f4609b896f
This also bumps the stable nixpkgs to 20.09 as of 2020-11-21, because there is some breakage in the git build related to the netrc credentials helper which someone has taken care of in nixpkgs. The stable channel is not used for anything other than git, so this should be fine. Change-Id: I3575a19dab09e1e9556cf8231d717de9890484fb
27217 lines
859 KiB
Text
27217 lines
859 KiB
Text
# Vietnamese translation for GIT-CORE.
|
|
# Bản dịch tiếng Việt dành cho GIT-CORE.
|
|
# This file is distributed under the same license as the git-core package.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2012.
|
|
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2012, 2013, 2014, 2015, 2016, 2017, 2018, 2019, 2020.
|
|
# Đoàn Trần Công Danh <congdanhqx@gmail.com>, 2020.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: git v2.29.0 rd2\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2020-10-10 09:32+0800\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2020-10-13 08:36+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"Language: vi\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Language-Team-Website: <http://translationproject.org/team/vi.html>\n"
|
|
"X-Poedit-SourceCharset: UTF-8\n"
|
|
"X-Poedit-Basepath: ..\n"
|
|
"X-Generator: Poedit 2.4.1\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Huh (%s)?"
|
|
msgstr "Hả (%s)?"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:521 add-interactive.c:822 reset.c:65 sequencer.c:3250
|
|
#: sequencer.c:3698 sequencer.c:3840 builtin/rebase.c:1526
|
|
#: builtin/rebase.c:1944
|
|
msgid "could not read index"
|
|
msgstr "không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:576 git-add--interactive.perl:269
|
|
#: git-add--interactive.perl:294
|
|
msgid "binary"
|
|
msgstr "nhị phân"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:634 git-add--interactive.perl:278
|
|
#: git-add--interactive.perl:332
|
|
msgid "nothing"
|
|
msgstr "không có gì"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:635 git-add--interactive.perl:314
|
|
#: git-add--interactive.perl:329
|
|
msgid "unchanged"
|
|
msgstr "không thay đổi"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:672 git-add--interactive.perl:643
|
|
msgid "Update"
|
|
msgstr "Cập nhật"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:689 add-interactive.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stage '%s'"
|
|
msgstr "không thể đưa “%s” lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:695 add-interactive.c:884 reset.c:89 sequencer.c:3444
|
|
msgid "could not write index"
|
|
msgstr "không thể ghi bảng mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:698 git-add--interactive.perl:628
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "updated %d path\n"
|
|
msgid_plural "updated %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "đã cập nhật %d đường dẫn\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:716 git-add--interactive.perl:678
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "note: %s is untracked now.\n"
|
|
msgstr "chú ý: %s giờ đã bỏ theo dõi.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:721 apply.c:4127 builtin/checkout.c:295
|
|
#: builtin/reset.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "make_cache_entry failed for path '%s'"
|
|
msgstr "make_cache_entry gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:751 git-add--interactive.perl:655
|
|
msgid "Revert"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:767
|
|
msgid "Could not parse HEAD^{tree}"
|
|
msgstr "Không thể phân tích cú pháp HEAD^{tree}"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:805 git-add--interactive.perl:631
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "reverted %d path\n"
|
|
msgid_plural "reverted %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "đã hoàn nguyên %d đường dẫn\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:856 git-add--interactive.perl:695
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No untracked files.\n"
|
|
msgstr "Không có tập tin nào chưa được theo dõi.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:860 git-add--interactive.perl:689
|
|
msgid "Add untracked"
|
|
msgstr "Thêm các cái chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:887 git-add--interactive.perl:625
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "added %d path\n"
|
|
msgid_plural "added %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "đã thêm %d đường dẫn\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring unmerged: %s"
|
|
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:929 add-patch.c:1738 git-add--interactive.perl:1371
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Only binary files changed.\n"
|
|
msgstr "Chỉ có các tập tin nhị phân là thay đổi.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:931 add-patch.c:1736 git-add--interactive.perl:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No changes.\n"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào.\n"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:935 git-add--interactive.perl:1381
|
|
msgid "Patch update"
|
|
msgstr "Cập nhật miếng vá"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:974 git-add--interactive.perl:1794
|
|
msgid "Review diff"
|
|
msgstr "Xem xét lại diff"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1002
|
|
msgid "show paths with changes"
|
|
msgstr "hiển thị đường dẫn với các thay đổi"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1004
|
|
msgid "add working tree state to the staged set of changes"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm trạng thái cây làm việc vào tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ "
|
|
"phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1006
|
|
msgid "revert staged set of changes back to the HEAD version"
|
|
msgstr ""
|
|
"hoàn nguyên lại tập hợp các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trở lại phiên "
|
|
"bản HEAD"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1008
|
|
msgid "pick hunks and update selectively"
|
|
msgstr "chọn các “khúc” và cập nhật có tuyển chọn"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1010
|
|
msgid "view diff between HEAD and index"
|
|
msgstr "xem khác biệt giữa HEAD và mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1012
|
|
msgid "add contents of untracked files to the staged set of changes"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm nội dung của các tập tin chưa được theo dõi vào tập hợp các thay đổi đã "
|
|
"được đưa lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1020 add-interactive.c:1069
|
|
msgid "Prompt help:"
|
|
msgstr "Trợ giúp về nhắc:"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1022
|
|
msgid "select a single item"
|
|
msgstr "chọn một mục đơn"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1024
|
|
msgid "select a range of items"
|
|
msgstr "chọn một vùng các mục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1026
|
|
msgid "select multiple ranges"
|
|
msgstr "chọn nhiều vùng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1028 add-interactive.c:1073
|
|
msgid "select item based on unique prefix"
|
|
msgstr "chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1030
|
|
msgid "unselect specified items"
|
|
msgstr "bỏ chọn các mục đã cho"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1032
|
|
msgid "choose all items"
|
|
msgstr "chọn tất cả các mục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1034
|
|
msgid "(empty) finish selecting"
|
|
msgstr "(để trống) hoàn tất chọn lựa"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1071
|
|
msgid "select a numbered item"
|
|
msgstr "tùy chọn mục bằng số"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1075
|
|
msgid "(empty) select nothing"
|
|
msgstr "(để trống) không chọn gì"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1083 builtin/clean.c:816 git-add--interactive.perl:1891
|
|
msgid "*** Commands ***"
|
|
msgstr "*** Lệnh ***"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1084 builtin/clean.c:817 git-add--interactive.perl:1888
|
|
msgid "What now"
|
|
msgstr "Giờ thì sao"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
|
|
msgid "staged"
|
|
msgstr "đã đưa lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1136 git-add--interactive.perl:213
|
|
msgid "unstaged"
|
|
msgstr "chưa đưa lên bệ phóng"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1136 apply.c:4984 apply.c:4987 builtin/am.c:2270
|
|
#: builtin/am.c:2273 builtin/bugreport.c:133 builtin/clone.c:123
|
|
#: builtin/fetch.c:147 builtin/merge.c:275 builtin/pull.c:190
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:409 builtin/submodule--helper.c:1818
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1821 builtin/submodule--helper.c:2326
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2329 builtin/submodule--helper.c:2572
|
|
#: git-add--interactive.perl:213
|
|
msgid "path"
|
|
msgstr "đường-dẫn"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1143
|
|
msgid "could not refresh index"
|
|
msgstr "không thể đọc lại bảng mục lục"
|
|
|
|
#: add-interactive.c:1157 builtin/clean.c:781 git-add--interactive.perl:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bye.\n"
|
|
msgstr "Tạm biệt.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:34 git-add--interactive.perl:1433
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:35 git-add--interactive.perl:1434
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:36 git-add--interactive.perl:1435
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm vào bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:37 git-add--interactive.perl:1436
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:39
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"staging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để chuyển lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: add-patch.c:42
|
|
msgid ""
|
|
"y - stage this hunk\n"
|
|
"n - do not stage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
|
|
"tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:56 git-add--interactive.perl:1439
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ tạm cất đi [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:57 git-add--interactive.perl:1440
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Xóa tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:58 git-add--interactive.perl:1441
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm vào tạm cất [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:59 git-add--interactive.perl:1442
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Stash this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Tạm cất khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:61
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"stashing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để tạm cất."
|
|
|
|
#: add-patch.c:64
|
|
msgid ""
|
|
"y - stash this hunk\n"
|
|
"n - do not stash this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - tạm cất khúc này\n"
|
|
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:80 git-add--interactive.perl:1445
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage mode change [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thay đổi chế độ bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:81 git-add--interactive.perl:1446
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage deletion [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Xóa bỏ việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:82 git-add--interactive.perl:1447
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage addition [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm vào việc bỏ ra khỏi bệ phóng [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:83 git-add--interactive.perl:1448
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Unstage this hunk [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Bỏ ra khỏi bệ phóng khúc này [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"unstaging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để bỏ ra khỏi bệ phóng."
|
|
|
|
#: add-patch.c:88
|
|
msgid ""
|
|
"y - unstage this hunk\n"
|
|
"n - do not unstage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
|
|
"lại\n"
|
|
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
|
|
"tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:103 git-add--interactive.perl:1451
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply mode change to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:104 git-add--interactive.perl:1452
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply deletion to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:105 git-add--interactive.perl:1453
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply addition to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng các thêm vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:106 git-add--interactive.perl:1454
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply this hunk to index [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áo dụng khúc này vào mục lục [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:108 add-patch.c:176 add-patch.c:221
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"applying."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để áp dụng."
|
|
|
|
#: add-patch.c:111
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:126 git-add--interactive.perl:1457
|
|
#: git-add--interactive.perl:1475
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard mode change from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ các thay đổi chế độ từ cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:127 git-add--interactive.perl:1458
|
|
#: git-add--interactive.perl:1476
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard deletion from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:128 git-add--interactive.perl:1459
|
|
#: git-add--interactive.perl:1477
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard addition from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm các loại bỏ khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:129 git-add--interactive.perl:1460
|
|
#: git-add--interactive.perl:1478
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard this hunk from worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:131 add-patch.c:154 add-patch.c:199
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be marked for "
|
|
"discarding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức được đánh dấu "
|
|
"để loại bỏ."
|
|
|
|
#: add-patch.c:134 add-patch.c:202
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:149 add-patch.c:194 git-add--interactive.perl:1463
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard mode change from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ thay đổi chế độ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:150 add-patch.c:195 git-add--interactive.perl:1464
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard deletion from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ việc xóa khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:151 add-patch.c:196 git-add--interactive.perl:1465
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard addition from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Thêm các loại bỏ từ mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:152 add-patch.c:197 git-add--interactive.perl:1466
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Discard this hunk from index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:157
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:171 add-patch.c:216 git-add--interactive.perl:1469
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply mode change to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:172 add-patch.c:217 git-add--interactive.perl:1470
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply deletion to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc xóa vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:173 add-patch.c:218 git-add--interactive.perl:1471
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply addition to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thêm vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:174 add-patch.c:219 git-add--interactive.perl:1472
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Apply this hunk to index and worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:179
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:224
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse hunk header '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu của khúc “%.*s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:361 add-patch.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse colored hunk header '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc đã tô màu “%.*s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:419
|
|
msgid "could not parse diff"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp khác biệt"
|
|
|
|
#: add-patch.c:438
|
|
msgid "could not parse colored diff"
|
|
msgstr "không thể phân tích khác biệt được tô màu"
|
|
|
|
#: add-patch.c:452
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy “%s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:611
|
|
msgid "mismatched output from interactive.diffFilter"
|
|
msgstr "đầu ra không khớp từ interactive.diffFilter"
|
|
|
|
#: add-patch.c:612
|
|
msgid ""
|
|
"Your filter must maintain a one-to-one correspondence\n"
|
|
"between its input and output lines."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bộ lọc của bạn phải duy trì một quan hệ một-đến-một\n"
|
|
"giữa các dòng đầu vào và đầu ra của nó."
|
|
|
|
#: add-patch.c:785
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"expected context line #%d in\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"cần dòng ngữ cảnh #%d trong\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: add-patch.c:800
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"hunks do not overlap:\n"
|
|
"%.*s\n"
|
|
"\tdoes not end with:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"các khối không chồng đè lên nhau:\n"
|
|
"%.*s\n"
|
|
"\tkhông được kết thúc bằng:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1076 git-add--interactive.perl:1117
|
|
msgid "Manual hunk edit mode -- see bottom for a quick guide.\n"
|
|
msgstr "Chế độ sửa khúc bằng tay -- xem ở đáy để có hướng dẫn sử dụng nhanh.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"---\n"
|
|
"To remove '%c' lines, make them ' ' lines (context).\n"
|
|
"To remove '%c' lines, delete them.\n"
|
|
"Lines starting with %c will be removed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"---\n"
|
|
"Để gỡ bỏ dòng “%c”, sửa chúng thành những dòng ' ' (ngữ cảnh).\n"
|
|
"Để gõ bỏ dòng “%c”, xóa chúng đi.\n"
|
|
"Những dòng bắt đầu bằng %c sẽ bị loại bỏ.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: 'it' refers to the patch mentioned in the previous messages.
|
|
#: add-patch.c:1094 git-add--interactive.perl:1131
|
|
msgid ""
|
|
"If it does not apply cleanly, you will be given an opportunity to\n"
|
|
"edit again. If all lines of the hunk are removed, then the edit is\n"
|
|
"aborted and the hunk is left unchanged.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá không được áp dụng sạch sẽ, bạn sẽ có một cơ hội\n"
|
|
"để sửa lần nữa. Nếu mọi dòng của khúc bị xóa bỏ, thế thì những\n"
|
|
"sửa dổi sẽ bị loại bỏ, và khúc vẫn giữ nguyên.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1127
|
|
msgid "could not parse hunk header"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu khúc"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1172
|
|
msgid "'git apply --cached' failed"
|
|
msgstr "'git apply --cached' gặp lỗi"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
|
|
#. The program will only accept that input at this point.
|
|
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
|
|
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
|
|
#. of the word "no" does not start with n.
|
|
#.
|
|
#. TRANSLATORS: do not translate [y/n]
|
|
#. The program will only accept that input
|
|
#. at this point.
|
|
#. Consider translating (saying "no" discards!) as
|
|
#. (saying "n" for "no" discards!) if the translation
|
|
#. of the word "no" does not start with n.
|
|
#: add-patch.c:1241 git-add--interactive.perl:1244
|
|
msgid ""
|
|
"Your edited hunk does not apply. Edit again (saying \"no\" discards!) [y/n]? "
|
|
msgstr ""
|
|
"Hunk đã sửa của bạn không được áp dụng. Sửa lại lần nữa (nói \"n\" để loại "
|
|
"bỏ!) [y/n]? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1284
|
|
msgid "The selected hunks do not apply to the index!"
|
|
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1285 git-add--interactive.perl:1348
|
|
msgid "Apply them to the worktree anyway? "
|
|
msgstr "Vẫn áp dụng chúng cho cây làm việc? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1292 git-add--interactive.perl:1351
|
|
msgid "Nothing was applied.\n"
|
|
msgstr "Đã không áp dụng gì cả.\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1349
|
|
msgid ""
|
|
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
|
|
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
|
|
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
|
|
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
|
|
"g - select a hunk to go to\n"
|
|
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
|
|
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
|
|
"e - manually edit the current hunk\n"
|
|
"? - print help\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế tiếp\n"
|
|
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế tiếp\n"
|
|
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
|
|
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
|
|
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
|
|
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
|
|
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
|
|
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
|
|
"? - hiển thị trợ giúp\n"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1511 add-patch.c:1521
|
|
msgid "No previous hunk"
|
|
msgstr "Không có khúc kế trước"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1516 add-patch.c:1526
|
|
msgid "No next hunk"
|
|
msgstr "Không có khúc kế tiếp"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1532
|
|
msgid "No other hunks to goto"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1543 git-add--interactive.perl:1608
|
|
msgid "go to which hunk (<ret> to see more)? "
|
|
msgstr "nhảy đến khúc nào (<ret> để xem thêm)? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1544 git-add--interactive.perl:1610
|
|
msgid "go to which hunk? "
|
|
msgstr "nhảy đến khúc nào? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid number: '%s'"
|
|
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, only %d hunk available."
|
|
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available."
|
|
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc."
|
|
|
|
#: add-patch.c:1569
|
|
msgid "No other hunks to search"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1575 git-add--interactive.perl:1663
|
|
msgid "search for regex? "
|
|
msgstr "tìm kiếm cho biểu thức chính quy? "
|
|
|
|
#: add-patch.c:1590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed search regexp %s: %s"
|
|
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1607
|
|
msgid "No hunk matches the given pattern"
|
|
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1614
|
|
msgid "Sorry, cannot split this hunk"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Split into %d hunks."
|
|
msgstr "Chi nhỏ thành %d khúc."
|
|
|
|
#: add-patch.c:1622
|
|
msgid "Sorry, cannot edit this hunk"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này"
|
|
|
|
#: add-patch.c:1674
|
|
msgid "'git apply' failed"
|
|
msgstr "'git apply' gặp lỗi"
|
|
|
|
#: advice.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Disable this message with \"git config advice.%s false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tắt lời nhắn này bằng \"git config advice.%s false\""
|
|
|
|
#: advice.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%shint: %.*s%s\n"
|
|
msgstr "%sgợi ý: %.*s%s\n"
|
|
|
|
#: advice.c:247
|
|
msgid "Cherry-picking is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cherry-picking là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
|
|
"hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:249
|
|
msgid "Committing is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Commit là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:251
|
|
msgid "Merging is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Merge là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:253
|
|
msgid "Pulling is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Pull là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:255
|
|
msgid "Reverting is not possible because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Revert là không thể thực hiện bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:257
|
|
#, c-format
|
|
msgid "It is not possible to %s because you have unmerged files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này không thể thực hiện với %s bởi vì bạn có những tập tin chưa được "
|
|
"hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:265
|
|
msgid ""
|
|
"Fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
|
|
"as appropriate to mark resolution and make a commit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sửa chúng trong cây làm việc, và sau đó dùng lệnh “git add/rm <tập-tin>”\n"
|
|
"dành riêng cho việc đánh dấu cần giải quyết và tạo lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: advice.c:273
|
|
msgid "Exiting because of an unresolved conflict."
|
|
msgstr "Thoát ra bởi vì xung đột không thể giải quyết."
|
|
|
|
#: advice.c:278 builtin/merge.c:1349
|
|
msgid "You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: advice.c:280
|
|
msgid "Please, commit your changes before merging."
|
|
msgstr "Vui lòng chuyển giao các thay đổi trước khi hòa trộn."
|
|
|
|
#: advice.c:281
|
|
msgid "Exiting because of unfinished merge."
|
|
msgstr "Thoát ra bởi vì việc hòa trộn không hoàn tất."
|
|
|
|
#: advice.c:287
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Note: switching to '%s'.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You are in 'detached HEAD' state. You can look around, make experimental\n"
|
|
"changes and commit them, and you can discard any commits you make in this\n"
|
|
"state without impacting any branches by switching back to a branch.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you want to create a new branch to retain commits you create, you may\n"
|
|
"do so (now or later) by using -c with the switch command. Example:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c <new-branch-name>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Or undo this operation with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -\n"
|
|
"\n"
|
|
"Turn off this advice by setting config variable advice.detachedHead to "
|
|
"false\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chú ý: đang chuyển sang “%s”.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn đang ở tình trạng “detached HEAD”. Bạn có thể xem qua, tạo các thay\n"
|
|
"đổi thử nghiệm và chuyển giao chúng, bạn có thể loại bỏ bất kỳ lần chuyển\n"
|
|
"giao nào trong tình trạng này mà không cần đụng chạm đến bất kỳ nhánh nào\n"
|
|
"bằng cách chuyển trở lại một nhánh.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn muốn tạo một nhánh mới để giữ lại các lần chuyển giao bạn tạo,\n"
|
|
"bạn có thể làm thế (ngay bây giờ hay sau này) bằng cách dùng tùy chọn\n"
|
|
"dòng lệnh -c. Ví dụ:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c <tên-nhánh-mới>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Hoàn lại thao tác này bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tắt hướng dẫn này bằng cách đặt biến advice.detachedHead thành false\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: alias.c:50
|
|
msgid "cmdline ends with \\"
|
|
msgstr "cmdline kết thúc với \\"
|
|
|
|
#: alias.c:51
|
|
msgid "unclosed quote"
|
|
msgstr "chưa có dấu nháy đóng"
|
|
|
|
#: apply.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn về khoảng trắng “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:85
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized whitespace ignore option '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn bỏ qua khoảng trắng “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:135
|
|
msgid "--reject and --3way cannot be used together."
|
|
msgstr "--reject và --3way không thể dùng cùng nhau."
|
|
|
|
#: apply.c:137
|
|
msgid "--cached and --3way cannot be used together."
|
|
msgstr "--cached và --3way không thể dùng cùng nhau."
|
|
|
|
#: apply.c:140
|
|
msgid "--3way outside a repository"
|
|
msgstr "--3way ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: apply.c:151
|
|
msgid "--index outside a repository"
|
|
msgstr "--index ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: apply.c:154
|
|
msgid "--cached outside a repository"
|
|
msgstr "--cached ở ngoài một kho chứa"
|
|
|
|
#: apply.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot prepare timestamp regexp %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuẩn bị biểu thức chính qui dấu vết thời gian (timestamp regexp) "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: apply.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid "regexec returned %d for input: %s"
|
|
msgstr "thi hành biểu thức chính quy trả về %d cho đầu vào: %s"
|
|
|
|
#: apply.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find filename in patch at line %d"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tên tập tin trong miếng vá tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null, got %s on line %d"
|
|
msgstr ""
|
|
"git apply: git-diff sai - cần /dev/null, nhưng lại nhận được %s trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:928
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent new filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin mới không nhất quán trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:929
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - inconsistent old filename on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - tên tập tin cũ không nhất quán trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:934
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git apply: bad git-diff - expected /dev/null on line %d"
|
|
msgstr "git apply: git-diff sai - cần “/dev/null” trên dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode on line %d: %s"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ trên dòng %d: %s"
|
|
|
|
#: apply.c:1282
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inconsistent header lines %d and %d"
|
|
msgstr "phần đầu mâu thuẫn dòng %d và %d"
|
|
|
|
#: apply.c:1372
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
|
|
"component (line %d)"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"git diff header lacks filename information when removing %d leading pathname "
|
|
"components (line %d)"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin khi gỡ bỏ đi %d trong "
|
|
"thành phần dẫn đầu tên của đường dẫn (dòng %d)"
|
|
|
|
#: apply.c:1385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git diff header lacks filename information (line %d)"
|
|
msgstr "phần đầu diff cho git thiếu thông tin tên tập tin (dòng %d)"
|
|
|
|
#: apply.c:1481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recount: unexpected line: %.*s"
|
|
msgstr "chi tiết: dòng không cần: %.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:1550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch fragment without header at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá phân mảnh mà không có phần đầu tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:1753
|
|
msgid "new file depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: apply.c:1755
|
|
msgid "deleted file still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: apply.c:1789
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá hỏng tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:1826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new file %s depends on old contents"
|
|
msgstr "tập tin mới %s phụ thuộc vào nội dung cũ"
|
|
|
|
#: apply.c:1828
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleted file %s still has contents"
|
|
msgstr "tập tin đã xóa %s vẫn còn nội dung"
|
|
|
|
#: apply.c:1831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "** warning: file %s becomes empty but is not deleted"
|
|
msgstr "** cảnh báo: tập tin %s trở nên trống rỗng nhưng không bị xóa"
|
|
|
|
#: apply.c:1978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt binary patch at line %d: %.*s"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân sai hỏng tại dòng %d: %.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:2015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized binary patch at line %d"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được nhận ra tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:2177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch with only garbage at line %d"
|
|
msgstr "vá chỉ với “rác” tại dòng %d"
|
|
|
|
#: apply.c:2263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: apply.c:2267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open or read %s"
|
|
msgstr "không thể mở hay đọc %s"
|
|
|
|
#: apply.c:2936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid start of line: '%c'"
|
|
msgstr "sai khởi đầu dòng: “%c”"
|
|
|
|
#: apply.c:3057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d line)."
|
|
msgid_plural "Hunk #%d succeeded at %d (offset %d lines)."
|
|
msgstr[0] "Khối dữ liệu #%d thành công tại %d (offset %d dòng)."
|
|
|
|
#: apply.c:3069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Context reduced to (%ld/%ld) to apply fragment at %d"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh bị giảm xuống còn (%ld/%ld) để áp dụng mảnh dữ liệu tại %d"
|
|
|
|
#: apply.c:3075
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"while searching for:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong khi đang tìm kiếm cho:\n"
|
|
"%.*s"
|
|
|
|
#: apply.c:3097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing binary patch data for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu dữ liệu của miếng vá định dạng nhị phân cho “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot reverse-apply a binary patch without the reverse hunk to '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể reverse-apply một miếng vá nhị phân mà không đảo ngược khúc thành "
|
|
"“%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot apply binary patch to '%s' without full index line"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể áp dụng miếng vá nhị phân thành “%s” mà không có dòng chỉ mục đầy "
|
|
"đủ"
|
|
|
|
#: apply.c:3163
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the patch applies to '%s' (%s), which does not match the current contents."
|
|
msgstr ""
|
|
"miếng vá áp dụng cho “%s” (%s), cái mà không khớp với các nội dung hiện tại."
|
|
|
|
#: apply.c:3171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the patch applies to an empty '%s' but it is not empty"
|
|
msgstr "miếng vá áp dụng cho một “%s” trống rỗng nhưng nó lại không trống"
|
|
|
|
#: apply.c:3189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the necessary postimage %s for '%s' cannot be read"
|
|
msgstr "không thể đọc postimage %s cần thiết cho “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch does not apply to '%s'"
|
|
msgstr "miếng vá định dạng nhị phân không được áp dụng cho “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "binary patch to '%s' creates incorrect result (expecting %s, got %s)"
|
|
msgstr ""
|
|
"vá nhị phân cho “%s” tạo ra kết quả không chính xác (mong chờ %s, lại nhận "
|
|
"%s)"
|
|
|
|
#: apply.c:3230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "patch failed: %s:%ld"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi vá: %s:%ld"
|
|
|
|
#: apply.c:3353
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot checkout %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ra %s"
|
|
|
|
#: apply.c:3405 apply.c:3416 apply.c:3462 midx.c:72 setup.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
|
|
|
|
#: apply.c:3413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reading from '%s' beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "đọc từ “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
|
|
|
|
#: apply.c:3442 apply.c:3685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path %s has been renamed/deleted"
|
|
msgstr "đường dẫn %s đã bị xóa hoặc đổi tên"
|
|
|
|
#: apply.c:3528 apply.c:3700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not exist in index"
|
|
msgstr "%s: không tồn tại trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:3537 apply.c:3708 apply.c:3953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: does not match index"
|
|
msgstr "%s: không khớp trong mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:3572
|
|
msgid "repository lacks the necessary blob to fall back on 3-way merge."
|
|
msgstr "kho thiếu đối tượng blob cần thiết để trở về trên “3-way merge”."
|
|
|
|
#: apply.c:3575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Falling back to three-way merge...\n"
|
|
msgstr "Đang trở lại hòa trộn “3-đường”…\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3591 apply.c:3595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read the current contents of '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc nội dung hiện hành của “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fall back on three-way merge...\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi quay trở lại để hòa trộn kiểu “three-way”…\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3621
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch to '%s' with conflicts.\n"
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s với các xung đột.\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3626
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch to '%s' cleanly.\n"
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ.\n"
|
|
|
|
#: apply.c:3652
|
|
msgid "removal patch leaves file contents"
|
|
msgstr "loại bỏ miếng vá để lại nội dung tập tin"
|
|
|
|
#: apply.c:3725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: wrong type"
|
|
msgstr "%s: sai kiểu"
|
|
|
|
#: apply.c:3727
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has type %o, expected %o"
|
|
msgstr "%s có kiểu %o, cần %o"
|
|
|
|
#: apply.c:3892 apply.c:3894 read-cache.c:832 read-cache.c:858
|
|
#: read-cache.c:1313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid path '%s'"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:3950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in index"
|
|
msgstr "%s: đã có từ trước trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:3956
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: already exists in working directory"
|
|
msgstr "%s: đã sẵn có trong thư mục đang làm việc"
|
|
|
|
#: apply.c:3976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o)"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o)"
|
|
|
|
#: apply.c:3981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new mode (%o) of %s does not match old mode (%o) of %s"
|
|
msgstr "chế độ mới (%o) của %s không khớp với chế độ cũ (%o) của %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "affected file '%s' is beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "tập tin chịu tác động “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
|
|
|
|
#: apply.c:4005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: patch does not apply"
|
|
msgstr "%s: miếng vá không được áp dụng"
|
|
|
|
#: apply.c:4020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking patch %s..."
|
|
msgstr "Đang kiểm tra miếng vá %s…"
|
|
|
|
#: apply.c:4112
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sha1 information is lacking or useless for submodule %s"
|
|
msgstr "thông tin sha1 thiếu hoặc không dùng được cho mô-đun %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4119
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mode change for %s, which is not in current HEAD"
|
|
msgstr "thay đổi chế độ cho %s, cái mà không phải là HEAD hiện tại"
|
|
|
|
#: apply.c:4122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "sha1 information is lacking or useless (%s)."
|
|
msgstr "thông tin sha1 còn thiếu hay không dùng được(%s)."
|
|
|
|
#: apply.c:4131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not add %s to temporary index"
|
|
msgstr "không thể thêm %s vào chỉ mục tạm thời"
|
|
|
|
#: apply.c:4141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write temporary index to %s"
|
|
msgstr "không thể ghi mục lục tạm vào %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to remove %s from index"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ %s từ mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:4313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt patch for submodule %s"
|
|
msgstr "miếng vá sai hỏng cho mô-đun-con %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to stat newly created file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê về tập tin %s mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: apply.c:4327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create backing store for newly created file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo “kho lưu đằng sau” cho tập tin được tạo mới hơn %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4333 apply.c:4478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add cache entry for %s"
|
|
msgstr "không thể thêm mục nhớ đệm cho %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4376 builtin/bisect--helper.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:4380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "closing file '%s'"
|
|
msgstr "đang đóng tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:4450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write file '%s' mode %o"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s” chế độ %o"
|
|
|
|
#: apply.c:4548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied patch %s cleanly."
|
|
msgstr "Đã áp dụng miếng vá %s một cách sạch sẽ."
|
|
|
|
#: apply.c:4556
|
|
msgid "internal error"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#: apply.c:4559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applying patch %%s with %d reject..."
|
|
msgid_plural "Applying patch %%s with %d rejects..."
|
|
msgstr[0] "Đang áp dụng miếng vá %%s với %d lần từ chối…"
|
|
|
|
#: apply.c:4570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "truncating .rej filename to %.*s.rej"
|
|
msgstr "đang cắt ngắn tên tập tin .rej thành %.*s.rej"
|
|
|
|
#: apply.c:4578 builtin/fetch.c:927 builtin/fetch.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open %s"
|
|
msgstr "không mở được “%s”"
|
|
|
|
#: apply.c:4592
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Hunk #%d applied cleanly."
|
|
msgstr "Khối nhớ #%d được áp dụng gọn gàng."
|
|
|
|
#: apply.c:4596
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rejected hunk #%d."
|
|
msgstr "Đoạn dữ liệu #%d bị từ chối."
|
|
|
|
#: apply.c:4715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipped patch '%s'."
|
|
msgstr "Bỏ qua đường dẫn “%s”."
|
|
|
|
#: apply.c:4723
|
|
msgid "unrecognized input"
|
|
msgstr "không thừa nhận đầu vào"
|
|
|
|
#: apply.c:4743
|
|
msgid "unable to read index file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin lưu bảng mục lục"
|
|
|
|
#: apply.c:4900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't open patch '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể mở miếng vá “%s”: %s"
|
|
|
|
#: apply.c:4927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "squelched %d whitespace error"
|
|
msgid_plural "squelched %d whitespace errors"
|
|
msgstr[0] "đã chấm dứt %d lỗi khoảng trắng"
|
|
|
|
#: apply.c:4933 apply.c:4948
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d line adds whitespace errors."
|
|
msgid_plural "%d lines add whitespace errors."
|
|
msgstr[0] "%d dòng thêm khoảng trắng lỗi."
|
|
|
|
#: apply.c:4941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d line applied after fixing whitespace errors."
|
|
msgid_plural "%d lines applied after fixing whitespace errors."
|
|
msgstr[0] "%d dòng được áp dụng sau khi sửa các lỗi khoảng trắng."
|
|
|
|
#: apply.c:4957 builtin/add.c:618 builtin/mv.c:304 builtin/rm.c:406
|
|
msgid "Unable to write new index file"
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: apply.c:4985
|
|
msgid "don't apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "không áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: apply.c:4988
|
|
msgid "apply changes matching the given path"
|
|
msgstr "áp dụng các thay đổi khớp với đường dẫn đã cho"
|
|
|
|
#: apply.c:4990 builtin/am.c:2279
|
|
msgid "num"
|
|
msgstr "số"
|
|
|
|
#: apply.c:4991
|
|
msgid "remove <num> leading slashes from traditional diff paths"
|
|
msgstr "gỡ bỏ <số> dấu gạch chéo dẫn đầu từ đường dẫn diff cổ điển"
|
|
|
|
#: apply.c:4994
|
|
msgid "ignore additions made by the patch"
|
|
msgstr "lờ đi phần bổ xung được tạo ra bởi miếng vá"
|
|
|
|
#: apply.c:4996
|
|
msgid "instead of applying the patch, output diffstat for the input"
|
|
msgstr ""
|
|
"thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả từ lệnh diffstat cho đầu ra"
|
|
|
|
#: apply.c:5000
|
|
msgid "show number of added and deleted lines in decimal notation"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị số lượng các dòng được thêm vào và xóa đi theo ký hiệu thập phân"
|
|
|
|
#: apply.c:5002
|
|
msgid "instead of applying the patch, output a summary for the input"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng một miếng vá, kết xuất kết quả cho đầu vào"
|
|
|
|
#: apply.c:5004
|
|
msgid "instead of applying the patch, see if the patch is applicable"
|
|
msgstr "thay vì áp dụng miếng vá, hãy xem xem miếng vá có thích hợp không"
|
|
|
|
#: apply.c:5006
|
|
msgid "make sure the patch is applicable to the current index"
|
|
msgstr "hãy chắc chắn là miếng vá thích hợp với bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: apply.c:5008
|
|
msgid "mark new files with `git add --intent-to-add`"
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin mới với “git add --intent-to-add”"
|
|
|
|
#: apply.c:5010
|
|
msgid "apply a patch without touching the working tree"
|
|
msgstr "áp dụng một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: apply.c:5012
|
|
msgid "accept a patch that touches outside the working area"
|
|
msgstr "chấp nhận một miếng vá mà không động chạm đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: apply.c:5015
|
|
msgid "also apply the patch (use with --stat/--summary/--check)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồng thời áp dụng miếng vá (dùng với tùy chọn --stat/--summary/--check)"
|
|
|
|
#: apply.c:5017
|
|
msgid "attempt three-way merge if a patch does not apply"
|
|
msgstr "thử hòa trộn kiểu three-way nếu việc vá không thể thực hiện được"
|
|
|
|
#: apply.c:5019
|
|
msgid "build a temporary index based on embedded index information"
|
|
msgstr ""
|
|
"xây dựng bảng mục lục tạm thời trên cơ sở thông tin bảng mục lục được nhúng"
|
|
|
|
#: apply.c:5022 builtin/checkout-index.c:173 builtin/ls-files.c:525
|
|
msgid "paths are separated with NUL character"
|
|
msgstr "các đường dẫn bị ngăn cách bởi ký tự NULL"
|
|
|
|
#: apply.c:5024
|
|
msgid "ensure at least <n> lines of context match"
|
|
msgstr "đảm bảo rằng có ít nhất <n> dòng ngữ cảnh khớp"
|
|
|
|
#: apply.c:5025 builtin/am.c:2258 builtin/interpret-trailers.c:98
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:100 builtin/interpret-trailers.c:102
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3562 builtin/rebase.c:1340
|
|
msgid "action"
|
|
msgstr "hành động"
|
|
|
|
#: apply.c:5026
|
|
msgid "detect new or modified lines that have whitespace errors"
|
|
msgstr "tìm thấy một dòng mới hoặc bị sửa đổi mà nó có lỗi do khoảng trắng"
|
|
|
|
#: apply.c:5029 apply.c:5032
|
|
msgid "ignore changes in whitespace when finding context"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi tìm ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: apply.c:5035
|
|
msgid "apply the patch in reverse"
|
|
msgstr "áp dụng miếng vá theo chiều ngược"
|
|
|
|
#: apply.c:5037
|
|
msgid "don't expect at least one line of context"
|
|
msgstr "đừng hy vọng có ít nhất một dòng ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: apply.c:5039
|
|
msgid "leave the rejected hunks in corresponding *.rej files"
|
|
msgstr "để lại khối dữ liệu bị từ chối trong các tập tin *.rej tương ứng"
|
|
|
|
#: apply.c:5041
|
|
msgid "allow overlapping hunks"
|
|
msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
|
|
|
|
#: apply.c:5042 builtin/add.c:329 builtin/check-ignore.c:22
|
|
#: builtin/commit.c:1364 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
|
|
#: builtin/log.c:2270 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
|
|
msgid "be verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: apply.c:5044
|
|
msgid "tolerate incorrectly detected missing new-line at the end of file"
|
|
msgstr ""
|
|
"đã dò tìm thấy dung sai không chính xác thiếu dòng mới tại cuối tập tin"
|
|
|
|
#: apply.c:5047
|
|
msgid "do not trust the line counts in the hunk headers"
|
|
msgstr "không tin số lượng dòng trong phần đầu khối dữ liệu"
|
|
|
|
#: apply.c:5049 builtin/am.c:2267
|
|
msgid "root"
|
|
msgstr "gốc"
|
|
|
|
#: apply.c:5050
|
|
msgid "prepend <root> to all filenames"
|
|
msgstr "treo thêm <root> vào tất cả các tên tập tin"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:125 archive-zip.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stream blob %s"
|
|
msgstr "không thể stream blob “%s”"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:265 archive-zip.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported file mode: 0%o (SHA1: %s)"
|
|
msgstr "chế độ tập tin lục không được hỗ trợ: 0%o (SHA1: %s)"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start '%s' filter"
|
|
msgstr "không thể bắt đầu bộ lọc “%s”"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:452
|
|
msgid "unable to redirect descriptor"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng mô tả"
|
|
|
|
#: archive-tar.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' filter reported error"
|
|
msgstr "bộ lọc “%s” đã báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path is not valid UTF-8: %s"
|
|
msgstr "đường dẫn không hợp lệ UTF-8: %s"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:322
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path too long (%d chars, SHA1: %s): %s"
|
|
msgstr "đường dẫn quá dài (%d ký tự, SHA1: %s): %s"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:469 builtin/pack-objects.c:244 builtin/pack-objects.c:247
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deflate error (%d)"
|
|
msgstr "lỗi giải nén (%d)"
|
|
|
|
#: archive-zip.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid "timestamp too large for this system: %<PRIuMAX>"
|
|
msgstr "dấu vết thời gian là quá lớn cho hệ thống này: %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: archive.c:14
|
|
msgid "git archive [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr "git archive [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: archive.c:15
|
|
msgid "git archive --list"
|
|
msgstr "git archive --list"
|
|
|
|
#: archive.c:16
|
|
msgid ""
|
|
"git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</"
|
|
"đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: archive.c:17
|
|
msgid "git archive --remote <repo> [--exec <cmd>] --list"
|
|
msgstr "git archive --remote <kho> [--exec <lệnh>] --list"
|
|
|
|
#: archive.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: archive.c:345 sequencer.c:445 sequencer.c:1706 sequencer.c:2852
|
|
#: sequencer.c:3293 sequencer.c:3402 builtin/am.c:263 builtin/commit.c:786
|
|
#: builtin/merge.c:1124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:430 builtin/add.c:181 builtin/add.c:594 builtin/rm.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' did not match any files"
|
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào"
|
|
|
|
#: archive.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such ref: %.*s"
|
|
msgstr "không có tham chiếu nào như thế: %.*s"
|
|
|
|
#: archive.c:460
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object name: %s"
|
|
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a tree object: %s"
|
|
msgstr "không phải là đối tượng cây: “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:485
|
|
msgid "current working directory is untracked"
|
|
msgstr "thư mục làm việc hiện hành chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: archive.c:526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File not found: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy tập tin: %s"
|
|
|
|
#: archive.c:528
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a regular file: %s"
|
|
msgstr "Không phải một tập tin thường: %s"
|
|
|
|
#: archive.c:553
|
|
msgid "fmt"
|
|
msgstr "định_dạng"
|
|
|
|
#: archive.c:553
|
|
msgid "archive format"
|
|
msgstr "định dạng lưu trữ"
|
|
|
|
#: archive.c:554 builtin/log.c:1760
|
|
msgid "prefix"
|
|
msgstr "tiền_tố"
|
|
|
|
#: archive.c:555
|
|
msgid "prepend prefix to each pathname in the archive"
|
|
msgstr "nối thêm tiền tố vào từng đường dẫn tập tin trong kho lưu"
|
|
|
|
#: archive.c:556 archive.c:559 builtin/blame.c:884 builtin/blame.c:888
|
|
#: builtin/blame.c:889 builtin/commit-tree.c:117 builtin/config.c:133
|
|
#: builtin/fast-export.c:1208 builtin/fast-export.c:1210
|
|
#: builtin/fast-export.c:1214 builtin/grep.c:908 builtin/hash-object.c:105
|
|
#: builtin/ls-files.c:561 builtin/ls-files.c:564 builtin/notes.c:412
|
|
#: builtin/notes.c:578 builtin/read-tree.c:123 parse-options.h:190
|
|
msgid "file"
|
|
msgstr "tập_tin"
|
|
|
|
#: archive.c:557
|
|
msgid "add untracked file to archive"
|
|
msgstr "thêm các tập tin không được theo dõi vào kho lưu"
|
|
|
|
#: archive.c:560 builtin/archive.c:90
|
|
msgid "write the archive to this file"
|
|
msgstr "ghi kho lưu vào tập tin này"
|
|
|
|
#: archive.c:562
|
|
msgid "read .gitattributes in working directory"
|
|
msgstr "đọc .gitattributes trong thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: archive.c:563
|
|
msgid "report archived files on stderr"
|
|
msgstr "liệt kê các tập tin được lưu trữ vào stderr (đầu ra lỗi tiêu chuẩn)"
|
|
|
|
#: archive.c:564
|
|
msgid "store only"
|
|
msgstr "chỉ lưu (không nén)"
|
|
|
|
#: archive.c:565
|
|
msgid "compress faster"
|
|
msgstr "nén nhanh hơn"
|
|
|
|
#: archive.c:573
|
|
msgid "compress better"
|
|
msgstr "nén nhỏ hơn"
|
|
|
|
#: archive.c:576
|
|
msgid "list supported archive formats"
|
|
msgstr "liệt kê các kiểu nén được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: archive.c:578 builtin/archive.c:91 builtin/clone.c:113 builtin/clone.c:116
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1830 builtin/submodule--helper.c:2335
|
|
msgid "repo"
|
|
msgstr "kho"
|
|
|
|
#: archive.c:579 builtin/archive.c:92
|
|
msgid "retrieve the archive from remote repository <repo>"
|
|
msgstr "nhận kho nén từ kho chứa <kho> trên máy chủ"
|
|
|
|
#: archive.c:580 builtin/archive.c:93 builtin/difftool.c:715
|
|
#: builtin/notes.c:498
|
|
msgid "command"
|
|
msgstr "lệnh"
|
|
|
|
#: archive.c:581 builtin/archive.c:94
|
|
msgid "path to the remote git-upload-archive command"
|
|
msgstr "đường dẫn đến lệnh git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: archive.c:588
|
|
msgid "Unexpected option --remote"
|
|
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --remote"
|
|
|
|
#: archive.c:590
|
|
msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
|
|
msgstr "Tùy chọn --exec chỉ có thể được dùng cùng với --remote"
|
|
|
|
#: archive.c:592
|
|
msgid "Unexpected option --output"
|
|
msgstr "Gặp tùy chọn không cần --output"
|
|
|
|
#: archive.c:594
|
|
msgid "Options --add-file and --remote cannot be used together"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --add-file và --remote không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: archive.c:616
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown archive format '%s'"
|
|
msgstr "Không hiểu định dạng “%s”"
|
|
|
|
#: archive.c:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Argument not supported for format '%s': -%d"
|
|
msgstr "Tham số không được hỗ trợ cho định dạng “%s”: -%d"
|
|
|
|
#: attr.c:212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s is not a valid attribute name"
|
|
msgstr "%.*s không phải tên thuộc tính hợp lệ"
|
|
|
|
#: attr.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s not allowed: %s:%d"
|
|
msgstr "%s không được phép: %s:%d"
|
|
|
|
#: attr.c:409
|
|
msgid ""
|
|
"Negative patterns are ignored in git attributes\n"
|
|
"Use '\\!' for literal leading exclamation."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mẫu dạng phủ định bị cấm dùng cho các thuộc tính của git\n"
|
|
"Dùng “\\!” cho các chuỗi văn bản có dấu chấm than dẫn đầu."
|
|
|
|
#: bisect.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Badly quoted content in file '%s': %s"
|
|
msgstr "Nội dung được trích dẫn sai trong tập tin “%s”: %s"
|
|
|
|
#: bisect.c:686
|
|
#, c-format
|
|
msgid "We cannot bisect more!\n"
|
|
msgstr "Chúng tôi không bisect thêm nữa!\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid commit name %s"
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng commit %s hợp lệ"
|
|
|
|
#: bisect.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The merge base %s is bad.\n"
|
|
"This means the bug has been fixed between %s and [%s].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn trên %s là sai.\n"
|
|
"Điều đó có nghĩa là lỗi đã được sửa chữa giữa %s và [%s].\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:783
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The merge base %s is new.\n"
|
|
"The property has changed between %s and [%s].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn trên %s là mới.\n"
|
|
"Gần như chắc chắn là có thay đổi giữa %s và [%s].\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The merge base %s is %s.\n"
|
|
"This means the first '%s' commit is between %s and [%s].\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn trên %s là %s.\n"
|
|
"Điều đó có nghĩa là lần chuyển giao “%s” đầu tiên là giữa %s và [%s].\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Some %s revs are not ancestors of the %s rev.\n"
|
|
"git bisect cannot work properly in this case.\n"
|
|
"Maybe you mistook %s and %s revs?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Một số điểm xét duyệt %s không phải tổ tiên của điểm xét duyệt %s.\n"
|
|
"git bisect không thể làm việc đúng đắn trong trường hợp này.\n"
|
|
"Liệu có phải bạn nhầm lẫn các điểm %s và %s không?\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"the merge base between %s and [%s] must be skipped.\n"
|
|
"So we cannot be sure the first %s commit is between %s and %s.\n"
|
|
"We continue anyway."
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn trên cơ sở giữa %s và [%s] phải bị bỏ qua.\n"
|
|
"Do vậy chúng tôi không thể chắc lần chuyển giao đầu tiên %s là giữa %s và "
|
|
"%s.\n"
|
|
"Chúng tôi vẫn cứ tiếp tục."
|
|
|
|
#: bisect.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bisecting: a merge base must be tested\n"
|
|
msgstr "Bisecting: nền hòa trộn cần phải được kiểm tra\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a %s revision is needed"
|
|
msgstr "cần một điểm xét duyệt %s"
|
|
|
|
#: bisect.c:928 builtin/notes.c:177 builtin/tag.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: bisect.c:974 builtin/merge.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: bisect.c:1014
|
|
msgid "reading bisect refs failed"
|
|
msgstr "việc đọc tham chiếu bisect gặp lỗi"
|
|
|
|
#: bisect.c:1044
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s was both %s and %s\n"
|
|
msgstr "%s là cả %s và %s\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No testable commit found.\n"
|
|
"Maybe you started with bad path parameters?\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy lần chuyển giao kiểm tra được nào.\n"
|
|
"Có lẽ bạn bắt đầu với các tham số đường dẫn sai?\n"
|
|
|
|
#: bisect.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(roughly %d step)"
|
|
msgid_plural "(roughly %d steps)"
|
|
msgstr[0] "(ước chừng %d bước)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the last %s will be replaced with "(roughly %d
|
|
#. steps)" translation.
|
|
#.
|
|
#: bisect.c:1088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bisecting: %d revision left to test after this %s\n"
|
|
msgid_plural "Bisecting: %d revisions left to test after this %s\n"
|
|
msgstr[0] "Bisecting: còn %d điểm xét duyệt để kiểm sau %s này\n"
|
|
|
|
#: blame.c:2778
|
|
msgid "--contents and --reverse do not blend well."
|
|
msgstr "tùy chọn--contents và --reverse không được trộn vào nhau."
|
|
|
|
#: blame.c:2792
|
|
msgid "cannot use --contents with final commit object name"
|
|
msgstr "không thể dùng --contents với tên đối tượng chuyển giao cuối cùng"
|
|
|
|
#: blame.c:2813
|
|
msgid "--reverse and --first-parent together require specified latest commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"cùng sử dụng --reverse và --first-parent cần chỉ định lần chuyển giao cuối"
|
|
|
|
#: blame.c:2822 bundle.c:213 ref-filter.c:2264 remote.c:2020 sequencer.c:2105
|
|
#: sequencer.c:4606 submodule.c:855 builtin/commit.c:1045 builtin/log.c:404
|
|
#: builtin/log.c:1020 builtin/log.c:1622 builtin/log.c:2029 builtin/log.c:2319
|
|
#: builtin/merge.c:414 builtin/pack-objects.c:3380 builtin/pack-objects.c:3395
|
|
#: builtin/shortlog.c:320
|
|
msgid "revision walk setup failed"
|
|
msgstr "cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt gặp lỗi"
|
|
|
|
#: blame.c:2840
|
|
msgid ""
|
|
"--reverse --first-parent together require range along first-parent chain"
|
|
msgstr ""
|
|
"cùng sử dụng --reverse --first-parent yêu cầu vùng cùng với chuỗi cha-mẹ-đầu-"
|
|
"tiên"
|
|
|
|
#: blame.c:2851
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such path %s in %s"
|
|
msgstr "không có đường dẫn %s trong “%s”"
|
|
|
|
#: blame.c:2862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read blob %s for path %s"
|
|
msgstr "không thể đọc blob %s cho đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: branch.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"After fixing the error cause you may try to fix up\n"
|
|
"the remote tracking information by invoking\n"
|
|
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi sửa nguyên nhân lỗi bạn có lẻ cần thử sửa\n"
|
|
"thông tin theo dõi máy chủ bằng cách gọi lệnh\n"
|
|
"\"git branch --set-upstream-to=%s%s%s\"."
|
|
|
|
#: branch.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not setting branch %s as its own upstream."
|
|
msgstr "Chưa cài đặt nhánh %s như là thượng nguồn của nó."
|
|
|
|
#: branch.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s' by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote branch '%s' from '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh máy chủ “%s” từ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s' by rebasing."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local branch '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi nhánh nội bộ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s' by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track remote ref '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu máy chủ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s' by rebasing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s” bằng cách rebase."
|
|
|
|
#: branch.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' set up to track local ref '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh “%s” cài đặt để theo dõi tham chiếu nội bộ “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:119
|
|
msgid "Unable to write upstream branch configuration"
|
|
msgstr "Không thể ghi cấu hình nhánh thượng nguồn"
|
|
|
|
#: branch.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not tracking: ambiguous information for ref %s"
|
|
msgstr "Không theo dõi: thông tin chưa rõ ràng cho tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: branch.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid branch name."
|
|
msgstr "“%s” không phải là một tên nhánh hợp lệ."
|
|
|
|
#: branch.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "A branch named '%s' already exists."
|
|
msgstr "Đã có nhánh mang tên “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:213
|
|
msgid "Cannot force update the current branch."
|
|
msgstr "Không thể ép buộc cập nhật nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: branch.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot setup tracking information; starting point '%s' is not a branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cài đặt thông tin theo dõi; điểm bắt đầu “%s” không phải là một "
|
|
"nhánh."
|
|
|
|
#: branch.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the requested upstream branch '%s' does not exist"
|
|
msgstr "nhánh thượng nguồn đã yêu cầu “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: branch.c:237
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you are planning on basing your work on an upstream\n"
|
|
"branch that already exists at the remote, you may need to\n"
|
|
"run \"git fetch\" to retrieve it.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you are planning to push out a new local branch that\n"
|
|
"will track its remote counterpart, you may want to use\n"
|
|
"\"git push -u\" to set the upstream config as you push."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định “cải tổ” công việc của bạn trên nhánh thượng nguồn\n"
|
|
"(upstream) cái mà đã sẵn có trên máy chủ, bạn cần chạy\n"
|
|
"lệnh \"git fetch\" để lấy nó về.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn có ý định đẩy lên lên một nhánh nội bộ mới cái mà\n"
|
|
"sẽ theo dõi bản đối chiếu máy chủ của nó, bạn cần dùng lệnh\n"
|
|
"\"git push -u\" để đặt cấu hình thượng nguồn bạn muốn push."
|
|
|
|
#: branch.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name: '%s'."
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng hợp lệ: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:301
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Ambiguous object name: '%s'."
|
|
msgstr "Tên đối tượng chưa rõ ràng: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid branch point: '%s'."
|
|
msgstr "Nhánh không hợp lệ: “%s”."
|
|
|
|
#: branch.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is already checked out at '%s'"
|
|
msgstr "“%s” đã được lấy ra tại “%s” rồi"
|
|
|
|
#: branch.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD of working tree %s is not updated"
|
|
msgstr "HEAD của cây làm việc %s chưa được cập nhật"
|
|
|
|
#: bundle.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized bundle hash algorithm: %s"
|
|
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu bundle: %s"
|
|
|
|
#: bundle.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown capability '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu dung lượng “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:71
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not look like a v2 or v3 bundle file"
|
|
msgstr "“%s” không giống như tập tin v2 hay v3 bundle (định dạng dump của git)"
|
|
|
|
#: bundle.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized header: %s%s (%d)"
|
|
msgstr "phần đầu không được thừa nhận: %s%s (%d)"
|
|
|
|
#: bundle.c:136 rerere.c:480 rerere.c:690 sequencer.c:2357 sequencer.c:3142
|
|
#: builtin/commit.c:814
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:189
|
|
msgid "Repository lacks these prerequisite commits:"
|
|
msgstr "Kho chứa thiếu những lần chuyển giao tiên quyết này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:192
|
|
msgid "need a repository to verify a bundle"
|
|
msgstr "cần một kho chứa để thẩm tra một bundle"
|
|
|
|
#: bundle.c:243
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle contains this ref:"
|
|
msgid_plural "The bundle contains these %d refs:"
|
|
msgstr[0] "Bó dữ liệu chứa %d tham chiếu:"
|
|
|
|
#: bundle.c:250
|
|
msgid "The bundle records a complete history."
|
|
msgstr "Lệnh bundle ghi lại toàn bộ lịch sử."
|
|
|
|
#: bundle.c:252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The bundle requires this ref:"
|
|
msgid_plural "The bundle requires these %d refs:"
|
|
msgstr[0] "Lệnh bundle yêu cầu %d tham chiếu này:"
|
|
|
|
#: bundle.c:319
|
|
msgid "unable to dup bundle descriptor"
|
|
msgstr "không thể nhân đôi bộ mô tả bundle"
|
|
|
|
#: bundle.c:326
|
|
msgid "Could not spawn pack-objects"
|
|
msgstr "Không thể sản sinh đối tượng gói"
|
|
|
|
#: bundle.c:337
|
|
msgid "pack-objects died"
|
|
msgstr "đối tượng gói đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:379
|
|
msgid "rev-list died"
|
|
msgstr "rev-list đã chết"
|
|
|
|
#: bundle.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ref '%s' is excluded by the rev-list options"
|
|
msgstr "th.chiếu “%s” bị loại trừ bởi các tùy chọn rev-list"
|
|
|
|
#: bundle.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported bundle version %d"
|
|
msgstr "phiên bản bundle %d không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: bundle.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write bundle version %d with algorithm %s"
|
|
msgstr "không thể ghi phiên bản bundle %d với thuật toán %s"
|
|
|
|
#: bundle.c:522 builtin/log.c:207 builtin/log.c:1918 builtin/shortlog.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận: %s"
|
|
|
|
#: bundle.c:530
|
|
msgid "Refusing to create empty bundle."
|
|
msgstr "Từ chối tạo một bó dữ liệu trống rỗng."
|
|
|
|
#: bundle.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: bundle.c:565
|
|
msgid "index-pack died"
|
|
msgstr "mục lục gói đã chết"
|
|
|
|
#: color.c:329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid color value: %.*s"
|
|
msgstr "giá trị màu không hợp lệ: %.*s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:188 midx.c:46
|
|
msgid "invalid hash version"
|
|
msgstr "phiên bản băm không hợp lệ"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:246
|
|
msgid "commit-graph file is too small"
|
|
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph signature %X does not match signature %X"
|
|
msgstr "chữ ký đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp chữ ký %X"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph version %X does not match version %X"
|
|
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph hash version %X does not match version %X"
|
|
msgstr "phiên bản đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %X không khớp phiên bản %X"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph file is too small to hold %u chunks"
|
|
msgstr "tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao quá nhỏ để giữ %u mảnh dữ liệu"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph improper chunk offset %08x%08x"
|
|
msgstr "bù mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không đúng chỗ %08x%08x"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph chunk id %08x appears multiple times"
|
|
msgstr "mã mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao %08x xuất hiện nhiều lần"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:499
|
|
msgid "commit-graph has no base graphs chunk"
|
|
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có không có mảnh các đồ họa cơ sở"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:509
|
|
msgid "commit-graph chain does not match"
|
|
msgstr "móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không khớp"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit-graph chain: line '%s' not a hash"
|
|
msgstr ""
|
|
"móc xích đồ-thị-các-lần-chuyển-giao không hợp lệ: dòng '%s' không phải là "
|
|
"một mã băm"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:581
|
|
msgid "unable to find all commit-graph files"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tất cả các tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:721 commit-graph.c:785
|
|
msgid "invalid commit position. commit-graph is likely corrupt"
|
|
msgstr ""
|
|
"vị trí lần chuyển giao không hợp lệ. đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có vẻ như đã "
|
|
"bị hỏng"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:742
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find commit %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1042 builtin/am.c:1306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse commit %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1265 builtin/pack-objects.c:2864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get type of object %s"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu của đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1301
|
|
msgid "Loading known commits in commit graph"
|
|
msgstr "Đang tải các lần chuyển giao chưa biết trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1318
|
|
msgid "Expanding reachable commits in commit graph"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mở rộng các lần chuyển giao có thể tiếp cận được trong trong đồ thị lần "
|
|
"chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1338
|
|
msgid "Clearing commit marks in commit graph"
|
|
msgstr "Đang dọn dẹp các đánh dấu lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1357
|
|
msgid "Computing commit graph generation numbers"
|
|
msgstr "Đang tính toán số tạo đồ thị các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1424
|
|
msgid "Computing commit changed paths Bloom filters"
|
|
msgstr "Đang tính toán chuyển giao các bộ lọc Bloom đường dẫn bị thay đổi"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1501
|
|
msgid "Collecting referenced commits"
|
|
msgstr "Đang sưu tập các lần chuyển giao được tham chiếu"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1526
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Finding commits for commit graph in %d pack"
|
|
msgid_plural "Finding commits for commit graph in %d packs"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong %d gói"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1539
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error adding pack %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi thêm gói %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1543
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error opening index for %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở mục lục cho “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1582
|
|
msgid "Finding commits for commit graph among packed objects"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao trong số các đối "
|
|
"tượng đã đóng gói"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1597
|
|
msgid "Counting distinct commits in commit graph"
|
|
msgstr "Đang đếm các lần chuyển giao khác nhau trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1629
|
|
msgid "Finding extra edges in commit graph"
|
|
msgstr "Đang tìm các cạnh mở tộng trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1678
|
|
msgid "failed to write correct number of base graph ids"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi số đúng của mã đồ họa cơ sở"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1720 midx.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create leading directories of %s"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1733
|
|
msgid "unable to create temporary graph layer"
|
|
msgstr "không thể tạo lớp sơ đồ tạm thời"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to adjust shared permissions for '%s'"
|
|
msgstr "không thể chỉnh sửa quyền chia sẻ thành “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1808
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Writing out commit graph in %d pass"
|
|
msgid_plural "Writing out commit graph in %d passes"
|
|
msgstr[0] "Đang ghi ra đồ thị các lần chuyển giao trong lần %d"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1853
|
|
msgid "unable to open commit-graph chain file"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin mắt xích đồ thị chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1869
|
|
msgid "failed to rename base commit-graph file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:1889
|
|
msgid "failed to rename temporary commit-graph file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao tạm thời"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2015
|
|
msgid "Scanning merged commits"
|
|
msgstr "Đang quét các lần chuyển giao đã hòa trộn"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected duplicate commit id %s"
|
|
msgstr "gặp mã số tích lần chuyển giao bị trùng lặp “%s”"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2049
|
|
msgid "Merging commit-graph"
|
|
msgstr "Đang hòa trộn đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the commit graph format cannot write %d commits"
|
|
msgstr "định dạng đồ họa các lần chuyển giao không thể ghi %d lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2270
|
|
msgid "too many commits to write graph"
|
|
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao để ghi đồ thị"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2363
|
|
msgid "the commit-graph file has incorrect checksum and is likely corrupt"
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có tổng kiểm không đúng và có vẻ như là "
|
|
"đã hỏng"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph has incorrect OID order: %s then %s"
|
|
msgstr "đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có thứ tự OID không đúng: %s sau %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2383 commit-graph.c:2398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph has incorrect fanout value: fanout[%d] = %u != %u"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có giá trị fanout không đúng: fanout[%d] = %u != "
|
|
"%u"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse commit %s from commit-graph"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao từ %s đồ-thị-các-lần-chuyển-giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2408
|
|
msgid "Verifying commits in commit graph"
|
|
msgstr "Đang thẩm tra các lần chuyển giao trong đồ thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse commit %s from object database for commit-graph"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi phân tích lần chuyển giao %s từ cơ sở dữ liệu đối tượng cho đồ "
|
|
"thị lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "root tree OID for commit %s in commit-graph is %s != %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"OID cây gốc cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là %s != "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph parent list for commit %s is too long"
|
|
msgstr ""
|
|
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là quá dài"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2449
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph parent for %s is %s != %s"
|
|
msgstr "cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho %s là %s != %s"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2463
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph parent list for commit %s terminates early"
|
|
msgstr ""
|
|
"danh sách cha mẹ đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s bị chấm "
|
|
"dứt quá sớm"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2468
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"commit-graph has generation number zero for commit %s, but non-zero elsewhere"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không lần tạo cho lần chuyển giao %s, "
|
|
"nhưng không phải số không ở chỗ khác"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2472
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"commit-graph has non-zero generation number for commit %s, but zero elsewhere"
|
|
msgstr ""
|
|
"đồ-thị-các-lần-chuyển-giao có con số không phải không lần tạo cho lần chuyển "
|
|
"giao %s, nhưng số không ở chỗ khác"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit-graph generation for commit %s is %u != %u"
|
|
msgstr "tạo đồ-thị-các-lần-chuyển-giao cho lần chuyển giao %s là %u != %u"
|
|
|
|
#: commit-graph.c:2494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit date for commit %s in commit-graph is %<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
|
|
msgstr ""
|
|
"ngày chuyển giao cho lần chuyển giao %s trong đồ-thị-các-lần-chuyển-giao là "
|
|
"%<PRIuMAX> != %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: commit.c:52 sequencer.c:2845 builtin/am.c:373 builtin/am.c:417
|
|
#: builtin/am.c:1385 builtin/am.c:2031 builtin/replace.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp %s"
|
|
|
|
#: commit.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s %s is not a commit!"
|
|
msgstr "%s %s không phải là một lần chuyển giao!"
|
|
|
|
#: commit.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"Support for <GIT_DIR>/info/grafts is deprecated\n"
|
|
"and will be removed in a future Git version.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please use \"git replace --convert-graft-file\"\n"
|
|
"to convert the grafts into replace refs.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Turn this message off by running\n"
|
|
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc hỗ trợ cho <GIT_DIR>/info/grafts đã lạc hậu\n"
|
|
"và sẽ bị xóa bỏ ở phiên bản Git tương lai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng dùng \"git replace --convert-graft-file\"\n"
|
|
"để chuyển đổi các graft thành các tham chiếu thay thế.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tắt lời nhắn này bằng cách chạy\n"
|
|
"\"git config advice.graftFileDeprecated false\""
|
|
|
|
#: commit.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has an untrusted GPG signature, allegedly by %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG không đáng tin, được cho là bởi %s."
|
|
|
|
#: commit.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has a bad GPG signature allegedly by %s."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG sai, được cho là bởi %s."
|
|
|
|
#: commit.c:1179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s does not have a GPG signature."
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s không có chữ ký GPG."
|
|
|
|
#: commit.c:1182
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Commit %s has a good GPG signature by %s\n"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao %s có một chữ ký GPG tốt bởi %s\n"
|
|
|
|
#: commit.c:1436
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: commit message did not conform to UTF-8.\n"
|
|
"You may want to amend it after fixing the message, or set the config\n"
|
|
"variable i18n.commitencoding to the encoding your project uses.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: ghi chú cho lần chuyển giao không hợp chuẩn UTF-8.\n"
|
|
"Bạn có lẽ muốn tu bổ nó sau khi sửa lời chú thích, hoặc là đặt biến\n"
|
|
"cấu hình i18n.commitencoding thành bảng mã mà dự án của bạn muốn dùng.\n"
|
|
|
|
#: compat/obstack.c:406 compat/obstack.c:408
|
|
msgid "memory exhausted"
|
|
msgstr "hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: config.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"exceeded maximum include depth (%d) while including\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"from\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"This might be due to circular includes."
|
|
msgstr ""
|
|
"vượt quá độ sâu bao gồm tối đa (%d) trong khi bao gồm\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"từ\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"Nguyên nhân có thể là gồm quẩn vòng."
|
|
|
|
#: config.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not expand include path '%s'"
|
|
msgstr "không thể khai triển đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:152
|
|
msgid "relative config includes must come from files"
|
|
msgstr "các bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
|
|
|
|
#: config.c:198
|
|
msgid "relative config include conditionals must come from files"
|
|
msgstr "các điều kiện bao gồm cấu hình liên quan phải đến từ các tập tin"
|
|
|
|
#: config.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key does not contain a section: %s"
|
|
msgstr "khóa không chứa một phần: %s"
|
|
|
|
#: config.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key does not contain variable name: %s"
|
|
msgstr "khóa không chứa bất kỳ một tên biến nào: %s"
|
|
|
|
#: config.c:408 sequencer.c:2547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid key: %s"
|
|
msgstr "khóa không đúng: %s"
|
|
|
|
#: config.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid key (newline): %s"
|
|
msgstr "khóa không hợp lệ (dòng mới): %s"
|
|
|
|
#: config.c:450 config.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bogus config parameter: %s"
|
|
msgstr "tham số cấu hình không có thực: %s"
|
|
|
|
#: config.c:497
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bogus format in %s"
|
|
msgstr "định dạng không có thực trong %s"
|
|
|
|
#: config.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in blob %s"
|
|
msgstr "tập tin cấu hình sai tại dòng %d trong blob %s"
|
|
|
|
#: config.c:840
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in file %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong tập tin %s"
|
|
|
|
#: config.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in standard input"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: config.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in submodule-blob %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong blob-mô-đun-con %s"
|
|
|
|
#: config.c:852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in command line %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong dòng lệnh %s"
|
|
|
|
#: config.c:856
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config line %d in %s"
|
|
msgstr "cấu hình sai tại dòng %d trong %s"
|
|
|
|
#: config.c:993
|
|
msgid "out of range"
|
|
msgstr "nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: config.c:993
|
|
msgid "invalid unit"
|
|
msgstr "đơn vị không hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1019
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1022
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: %s"
|
|
msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to expand user dir in: '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi mở rộng thư mục người dùng trong: “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' for '%s' is not a valid timestamp"
|
|
msgstr "“%s” dành cho “%s” không phải là dấu vết thời gian hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:1223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "abbrev length out of range: %d"
|
|
msgstr "chiều dài abbrev nằm ngoài phạm vi: %d"
|
|
|
|
#: config.c:1237 config.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad zlib compression level %d"
|
|
msgstr "mức nén zlib %d là sai"
|
|
|
|
#: config.c:1340
|
|
msgid "core.commentChar should only be one character"
|
|
msgstr "core.commentChar chỉ được có một ký tự"
|
|
|
|
#: config.c:1373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode for object creation: %s"
|
|
msgstr "chế độ không hợp lệ đối với việc tạo đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed value for %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s sai dạng"
|
|
|
|
#: config.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed value for %s: %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s sai dạng: %s"
|
|
|
|
#: config.c:1472
|
|
msgid "must be one of nothing, matching, simple, upstream or current"
|
|
msgstr "phải là một trong số nothing, matching, simple, upstream hay current"
|
|
|
|
#: config.c:1533 builtin/pack-objects.c:3649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack compression level %d"
|
|
msgstr "mức nén gói %d không hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:1655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to load config blob object '%s'"
|
|
msgstr "không thể tải đối tượng blob cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:1658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference '%s' does not point to a blob"
|
|
msgstr "tham chiếu “%s” không chỉ đến một blob nào cả"
|
|
|
|
#: config.c:1675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve config blob '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích cú pháp %s"
|
|
|
|
#: config.c:1759
|
|
msgid "unable to parse command-line config"
|
|
msgstr "không thể phân tích cấu hình dòng lệnh"
|
|
|
|
#: config.c:2122
|
|
msgid "unknown error occurred while reading the configuration files"
|
|
msgstr "đã có lỗi chưa biết xảy ra trong khi đọc các tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: config.c:2296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid %s: '%s'"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2341
|
|
#, c-format
|
|
msgid "splitIndex.maxPercentChange value '%d' should be between 0 and 100"
|
|
msgstr "giá trị splitIndex.maxPercentChange “%d” phải nằm giữa 0 và 100"
|
|
|
|
#: config.c:2387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse '%s' from command-line config"
|
|
msgstr "không thể phân tích “%s” từ cấu hình dòng lệnh"
|
|
|
|
#: config.c:2389
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad config variable '%s' in file '%s' at line %d"
|
|
msgstr "sai biến cấu hình “%s” trong tập tin “%s” tại dòng %d"
|
|
|
|
#: config.c:2470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid section name '%s'"
|
|
msgstr "tên của phần không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s has multiple values"
|
|
msgstr "%s có đa giá trị"
|
|
|
|
#: config.c:2531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to write new configuration file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2783 config.c:3107
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lock config file %s"
|
|
msgstr "không thể khóa tập tin cấu hình %s"
|
|
|
|
#: config.c:2794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "opening %s"
|
|
msgstr "đang mở “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2829 builtin/config.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid pattern: %s"
|
|
msgstr "mẫu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: config.c:2854
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid config file %s"
|
|
msgstr "tập tin cấu hình “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: config.c:2867 config.c:3120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fstat on %s failed"
|
|
msgstr "fstat trên %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: config.c:2878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to mmap '%s'"
|
|
msgstr "không thể mmap “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:2887 config.c:3125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "chmod on %s failed"
|
|
msgstr "chmod trên %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: config.c:2972 config.c:3222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write config file %s"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:3006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:3008 builtin/remote.c:656 builtin/remote.c:850 builtin/remote.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not unset '%s'"
|
|
msgstr "không thể thôi đặt “%s”"
|
|
|
|
#: config.c:3098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid section name: %s"
|
|
msgstr "tên của phần không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: config.c:3265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing value for '%s'"
|
|
msgstr "thiếu giá trị cho cho “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:61
|
|
msgid "the remote end hung up upon initial contact"
|
|
msgstr "máy chủ bị treo trên lần tiếp xúc đầu tiên"
|
|
|
|
#: connect.c:63
|
|
msgid ""
|
|
"Could not read from remote repository.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please make sure you have the correct access rights\n"
|
|
"and the repository exists."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đọc từ kho trên mạng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng chắc chắn là bạn có đủ thẩm quyền truy cập\n"
|
|
"và kho chứa đã sẵn có."
|
|
|
|
#: connect.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "server doesn't support '%s'"
|
|
msgstr "máy chủ không hỗ trợ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid "server doesn't support feature '%s'"
|
|
msgstr "máy chủ không hỗ trợ tính năng “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:129
|
|
msgid "expected flush after capabilities"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các capabilities"
|
|
|
|
#: connect.c:263
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring capabilities after first line '%s'"
|
|
msgstr "bỏ qua capabilities sau dòng đầu tiên “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:284
|
|
msgid "protocol error: unexpected capabilities^{}"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: không cần capabilities^{}"
|
|
|
|
#: connect.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: expected shallow sha-1, got '%s'"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: cần sha-1 shallow, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:308
|
|
msgid "repository on the other end cannot be shallow"
|
|
msgstr "kho đã ở điểm cuối khoác nên không thể được shallow"
|
|
|
|
#: connect.c:347
|
|
msgid "invalid packet"
|
|
msgstr "gói không hợp lệ"
|
|
|
|
#: connect.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: unexpected '%s'"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: không cần “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:473
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown object format '%s' specified by server"
|
|
msgstr "không hiểu định dạng đối tượng '%s' được chỉ định bởi máy phục vụ"
|
|
|
|
#: connect.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ls-refs response: %s"
|
|
msgstr "trả về của ls-refs không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: connect.c:504
|
|
msgid "expected flush after ref listing"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau khi liệt kê tham chiếu"
|
|
|
|
#: connect.c:507
|
|
msgid "expected response end packet after ref listing"
|
|
msgstr "cần nhận được trả lời là kết thúc gói sau khi liệt kê tham chiếu"
|
|
|
|
#: connect.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol '%s' is not supported"
|
|
msgstr "giao thức “%s” chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: connect.c:691
|
|
msgid "unable to set SO_KEEPALIVE on socket"
|
|
msgstr "không thể đặt SO_KEEPALIVE trên ổ cắm"
|
|
|
|
#: connect.c:731 connect.c:794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Looking up %s ... "
|
|
msgstr "Đang tìm kiếm %s … "
|
|
|
|
#: connect.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to look up %s (port %s) (%s)"
|
|
msgstr "không tìm được %s (cổng %s) (%s)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the end of "Looking up %s ... "
|
|
#: connect.c:739 connect.c:810
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"done.\n"
|
|
"Connecting to %s (port %s) ... "
|
|
msgstr ""
|
|
"xong.\n"
|
|
"Đang kết nối đến %s (cổng %s) … "
|
|
|
|
#: connect.c:761 connect.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unable to connect to %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể kết nối đến %s:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: this is the end of "Connecting to %s (port %s) ... "
|
|
#: connect.c:767 connect.c:844
|
|
msgid "done."
|
|
msgstr "hoàn tất."
|
|
|
|
#: connect.c:798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to look up %s (%s)"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy %s (%s)"
|
|
|
|
#: connect.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown port %s"
|
|
msgstr "không hiểu cổng %s"
|
|
|
|
#: connect.c:941 connect.c:1271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strange hostname '%s' blocked"
|
|
msgstr "đã khóa tên máy lạ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strange port '%s' blocked"
|
|
msgstr "đã khóa cổng lạ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:953
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot start proxy %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy ủy nhiệm “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:1024
|
|
msgid "no path specified; see 'git help pull' for valid url syntax"
|
|
msgstr "chưa chỉ định đường dẫn; xem'git help pull” để biết cú pháp url hợp lệ"
|
|
|
|
#: connect.c:1219
|
|
msgid "ssh variant 'simple' does not support -4"
|
|
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -4"
|
|
|
|
#: connect.c:1231
|
|
msgid "ssh variant 'simple' does not support -6"
|
|
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ -6"
|
|
|
|
#: connect.c:1248
|
|
msgid "ssh variant 'simple' does not support setting port"
|
|
msgstr "ssh biến thể “simple” không hỗ trợ đặt cổng"
|
|
|
|
#: connect.c:1360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "strange pathname '%s' blocked"
|
|
msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
|
|
|
|
#: connect.c:1408
|
|
msgid "unable to fork"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
|
|
|
|
#: connected.c:108 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
|
|
msgid "Checking connectivity"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
|
|
|
|
#: connected.c:120
|
|
msgid "Could not run 'git rev-list'"
|
|
msgstr "Không thể chạy “git rev-list”"
|
|
|
|
#: connected.c:144
|
|
msgid "failed write to rev-list"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào rev-list"
|
|
|
|
#: connected.c:149
|
|
msgid "failed to close rev-list's stdin"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu vào chuẩn stdin của rev-list"
|
|
|
|
#: convert.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal crlf_action %d"
|
|
msgstr "crlf_action %d không hợp lệ"
|
|
|
|
#: convert.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CRLF would be replaced by LF in %s"
|
|
msgstr "CRLF nên được thay bằng LF trong %s"
|
|
|
|
#: convert.c:209
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CRLF will be replaced by LF in %s.\n"
|
|
"The file will have its original line endings in your working directory"
|
|
msgstr ""
|
|
"CRLF sẽ bị thay thế bằng LF trong %s.\n"
|
|
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
|
|
|
|
#: convert.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "LF would be replaced by CRLF in %s"
|
|
msgstr "LF nên thay bằng CRLF trong %s"
|
|
|
|
#: convert.c:219
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"LF will be replaced by CRLF in %s.\n"
|
|
"The file will have its original line endings in your working directory"
|
|
msgstr ""
|
|
"LF sẽ bị thay thế bằng CRLF trong %s.\n"
|
|
"Tập tin sẽ có kiểu xuống dòng như bản gốc trong thư mục làm việc của bạn"
|
|
|
|
#: convert.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BOM is prohibited in '%s' if encoded as %s"
|
|
msgstr "BOM bị cấm trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
|
|
|
|
#: convert.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' contains a byte order mark (BOM). Please use UTF-%.*s as "
|
|
"working-tree-encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin “%s” có chứa ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%.*s như "
|
|
"là bảng mã cây làm việc."
|
|
|
|
#: convert.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "BOM is required in '%s' if encoded as %s"
|
|
msgstr "BOM là bắt buộc trong “%s” nếu được mã hóa là %s"
|
|
|
|
#: convert.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file '%s' is missing a byte order mark (BOM). Please use UTF-%sBE or UTF-"
|
|
"%sLE (depending on the byte order) as working-tree-encoding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin “%s” còn thiếu ký hiệu thứ tự byte (BOM). Vui lòng dùng UTF-%sBE hay "
|
|
"UTF-%sLE (còn phục thuộc vào thứ tự byte) như là bảng mã cây làm việc."
|
|
|
|
#: convert.c:419 convert.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to encode '%s' from %s to %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mã hóa “%s” từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "encoding '%s' from %s to %s and back is not the same"
|
|
msgstr "mã hóa “%s” từ %s thành %s và ngược trở lại không phải là cùng"
|
|
|
|
#: convert.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fork to run external filter '%s'"
|
|
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình để chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:685
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot feed the input to external filter '%s'"
|
|
msgstr "không thể cấp đầu vào cho bộ lọc bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "external filter '%s' failed %d"
|
|
msgstr "chạy bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi %d"
|
|
|
|
#: convert.c:727 convert.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read from external filter '%s' failed"
|
|
msgstr "đọc từ bộ lọc bên ngoài “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: convert.c:733 convert.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "external filter '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy bộ lọc bên ngoài “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:837
|
|
msgid "unexpected filter type"
|
|
msgstr "gặp kiểu bộ lọc thừa"
|
|
|
|
#: convert.c:848
|
|
msgid "path name too long for external filter"
|
|
msgstr "tên đường dẫn quá dài cho bộ lọc bên ngoài"
|
|
|
|
#: convert.c:940
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"external filter '%s' is not available anymore although not all paths have "
|
|
"been filtered"
|
|
msgstr ""
|
|
"bộ lọc bên ngoài “%s” không sẵn sàng nữa mặc dù không phải tất cả các đường "
|
|
"dẫn đã được lọc"
|
|
|
|
#: convert.c:1240
|
|
msgid "true/false are no valid working-tree-encodings"
|
|
msgstr "true/false là không phải bảng-mã-cây-làm-việc hợp lệ"
|
|
|
|
#: convert.c:1428 convert.c:1462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: clean filter '%s' failed"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi xóa bộ lọc “%s”"
|
|
|
|
#: convert.c:1508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: smudge filter %s failed"
|
|
msgstr "%s: smudge bộ lọc %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: credential.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "skipping credential lookup for key: credential.%s"
|
|
msgstr "bỏ qua tìm kiếm giấy chứng chực cho khóa: credential.%s"
|
|
|
|
#: credential.c:112
|
|
msgid "refusing to work with credential missing host field"
|
|
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường máy chủ"
|
|
|
|
#: credential.c:114
|
|
msgid "refusing to work with credential missing protocol field"
|
|
msgstr "từ chối làm việc với giấy chứng thực thiếu trường giao thức"
|
|
|
|
#: credential.c:394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "url contains a newline in its %s component: %s"
|
|
msgstr "url có chứa một dấu xuống dòng trong thành phần %s của nó: %s"
|
|
|
|
#: credential.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "url has no scheme: %s"
|
|
msgstr "url không có lược đồ: %s"
|
|
|
|
#: credential.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "credential url cannot be parsed: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp giấy chứng thực url: %s"
|
|
|
|
#: date.c:138
|
|
msgid "in the future"
|
|
msgstr "ở thời tương lai"
|
|
|
|
#: date.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> second ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> seconds ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giây trước"
|
|
|
|
#: date.c:151
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> minute ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> minutes ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> phút trước"
|
|
|
|
#: date.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> hour ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> hours ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> giờ trước"
|
|
|
|
#: date.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> day ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> days ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> ngày trước"
|
|
|
|
#: date.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> week ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> weeks ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tuần trước"
|
|
|
|
#: date.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> month ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> months ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> year"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> years"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "%s" is "<n> years"
|
|
#: date.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, %<PRIuMAX> month ago"
|
|
msgid_plural "%s, %<PRIuMAX> months ago"
|
|
msgstr[0] "%s, %<PRIuMAX> tháng trước"
|
|
|
|
#: date.c:197 date.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%<PRIuMAX> year ago"
|
|
msgid_plural "%<PRIuMAX> years ago"
|
|
msgstr[0] "%<PRIuMAX> năm trước"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:272
|
|
msgid "Propagating island marks"
|
|
msgstr "Đang lan truyền các đánh dấu island"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:290
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad tree object %s"
|
|
msgstr "đối tượng cây sai “%s”"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load island regex for '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tải biểu thức chính quy island cho “%s”: %s"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:390
|
|
#, c-format
|
|
msgid "island regex from config has too many capture groups (max=%d)"
|
|
msgstr ""
|
|
"biểu thức chính quy island từ cấu hình có quá nhiều nhóm chụp (tối đa=%d)"
|
|
|
|
#: delta-islands.c:467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Marked %d islands, done.\n"
|
|
msgstr "Đã đánh dấu %d island, xong.\n"
|
|
|
|
#: diff-no-index.c:238
|
|
msgid "git diff --no-index [<options>] <path> <path>"
|
|
msgstr "git diff --no-index [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: diff-no-index.c:263
|
|
msgid ""
|
|
"Not a git repository. Use --no-index to compare two paths outside a working "
|
|
"tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không phải là một thư mục git. Dùng --no-index để so sánh hai đường dẫn bên "
|
|
"ngoài một cây làm việc"
|
|
|
|
#: diff.c:156
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Failed to parse dirstat cut-off percentage '%s'\n"
|
|
msgstr " Gặp lỗi khi phân tích dirstat cắt bỏ phần trăm “%s”\n"
|
|
|
|
#: diff.c:161
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Unknown dirstat parameter '%s'\n"
|
|
msgstr " Không hiểu đối số dirstat “%s”\n"
|
|
|
|
#: diff.c:297
|
|
msgid ""
|
|
"color moved setting must be one of 'no', 'default', 'blocks', 'zebra', "
|
|
"'dimmed-zebra', 'plain'"
|
|
msgstr ""
|
|
"cài đặt màu đã di chuyển phải là một trong “no”, “default”, “blocks”, "
|
|
"“zebra”, “dimmed_zebra”, “plain”"
|
|
|
|
#: diff.c:325
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unknown color-moved-ws mode '%s', possible values are 'ignore-space-change', "
|
|
"'ignore-space-at-eol', 'ignore-all-space', 'allow-indentation-change'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiểu chế độ color-moved-ws “%s”, các giá trị có thể là “ignore-space-"
|
|
"change”, “ignore-space-at-eol”, “ignore-all-space”, “allow-indentation-"
|
|
"change”"
|
|
|
|
#: diff.c:333
|
|
msgid ""
|
|
"color-moved-ws: allow-indentation-change cannot be combined with other "
|
|
"whitespace modes"
|
|
msgstr ""
|
|
"color-moved-ws: allow-indentation-change không thể tổ hợp cùng với các chế "
|
|
"độ khoảng trắng khác"
|
|
|
|
#: diff.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown value for 'diff.submodule' config variable: '%s'"
|
|
msgstr "Không hiểu giá trị cho biến cấu hình “diff.submodule”: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Found errors in 'diff.dirstat' config variable:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy các lỗi trong biến cấu hình “diff.dirstat”:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:4269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "external diff died, stopping at %s"
|
|
msgstr "phần mềm diff ở bên ngoài đã chết, dừng tại %s"
|
|
|
|
#: diff.c:4618
|
|
msgid "--name-only, --name-status, --check and -s are mutually exclusive"
|
|
msgstr "--name-only, --name-status, --check và -s loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: diff.c:4621
|
|
msgid "-G, -S and --find-object are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn -G, -S, và --find-object loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: diff.c:4699
|
|
msgid "--follow requires exactly one pathspec"
|
|
msgstr "--follow cần chính xác một đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: diff.c:4747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid --stat value: %s"
|
|
msgstr "giá trị --stat không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:4752 diff.c:4757 diff.c:4762 diff.c:4767 diff.c:5279
|
|
#: parse-options.c:197 parse-options.c:201 builtin/commit-graph.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects a numerical value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: diff.c:4784
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Failed to parse --dirstat/-X option parameter:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --dirstat/-X:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: diff.c:4869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown change class '%c' in --diff-filter=%s"
|
|
msgstr "không hiểu lớp thay đổi “%c” trong --diff-filter=%s"
|
|
|
|
#: diff.c:4893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value after ws-error-highlight=%.*s"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị sau ws-error-highlight=%.*s"
|
|
|
|
#: diff.c:4907
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:4957 diff.c:4963
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects <n>/<m> form"
|
|
msgstr "%s cần dạng <n>/<m>"
|
|
|
|
#: diff.c:4975
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects a character, got '%s'"
|
|
msgstr "%s cần một ký tự, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:4996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad --color-moved argument: %s"
|
|
msgstr "đối số --color-moved sai: %s"
|
|
|
|
#: diff.c:5015
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid mode '%s' in --color-moved-ws"
|
|
msgstr "chế độ “%s” không hợp lệ trong --color-moved-ws"
|
|
|
|
#: diff.c:5055
|
|
msgid ""
|
|
"option diff-algorithm accepts \"myers\", \"minimal\", \"patience\" and "
|
|
"\"histogram\""
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn diff-algorithm chấp nhận \"myers\", \"minimal\", \"patience\" và "
|
|
"\"histogram\""
|
|
|
|
#: diff.c:5091 diff.c:5111
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid argument to %s"
|
|
msgstr "tham số cho %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: diff.c:5248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse --submodule option parameter: '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích đối số tùy chọn --submodule: “%s”"
|
|
|
|
#: diff.c:5304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad --word-diff argument: %s"
|
|
msgstr "đối số --word-diff sai: %s"
|
|
|
|
#: diff.c:5327
|
|
msgid "Diff output format options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn định dạng khi xuất các khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5329 diff.c:5335
|
|
msgid "generate patch"
|
|
msgstr "tạo miếng vá"
|
|
|
|
#: diff.c:5332 builtin/log.c:176
|
|
msgid "suppress diff output"
|
|
msgstr "chặn mọi kết xuất từ diff"
|
|
|
|
#: diff.c:5337 diff.c:5451 diff.c:5458
|
|
msgid "<n>"
|
|
msgstr "<n>"
|
|
|
|
#: diff.c:5338 diff.c:5341
|
|
msgid "generate diffs with <n> lines context"
|
|
msgstr "tạo khác biệt với <n> dòng ngữ cảnh"
|
|
|
|
#: diff.c:5343
|
|
msgid "generate the diff in raw format"
|
|
msgstr "tạo khác biệt ở định dạng thô"
|
|
|
|
#: diff.c:5346
|
|
msgid "synonym for '-p --raw'"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với “-p --raw”"
|
|
|
|
#: diff.c:5350
|
|
msgid "synonym for '-p --stat'"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với “-p --stat”"
|
|
|
|
#: diff.c:5354
|
|
msgid "machine friendly --stat"
|
|
msgstr "--stat thuận tiện cho máy đọc"
|
|
|
|
#: diff.c:5357
|
|
msgid "output only the last line of --stat"
|
|
msgstr "chỉ xuất những dòng cuối của --stat"
|
|
|
|
#: diff.c:5359 diff.c:5367
|
|
msgid "<param1,param2>..."
|
|
msgstr "<tham_số_1,tham_số_2>…"
|
|
|
|
#: diff.c:5360
|
|
msgid ""
|
|
"output the distribution of relative amount of changes for each sub-directory"
|
|
msgstr "đầu ra phân phối của số lượng thay đổi tương đối cho mỗi thư mục con"
|
|
|
|
#: diff.c:5364
|
|
msgid "synonym for --dirstat=cumulative"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=cumulative"
|
|
|
|
#: diff.c:5368
|
|
msgid "synonym for --dirstat=files,param1,param2..."
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --dirstat=files,param1,param2…"
|
|
|
|
#: diff.c:5372
|
|
msgid "warn if changes introduce conflict markers or whitespace errors"
|
|
msgstr ""
|
|
"cảnh báo nếu các thay đổi đưa ra các bộ tạo xung đột hay lỗi khoảng trắng"
|
|
|
|
#: diff.c:5375
|
|
msgid "condensed summary such as creations, renames and mode changes"
|
|
msgstr "tổng hợp dạng xúc tích như là tạo, đổi tên và các thay đổi chế độ"
|
|
|
|
#: diff.c:5378
|
|
msgid "show only names of changed files"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên của các tập tin đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5381
|
|
msgid "show only names and status of changed files"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin và tình trạng của các tập tin bị thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5383
|
|
msgid "<width>[,<name-width>[,<count>]]"
|
|
msgstr "<rộng>[,<name-width>[,<số-lượng>]]"
|
|
|
|
#: diff.c:5384
|
|
msgid "generate diffstat"
|
|
msgstr "tạo diffstat"
|
|
|
|
#: diff.c:5386 diff.c:5389 diff.c:5392
|
|
msgid "<width>"
|
|
msgstr "<rộng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5387
|
|
msgid "generate diffstat with a given width"
|
|
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đã cho"
|
|
|
|
#: diff.c:5390
|
|
msgid "generate diffstat with a given name width"
|
|
msgstr "tạo diffstat với tên độ rộng đã cho"
|
|
|
|
#: diff.c:5393
|
|
msgid "generate diffstat with a given graph width"
|
|
msgstr "tạo diffstat với độ rộng đồ thị đã cho"
|
|
|
|
#: diff.c:5395
|
|
msgid "<count>"
|
|
msgstr "<số_lượng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5396
|
|
msgid "generate diffstat with limited lines"
|
|
msgstr "tạo diffstat với các dòng bị giới hạn"
|
|
|
|
#: diff.c:5399
|
|
msgid "generate compact summary in diffstat"
|
|
msgstr "tạo tổng hợp xúc tích trong diffstat"
|
|
|
|
#: diff.c:5402
|
|
msgid "output a binary diff that can be applied"
|
|
msgstr "xuất ra một khác biệt dạng nhị phân cái mà có thể được áp dụng"
|
|
|
|
#: diff.c:5405
|
|
msgid "show full pre- and post-image object names on the \"index\" lines"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị đầy đủ các tên đối tượng pre- và post-image trên các dòng \"mục lục"
|
|
"\""
|
|
|
|
#: diff.c:5407
|
|
msgid "show colored diff"
|
|
msgstr "hiển thị thay đổi được tô màu"
|
|
|
|
#: diff.c:5408
|
|
msgid "<kind>"
|
|
msgstr "<kiểu>"
|
|
|
|
#: diff.c:5409
|
|
msgid ""
|
|
"highlight whitespace errors in the 'context', 'old' or 'new' lines in the "
|
|
"diff"
|
|
msgstr ""
|
|
"tô sáng các lỗi về khoảng trắng trong các dòng “context”, “old” và “new” "
|
|
"trong khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5412
|
|
msgid ""
|
|
"do not munge pathnames and use NULs as output field terminators in --raw or "
|
|
"--numstat"
|
|
msgstr ""
|
|
"không munge tên đường dẫn và sử dụng NUL làm bộ phân tách trường đầu ra "
|
|
"trong --raw hay --numstat"
|
|
|
|
#: diff.c:5415 diff.c:5418 diff.c:5421 diff.c:5527
|
|
msgid "<prefix>"
|
|
msgstr "<tiền_tố>"
|
|
|
|
#: diff.c:5416
|
|
msgid "show the given source prefix instead of \"a/\""
|
|
msgstr "hiển thị tiền tố nguồn đã cho thay cho \"a/\""
|
|
|
|
#: diff.c:5419
|
|
msgid "show the given destination prefix instead of \"b/\""
|
|
msgstr "hiển thị tiền tố đích đã cho thay cho \"b/\""
|
|
|
|
#: diff.c:5422
|
|
msgid "prepend an additional prefix to every line of output"
|
|
msgstr "treo vào trước một tiền tố bổ sung cho mỗi dòng kết xuất"
|
|
|
|
#: diff.c:5425
|
|
msgid "do not show any source or destination prefix"
|
|
msgstr "đừng hiển thị bất kỳ tiền tố nguồn hay đích"
|
|
|
|
#: diff.c:5428
|
|
msgid "show context between diff hunks up to the specified number of lines"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị ngữ cảnh giữa các khúc khác biệt khi đạt đến số lượng dòng đã chỉ "
|
|
"định"
|
|
|
|
#: diff.c:5432 diff.c:5437 diff.c:5442
|
|
msgid "<char>"
|
|
msgstr "<ký_tự>"
|
|
|
|
#: diff.c:5433
|
|
msgid "specify the character to indicate a new line instead of '+'"
|
|
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng được thêm mới thay cho “+”"
|
|
|
|
#: diff.c:5438
|
|
msgid "specify the character to indicate an old line instead of '-'"
|
|
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một dòng đã cũ thay cho “-”"
|
|
|
|
#: diff.c:5443
|
|
msgid "specify the character to indicate a context instead of ' '"
|
|
msgstr "chỉ định một ký tự để biểu thị một ngữ cảnh thay cho “”"
|
|
|
|
#: diff.c:5446
|
|
msgid "Diff rename options"
|
|
msgstr "Tùy chọn khác biệt đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5447
|
|
msgid "<n>[/<m>]"
|
|
msgstr "<n>[/<m>]"
|
|
|
|
#: diff.c:5448
|
|
msgid "break complete rewrite changes into pairs of delete and create"
|
|
msgstr "ngắt các thay đổi ghi lại hoàn thiện thành cặp của xóa và tạo"
|
|
|
|
#: diff.c:5452
|
|
msgid "detect renames"
|
|
msgstr "dò tìm các tên thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5456
|
|
msgid "omit the preimage for deletes"
|
|
msgstr "bỏ qua preimage (tiền ảnh??) cho các việc xóa"
|
|
|
|
#: diff.c:5459
|
|
msgid "detect copies"
|
|
msgstr "dò bản sao"
|
|
|
|
#: diff.c:5463
|
|
msgid "use unmodified files as source to find copies"
|
|
msgstr "dùng các tập tin không bị chỉnh sửa như là nguồn để tìm các bản sao"
|
|
|
|
#: diff.c:5465
|
|
msgid "disable rename detection"
|
|
msgstr "tắt dò tìm đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5468
|
|
msgid "use empty blobs as rename source"
|
|
msgstr "dùng các blob trống rống như là nguồn đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5470
|
|
msgid "continue listing the history of a file beyond renames"
|
|
msgstr "tiếp tục liệt kê lịch sử của một tập tin ngoài đổi tên"
|
|
|
|
#: diff.c:5473
|
|
msgid ""
|
|
"prevent rename/copy detection if the number of rename/copy targets exceeds "
|
|
"given limit"
|
|
msgstr ""
|
|
"ngăn cản dò tìm đổi tên/bản sao nếu số lượng của đích đổi tên/bản sao vượt "
|
|
"quá giới hạn đưa ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5475
|
|
msgid "Diff algorithm options"
|
|
msgstr "Tùy chọn thuật toán khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5477
|
|
msgid "produce the smallest possible diff"
|
|
msgstr "sản sinh khác biệt ít nhất có thể"
|
|
|
|
#: diff.c:5480
|
|
msgid "ignore whitespace when comparing lines"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi so sánh các dòng"
|
|
|
|
#: diff.c:5483
|
|
msgid "ignore changes in amount of whitespace"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do số lượng khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5486
|
|
msgid "ignore changes in whitespace at EOL"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra khi ở cuối dòng EOL"
|
|
|
|
#: diff.c:5489
|
|
msgid "ignore carrier-return at the end of line"
|
|
msgstr "bỏ qua ký tự về đầu dòng tại cuối dòng"
|
|
|
|
#: diff.c:5492
|
|
msgid "ignore changes whose lines are all blank"
|
|
msgstr "bỏ qua các thay đổi cho toàn bộ các dòng là trống"
|
|
|
|
#: diff.c:5495
|
|
msgid "heuristic to shift diff hunk boundaries for easy reading"
|
|
msgstr "heuristic để dịch hạn biên của khối khác biệt cho dễ đọc"
|
|
|
|
#: diff.c:5498
|
|
msgid "generate diff using the \"patience diff\" algorithm"
|
|
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"patience diff\""
|
|
|
|
#: diff.c:5502
|
|
msgid "generate diff using the \"histogram diff\" algorithm"
|
|
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"histogram diff\""
|
|
|
|
#: diff.c:5504
|
|
msgid "<algorithm>"
|
|
msgstr "<thuật toán>"
|
|
|
|
#: diff.c:5505
|
|
msgid "choose a diff algorithm"
|
|
msgstr "chọn một thuật toán khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5507
|
|
msgid "<text>"
|
|
msgstr "<văn bản>"
|
|
|
|
#: diff.c:5508
|
|
msgid "generate diff using the \"anchored diff\" algorithm"
|
|
msgstr "tạo khác biệt sử dung thuật toán \"anchored diff\""
|
|
|
|
#: diff.c:5510 diff.c:5519 diff.c:5522
|
|
msgid "<mode>"
|
|
msgstr "<chế độ>"
|
|
|
|
#: diff.c:5511
|
|
msgid "show word diff, using <mode> to delimit changed words"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị khác biệt từ, sử dụng <chế độ> để bỏ giới hạn các từ bị thay đổi"
|
|
|
|
#: diff.c:5513 diff.c:5516 diff.c:5561
|
|
msgid "<regex>"
|
|
msgstr "<regex>"
|
|
|
|
#: diff.c:5514
|
|
msgid "use <regex> to decide what a word is"
|
|
msgstr "dùng <regex> để quyết định từ là cái gì"
|
|
|
|
#: diff.c:5517
|
|
msgid "equivalent to --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
|
|
msgstr "tương đương với --word-diff=color --word-diff-regex=<regex>"
|
|
|
|
#: diff.c:5520
|
|
msgid "moved lines of code are colored differently"
|
|
msgstr "các dòng di chuyển của mã mà được tô màu khác nhau"
|
|
|
|
#: diff.c:5523
|
|
msgid "how white spaces are ignored in --color-moved"
|
|
msgstr "cách bỏ qua khoảng trắng trong --color-moved"
|
|
|
|
#: diff.c:5526
|
|
msgid "Other diff options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn khác biệt khác"
|
|
|
|
#: diff.c:5528
|
|
msgid "when run from subdir, exclude changes outside and show relative paths"
|
|
msgstr ""
|
|
"khi chạy từ thư mục con, thực thi các thay đổi bên ngoài và hiển thị các "
|
|
"đường dẫn liên quan"
|
|
|
|
#: diff.c:5532
|
|
msgid "treat all files as text"
|
|
msgstr "coi mọi tập tin là dạng văn bản thường"
|
|
|
|
#: diff.c:5534
|
|
msgid "swap two inputs, reverse the diff"
|
|
msgstr "tráo đổi hai đầu vào, đảo ngược khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5536
|
|
msgid "exit with 1 if there were differences, 0 otherwise"
|
|
msgstr "thoát với mã 1 nếu không có khác biệt gì, 0 nếu ngược lại"
|
|
|
|
#: diff.c:5538
|
|
msgid "disable all output of the program"
|
|
msgstr "tắt mọi kết xuất của chương trình"
|
|
|
|
#: diff.c:5540
|
|
msgid "allow an external diff helper to be executed"
|
|
msgstr "cho phép mộ bộ hỗ trợ xuất khác biệt ở bên ngoài được phép thực thi"
|
|
|
|
#: diff.c:5542
|
|
msgid "run external text conversion filters when comparing binary files"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy các bộ lọc văn bản thông thường bên ngoài khi so sánh các tập tin nhị "
|
|
"phân"
|
|
|
|
#: diff.c:5544
|
|
msgid "<when>"
|
|
msgstr "<khi>"
|
|
|
|
#: diff.c:5545
|
|
msgid "ignore changes to submodules in the diff generation"
|
|
msgstr "bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con trong khi tạo khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5548
|
|
msgid "<format>"
|
|
msgstr "<định dạng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5549
|
|
msgid "specify how differences in submodules are shown"
|
|
msgstr "chi định khác biệt bao nhiêu trong các mô đun con được hiển thị"
|
|
|
|
#: diff.c:5553
|
|
msgid "hide 'git add -N' entries from the index"
|
|
msgstr "ẩn các mục “git add -N” từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: diff.c:5556
|
|
msgid "treat 'git add -N' entries as real in the index"
|
|
msgstr "coi các mục “git add -N” như là có thật trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: diff.c:5558
|
|
msgid "<string>"
|
|
msgstr "<chuỗi>"
|
|
|
|
#: diff.c:5559
|
|
msgid ""
|
|
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
|
|
"string"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của "
|
|
"chuỗi được chỉ ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5562
|
|
msgid ""
|
|
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
|
|
"regex"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của biểu "
|
|
"thức chính quy được chỉ ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5565
|
|
msgid "show all changes in the changeset with -S or -G"
|
|
msgstr "hiển thị tất cả các thay đổi trong một bộ các thay đổi với -S hay -G"
|
|
|
|
#: diff.c:5568
|
|
msgid "treat <string> in -S as extended POSIX regular expression"
|
|
msgstr "coi <chuỗi> trong -S như là biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
|
|
|
|
#: diff.c:5571
|
|
msgid "control the order in which files appear in the output"
|
|
msgstr "điều khiển thứ tự xuát hiện các tập tin trong kết xuất"
|
|
|
|
#: diff.c:5572
|
|
msgid "<object-id>"
|
|
msgstr "<mã-số-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: diff.c:5573
|
|
msgid ""
|
|
"look for differences that change the number of occurrences of the specified "
|
|
"object"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm các khác biệt cái mà thay đổi số lượng xảy ra của các phát sinh của đối "
|
|
"tượng được chỉ ra"
|
|
|
|
#: diff.c:5575
|
|
msgid "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)...[*]]"
|
|
msgstr "[(A|C|D|M|R|T|U|X|B)…[*]]"
|
|
|
|
#: diff.c:5576
|
|
msgid "select files by diff type"
|
|
msgstr "chọn các tập tin theo kiểu khác biệt"
|
|
|
|
#: diff.c:5578
|
|
msgid "<file>"
|
|
msgstr "<tập_tin>"
|
|
|
|
#: diff.c:5579
|
|
msgid "Output to a specific file"
|
|
msgstr "Xuất ra một tập tin cụ thể"
|
|
|
|
#: diff.c:6236
|
|
msgid "inexact rename detection was skipped due to too many files."
|
|
msgstr ""
|
|
"nhận thấy đổi tên không chính xác đã bị bỏ qua bởi có quá nhiều tập tin."
|
|
|
|
#: diff.c:6239
|
|
msgid "only found copies from modified paths due to too many files."
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ tìm thấy các bản sao từ đường dẫn đã sửa đổi bởi vì có quá nhiều tập tin."
|
|
|
|
#: diff.c:6242
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"you may want to set your %s variable to at least %d and retry the command."
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn có lẽ muốn đặt biến %s của bạn thành ít nhất là %d và thử lại lệnh lần "
|
|
"nữa."
|
|
|
|
#: diffcore-order.c:24
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read orderfile '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tập-tin-thứ-tự “%s”"
|
|
|
|
#: diffcore-rename.c:592
|
|
msgid "Performing inexact rename detection"
|
|
msgstr "Đang thực hiện dò tìm đổi tên không chính xác"
|
|
|
|
#: dir.c:578
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' did not match any file(s) known to git"
|
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” không khớp với bất kỳ tập tin nào mà git biết"
|
|
|
|
#: dir.c:718 dir.c:747 dir.c:760
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized pattern: '%s'"
|
|
msgstr "mẫu không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: dir.c:777 dir.c:791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized negative pattern: '%s'"
|
|
msgstr "mẫu âm không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: dir.c:809
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your sparse-checkout file may have issues: pattern '%s' is repeated"
|
|
msgstr "tập tin sparse-checkout của bạn có lẽ gặp lỗi: mẫu '%s' đã bị lặp lại"
|
|
|
|
#: dir.c:819
|
|
msgid "disabling cone pattern matching"
|
|
msgstr "vô hiệu khớp mẫu nón"
|
|
|
|
#: dir.c:1198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot use %s as an exclude file"
|
|
msgstr "không thể dùng %s như là một tập tin loại trừ"
|
|
|
|
#: dir.c:2305
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục “%s”"
|
|
|
|
#: dir.c:2605
|
|
msgid "failed to get kernel name and information"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy tên và thông tin của nhân"
|
|
|
|
#: dir.c:2729
|
|
msgid "untracked cache is disabled on this system or location"
|
|
msgstr "bộ nhớ tạm không theo vết bị tắt trên hệ thống hay vị trí này"
|
|
|
|
#: dir.c:3520
|
|
#, c-format
|
|
msgid "index file corrupt in repo %s"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng trong kho %s"
|
|
|
|
#: dir.c:3565 dir.c:3570
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create directories for %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục cho %s"
|
|
|
|
#: dir.c:3599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not migrate git directory from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể di dời thư mục git từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: editor.c:74
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hint: Waiting for your editor to close the file...%c"
|
|
msgstr "gợi ý: Chờ trình biên soạn của bạn đóng tập tin…%c"
|
|
|
|
#: entry.c:177
|
|
msgid "Filtering content"
|
|
msgstr "Nội dung lọc"
|
|
|
|
#: entry.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stat file '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: environment.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad git namespace path \"%s\""
|
|
msgstr "đường dẫn không gian tên git \"%s\" sai"
|
|
|
|
#: environment.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set GIT_DIR to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt GIT_DIR thành “%s”"
|
|
|
|
#: exec-cmd.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too many args to run %s"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số để chạy %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:176
|
|
msgid "git fetch-pack: expected shallow list"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần danh sách shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:179
|
|
msgid "git fetch-pack: expected a flush packet after shallow list"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần một gói đẩy sau danh sách shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:190
|
|
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got a flush packet"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được một gói flush"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got '%s'"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:221
|
|
msgid "unable to write to remote"
|
|
msgstr "không thể ghi lên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:282
|
|
msgid "--stateless-rpc requires multi_ack_detailed"
|
|
msgstr "--stateless-rpc cần multi_ack_detailed"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:375 fetch-pack.c:1397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid shallow line: %s"
|
|
msgstr "dòng shallow không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:381 fetch-pack.c:1403
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid unshallow line: %s"
|
|
msgstr "dòng unshallow không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:383 fetch-pack.c:1405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object not found: %s"
|
|
msgstr "không tìm thấy đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:386 fetch-pack.c:1408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error in object: %s"
|
|
msgstr "lỗi trong đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:388 fetch-pack.c:1410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no shallow found: %s"
|
|
msgstr "không tìm shallow nào: %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:391 fetch-pack.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected shallow/unshallow, got %s"
|
|
msgstr "cần shallow/unshallow, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got %s %d %s"
|
|
msgstr "nhận %s %d - %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit %s"
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:479
|
|
msgid "giving up"
|
|
msgstr "chịu thua"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:492 progress.c:339
|
|
msgid "done"
|
|
msgstr "xong"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "got %s (%d) %s"
|
|
msgstr "nhận %s (%d) %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Marking %s as complete"
|
|
msgstr "Đánh dấu %s là đã hoàn thành"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "already have %s (%s)"
|
|
msgstr "đã sẵn có %s (%s)"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:824
|
|
msgid "fetch-pack: unable to fork off sideband demultiplexer"
|
|
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh sideband demultiplexer"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:832
|
|
msgid "protocol error: bad pack header"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: phần đầu gói bị sai"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fetch-pack: unable to fork off %s"
|
|
msgstr "fetch-pack: không thể rẽ nhánh %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s failed"
|
|
msgstr "%s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:935
|
|
msgid "error in sideband demultiplexer"
|
|
msgstr "có lỗi trong sideband demultiplexer"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server version is %.*s"
|
|
msgstr "Phiên bản máy chủ là %.*s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:983 fetch-pack.c:989 fetch-pack.c:992 fetch-pack.c:998
|
|
#: fetch-pack.c:1002 fetch-pack.c:1006 fetch-pack.c:1010 fetch-pack.c:1014
|
|
#: fetch-pack.c:1018 fetch-pack.c:1022 fetch-pack.c:1026 fetch-pack.c:1030
|
|
#: fetch-pack.c:1036 fetch-pack.c:1042 fetch-pack.c:1047 fetch-pack.c:1052
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server supports %s"
|
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:985
|
|
msgid "Server does not support shallow clients"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ máy khách shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1045
|
|
msgid "Server does not support --shallow-since"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-since"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1050
|
|
msgid "Server does not support --shallow-exclude"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --shallow-exclude"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1054
|
|
msgid "Server does not support --deepen"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ --deepen"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1056
|
|
msgid "Server does not support this repository's object format"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ định dạng đối tượng của kho này"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1069
|
|
msgid "no common commits"
|
|
msgstr "không có lần chuyển giao chung nào"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1081 fetch-pack.c:1619
|
|
msgid "git fetch-pack: fetch failed."
|
|
msgstr "git fetch-pack: fetch gặp lỗi."
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "mismatched algorithms: client %s; server %s"
|
|
msgstr "các thuật toán không khớp nhau: máy khách %s; máy chủ %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1209
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the server does not support algorithm '%s'"
|
|
msgstr "máy chủ không hỗ trợ thuật toán “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1229
|
|
msgid "Server does not support shallow requests"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ yêu cầu shallow"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1236
|
|
msgid "Server supports filter"
|
|
msgstr "Máy chủ hỗ trợ bộ lọc"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1275
|
|
msgid "unable to write request to remote"
|
|
msgstr "không thể ghi các yêu cầu lên máy phục vụ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading section header '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc phần đầu của đoạn %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1299
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected '%s', received '%s'"
|
|
msgstr "cần “%s”, nhưng lại nhận “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected acknowledgment line: '%s'"
|
|
msgstr "gặp dòng không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error processing acks: %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xử lý tín hiệu trả lời: %d"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1375
|
|
msgid "expected packfile to be sent after 'ready'"
|
|
msgstr "cần tập tin gói để gửi sau “ready”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1377
|
|
msgid "expected no other sections to be sent after no 'ready'"
|
|
msgstr "không cần thêm phần nào để gửi sau “ready”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1419
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error processing shallow info: %d"
|
|
msgstr "lỗi xử lý thông tin shallow: %d"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected wanted-ref, got '%s'"
|
|
msgstr "cần wanted-ref, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected wanted-ref: '%s'"
|
|
msgstr "wanted-ref không được mong đợi: “%s”"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error processing wanted refs: %d"
|
|
msgstr "lỗi khi xử lý wanted refs: %d"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1506
|
|
msgid "git fetch-pack: expected response end packet"
|
|
msgstr "git fetch-pack: cần nhận được trả lời là kết thúc gói"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1887
|
|
msgid "no matching remote head"
|
|
msgstr "không khớp phần đầu máy chủ"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1910 builtin/clone.c:692
|
|
msgid "remote did not send all necessary objects"
|
|
msgstr "máy chủ đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1937
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such remote ref %s"
|
|
msgstr "không có máy chủ tham chiếu nào như %s"
|
|
|
|
#: fetch-pack.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Server does not allow request for unadvertised object %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Máy phục vụ không cho phép yêu cầu cho đối tượng không được báo trước %s"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:272
|
|
msgid "could not create temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed writing detached signature to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi chữ ký đính kèm vào “%s”"
|
|
|
|
#: gpg-interface.c:457
|
|
msgid "gpg failed to sign the data"
|
|
msgstr "gpg gặp lỗi khi ký dữ liệu"
|
|
|
|
#: graph.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignore invalid color '%.*s' in log.graphColors"
|
|
msgstr "bỏ qua màu không hợp lệ “%.*s” trong log.graphColors"
|
|
|
|
#: grep.c:668
|
|
msgid ""
|
|
"given pattern contains NULL byte (via -f <file>). This is only supported "
|
|
"with -P under PCRE v2"
|
|
msgstr ""
|
|
"mẫu đã cho có chứa NULL byte (qua -f <file>). Điều này chỉ được hỗ trợ với -"
|
|
"P dưới PCRE v2"
|
|
|
|
#: grep.c:2128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unable to read %s"
|
|
msgstr "“%s”: không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: grep.c:2145 setup.c:176 builtin/clone.c:411 builtin/diff.c:89
|
|
#: builtin/rm.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: grep.c:2156
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': short read"
|
|
msgstr "“%s”: đọc ngắn"
|
|
|
|
#: help.c:23
|
|
msgid "start a working area (see also: git help tutorial)"
|
|
msgstr "bắt đầu một vùng làm việc (xem thêm: git help tutorial)"
|
|
|
|
#: help.c:24
|
|
msgid "work on the current change (see also: git help everyday)"
|
|
msgstr "làm việc trên thay đổi hiện tại (xem thêm: git help everyday)"
|
|
|
|
#: help.c:25
|
|
msgid "examine the history and state (see also: git help revisions)"
|
|
msgstr "xem xét lịch sử tình trạng (xem thêm: git help revisions)"
|
|
|
|
#: help.c:26
|
|
msgid "grow, mark and tweak your common history"
|
|
msgstr "thêm, ghi dấu và chỉnh lịch sử chung của bạn"
|
|
|
|
#: help.c:27
|
|
msgid "collaborate (see also: git help workflows)"
|
|
msgstr "làm việc nhóm (xem thêm: git help workflows)"
|
|
|
|
#: help.c:31
|
|
msgid "Main Porcelain Commands"
|
|
msgstr "Các lệnh Porcelain chính"
|
|
|
|
#: help.c:32
|
|
msgid "Ancillary Commands / Manipulators"
|
|
msgstr "Lệnh/thao tác thứ cấp"
|
|
|
|
#: help.c:33
|
|
msgid "Ancillary Commands / Interrogators"
|
|
msgstr "Lệnh/bộ hỏi thứ cấp"
|
|
|
|
#: help.c:34
|
|
msgid "Interacting with Others"
|
|
msgstr "Tương tác với những cái khác"
|
|
|
|
#: help.c:35
|
|
msgid "Low-level Commands / Manipulators"
|
|
msgstr "Lệnh/thao tác ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:36
|
|
msgid "Low-level Commands / Interrogators"
|
|
msgstr "Lệnh/bộ hỏi ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:37
|
|
msgid "Low-level Commands / Syncing Repositories"
|
|
msgstr "Lệnh/Đồng bộ kho ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:38
|
|
msgid "Low-level Commands / Internal Helpers"
|
|
msgstr "Lệnh/Hỗ trợ nội tại ở mức thấp"
|
|
|
|
#: help.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "available git commands in '%s'"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn có trong thư mục “%s”:"
|
|
|
|
#: help.c:307
|
|
msgid "git commands available from elsewhere on your $PATH"
|
|
msgstr "các lệnh git sẵn có từ một nơi khác trong $PATH của bạn"
|
|
|
|
#: help.c:316
|
|
msgid "These are common Git commands used in various situations:"
|
|
msgstr "Có các lệnh Git chung được sử dụng trong các tình huống khác nhau:"
|
|
|
|
#: help.c:365 git.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported command listing type '%s'"
|
|
msgstr "không hỗ trợ liệt kê lệnh kiểu “%s”"
|
|
|
|
#: help.c:405
|
|
msgid "The Git concept guides are:"
|
|
msgstr "Các chỉ dẫn khái niệm về Git là:"
|
|
|
|
#: help.c:429
|
|
msgid "See 'git help <command>' to read about a specific subcommand"
|
|
msgstr "Xem “git help <lệnh>” để đọc các đặc tả của lệnh con"
|
|
|
|
#: help.c:434
|
|
msgid "External commands"
|
|
msgstr "Các lệnh bên ngoài"
|
|
|
|
#: help.c:449
|
|
msgid "Command aliases"
|
|
msgstr "Các bí danh lệnh"
|
|
|
|
#: help.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' appears to be a git command, but we were not\n"
|
|
"able to execute it. Maybe git-%s is broken?"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” trông như là một lệnh git, nhưng chúng tôi không\n"
|
|
"thể thực thi nó. Có lẽ là lệnh git-%s đã bị hỏng?"
|
|
|
|
#: help.c:572
|
|
msgid "Uh oh. Your system reports no Git commands at all."
|
|
msgstr "Ối chà. Hệ thống của bạn báo rằng chẳng có lệnh Git nào cả."
|
|
|
|
#: help.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: You called a Git command named '%s', which does not exist."
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Bạn đã gọi lệnh Git có tên “%s”, mà nó lại không có sẵn."
|
|
|
|
#: help.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing under the assumption that you meant '%s'."
|
|
msgstr "Tiếp tục và coi rằng ý bạn là “%s”."
|
|
|
|
#: help.c:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Continuing in %0.1f seconds, assuming that you meant '%s'."
|
|
msgstr "Tiếp tục trong %0.1f giây,và coi rằng ý bạn là “%s”."
|
|
|
|
#: help.c:612
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git: '%s' is not a git command. See 'git --help'."
|
|
msgstr "git: “%s” không phải là một lệnh của git. Xem “git --help”."
|
|
|
|
#: help.c:616
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"The most similar command is"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"The most similar commands are"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Những lệnh giống nhất là"
|
|
|
|
#: help.c:656
|
|
msgid "git version [<options>]"
|
|
msgstr "git version [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: help.c:711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s - %s"
|
|
msgstr "%s: %s - %s"
|
|
|
|
#: help.c:715
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean this?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"\n"
|
|
"Did you mean one of these?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một trong số những cái này không?"
|
|
|
|
#: ident.c:353
|
|
msgid "Author identity unknown\n"
|
|
msgstr "Chưa biết định danh tác giả\n"
|
|
|
|
#: ident.c:356
|
|
msgid "Committer identity unknown\n"
|
|
msgstr "Chưa biết định danh người chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: ident.c:362
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"*** Please tell me who you are.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.email \"you@example.com\"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"to set your account's default identity.\n"
|
|
"Omit --global to set the identity only in this repository.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"*** Vui lòng cho biết bạn là ai.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.email \"bạn@ví_dụ.com\"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Tên Của Bạn\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"để đặt định danh mặc định cho tài khoản của bạn.\n"
|
|
"Bỏ tùy chọn --global nếu chỉ định danh riêng cho kho này.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: ident.c:397
|
|
msgid "no email was given and auto-detection is disabled"
|
|
msgstr "không đưa ra địa chỉ thư điện tử và auto-detection bị tắt"
|
|
|
|
#: ident.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to auto-detect email address (got '%s')"
|
|
msgstr "không thể tự dò tìm địa chỉ thư điện tử (nhận “%s”)"
|
|
|
|
#: ident.c:419
|
|
msgid "no name was given and auto-detection is disabled"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra tên và tự-động-dò-tìm bị tắt"
|
|
|
|
#: ident.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to auto-detect name (got '%s')"
|
|
msgstr "không thể dò-tìm-tự động tên (đã nhận “%s”)"
|
|
|
|
#: ident.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty ident name (for <%s>) not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép tên định danh là rỗng (cho <%s>)"
|
|
|
|
#: ident.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "name consists only of disallowed characters: %s"
|
|
msgstr "tên chỉ được phép bao gồm các ký tự sau: %s"
|
|
|
|
#: ident.c:454 builtin/commit.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid date format: %s"
|
|
msgstr "ngày tháng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:81
|
|
msgid "expected 'tree:<depth>'"
|
|
msgstr "cần “tree:<depth>”"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:96
|
|
msgid "sparse:path filters support has been dropped"
|
|
msgstr "việc hỗ trợ bộ lọc sparse:đường/dẫn đã bị bỏ"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid filter-spec '%s'"
|
|
msgstr "đặc tả bộ lọc không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "must escape char in sub-filter-spec: '%c'"
|
|
msgstr "phải thoát char trong sub-filter-spec: '%c'"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:167
|
|
msgid "expected something after combine:"
|
|
msgstr "mong đợi một cái gì đó sau khi kết hợp:"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:249
|
|
msgid "multiple filter-specs cannot be combined"
|
|
msgstr "không thể tổ hợp nhiều đặc tả kiểu lọc"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.c:361
|
|
msgid "unable to upgrade repository format to support partial clone"
|
|
msgstr "không thể nâng cấp định định dạng kho chứa để hỗ trợ nhân bản cục bộ"
|
|
|
|
#: list-objects-filter.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access sparse blob in '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập các blob rải rác trong '%s'"
|
|
|
|
#: list-objects-filter.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse sparse filter data in %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích dữ liệu bộ lọc rải rác trong %s"
|
|
|
|
#: list-objects.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "entry '%s' in tree %s has tree mode, but is not a tree"
|
|
msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút cây, nhưng không phải là một cây"
|
|
|
|
#: list-objects.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "entry '%s' in tree %s has blob mode, but is not a blob"
|
|
msgstr "mục “%s” trong cây %s có nút blob, nhưng không phải là một blob"
|
|
|
|
#: list-objects.c:375
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to load root tree for commit %s"
|
|
msgstr "không thể tải cây gốc cho lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: lockfile.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to create '%s.lock': %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Another git process seems to be running in this repository, e.g.\n"
|
|
"an editor opened by 'git commit'. Please make sure all processes\n"
|
|
"are terminated then try again. If it still fails, a git process\n"
|
|
"may have crashed in this repository earlier:\n"
|
|
"remove the file manually to continue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tạo “%s.lock”: %s.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tiến trình git khác có lẽ đang chạy ở kho này, ví dụ\n"
|
|
"một trình soạn thảo được mở bởi “git commit”. Vui lòng chắc chắn\n"
|
|
"rằng mọi tiến trình đã chấm dứt và sau đó thử lại. Nếu vẫn lỗi,\n"
|
|
"một tiến trình git có lẽ đã đổ vỡ khi thực hiện ở kho này trước đó:\n"
|
|
"gõ bỏ tập tin một cách thủ công để tiếp tục."
|
|
|
|
#: lockfile.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to create '%s.lock': %s"
|
|
msgstr "Không thể tạo “%s.lock”: %s"
|
|
|
|
#: ls-refs.c:109
|
|
msgid "expected flush after ls-refs arguments"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau tham số ls-refs (liệt kê tham chiếu)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:356
|
|
msgid "(bad commit)\n"
|
|
msgstr "(commit sai)\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:379
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add_cacheinfo failed for path '%s'; merge aborting."
|
|
msgstr "addinfo_cache gặp lỗi đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị bãi bỏ."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "add_cacheinfo failed to refresh for path '%s'; merge aborting."
|
|
msgstr ""
|
|
"addinfo_cache gặp lỗi khi làm mới đối với đường dẫn “%s”; việc hòa trộn bị "
|
|
"bãi bỏ."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create path '%s'%s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo đường dẫn “%s”%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s to make room for subdirectory\n"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ %s để tạo chỗ (room) cho thư mục con\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:899 merge-recursive.c:918
|
|
msgid ": perhaps a D/F conflict?"
|
|
msgstr ": có lẽ là một xung đột D/F?"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to lose untracked file at '%s'"
|
|
msgstr "từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:949 builtin/cat-file.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object %s '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "blob expected for %s '%s'"
|
|
msgstr "mong đợi đối tượng blob cho %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to symlink '%s': %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo liên kết mềm (symlink) “%s”: %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:995
|
|
#, c-format
|
|
msgid "do not know what to do with %06o %s '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu phải làm gì với %06o %s “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (not checked out)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không lấy ra được)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1198
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (commits not present)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không hiện diện)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (commits don't follow merge-base)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (lần chuyển giao không theo sau nền-hòa-"
|
|
"trộn)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1213 merge-recursive.c:1225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast-forwarding submodule %s to the following commit:"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s” đến lần chuyển giao sau đây:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1216 merge-recursive.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast-forwarding submodule %s"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (merge following commits not found)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không tìm thấy các lần chuyển giao "
|
|
"theo sau hòa trộn)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (not fast-forward)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (không chuyển tiếp nhanh được)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1256
|
|
msgid "Found a possible merge resolution for the submodule:\n"
|
|
msgstr "Tìm thấy một giải pháp hòa trộn có thể cho mô-đun-con:\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If this is correct simply add it to the index for example\n"
|
|
"by using:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"which will accept this suggestion.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đây là đúng đơn giản thêm nó vào mục lục ví dụ\n"
|
|
"bằng cách dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git update-index --cacheinfo 160000 %s \"%s\"\n"
|
|
"\n"
|
|
"cái mà sẽ chấp nhận gợi ý này.\n"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to merge submodule %s (multiple merges found)"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hòa trộn mô-đun-con “%s” (thấy nhiều hòa trộn đa trùng)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1341
|
|
msgid "Failed to execute internal merge"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thực hiện trộn nội bộ"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1346
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add %s to database"
|
|
msgstr "Không thể thêm %s vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto-merging %s"
|
|
msgstr "Tự-động-hòa-trộn %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error: Refusing to lose untracked file at %s; writing to %s instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó ghi vào "
|
|
"%s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1474
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
|
|
"in tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
|
|
"còn lại trong cây (tree)."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1479
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
|
|
"left in tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
|
|
"của %s còn lại trong cây (tree)."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1486
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s in %s. Version %s of %s left "
|
|
"in tree at %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s trong %s. Phiên bản %s của %s "
|
|
"còn lại trong cây (tree) tại %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1491
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (%s/delete): %s deleted in %s and %s to %s in %s. Version %s of %s "
|
|
"left in tree at %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s/xóa): %s bị xóa trong %s và %s đến %s trong %s. Phiên bản %s "
|
|
"của %s còn lại trong cây (tree) tại %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1526
|
|
msgid "rename"
|
|
msgstr "đổi tên"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1526
|
|
msgid "renamed"
|
|
msgstr "đã đổi tên"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
|
|
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1587
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to lose untracked file at %s, even though it's in the way."
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”, ngay cả khi nó ở trên "
|
|
"đường."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (rename/add): Rename %s->%s in %s. Added %s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/thêm): Đổi tên %s->%s trong %s. %s được thêm trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is a directory in %s adding as %s instead"
|
|
msgstr "%s là một thư mục trong %s thay vào đó thêm vào như là %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to lose untracked file at %s; adding as %s instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”; thay vào đó đang thêm "
|
|
"thành %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1708
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename \"%s\"->\"%s\" in branch \"%s\" rename \"%s"
|
|
"\"->\"%s\" in \"%s\"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên \"%s\"->\"%s\" trong nhánh \"%s\" đổi "
|
|
"tên \"%s\"->\"%s\" trong \"%s\"%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1713
|
|
msgid " (left unresolved)"
|
|
msgstr " (cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2068
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
|
|
"directory %s was renamed to multiple other directories, with no destination "
|
|
"getting a majority of the files."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT: (thư mục đổi tên chia tách): Không rõ ràng để đặt địa điểm %s bởi "
|
|
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
|
|
"nhận một phần nhiều của các tập tin."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2100
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
|
|
"implicit directory rename(s) putting the following path(s) there: %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
|
|
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2110
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
|
|
"implicit directory renames tried to put these paths there: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
|
|
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2202
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
|
|
">%s in %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
|
|
"%s->%s trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2447
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
|
|
"renamed."
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
|
|
"bị đổi tên."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2973
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:2976
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s is not a blob"
|
|
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3040
|
|
msgid "modify"
|
|
msgstr "sửa đổi"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3040
|
|
msgid "modified"
|
|
msgstr "đã sửa"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3052
|
|
msgid "content"
|
|
msgstr "nội dung"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3056
|
|
msgid "add/add"
|
|
msgstr "thêm/thêm"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
|
|
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3101
|
|
msgid "submodule"
|
|
msgstr "mô-đun-con"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
|
|
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding as %s instead"
|
|
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3215
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
|
|
"moving it to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
|
|
"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3218
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
|
|
"in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
|
|
"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3222
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
|
|
"%s; moving it to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
|
|
"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3225
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
|
|
"was renamed in %s, suggesting it should perhaps be moved to %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
|
|
"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s"
|
|
msgstr "Đang xóa %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3362
|
|
msgid "file/directory"
|
|
msgstr "tập-tin/thư-mục"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3367
|
|
msgid "directory/file"
|
|
msgstr "thư-mục/tập-tin"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Adding %s"
|
|
msgstr "Thêm \"%s\""
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3392
|
|
#, c-format
|
|
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
|
|
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3436
|
|
msgid "Already up to date!"
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi!"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merging of trees %s and %s failed"
|
|
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3550
|
|
msgid "Merging:"
|
|
msgstr "Đang trộn:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "found %u common ancestor:"
|
|
msgid_plural "found %u common ancestors:"
|
|
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3613
|
|
msgid "merge returned no commit"
|
|
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3672
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'"
|
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: merge-recursive.c:3787 builtin/merge.c:702 builtin/merge.c:881
|
|
msgid "Unable to write index."
|
|
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
|
|
|
|
#: merge.c:41
|
|
msgid "failed to read the cache"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: merge.c:109 rerere.c:720 builtin/am.c:1896 builtin/am.c:1930
|
|
#: builtin/checkout.c:560 builtin/checkout.c:816 builtin/clone.c:816
|
|
#: builtin/stash.c:265
|
|
msgid "unable to write new index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: midx.c:79
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index file %s is too small"
|
|
msgstr "tập tin đồ thị multi-pack-index %s quá nhỏ"
|
|
|
|
#: midx.c:95
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index signature 0x%08x does not match signature 0x%08x"
|
|
msgstr "chữ ký multi-pack-index 0x%08x không khớp chữ ký 0x%08x"
|
|
|
|
#: midx.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index version %d not recognized"
|
|
msgstr "không nhận ra phiên bản %d của multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index hash version %u does not match version %u"
|
|
msgstr "phiên bản băm multi-pack-index %u không khớp phiên bản %u"
|
|
|
|
#: midx.c:122
|
|
msgid "invalid chunk offset (too large)"
|
|
msgstr "khoảng bù đoạn không hợp lệ (quá lớn)"
|
|
|
|
#: midx.c:146
|
|
msgid "terminating multi-pack-index chunk id appears earlier than expected"
|
|
msgstr "mã mảnh kết thúc multi-pack-index xuất hiện sớm hơn bình thường"
|
|
|
|
#: midx.c:159
|
|
msgid "multi-pack-index missing required pack-name chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh pack-name cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:161
|
|
msgid "multi-pack-index missing required OID fanout chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID fanout cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:163
|
|
msgid "multi-pack-index missing required OID lookup chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh OID lookup cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:165
|
|
msgid "multi-pack-index missing required object offsets chunk"
|
|
msgstr "multi-pack-index thiếu mảnh các khoảng bù đối tượng cần thiết"
|
|
|
|
#: midx.c:179
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multi-pack-index pack names out of order: '%s' before '%s'"
|
|
msgstr "các tên gói multi-pack-index không đúng thứ tự: “%s” trước “%s”"
|
|
|
|
#: midx.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack-int-id: %u (%u total packs)"
|
|
msgstr "pack-int-id sai: %u (%u các gói tổng)"
|
|
|
|
#: midx.c:272
|
|
msgid "multi-pack-index stores a 64-bit offset, but off_t is too small"
|
|
msgstr "multi-pack-index lưu trữ một khoảng bù 64-bít, nhưng off_t là quá nhỏ"
|
|
|
|
#: midx.c:300
|
|
msgid "error preparing packfile from multi-pack-index"
|
|
msgstr "lỗi chuẩn bị tập tin gói từ multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to add packfile '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm tập tin gói “%s”"
|
|
|
|
#: midx.c:491
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open pack-index '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở pack-index “%s”"
|
|
|
|
#: midx.c:551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to locate object %d in packfile"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân bổ đối tượng “%d” trong tập tin gói"
|
|
|
|
#: midx.c:853
|
|
msgid "Adding packfiles to multi-pack-index"
|
|
msgstr "Đang thêm tập tin gói từ multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "did not see pack-file %s to drop"
|
|
msgstr "đã không thấy tập tin gói %s để mà xóa"
|
|
|
|
#: midx.c:938
|
|
msgid "no pack files to index."
|
|
msgstr "không có tập tin gói để đánh mục lục."
|
|
|
|
#: midx.c:990
|
|
msgid "Writing chunks to multi-pack-index"
|
|
msgstr "Đang ghi các khúc vào multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:1068
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to clear multi-pack-index at %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa multi-pack-index tại %s"
|
|
|
|
#: midx.c:1124
|
|
msgid "multi-pack-index file exists, but failed to parse"
|
|
msgstr "đã có tập tin multi-pack-index, nhưng gặp lỗi khi phân tích cú pháp"
|
|
|
|
#: midx.c:1132
|
|
msgid "Looking for referenced packfiles"
|
|
msgstr "Đang khóa cho các gói bị tham chiếu"
|
|
|
|
#: midx.c:1147
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"oid fanout out of order: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
|
|
msgstr "fanout cũ sai thứ tự: fanout[%d] = %<PRIx32> > %<PRIx32> = fanout[%d]"
|
|
|
|
#: midx.c:1152
|
|
msgid "the midx contains no oid"
|
|
msgstr "midx chẳng chứa oid nào"
|
|
|
|
#: midx.c:1161
|
|
msgid "Verifying OID order in multi-pack-index"
|
|
msgstr "Thẩm tra thứ tự OID trong multi-pack-index"
|
|
|
|
#: midx.c:1170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "oid lookup out of order: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
|
|
msgstr "lookup cũ sai thứ tự: oid[%d] = %s >= %s = oid[%d]"
|
|
|
|
#: midx.c:1190
|
|
msgid "Sorting objects by packfile"
|
|
msgstr "Đang sắp xếp các đối tượng theo tập tin gói"
|
|
|
|
#: midx.c:1197
|
|
msgid "Verifying object offsets"
|
|
msgstr "Đang thẩm tra các khoảng bù đối tượng"
|
|
|
|
#: midx.c:1213
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load pack entry for oid[%d] = %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tải mục gói cho oid[%d] = %s"
|
|
|
|
#: midx.c:1219
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to load pack-index for packfile %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tải pack-index cho tập tin gói %s"
|
|
|
|
#: midx.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "incorrect object offset for oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
|
|
msgstr ""
|
|
"khoảng bù đối tượng không đúng cho oid[%d] = %s: %<PRIx64> != %<PRIx64>"
|
|
|
|
#: midx.c:1253
|
|
msgid "Counting referenced objects"
|
|
msgstr "Đang đếm các đối tượng được tham chiếu"
|
|
|
|
#: midx.c:1263
|
|
msgid "Finding and deleting unreferenced packfiles"
|
|
msgstr "Đang tìm và xóa các gói không được tham chiếu"
|
|
|
|
#: midx.c:1454
|
|
msgid "could not start pack-objects"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về các đối tượng gói"
|
|
|
|
#: midx.c:1474
|
|
msgid "could not finish pack-objects"
|
|
msgstr "không thể hoàn thiện các đối tượng gói"
|
|
|
|
#: name-hash.c:537
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create lazy_dir thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_dir: %s"
|
|
|
|
#: name-hash.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create lazy_name thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến lazy_name: %s"
|
|
|
|
#: name-hash.c:565
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to join lazy_name thread: %s"
|
|
msgstr "không thể gia nhập tuyến lazy_name: %s"
|
|
|
|
#: notes-merge.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your previous notes merge (%s exists).\n"
|
|
"Please, use 'git notes merge --commit' or 'git notes merge --abort' to "
|
|
"commit/abort the previous merge before you start a new notes merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã chưa hoàn tất hòa trộn ghi chú trước đây (%s vẫn còn).\n"
|
|
"Vui lòng dùng “git notes merge --commit” hay “git notes merge --abort” để "
|
|
"chuyển giao hay bãi bỏ lần hòa trộn trước đây và bắt đầu một hòa trộn ghi "
|
|
"chú mới."
|
|
|
|
#: notes-merge.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You have not concluded your notes merge (%s exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn ghi chú (%s vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: notes-utils.c:46
|
|
msgid "Cannot commit uninitialized/unreferenced notes tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển giao cây ghi chú chưa được khởi tạo hoặc không được tham "
|
|
"chiếu"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad notes.rewriteMode value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị notes.rewriteMode sai: “%s”"
|
|
|
|
#: notes-utils.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to rewrite notes in %s (outside of refs/notes/)"
|
|
msgstr "Từ chối ghi đè ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s is the name of
|
|
#. the environment variable, the second %s is
|
|
#. its value.
|
|
#.
|
|
#: notes-utils.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad %s value: '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị %s sai: “%s”"
|
|
|
|
#: object.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object type \"%s\""
|
|
msgstr "kiểu đối tượng \"%s\" không hợp lệ"
|
|
|
|
#: object.c:173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s is a %s, not a %s"
|
|
msgstr "đối tượng %s là một %s, không phải là một %s"
|
|
|
|
#: object.c:233
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s has unknown type id %d"
|
|
msgstr "đối tượng %s có mã kiểu %d chưa biết"
|
|
|
|
#: object.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse object: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng: “%s”"
|
|
|
|
#: object.c:266 object.c:278
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hash mismatch %s"
|
|
msgstr "mã băm không khớp %s"
|
|
|
|
#: pack-bitmap.c:815 pack-bitmap.c:821 builtin/pack-objects.c:2216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get size of %s"
|
|
msgstr "không thể lấy kích cỡ của %s"
|
|
|
|
#: packfile.c:630
|
|
msgid "offset before end of packfile (broken .idx?)"
|
|
msgstr "vị trí tương đối trước điểm kết thúc của tập tin gói (.idx hỏng à?)"
|
|
|
|
#: packfile.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset before start of pack index for %s (corrupt index?)"
|
|
msgstr "vị trí tương đối nằm trước chỉ mục gói cho %s (mục lục bị hỏng à?)"
|
|
|
|
#: packfile.c:1926
|
|
#, c-format
|
|
msgid "offset beyond end of pack index for %s (truncated index?)"
|
|
msgstr ""
|
|
"vị trí tương đối vượt quá cuối của chỉ mục gói cho %s (mục lục bị cắt cụt à?)"
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:20 parse-options-cb.c:24
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' expects a numerical value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:41
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed expiration date '%s'"
|
|
msgstr "ngày tháng hết hạn dị hình “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' expects \"always\", \"auto\", or \"never\""
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần \"always\", \"auto\", hoặc \"never\""
|
|
|
|
#: parse-options-cb.c:132 parse-options-cb.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name '%s'"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires a value"
|
|
msgstr "“%s” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: parse-options.c:73
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is incompatible with %s"
|
|
msgstr "%s là xung khắc với %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:78
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s : incompatible with something else"
|
|
msgstr "%s : xung khắc với các cái khác"
|
|
|
|
#: parse-options.c:92 parse-options.c:96 parse-options.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s takes no value"
|
|
msgstr "%s k nhận giá trị"
|
|
|
|
#: parse-options.c:94
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s isn't available"
|
|
msgstr "%s không sẵn có"
|
|
|
|
#: parse-options.c:217
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s expects a non-negative integer value with an optional k/m/g suffix"
|
|
msgstr "%s cần một giá trị dạng số không âm với một hậu tố tùy chọn k/m/g"
|
|
|
|
#: parse-options.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ambiguous option: %s (could be --%s%s or --%s%s)"
|
|
msgstr "tùy chọn chưa rõ rang: %s (nên là --%s%s hay --%s%s)"
|
|
|
|
#: parse-options.c:420 parse-options.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "did you mean `--%s` (with two dashes)?"
|
|
msgstr "có phải ý bạn là “--%s“ (với hai dấu gạch ngang)?"
|
|
|
|
#: parse-options.c:666 parse-options.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid "alias of --%s"
|
|
msgstr "bí danh của --%s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown option `%s'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:864
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown switch `%c'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn “%c”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:866
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown non-ascii option in string: `%s'"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn non-ascii trong chuỗi: “%s”"
|
|
|
|
#: parse-options.c:890
|
|
msgid "..."
|
|
msgstr "…"
|
|
|
|
#: parse-options.c:909
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s"
|
|
msgstr "cách dùng: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon here should align with the
|
|
#. one in "usage: %s" translation.
|
|
#.
|
|
#: parse-options.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid " or: %s"
|
|
msgstr " hoặc: %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:918
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s"
|
|
msgstr " %s"
|
|
|
|
#: parse-options.c:957
|
|
msgid "-NUM"
|
|
msgstr "-SỐ"
|
|
|
|
#: path.c:915
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not make %s writable by group"
|
|
msgstr "Không thể làm %s được ghi bởi nhóm"
|
|
|
|
#: pathspec.c:130
|
|
msgid "Escape character '\\' not allowed as last character in attr value"
|
|
msgstr ""
|
|
"Ký tự thoát chuỗi “\\” không được phép là ký tự cuối trong giá trị thuộc tính"
|
|
|
|
#: pathspec.c:148
|
|
msgid "Only one 'attr:' specification is allowed."
|
|
msgstr "Chỉ có một đặc tả “attr:” là được phép."
|
|
|
|
#: pathspec.c:151
|
|
msgid "attr spec must not be empty"
|
|
msgstr "đặc tả attr phải không được để trống"
|
|
|
|
#: pathspec.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid attribute name %s"
|
|
msgstr "tên thuộc tính không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: pathspec.c:259
|
|
msgid "global 'glob' and 'noglob' pathspec settings are incompatible"
|
|
msgstr ""
|
|
"các cài đặt đặc tả đường dẫn “glob” và “noglob” toàn cục là xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: pathspec.c:266
|
|
msgid ""
|
|
"global 'literal' pathspec setting is incompatible with all other global "
|
|
"pathspec settings"
|
|
msgstr ""
|
|
"cài đặt đặc tả đường dẫn “literal” toàn cục là xung khắc với các cài đặt đặc "
|
|
"tả đường dẫn toàn cục khác"
|
|
|
|
#: pathspec.c:306
|
|
msgid "invalid parameter for pathspec magic 'prefix'"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ cho “tiền tố” màu nhiệm đặc tả đường đẫn"
|
|
|
|
#: pathspec.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid pathspec magic '%.*s' in '%s'"
|
|
msgstr "Số màu nhiệm đặc tả đường dẫn không hợp lệ “%.*s” trong “%s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:332
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing ')' at the end of pathspec magic in '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu “)” tại cuối của số màu nhiệm đặc tả đường dẫn trong “%s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unimplemented pathspec magic '%c' in '%s'"
|
|
msgstr "Chưa viết mã cho số màu nhiệm đặc tả đường dẫn “%c” trong “%s”"
|
|
|
|
#: pathspec.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: 'literal' and 'glob' are incompatible"
|
|
msgstr "%s: “literal” và “glob” xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: pathspec.c:445
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: '%s' is outside repository at '%s'"
|
|
msgstr "%s: “%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
|
|
|
|
#: pathspec.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' (mnemonic: '%c')"
|
|
msgstr "“%s” (mnemonic: “%c”)"
|
|
|
|
#: pathspec.c:531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: pathspec magic not supported by this command: %s"
|
|
msgstr "%s: số mầu nhiệm đặc tả đường dẫn chưa được hỗ trợ bởi lệnh này: %s"
|
|
|
|
#: pathspec.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pathspec '%s' is beyond a symbolic link"
|
|
msgstr "đặc tả đường dẫn “%s” vượt ra ngoài liên kết mềm"
|
|
|
|
#: pathspec.c:643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "line is badly quoted: %s"
|
|
msgstr "dòng được trích dẫn sai: %s"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:92
|
|
msgid "unable to write flush packet"
|
|
msgstr "không thể đẩy dữ liệu của gói lên đĩa"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:99
|
|
msgid "unable to write delim packet"
|
|
msgstr "không thể ghi gói delim"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:106
|
|
msgid "unable to write stateless separator packet"
|
|
msgstr "không thể ghi gói phân tách không trạng thái"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:113
|
|
msgid "flush packet write failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi vào tập tin gói lúc đẩy dữ liệu lên bộ nhớ"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:153 pkt-line.c:239
|
|
msgid "protocol error: impossibly long line"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: không thể làm được dòng dài"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:169 pkt-line.c:171
|
|
msgid "packet write with format failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói có định dạng"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:203
|
|
msgid "packet write failed - data exceeds max packet size"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói - dữ liệu vượt quá cỡ vói tối đa"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:210 pkt-line.c:217
|
|
msgid "packet write failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi gói"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:302
|
|
msgid "read error"
|
|
msgstr "lỗi đọc"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:310
|
|
msgid "the remote end hung up unexpectedly"
|
|
msgstr "máy chủ bị treo bất ngờ"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: bad line length character: %.4s"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:352 pkt-line.c:357
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: bad line length %d"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: chiều dài dòng bị sai %d"
|
|
|
|
#: pkt-line.c:373 sideband.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote error: %s"
|
|
msgstr "lỗi máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: preload-index.c:119
|
|
msgid "Refreshing index"
|
|
msgstr "Làm mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: preload-index.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create threaded lstat: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến trình lstat: %s"
|
|
|
|
#: pretty.c:983
|
|
msgid "unable to parse --pretty format"
|
|
msgstr "không thể phân tích định dạng --pretty"
|
|
|
|
#: promisor-remote.c:30
|
|
msgid "promisor-remote: unable to fork off fetch subprocess"
|
|
msgstr "promisor-remote: không thể rẽ nhánh tuyến trình con fetch"
|
|
|
|
#: promisor-remote.c:35 promisor-remote.c:37
|
|
msgid "promisor-remote: could not write to fetch subprocess"
|
|
msgstr "promisor-remote: không thể ghi tiến trình con fetch"
|
|
|
|
#: promisor-remote.c:41
|
|
msgid "promisor-remote: could not close stdin to fetch subprocess"
|
|
msgstr ""
|
|
"promisor-remote: không thể đóng đầu vào tiêu chuẩn tiến trình con fetch"
|
|
|
|
#: promisor-remote.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "promisor remote name cannot begin with '/': %s"
|
|
msgstr "tên máy chủ hứa hẹn không thể bắt đầu bằng '/': %s"
|
|
|
|
#: prune-packed.c:35
|
|
msgid "Removing duplicate objects"
|
|
msgstr "Đang gỡ các đối tượng trùng lặp"
|
|
|
|
#: range-diff.c:77
|
|
msgid "could not start `log`"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “log“"
|
|
|
|
#: range-diff.c:79
|
|
msgid "could not read `log` output"
|
|
msgstr "không thể đọc kết xuất “log”"
|
|
|
|
#: range-diff.c:98 sequencer.c:5283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse commit '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: range-diff.c:112
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not parse first line of `log` output: did not start with 'commit ': "
|
|
"'%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp dòng đầu tiên của đầu ra `log`: không bắt đầu "
|
|
"bằng 'commit ': '%s'"
|
|
|
|
#: range-diff.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse git header '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp phần đầu git “%.*s”"
|
|
|
|
#: range-diff.c:301
|
|
msgid "failed to generate diff"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo khác biệt"
|
|
|
|
#: range-diff.c:534 range-diff.c:536
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse log for '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích nhật ký cho “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "will not add file alias '%s' ('%s' already exists in index)"
|
|
msgstr ""
|
|
"sẽ không thêm các bí danh “%s” (“%s” đã có từ trước trong bảng mục lục)"
|
|
|
|
#: read-cache.c:698
|
|
msgid "cannot create an empty blob in the object database"
|
|
msgstr "không thể tạo một blob rỗng trong cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: read-cache.c:720
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can only add regular files, symbolic links or git-directories"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: chỉ có thể thêm tập tin thông thường, liên kết mềm hoặc git-directories"
|
|
|
|
#: read-cache.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not have a commit checked out"
|
|
msgstr "“%s” không có một lần chuyển giao nào được lấy ra"
|
|
|
|
#: read-cache.c:777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to index file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đánh mục lục tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to add '%s' to index"
|
|
msgstr "không thể thêm %s vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1318
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' appears as both a file and as a directory"
|
|
msgstr "%s có vẻ không phải là tập tin và cũng chẳng phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1524
|
|
msgid "Refresh index"
|
|
msgstr "Làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"index.version set, but the value is invalid.\n"
|
|
"Using version %i"
|
|
msgstr ""
|
|
"index.version được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
|
|
"Dùng phiên bản %i"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"GIT_INDEX_VERSION set, but the value is invalid.\n"
|
|
"Using version %i"
|
|
msgstr ""
|
|
"GIT_INDEX_VERSION được đặt, nhưng giá trị của nó lại không hợp lệ.\n"
|
|
"Dùng phiên bản %i"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad signature 0x%08x"
|
|
msgstr "chữ ký sai 0x%08x"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad index version %d"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục sai %d"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1717
|
|
msgid "bad index file sha1 signature"
|
|
msgstr "chữ ký dạng sha1 cho tập tin mục lục không đúng"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1747
|
|
#, c-format
|
|
msgid "index uses %.4s extension, which we do not understand"
|
|
msgstr "mục lục dùng phần mở rộng %.4s, cái mà chúng tôi không hiểu được"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring %.4s extension"
|
|
msgstr "đang lờ đi phần mở rộng %.4s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown index entry format 0x%08x"
|
|
msgstr "không hiểu định dạng mục lục 0x%08x"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed name field in the index, near path '%s'"
|
|
msgstr "trường tên sai sạng trong mục lục, gần đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1859
|
|
msgid "unordered stage entries in index"
|
|
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự trong mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple stage entries for merged file '%s'"
|
|
msgstr "nhiều mục stage cho tập tin hòa trộn “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unordered stage entries for '%s'"
|
|
msgstr "các mục tin stage không đúng thứ tự cho “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:1971 read-cache.c:2262 rerere.c:565 rerere.c:599 rerere.c:1111
|
|
#: submodule.c:1628 builtin/add.c:538 builtin/check-ignore.c:181
|
|
#: builtin/checkout.c:489 builtin/checkout.c:675 builtin/clean.c:991
|
|
#: builtin/commit.c:364 builtin/diff-tree.c:121 builtin/grep.c:507
|
|
#: builtin/mv.c:146 builtin/reset.c:247 builtin/rm.c:290
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:332
|
|
msgid "index file corrupt"
|
|
msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create load_cache_entries thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến load_cache_entries: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to join load_cache_entries thread: %s"
|
|
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_cache_entries: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2161
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: index file open failed"
|
|
msgstr "%s: mở tập tin mục lục gặp lỗi"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot stat the open index"
|
|
msgstr "%s: không thể lấy thống kê bảng mục lục đã mở"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: index file smaller than expected"
|
|
msgstr "%s: tập tin mục lục nhỏ hơn mong đợi"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unable to map index file"
|
|
msgstr "%s: không thể ánh xạ tập tin mục lục"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create load_index_extensions thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến load_index_extensions: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to join load_index_extensions thread: %s"
|
|
msgstr "không thể gia nhập tuyến load_index_extensions: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not freshen shared index '%s'"
|
|
msgstr "không thể làm tươi mới mục lục đã chia sẻ “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:2321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "broken index, expect %s in %s, got %s"
|
|
msgstr "mục lục bị hỏng, cần %s trong %s, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3017 strbuf.c:1171 wrapper.c:633 builtin/merge.c:1126
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not close '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3120 sequencer.c:2446 sequencer.c:4185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open git dir: %s"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục git: %s"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unlink: %s"
|
|
msgstr "không thể bỏ liên kết (unlink): “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fix permission bits on '%s'"
|
|
msgstr "không thể sửa các bít phân quyền trên “%s”"
|
|
|
|
#: read-cache.c:3319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot drop to stage #0"
|
|
msgstr "%s: không thể xóa bỏ stage #0"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:11
|
|
msgid ""
|
|
"You can fix this with 'git rebase --edit-todo' and then run 'git rebase --"
|
|
"continue'.\n"
|
|
"Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể sửa nó bằng “git rebase --edit-todo” và sau đó chạy “git rebase --"
|
|
"continue”.\n"
|
|
"Hoặc là bạn có thể bãi bỏ việc cải tổ bằng “git rebase --abort”.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unrecognized setting %s for option rebase.missingCommitsCheck. Ignoring."
|
|
msgstr ""
|
|
"không nhận ra cài đặt %s cho tùy chọn rebase.missingCommitsCheck. Nên bỏ qua."
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:42
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
"p, pick <commit> = use commit\n"
|
|
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
|
|
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
|
|
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
|
|
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
|
|
"x, exec <command> = run command (the rest of the line) using shell\n"
|
|
"b, break = stop here (continue rebase later with 'git rebase --continue')\n"
|
|
"d, drop <commit> = remove commit\n"
|
|
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
|
|
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
|
|
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
|
|
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
|
|
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
|
|
"\n"
|
|
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các lệnh:\n"
|
|
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
|
|
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
|
|
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
|
|
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
|
|
"trước\n"
|
|
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích nhật ký "
|
|
"của lần chuyển giao này\n"
|
|
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
|
|
"b, break = dừng tại đây (tiếp tục cải tổ sau này bằng “git rebase --"
|
|
"continue”)\n"
|
|
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
|
|
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
|
|
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
|
|
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
|
|
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
|
|
"hòa\n"
|
|
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
|
|
"giao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
|
|
"đáy.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rebase %s onto %s (%d command)"
|
|
msgid_plural "Rebase %s onto %s (%d commands)"
|
|
msgstr[0] "Cải tổ %s vào %s (%d lệnh )"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:72 git-rebase--preserve-merges.sh:218
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Do not remove any line. Use 'drop' explicitly to remove a commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Đừng xóa bất kỳ dòng nào. Dùng “drop” một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
|
|
"chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:75 git-rebase--preserve-merges.sh:222
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"If you remove a line here THAT COMMIT WILL BE LOST.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn xóa bỏ một dòng ở đây thì LẦN CHUYỂN GIAO ĐÓ SẼ MẤT.\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:81 git-rebase--preserve-merges.sh:861
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"You are editing the todo file of an ongoing interactive rebase.\n"
|
|
"To continue rebase after editing, run:\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bạn đang sửa tập tin todo của một lần cải tổ tương tác đang thực hiện.\n"
|
|
"Để tiếp tục cải tổ sau khi sửa, chạy:\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:86 git-rebase--preserve-merges.sh:938
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"However, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Tuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3571
|
|
#: sequencer.c:3597 sequencer.c:5389 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi “%s”"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:116 builtin/rebase.c:196 builtin/rebase.c:222
|
|
#: builtin/rebase.c:246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write '%s'."
|
|
msgstr "không thể ghi “%s”."
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: some commits may have been dropped accidentally.\n"
|
|
"Dropped commits (newer to older):\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh báo: một số lần chuyển giao có lẽ đã bị xóa một cách tình cờ.\n"
|
|
"Các lần chuyển giao bị xóa (từ mới đến cũ):\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:200
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"To avoid this message, use \"drop\" to explicitly remove a commit.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Use 'git config rebase.missingCommitsCheck' to change the level of "
|
|
"warnings.\n"
|
|
"The possible behaviours are: ignore, warn, error.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Để tránh thông báo này, dùng \"drop\" một cách rõ ràng để xóa bỏ một lần "
|
|
"chuyển giao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Dùng “git config rebase.missingCommitsCheck” để thay đổi mức độ của cảnh "
|
|
"báo.\n"
|
|
"Cánh ứng xử có thể là: ignore, warn, error.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: rebase-interactive.c:233 rebase-interactive.c:238 sequencer.c:2361
|
|
#: builtin/rebase.c:182 builtin/rebase.c:207 builtin/rebase.c:233
|
|
#: builtin/rebase.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read '%s'."
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”."
|
|
|
|
#: ref-filter.c:42 wt-status.c:1973
|
|
msgid "gone"
|
|
msgstr "đã ra đi"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:43
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ahead %d"
|
|
msgstr "phía trước %d"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:44
|
|
#, c-format
|
|
msgid "behind %d"
|
|
msgstr "đằng sau %d"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:45
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ahead %d, behind %d"
|
|
msgstr "trước %d, sau %d"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected format: %%(color:<color>)"
|
|
msgstr "cần định dạng: %%(color:<color>)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:171
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized color: %%(color:%s)"
|
|
msgstr "không nhận ra màu: %%(màu:%s)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value expected refname:lstrip=%s"
|
|
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:lstrip=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:197
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Integer value expected refname:rstrip=%s"
|
|
msgstr "Giá trị nguyên cần tên tham chiếu:rstrip=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:199
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(%s) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(%s): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(objecttype) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(objecttype) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(objectsize) argument: %s"
|
|
msgstr "tham số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(deltabase) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(deltabase) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:296
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%%(body) does not take arguments"
|
|
msgstr "%%(body) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(subject) argument: %s"
|
|
msgstr "tham số không được thừa nhận %%(subject): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown %%(trailers) argument: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tham số %%(trailers): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "positive value expected contents:lines=%s"
|
|
msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:lines=%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(contents) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(contents): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "positive value expected '%s' in %%(%s)"
|
|
msgstr "cần giá trị dương '%s' trong %%(%s)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized argument '%s' in %%(%s)"
|
|
msgstr "đối số '%s' không được thừa nhận trong %%(%s)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:398
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized email option: %s"
|
|
msgstr "không nhận ra tùy chọn thư điện tử: “%s”"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected format: %%(align:<width>,<position>)"
|
|
msgstr "cần định dạng: %%(align:<width>,<position>)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized position:%s"
|
|
msgstr "vị trí không được thừa nhận:%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized width:%s"
|
|
msgstr "chiều rộng không được thừa nhận:%s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(align) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(align): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "positive width expected with the %%(align) atom"
|
|
msgstr "cần giá trị độ rộng dương với nguyên tử %%(align)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:482
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized %%(if) argument: %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận %%(if): %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed field name: %.*s"
|
|
msgstr "tên trường dị hình: %.*s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:611
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown field name: %.*s"
|
|
msgstr "không hiểu tên trường: %.*s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:615
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not a git repository, but the field '%.*s' requires access to object data"
|
|
msgstr ""
|
|
"không phải là một kho git, nhưng trường “%.*s” yêu cầu truy cập vào dữ liệu "
|
|
"đối tượng"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:739
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(if) atom used without a %%(then) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(if) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(then) atom used without an %%(if) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(then) atom used more than once"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(then) atom used after %%(else)"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(then) được dùng sau %%(else)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:834
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(else) atom used without an %%(if) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(if)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(else) atom used without a %%(then) atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng mà không có nguyên tử %%(then)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(else) atom used more than once"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(else) được dùng nhiều hơn một lần"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(end) atom used without corresponding atom"
|
|
msgstr "định dạng: nguyên tử %%(end) được dùng mà không có nguyên tử tương ứng"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed format string %s"
|
|
msgstr "chuỗi định dạng dị hình %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no branch, rebasing %s"
|
|
msgstr "không nhánh, đang cải tổ %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no branch, rebasing detached HEAD %s"
|
|
msgstr "không nhánh, đang cải tổ HEAD %s đã tách rời"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no branch, bisect started on %s"
|
|
msgstr "không nhánh, di chuyển nửa bước được bắt đầu tại %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1557
|
|
msgid "no branch"
|
|
msgstr "không nhánh"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1591 ref-filter.c:1800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing object %s for %s"
|
|
msgstr "thiếu đối tượng %s cho %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:1601
|
|
#, c-format
|
|
msgid "parse_object_buffer failed on %s for %s"
|
|
msgstr "parse_object_buffer gặp lỗi trên %s cho %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object at '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng dị hình tại “%s”"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring ref with broken name %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu với tên hỏng %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2148 refs.c:657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring broken ref %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu hỏng %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2464
|
|
#, c-format
|
|
msgid "format: %%(end) atom missing"
|
|
msgstr "định dạng: thiếu nguyên tử %%(end)"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed object name %s"
|
|
msgstr "tên đối tượng dị hình %s"
|
|
|
|
#: ref-filter.c:2568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' must point to a commit"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” phải chỉ đến một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: refs.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s does not point to a valid object!"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao hợp lệ nào cả!"
|
|
|
|
#: refs.c:572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not retrieve `%s`"
|
|
msgstr "không thể lấy về “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid branch name: %s = %s"
|
|
msgstr "tên nhánh không hợp lệ: %s = %s"
|
|
|
|
#: refs.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring dangling symref %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tham chiếu mềm thừa %s"
|
|
|
|
#: refs.c:892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for ref %s has gap after %s"
|
|
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s có khoảng trống sau %s"
|
|
|
|
#: refs.c:898
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for ref %s unexpectedly ended on %s"
|
|
msgstr "nhật ký cho tham chiếu %s kết thúc bất ngờ trên %s"
|
|
|
|
#: refs.c:957
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for %s is empty"
|
|
msgstr "nhật ký cho %s trống rỗng"
|
|
|
|
#: refs.c:1049
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to update ref with bad name '%s'"
|
|
msgstr "từ chối cập nhật tham chiếu với tên sai “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:1120
|
|
#, c-format
|
|
msgid "update_ref failed for ref '%s': %s"
|
|
msgstr "update_ref bị lỗi cho ref “%s”: %s"
|
|
|
|
#: refs.c:1944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "multiple updates for ref '%s' not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép đa cập nhật cho tham chiếu “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:2024
|
|
msgid "ref updates forbidden inside quarantine environment"
|
|
msgstr "cập nhật tham chiếu bị cấm trong môi trường kiểm tra"
|
|
|
|
#: refs.c:2035
|
|
msgid "ref updates aborted by hook"
|
|
msgstr "các cập nhật tham chiếu bị bãi bỏ bởi móc"
|
|
|
|
#: refs.c:2135 refs.c:2165
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' exists; cannot create '%s'"
|
|
msgstr "“%s” sẵn có; không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: refs.c:2141 refs.c:2176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot process '%s' and '%s' at the same time"
|
|
msgstr "không thể xử lý “%s” và “%s” cùng một lúc"
|
|
|
|
#: refs/files-backend.c:1228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove reference %s"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ tham chiếu: %s"
|
|
|
|
#: refs/files-backend.c:1242 refs/packed-backend.c:1542
|
|
#: refs/packed-backend.c:1552
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete reference %s: %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu %s: %s"
|
|
|
|
#: refs/files-backend.c:1245 refs/packed-backend.c:1555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete references: %s"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ tham chiếu: %s"
|
|
|
|
#: refspec.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid refspec '%s'"
|
|
msgstr "refspec không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "config remote shorthand cannot begin with '/': %s"
|
|
msgstr "cấu hình viết tắt máy chủ không thể bắt đầu bằng “/”: %s"
|
|
|
|
#: remote.c:399
|
|
msgid "more than one receivepack given, using the first"
|
|
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói nhận về, đang sử dụng cái đầu tiên"
|
|
|
|
#: remote.c:407
|
|
msgid "more than one uploadpack given, using the first"
|
|
msgstr "đã đưa ra nhiều hơn một gói tải lên, đang sử dụng cái đầu tiên"
|
|
|
|
#: remote.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot fetch both %s and %s to %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy về cả %s và %s cho %s"
|
|
|
|
#: remote.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s usually tracks %s, not %s"
|
|
msgstr "%s thường theo dõi %s, không phải %s"
|
|
|
|
#: remote.c:598
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s tracks both %s and %s"
|
|
msgstr "%s theo dõi cả %s và %s"
|
|
|
|
#: remote.c:666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "key '%s' of pattern had no '*'"
|
|
msgstr "khóa “%s” của mẫu k có “*”"
|
|
|
|
#: remote.c:676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "value '%s' of pattern has no '*'"
|
|
msgstr "giá trị “%s” của mẫu k có “*”"
|
|
|
|
#: remote.c:1073
|
|
#, c-format
|
|
msgid "src refspec %s does not match any"
|
|
msgstr "refspec %s nguồn không khớp bất kỳ cái gì"
|
|
|
|
#: remote.c:1078
|
|
#, c-format
|
|
msgid "src refspec %s matches more than one"
|
|
msgstr "refspec %s nguồn khớp nhiều hơn một"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: "matches '%s'%" is the <dst> part of "git push
|
|
#. <remote> <src>:<dst>" push, and "being pushed ('%s')" is
|
|
#. the <src>.
|
|
#.
|
|
#: remote.c:1093
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The destination you provided is not a full refname (i.e.,\n"
|
|
"starting with \"refs/\"). We tried to guess what you meant by:\n"
|
|
"\n"
|
|
"- Looking for a ref that matches '%s' on the remote side.\n"
|
|
"- Checking if the <src> being pushed ('%s')\n"
|
|
" is a ref in \"refs/{heads,tags}/\". If so we add a corresponding\n"
|
|
" refs/{heads,tags}/ prefix on the remote side.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Neither worked, so we gave up. You must fully qualify the ref."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đích bạn đã cung cấp không phải tên tham chiếu đầy đủ (tức là\n"
|
|
"bắt đầu bằng \"refs/\"). Chúng tôi đã cố suy luận rằng ý của bạn là:\n"
|
|
"\n"
|
|
"- Tìm kiếm một tham chiếu mà nó khớp “%s” bên phía máy chủ.\n"
|
|
"- Kiểm tra xem <src> được đẩy lên (“%s”)\n"
|
|
" là một tham chiếu trong \"refs/{heads,tags}/\". Nếu thế chúng tôi thêm một "
|
|
"tiền tố\n"
|
|
" refs/{heads,tags}/ tương ứng bên phía máy chủ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu cả hai là không thể, thì chúng tôi cũng chịu thua. Bạn phải dùng tham "
|
|
"chiếu dạng đầy đủ."
|
|
|
|
#: remote.c:1113
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a commit object.\n"
|
|
"Did you mean to create a new branch by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/heads/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng lần chuyển giao.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một nhánh mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/heads/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1118
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a tag object.\n"
|
|
"Did you mean to create a new tag by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/tags/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng thẻ.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một thẻ mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/tags/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a tree object.\n"
|
|
"Did you mean to tag a new tree by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/tags/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng cây.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một cây mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/tags/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1128
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The <src> part of the refspec is a blob object.\n"
|
|
"Did you mean to tag a new blob by pushing to\n"
|
|
"'%s:refs/tags/%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần <src> của đặc tả đường dẫn là một đối tượng blob.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là một tạo một blob mới bằng cách đẩy lên\n"
|
|
"“%s:refs/tags/%s”?"
|
|
|
|
#: remote.c:1164
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s cannot be resolved to branch"
|
|
msgstr "“%s” không thể được phân giải thành nhánh"
|
|
|
|
#: remote.c:1175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to delete '%s': remote ref does not exist"
|
|
msgstr "không thể xóa “%s”: tham chiếu trên máy chủ không tồn tại"
|
|
|
|
#: remote.c:1187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dst refspec %s matches more than one"
|
|
msgstr "dst refspec %s khớp nhiều hơn một"
|
|
|
|
#: remote.c:1194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dst ref %s receives from more than one src"
|
|
msgstr "dst ref %s nhận từ hơn một nguồn"
|
|
|
|
#: remote.c:1703 remote.c:1804
|
|
msgid "HEAD does not point to a branch"
|
|
msgstr "HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả"
|
|
|
|
#: remote.c:1712
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such branch: '%s'"
|
|
msgstr "không có nhánh nào như thế: “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:1715
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no upstream configured for branch '%s'"
|
|
msgstr "không có thượng nguồn được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:1721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "upstream branch '%s' not stored as a remote-tracking branch"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhánh thượng nguồn “%s” không được lưu lại như là một nhánh theo dõi máy chủ"
|
|
|
|
#: remote.c:1736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "push destination '%s' on remote '%s' has no local tracking branch"
|
|
msgstr "đẩy lên đích “%s” trên máy chủ “%s” không có nhánh theo dõi nội bộ"
|
|
|
|
#: remote.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' has no remote for pushing"
|
|
msgstr "nhánh “%s” không có máy chủ để đẩy lên"
|
|
|
|
#: remote.c:1758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "push refspecs for '%s' do not include '%s'"
|
|
msgstr "đẩy refspecs cho “%s” không bao gồm “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:1771
|
|
msgid "push has no destination (push.default is 'nothing')"
|
|
msgstr "đẩy lên mà không có đích (push.default là “nothing”)"
|
|
|
|
#: remote.c:1793
|
|
msgid "cannot resolve 'simple' push to a single destination"
|
|
msgstr "không thể phân giải đẩy “đơn giản” đến một đích đơn"
|
|
|
|
#: remote.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't find remote ref %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy tham chiếu máy chủ %s"
|
|
|
|
#: remote.c:1935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* Ignoring funny ref '%s' locally"
|
|
msgstr "* Đang bỏ qua tham chiếu thú vị nội bộ “%s”"
|
|
|
|
#: remote.c:2098
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is based on '%s', but the upstream is gone.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh của bạn dựa trên cơ sở là “%s”, nhưng trên thượng nguồn không còn.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2102
|
|
msgid " (use \"git branch --unset-upstream\" to fixup)\n"
|
|
msgstr " (dùng \" git branch --unset-upstream\" để sửa)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is up to date with '%s'.\n"
|
|
msgstr "Nhánh của bạn đã cập nhật với “%s”.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2109
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch and '%s' refer to different commits.\n"
|
|
msgstr "Nhánh của bạn và “%s” tham chiếu đến các lần chuyển giao khác nhau.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2112
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"%s\" for details)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"%s\" để biết thêm chi tiết)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is ahead of '%s' by %d commit.\n"
|
|
msgid_plural "Your branch is ahead of '%s' by %d commits.\n"
|
|
msgstr[0] "Nhánh của bạn đứng trước “%s” %d lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2122
|
|
msgid " (use \"git push\" to publish your local commits)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"git push\" để xuất bản các lần chuyển giao nội bộ của bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your branch is behind '%s' by %d commit, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch is behind '%s' by %d commits, and can be fast-forwarded.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn đứng đằng sau “%s” %d lần chuyển giao, và có thể được chuyển-"
|
|
"tiếp-nhanh.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2133
|
|
msgid " (use \"git pull\" to update your local branch)\n"
|
|
msgstr " (dùng \"git pull\" để cập nhật nhánh nội bộ của bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2136
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commit each, respectively.\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Your branch and '%s' have diverged,\n"
|
|
"and have %d and %d different commits each, respectively.\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nhánh của bạn và “%s” bị phân kỳ,\n"
|
|
"và có %d và %d lần chuyển giao khác nhau cho từng cái,\n"
|
|
"tương ứng với mỗi lần.\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2146
|
|
msgid " (use \"git pull\" to merge the remote branch into yours)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git pull\" để hòa trộn nhánh trên máy chủ vào trong nhánh của "
|
|
"bạn)\n"
|
|
|
|
#: remote.c:2337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse expected object name '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích tên đối tượng mong muốn “%s”"
|
|
|
|
#: replace-object.c:21
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad replace ref name: %s"
|
|
msgstr "tên tham chiếu thay thế bị sai: %s"
|
|
|
|
#: replace-object.c:30
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate replace ref: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu thay thế bị trùng: %s"
|
|
|
|
#: replace-object.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace depth too high for object %s"
|
|
msgstr "độ sâu thay thế quá cao cho đối tượng %s"
|
|
|
|
#: rerere.c:217 rerere.c:226 rerere.c:229
|
|
msgid "corrupt MERGE_RR"
|
|
msgstr "MERGE_RR sai hỏng"
|
|
|
|
#: rerere.c:264 rerere.c:269
|
|
msgid "unable to write rerere record"
|
|
msgstr "không thể ghi bản ghi rerere"
|
|
|
|
#: rerere.c:495
|
|
#, c-format
|
|
msgid "there were errors while writing '%s' (%s)"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc khi đang ghi “%s” (%s)"
|
|
|
|
#: rerere.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to flush '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu “%s” lên đĩa"
|
|
|
|
#: rerere.c:503 rerere.c:1039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse conflict hunks in '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích các mảnh xung đột trong “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed utime() on '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:694
|
|
#, c-format
|
|
msgid "writing '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đang ghi “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:714
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Staged '%s' using previous resolution."
|
|
msgstr "Đã tạm cất “%s” sử dụng cách phân giải kế trước."
|
|
|
|
#: rerere.c:753
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recorded resolution for '%s'."
|
|
msgstr "Cách giải quyết đã ghi lại cho “%s”."
|
|
|
|
#: rerere.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Resolved '%s' using previous resolution."
|
|
msgstr "Đã phân giải giải “%s” sử dụng cách giải quyết kế trước."
|
|
|
|
#: rerere.c:803
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink stray '%s'"
|
|
msgstr "không thể unlink stray “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recorded preimage for '%s'"
|
|
msgstr "Preimage đã được ghi lại cho “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:881 submodule.c:2082 builtin/log.c:1975
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1878 builtin/submodule--helper.c:1890
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1057
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to update conflicted state in '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy cập nhật trạng thái bị xung đột trong “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1068 rerere.c:1075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no remembered resolution for '%s'"
|
|
msgstr "đừng nhó các giải quyết cho “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1077
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot unlink '%s'"
|
|
msgstr "không thể unlink “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated preimage for '%s'"
|
|
msgstr "Đã cập nhật preimage cho “%s”"
|
|
|
|
#: rerere.c:1096
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Forgot resolution for '%s'\n"
|
|
msgstr "Quên phân giải cho “%s”\n"
|
|
|
|
#: rerere.c:1199
|
|
msgid "unable to open rr-cache directory"
|
|
msgstr "không thể mở thư mục rr-cache"
|
|
|
|
#: reset.c:42
|
|
msgid "could not determine HEAD revision"
|
|
msgstr "không thể dò tìm điểm xét duyệt HEAD"
|
|
|
|
#: reset.c:70 reset.c:76 sequencer.c:3426
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to find tree of %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tìm cây của %s"
|
|
|
|
#: revision.c:2344
|
|
msgid "--unpacked=<packfile> no longer supported"
|
|
msgstr "--unpacked=<packfile> không còn được hỗ trợ nữa"
|
|
|
|
#: revision.c:2364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value for --diff-merges: %s"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị cho --diff-merges: %s"
|
|
|
|
#: revision.c:2702
|
|
msgid "your current branch appears to be broken"
|
|
msgstr "nhánh hiện tại của bạn có vẻ như bị hỏng"
|
|
|
|
#: revision.c:2705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your current branch '%s' does not have any commits yet"
|
|
msgstr "nhánh hiện tại của bạn “%s” không có một lần chuyển giao nào cả"
|
|
|
|
#: revision.c:2915
|
|
msgid "-L does not yet support diff formats besides -p and -s"
|
|
msgstr "-L vẫn chưa hỗ trợ định dạng khác biệt nào ngoài -p và -s"
|
|
|
|
#: run-command.c:763
|
|
msgid "open /dev/null failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null”"
|
|
|
|
#: run-command.c:1270
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create async thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến async: %s"
|
|
|
|
#: run-command.c:1334
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The '%s' hook was ignored because it's not set as executable.\n"
|
|
"You can disable this warning with `git config advice.ignoredHook false`."
|
|
msgstr ""
|
|
"Móc “%s” bị bỏ qua bởi vì nó không thể đặt là thực thi được.\n"
|
|
"Bạn có thể tắt cảnh báo này bằng “git config advice.ignoredHook false“."
|
|
|
|
#: send-pack.c:145
|
|
msgid "unexpected flush packet while reading remote unpack status"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp gói flush không cần trong khi đọc tình trạng giải nén gói trên máy chủ"
|
|
|
|
#: send-pack.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse remote unpack status: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích tình trạng unpack máy chủ: %s"
|
|
|
|
#: send-pack.c:149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote unpack failed: %s"
|
|
msgstr "máy chủ gặp lỗi unpack: %s"
|
|
|
|
#: send-pack.c:372
|
|
msgid "failed to sign the push certificate"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ký chứng thực đẩy"
|
|
|
|
#: send-pack.c:460
|
|
msgid "the receiving end does not support this repository's hash algorithm"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
|
|
|
|
#: send-pack.c:469
|
|
msgid "the receiving end does not support --signed push"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --signed"
|
|
|
|
#: send-pack.c:471
|
|
msgid ""
|
|
"not sending a push certificate since the receiving end does not support --"
|
|
"signed push"
|
|
msgstr ""
|
|
"đừng gửi giấy chứng nhận đẩy trước khi kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --"
|
|
"signed"
|
|
|
|
#: send-pack.c:483
|
|
msgid "the receiving end does not support --atomic push"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ đẩy --atomic"
|
|
|
|
#: send-pack.c:488
|
|
msgid "the receiving end does not support push options"
|
|
msgstr "kết thúc nhận không hỗ trợ các tùy chọn của lệnh push"
|
|
|
|
#: sequencer.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid commit message cleanup mode '%s'"
|
|
msgstr "chế độ dọn dẹp ghi chú các lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not delete '%s'"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:329 builtin/rebase.c:749 builtin/rebase.c:1590 builtin/rm.c:385
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not remove '%s'"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:339
|
|
msgid "revert"
|
|
msgstr "hoàn nguyên"
|
|
|
|
#: sequencer.c:341
|
|
msgid "cherry-pick"
|
|
msgstr "cherry-pick"
|
|
|
|
#: sequencer.c:343
|
|
msgid "rebase"
|
|
msgstr "rebase"
|
|
|
|
#: sequencer.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown action: %d"
|
|
msgstr "không nhận ra thao tác: %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:404
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:407
|
|
msgid ""
|
|
"after resolving the conflicts, mark the corrected paths\n"
|
|
"with 'git add <paths>' or 'git rm <paths>'\n"
|
|
"and commit the result with 'git commit'"
|
|
msgstr ""
|
|
"sau khi giải quyết các xung đột, đánh dấu đường dẫn đã sửa\n"
|
|
"với lệnh “git add </các/đường/dẫn>” hoặc “git rm </các/đường/dẫn>”\n"
|
|
"và chuyển giao kết quả bằng lệnh “git commit”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:420 sequencer.c:3028
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lock '%s'"
|
|
msgstr "không thể khóa “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:422 sequencer.c:2827 sequencer.c:3032 sequencer.c:3046
|
|
#: sequencer.c:3303 sequencer.c:5299 strbuf.c:1168 wrapper.c:631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write to '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi vào “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write eol to '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi eol vào “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:432 sequencer.c:2832 sequencer.c:3034 sequencer.c:3048
|
|
#: sequencer.c:3311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to finalize '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "your local changes would be overwritten by %s."
|
|
msgstr "các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh %s."
|
|
|
|
#: sequencer.c:475
|
|
msgid "commit your changes or stash them to proceed."
|
|
msgstr "chuyển giao các thay đổi của bạn hay tạm cất (stash) chúng để xử lý."
|
|
|
|
#: sequencer.c:507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: fast-forward"
|
|
msgstr "%s: chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: sequencer.c:546 builtin/tag.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid cleanup mode %s"
|
|
msgstr "Chế độ dọn dẹp không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s will be "revert", "cherry-pick" or
|
|
#. "rebase".
|
|
#.
|
|
#: sequencer.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Unable to write new index file"
|
|
msgstr "%s: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: sequencer.c:657
|
|
msgid "unable to update cache tree"
|
|
msgstr "không thể cập nhật cây bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: sequencer.c:671
|
|
msgid "could not resolve HEAD commit"
|
|
msgstr "không thể phân giải lần chuyển giao HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:751
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no key present in '%.*s'"
|
|
msgstr "không có khóa hiện diện trong “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:762
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to dequote value of '%s'"
|
|
msgstr "không thể giải trích dẫn giá trị của “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:799 wrapper.c:201 wrapper.c:371 builtin/am.c:724
|
|
#: builtin/am.c:816 builtin/merge.c:1121 builtin/rebase.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for reading"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
|
|
|
|
#: sequencer.c:809
|
|
msgid "'GIT_AUTHOR_NAME' already given"
|
|
msgstr "“GIT_AUTHOR_NAME” đã sẵn đưa ra rồi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:814
|
|
msgid "'GIT_AUTHOR_EMAIL' already given"
|
|
msgstr "“GIT_AUTHOR_EMAIL” đã sẵn đưa ra rồi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:819
|
|
msgid "'GIT_AUTHOR_DATE' already given"
|
|
msgstr "“GIT_AUTHOR_DATE” đã sẵn đưa ra rồi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown variable '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu biến “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:828
|
|
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_NAME'"
|
|
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_NAME”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:830
|
|
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_EMAIL'"
|
|
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_EMAIL”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:832
|
|
msgid "missing 'GIT_AUTHOR_DATE'"
|
|
msgstr "thiếu “GIT_AUTHOR_DATE”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:897
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"you have staged changes in your working tree\n"
|
|
"If these changes are meant to be squashed into the previous commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong thư mục làm việc của bạn.\n"
|
|
"Nếu các thay đổi này là muốn squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1178
|
|
msgid "'prepare-commit-msg' hook failed"
|
|
msgstr "móc “prepare-commit-msg” bị lỗi"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1184
|
|
msgid ""
|
|
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
|
|
"You can suppress this message by setting them explicitly. Run the\n"
|
|
"following command and follow the instructions in your editor to edit\n"
|
|
"your configuration file:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global --edit\n"
|
|
"\n"
|
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
|
|
"sở\n"
|
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
|
|
"xác không.\n"
|
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
|
|
"trên\n"
|
|
"một cách rõ ràng. Chạy lệnh sau đây là theo các hướng dẫn trong bộ soạn "
|
|
"thảo\n"
|
|
"để chỉnh sửa tập tin cấu hình của mình:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global --edit\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho\n"
|
|
"lần chuyển giao này với lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1197
|
|
msgid ""
|
|
"Your name and email address were configured automatically based\n"
|
|
"on your username and hostname. Please check that they are accurate.\n"
|
|
"You can suppress this message by setting them explicitly:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Your Name\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"After doing this, you may fix the identity used for this commit with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên và địa chỉ thư điện tử của bạn được cấu hình một cách tự động trên cơ "
|
|
"sở\n"
|
|
"tài khoản và địa chỉ máy chủ của bạn. Xin hãy kiểm tra xem chúng có chính "
|
|
"xác không.\n"
|
|
"Bạn có thể chặn những thông báo kiểu này bằng cách cài đặt các thông tin "
|
|
"trên một cách rõ ràng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config --global user.name \"Tên của bạn\"\n"
|
|
" git config --global user.email you@example.com\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sau khi thực hiện xong, bạn có thể sửa chữa định danh được sử dụng cho lần "
|
|
"chuyển giao này với lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend --reset-author\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1239
|
|
msgid "couldn't look up newly created commit"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1241
|
|
msgid "could not parse newly created commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp của đối tượng chuyển giao mới hơn đã được tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1287
|
|
msgid "unable to resolve HEAD after creating commit"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD sau khi tạo lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1289
|
|
msgid "detached HEAD"
|
|
msgstr "đã rời khỏi HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1293
|
|
msgid " (root-commit)"
|
|
msgstr " (root-commit)"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1314
|
|
msgid "could not parse HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân tích HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1316
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD %s is not a commit!"
|
|
msgstr "HEAD %s không phải là một lần chuyển giao!"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1320 sequencer.c:1395 builtin/commit.c:1577
|
|
msgid "could not parse HEAD commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích commit (lần chuyển giao) HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1373 sequencer.c:2067
|
|
msgid "unable to parse commit author"
|
|
msgstr "không thể phân tích tác giả của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1384 builtin/am.c:1580 builtin/merge.c:692
|
|
msgid "git write-tree failed to write a tree"
|
|
msgstr "lệnh git write-tree gặp lỗi khi ghi một cây"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1417 sequencer.c:1535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read commit message from '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) từ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1446 sequencer.c:1478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid author identity '%s'"
|
|
msgstr "định danh tác giả không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1452
|
|
msgid "corrupt author: missing date information"
|
|
msgstr "tác giả sai hỏng: thiếu thông tin này tháng"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1491 builtin/am.c:1606 builtin/commit.c:1678 builtin/merge.c:890
|
|
#: builtin/merge.c:915
|
|
msgid "failed to write commit object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đối tượng chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1518 sequencer.c:4237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not update %s"
|
|
msgstr "không thể cập nhật %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse commit %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse parent commit %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích lần chuyển giao cha mẹ “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1655 sequencer.c:1766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command: %d"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1713 sequencer.c:1738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is a combination of %d commits."
|
|
msgstr "Đây là tổ hợp của %d lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1723
|
|
msgid "need a HEAD to fixup"
|
|
msgstr "cần một HEAD để sửa"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1725 sequencer.c:3338
|
|
msgid "could not read HEAD"
|
|
msgstr "không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1727
|
|
msgid "could not read HEAD's commit message"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1733
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1740 git-rebase--preserve-merges.sh:486
|
|
msgid "This is the 1st commit message:"
|
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất:"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read commit message of %s"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This is the commit message #%d:"
|
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d:"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The commit message #%d will be skipped:"
|
|
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #%d sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1849
|
|
msgid "your index file is unmerged."
|
|
msgstr "tập tin lưu mục lục của bạn không được hòa trộn."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1856
|
|
msgid "cannot fixup root commit"
|
|
msgstr "không thể sửa chữa lần chuyển giao gốc"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit %s is a merge but no -m option was given."
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s là một lần hòa trộn nhưng không đưa ra tùy chọn -m."
|
|
|
|
#: sequencer.c:1883 sequencer.c:1891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit %s does not have parent %d"
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s không có cha mẹ %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot get commit message for %s"
|
|
msgstr "không thể lấy ghi chú lần chuyển giao cho %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: The first %s will be a "todo" command like
|
|
#. "revert" or "pick", the second %s a SHA1.
|
|
#: sequencer.c:1916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: cannot parse parent commit %s"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tích lần chuyển giao mẹ của %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:1981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not rename '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đổi tên “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2038
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not revert %s... %s"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên %s… %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2039
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not apply %s... %s"
|
|
msgstr "không thể áp dụng miếng vá %s… %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dropping %s %s -- patch contents already upstream\n"
|
|
msgstr "xóa %s %s -- vá nội dung thượng nguồn đã có\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2117
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to read the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git %s: failed to refresh the index"
|
|
msgstr "git %s: gặp lỗi khi làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s does not accept arguments: '%s'"
|
|
msgstr "%s không nhận các đối số: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing arguments for %s"
|
|
msgstr "thiếu đối số cho %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line %d: %.*s"
|
|
msgstr "dòng không hợp lệ %d: %.*s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot '%s' without a previous commit"
|
|
msgstr "không thể “%s” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2399
|
|
msgid "cancelling a cherry picking in progress"
|
|
msgstr "đang hủy bỏ thao tác cherry pick đang thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2408
|
|
msgid "cancelling a revert in progress"
|
|
msgstr "đang hủy bỏ các thao tác hoàn nguyên đang thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2452
|
|
msgid "please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
|
|
msgstr "vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unusable instruction sheet: '%s'"
|
|
msgstr "bảng chỉ thị không thể dùng được: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2459
|
|
msgid "no commits parsed."
|
|
msgstr "không có lần chuyển giao nào được phân tích."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2470
|
|
msgid "cannot cherry-pick during a revert."
|
|
msgstr "không thể cherry-pick trong khi hoàn nguyên."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2472
|
|
msgid "cannot revert during a cherry-pick."
|
|
msgstr "không thể thực hiện việc hoàn nguyên trong khi đang cherry-pick."
|
|
|
|
#: sequencer.c:2550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value for %s: %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2657
|
|
msgid "unusable squash-onto"
|
|
msgstr "squash-onto không dùng được"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed options sheet: '%s'"
|
|
msgstr "bảng tùy chọn dị hình: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2769 sequencer.c:4609
|
|
msgid "empty commit set passed"
|
|
msgstr "lần chuyển giao trống rỗng đặt là hợp quy cách"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2786
|
|
msgid "revert is already in progress"
|
|
msgstr "có thao tác hoàn nguyên đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "try \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
msgstr "hãy thử \"git revert (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:2791
|
|
msgid "cherry-pick is already in progress"
|
|
msgstr "có thao tác “cherry-pick” đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "try \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
msgstr "hãy thử \"git cherry-pick (--continue | %s--abort | --quit)\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:2807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create sequencer directory '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục xếp dãy “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2822
|
|
msgid "could not lock HEAD"
|
|
msgstr "không thể khóa HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2882 sequencer.c:4325
|
|
msgid "no cherry-pick or revert in progress"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên trong tiến trình"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2884 sequencer.c:2895
|
|
msgid "cannot resolve HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2886 sequencer.c:2930
|
|
msgid "cannot abort from a branch yet to be born"
|
|
msgstr "không thể hủy bỏ từ một nhánh mà nó còn chưa được tạo ra"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2916 builtin/grep.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open '%s'"
|
|
msgstr "không mở được “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2918
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”: %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2919
|
|
msgid "unexpected end of file"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin đột xuất"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "stored pre-cherry-pick HEAD file '%s' is corrupt"
|
|
msgstr "tập tin HEAD “pre-cherry-pick” đã lưu “%s” bị hỏng"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2936
|
|
msgid "You seem to have moved HEAD. Not rewinding, check your HEAD!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi, Không thể tua, kiểm tra HEAD của "
|
|
"bạn!"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2977
|
|
msgid "no revert in progress"
|
|
msgstr "không có tiến trình hoàn nguyên nào"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2986
|
|
msgid "no cherry-pick in progress"
|
|
msgstr "không có cherry-pick đang được thực hiện"
|
|
|
|
#: sequencer.c:2996
|
|
msgid "failed to skip the commit"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bỏ qua đối tượng chuyển giao"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3003
|
|
msgid "there is nothing to skip"
|
|
msgstr "ở đây không có gì để mà bỏ qua cả"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3006
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"have you committed already?\n"
|
|
"try \"git %s --continue\""
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn đã sẵn sàng chuyển giao chưa?\n"
|
|
"thử \"git %s --continue\""
|
|
|
|
#: sequencer.c:3168 sequencer.c:4217
|
|
msgid "cannot read HEAD"
|
|
msgstr "không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3185
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3193
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can amend the commit now, with\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not apply %s... %.*s"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng %s… %.*s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not merge %.*s"
|
|
msgstr "Không hòa trộn %.*s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3224 sequencer.c:3228 builtin/difftool.c:641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Executing: %s\n"
|
|
msgstr "Đang thực thi: %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3255
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"execution failed: %s\n"
|
|
"%sYou can fix the problem, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"thực thi gặp lỗi: %s\n"
|
|
"%sBạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3261
|
|
msgid "and made changes to the index and/or the working tree\n"
|
|
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3267
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"execution succeeded: %s\n"
|
|
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
|
|
"Commit or stash your changes, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"thực thi thành công: %s\n"
|
|
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
|
|
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "illegal label name: '%.*s'"
|
|
msgstr "tên nhãn dị hình: “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3382
|
|
msgid "writing fake root commit"
|
|
msgstr "ghi lần chuyển giao gốc giả"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3387
|
|
msgid "writing squash-onto"
|
|
msgstr "đang ghi squash-onto"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3502
|
|
msgid "cannot merge without a current revision"
|
|
msgstr "không thể hòa trộn mà không có một điểm xét duyệt hiện tại"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to merge: '%.*s'"
|
|
msgstr "chẳng có gì để hòa trộn: “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3545
|
|
msgid "octopus merge cannot be executed on top of a [new root]"
|
|
msgstr "hòa trộn octopus không thể được thực thi trên đỉnh của một [new root]"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3561
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get commit message of '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy chú thích của lần chuyển giao của “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not even attempt to merge '%.*s'"
|
|
msgstr "không thể ngay cả khi thử hòa trộn “%.*s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3746
|
|
msgid "merge: Unable to write new index file"
|
|
msgstr "merge: Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3820
|
|
msgid "Cannot autostash"
|
|
msgstr "Không thể autostash"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected stash response: '%s'"
|
|
msgstr "Gặp đáp ứng stash không cần: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not create directory for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục cho “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Created autostash: %s\n"
|
|
msgstr "Đã tạo autostash: %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3836
|
|
msgid "could not reset --hard"
|
|
msgstr "không thể reset --hard"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applied autostash.\n"
|
|
msgstr "Đã áp dụng autostash.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot store %s"
|
|
msgstr "không thử lưu “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3876
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Your changes are safe in the stash.\n"
|
|
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
|
|
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
|
|
"nào.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3881
|
|
msgid "Applying autostash resulted in conflicts."
|
|
msgstr "Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột."
|
|
|
|
#: sequencer.c:3882
|
|
msgid "Autostash exists; creating a new stash entry."
|
|
msgstr "Autostash đã sẵn có; nên tạo một mục stash mới."
|
|
|
|
#: sequencer.c:3974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a valid OID"
|
|
msgstr "%s không phải là một OID hợp lệ"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3979 git-rebase--preserve-merges.sh:769
|
|
msgid "could not detach HEAD"
|
|
msgstr "không thể tách rời HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3994
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped at HEAD\n"
|
|
msgstr "Dừng lại ở HEAD\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:3996
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped at %s\n"
|
|
msgstr "Dừng lại ở %s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4004
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not execute the todo command\n"
|
|
"\n"
|
|
" %.*s\n"
|
|
"It has been rescheduled; To edit the command before continuing, please\n"
|
|
"edit the todo list first:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --edit-todo\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực thi lệnh todo\n"
|
|
"\n"
|
|
" %.*s\n"
|
|
"Nó đã được lên lịch lại: Để sửa lệnh trước khi tiếp tục, vui lòng\n"
|
|
"sửa danh sách todo trước:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --edit-todo\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rebasing (%d/%d)%s"
|
|
msgstr "Đang cải tổ (%d/%d)%s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4095
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Stopped at %s... %.*s\n"
|
|
msgstr "Dừng lại ở %s… %.*s\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4166
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown command %d"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh %d"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4225
|
|
msgid "could not read orig-head"
|
|
msgstr "không thể đọc orig-head"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4230
|
|
msgid "could not read 'onto'"
|
|
msgstr "không thể đọc “onto”."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not update HEAD to %s"
|
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD thành %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Successfully rebased and updated %s.\n"
|
|
msgstr "Cài tổ và cập nhật %s một cách thành công.\n"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4337
|
|
msgid "cannot rebase: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4346
|
|
msgid "cannot amend non-existing commit"
|
|
msgstr "không thể tu bỏ một lần chuyển giao không tồn tại"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid file: '%s'"
|
|
msgstr "tập tin không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4350
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid contents: '%s'"
|
|
msgstr "nội dung không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4353
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"You have uncommitted changes in your working tree. Please, commit them\n"
|
|
"first and then run 'git rebase --continue' again."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc. Vui lòng\n"
|
|
"chuyển giao chúng trước và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần nữa."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4389 sequencer.c:4428
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write file: '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin: “%s”"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4444
|
|
msgid "could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
msgstr "không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4451
|
|
msgid "could not commit staged changes."
|
|
msgstr "không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: sequencer.c:4477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid committer '%s'"
|
|
msgstr "chuyển giao không hợp lệ '%s'"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: can't cherry-pick a %s"
|
|
msgstr "%s: không thể cherry-pick một %s"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: bad revision"
|
|
msgstr "%s: điểm xét duyệt sai"
|
|
|
|
#: sequencer.c:4625
|
|
msgid "can't revert as initial commit"
|
|
msgstr "không thể hoàn nguyên một lần chuyển giao khởi tạo"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5102
|
|
msgid "make_script: unhandled options"
|
|
msgstr "make_script: các tùy chọn được không xử lý"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5105
|
|
msgid "make_script: error preparing revisions"
|
|
msgstr "make_script: lỗi chuẩn bị điểm hiệu chỉnh"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5347 sequencer.c:5364
|
|
msgid "nothing to do"
|
|
msgstr "không có gì để làm"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5383
|
|
msgid "could not skip unnecessary pick commands"
|
|
msgstr "không thể bỏ qua các lệnh cậy (pick) không cần thiết"
|
|
|
|
#: sequencer.c:5480
|
|
msgid "the script was already rearranged."
|
|
msgstr "văn lệnh đã sẵn được sắp đặt rồi."
|
|
|
|
#: setup.c:133
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is outside repository at '%s'"
|
|
msgstr "“%s” ngoài một kho chứa tại '%s'"
|
|
|
|
#: setup.c:185
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s: no such path in the working tree.\n"
|
|
"Use 'git <command> -- <path>...' to specify paths that do not exist locally."
|
|
msgstr ""
|
|
"%s: không có đường dẫn nào như thế ở trong cây làm việc.\n"
|
|
"Dùng “git <lệnh> -- <đường/dẫn>…” để chỉ định đường dẫn mà nó không tồn tại "
|
|
"một cách nội bộ."
|
|
|
|
#: setup.c:198
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"ambiguous argument '%s': unknown revision or path not in the working tree.\n"
|
|
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
|
|
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số chưa rõ ràng “%s”: chưa biết điểm xem xét hay đường dẫn không trong "
|
|
"cây làm việc.\n"
|
|
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
|
|
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
|
|
|
|
#: setup.c:264
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option '%s' must come before non-option arguments"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” phải trước các đối số đầu tiên không có tùy chọn"
|
|
|
|
#: setup.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"ambiguous argument '%s': both revision and filename\n"
|
|
"Use '--' to separate paths from revisions, like this:\n"
|
|
"'git <command> [<revision>...] -- [<file>...]'"
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số chưa rõ ràng “%s”: cả điểm xem xét và tên tập tin.\n"
|
|
"Dùng “--” để ngăn cách các đường dẫn khỏi điểm xem xét, như thế này:\n"
|
|
"“git <lệnh> [<điểm xem xét>…] -- [<tập tin>…]”"
|
|
|
|
#: setup.c:419
|
|
msgid "unable to set up work tree using invalid config"
|
|
msgstr "không thể cài đặt thư mục làm việc sử dụng cấu hình không hợp lệ"
|
|
|
|
#: setup.c:423
|
|
msgid "this operation must be run in a work tree"
|
|
msgstr "thao tác này phải được thực hiện trong thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: setup.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected git repo version <= %d, found %d"
|
|
msgstr "Cần phiên bản kho git <= %d, nhưng lại nhận được %d"
|
|
|
|
#: setup.c:669
|
|
msgid "unknown repository extensions found:"
|
|
msgstr "tìm thấy phần mở rộng kho chưa biết:"
|
|
|
|
#: setup.c:681
|
|
msgid "repo version is 0, but v1-only extensions found:"
|
|
msgstr "phiên bản kho là 0, nhưng lại tìm thấy phần mở rộng chỉ v1:"
|
|
|
|
#: setup.c:700
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error opening '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "too large to be a .git file: '%s'"
|
|
msgstr "tập tin .git là quá lớn: “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error reading %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc %s"
|
|
|
|
#: setup.c:706
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid gitfile format: %s"
|
|
msgstr "định dạng tập tin git không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: setup.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no path in gitfile: %s"
|
|
msgstr "không có đường dẫn trong tập tin git: %s"
|
|
|
|
#: setup.c:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a git repository: %s"
|
|
msgstr "không phải là kho git: %s"
|
|
|
|
#: setup.c:812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'$%s' too big"
|
|
msgstr "“$%s” quá lớn"
|
|
|
|
#: setup.c:826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a git repository: '%s'"
|
|
msgstr "không phải là kho git: “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:855 setup.c:857 setup.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:860 setup.c:916 setup.c:926 setup.c:965 setup.c:973
|
|
msgid "cannot come back to cwd"
|
|
msgstr "không thể quay lại cwd"
|
|
|
|
#: setup.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat '%*s%s%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thống kê về “%*s%s%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:1225
|
|
msgid "Unable to read current working directory"
|
|
msgstr "Không thể đọc thư mục làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: setup.c:1234 setup.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot change to '%s'"
|
|
msgstr "không thể chuyển sang “%s”"
|
|
|
|
#: setup.c:1245
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a git repository (or any of the parent directories): %s"
|
|
msgstr "không phải là kho git (hoặc bất kỳ thư mục cha mẹ nào): %s"
|
|
|
|
#: setup.c:1251
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not a git repository (or any parent up to mount point %s)\n"
|
|
"Stopping at filesystem boundary (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM not set)."
|
|
msgstr ""
|
|
"không phải là kho git (hay bất kỳ cha mẹ nào đến tận điểm gắn kết %s)\n"
|
|
"Dừng tại biên của hệ thống tập tin (GIT_DISCOVERY_ACROSS_FILESYSTEM chưa "
|
|
"đặt)."
|
|
|
|
#: setup.c:1362
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"problem with core.sharedRepository filemode value (0%.3o).\n"
|
|
"The owner of files must always have read and write permissions."
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp vấn đề với giá trị chế độ tập tin core.sharedRepository (0%.3o).\n"
|
|
"người sở hữu tập tin phải luôn có quyền đọc và ghi."
|
|
|
|
#: setup.c:1409
|
|
msgid "open /dev/null or dup failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “/dev/null” hay dup"
|
|
|
|
#: setup.c:1424
|
|
msgid "fork failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi rẽ nhánh tiến trình"
|
|
|
|
#: setup.c:1429
|
|
msgid "setsid failed"
|
|
msgstr "setsid gặp lỗi"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object directory %s does not exist; check .git/objects/info/alternates"
|
|
msgstr ""
|
|
"thư mục đối tượng %s không tồn tại; kiểm tra .git/objects/info/alternates"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:521
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to normalize alternate object path: %s"
|
|
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn đối tượng thay thế: “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: ignoring alternate object stores, nesting too deep"
|
|
msgstr "%s: đang bỏ qua kho đối tượng thay thế, lồng nhau quá sâu"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to normalize object directory: %s"
|
|
msgstr "không thể chuẩn hóa thư mục đối tượng: “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:643
|
|
msgid "unable to fdopen alternates lockfile"
|
|
msgstr "không thể fdopen tập tin khóa thay thế"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:661
|
|
msgid "unable to read alternates file"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin thay thế"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:668
|
|
msgid "unable to move new alternates file into place"
|
|
msgstr "không thể di chuyển tập tin thay thế vào chỗ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not exist"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' as a linked checkout is not supported yet."
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” như là lấy ra liên kết vẫn chưa được hỗ trợ."
|
|
|
|
#: sha1-file.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is not a local repository."
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” không phải là một kho nội bộ."
|
|
|
|
#: sha1-file.c:736
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is shallow"
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” là nông"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference repository '%s' is grafted"
|
|
msgstr "kho tham chiếu “%s” bị cấy ghép"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid line while parsing alternate refs: %s"
|
|
msgstr "dòng không hợp lệ trong khi phân tích các tham chiếu thay thế: %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "attempting to mmap %<PRIuMAX> over limit %<PRIuMAX>"
|
|
msgstr "đang cố để mmap %<PRIuMAX> vượt quá giới hạn %<PRIuMAX>"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:975
|
|
msgid "mmap failed"
|
|
msgstr "mmap gặp lỗi"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object file %s is empty"
|
|
msgstr "tập tin đối tượng %s trống rỗng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1274 sha1-file.c:2467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt loose object '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng mất hỏng “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1276 sha1-file.c:2471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "garbage at end of loose object '%s'"
|
|
msgstr "gặp rác tại cuối của đối tượng bị mất “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1318
|
|
msgid "invalid object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack %s header with --allow-unknown-type"
|
|
msgstr "không thể giải nén phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack %s header"
|
|
msgstr "không thể giải gói phần đầu %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse %s header with --allow-unknown-type"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu gói %s với --allow-unknown-type"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse %s header"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1641
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read object %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replacement %s not found for %s"
|
|
msgstr "c%s thay thế không được tìm thấy cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1649
|
|
#, c-format
|
|
msgid "loose object %s (stored in %s) is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng mất %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1653
|
|
#, c-format
|
|
msgid "packed object %s (stored in %s) is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng đã đóng gói %s (được lưu trong %s) bị hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write file %s"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1765
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to set permission to '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt quyền thành “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1772
|
|
msgid "file write error"
|
|
msgstr "lỗi ghi tập tin"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1792
|
|
msgid "error when closing loose object file"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin đối tượng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1857
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insufficient permission for adding an object to repository database %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không đủ thẩm quyền để thêm một đối tượng vào cơ sở dữ liệu kho chứa %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1859
|
|
msgid "unable to create temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1883
|
|
msgid "unable to write loose object file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin đối tượng đã mất"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1889
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to deflate new object %s (%d)"
|
|
msgstr "không thể xả nén đối tượng mới %s (%d)"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deflateEnd on object %s failed (%d)"
|
|
msgstr "deflateEnd trên đối tượng %s gặp lỗi (%d)"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1897
|
|
#, c-format
|
|
msgid "confused by unstable object source data for %s"
|
|
msgstr "chưa rõ ràng baowir dữ liệu nguồn đối tượng không ổn định cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1907 builtin/pack-objects.c:1086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed utime() on %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi utime() trên “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:1984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read object for %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2035
|
|
msgid "corrupt commit"
|
|
msgstr "lần chuyển giao sai hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2043
|
|
msgid "corrupt tag"
|
|
msgstr "thẻ sai hỏng"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read error while indexing %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc khi đánh mục lục %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short read while indexing %s"
|
|
msgstr "không đọc ngắn khi đánh mục lục %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2219 sha1-file.c:2229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: failed to insert into database"
|
|
msgstr "%s: gặp lỗi khi thêm vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: unsupported file type"
|
|
msgstr "%s: kiểu tập tin không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid object"
|
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng hợp lệ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2261
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid '%s' object"
|
|
msgstr "%s không phải là một đối tượng “%s” hợp lệ"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2288 builtin/index-pack.c:192
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s"
|
|
msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2478 sha1-file.c:2531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "hash mismatch for %s (expected %s)"
|
|
msgstr "mã băm không khớp cho %s (cần %s)"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2502
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to mmap %s"
|
|
msgstr "không thể mmap %s"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2507
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack header of %s"
|
|
msgstr "không thể giải gói phần đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse header of %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-file.c:2524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unpack contents of %s"
|
|
msgstr "không thể giải gói nội dung của “%s”"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short SHA1 %s is ambiguous"
|
|
msgstr "tóm lược SHA1 %s chưa rõ ràng"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:497
|
|
msgid "The candidates are:"
|
|
msgstr "Các ứng cử là:"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:796
|
|
msgid ""
|
|
"Git normally never creates a ref that ends with 40 hex characters\n"
|
|
"because it will be ignored when you just specify 40-hex. These refs\n"
|
|
"may be created by mistake. For example,\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
|
|
"\n"
|
|
"where \"$br\" is somehow empty and a 40-hex ref is created. Please\n"
|
|
"examine these refs and maybe delete them. Turn this message off by\n"
|
|
"running \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Git thường không bao giờ tạo tham chiếu mà nó kết thúc với 40 ký tự hex\n"
|
|
"bởi vì nó sẽ bị bỏ qua khi bạn chỉ định 40-hex. Những tham chiếu này\n"
|
|
"có lẽ được tạo ra bởi một sai sót nào đó. Ví dụ,\n"
|
|
"\n"
|
|
" git switch -c $br $(git rev-parse ...)\n"
|
|
"\n"
|
|
"với \"$br\" không hiểu lý do vì sao trống rỗng và một tham chiếu 40-hex được "
|
|
"tạo ra.\n"
|
|
"Xin hãy kiểm tra những tham chiếu này và có thể xóa chúng đi. Tắt lời nhắn "
|
|
"này\n"
|
|
"bằng cách chạy lệnh \"git config advice.objectNameWarning false\""
|
|
|
|
#: sha1-name.c:916
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for '%.*s' only goes back to %s"
|
|
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ đi lại cho %s"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "log for '%.*s' only has %d entries"
|
|
msgstr "nhật ký cho '%.*s' chỉ có %d mục"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1702
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' exists on disk, but not in '%.*s'"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” có ở trên đĩa, nhưng không trong “%.*s”"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1708
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"path '%s' exists, but not '%s'\n"
|
|
"hint: Did you mean '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn '%s' tồn tại, nhưng không phải '%s'\n"
|
|
"gợi ý: Có phải ý bạn là '%.*s:%s' aka '%.*s:./%s'?"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1717
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not exist in '%.*s'"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại trong '%.*s'"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1745
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"path '%s' is in the index, but not at stage %d\n"
|
|
"hint: Did you mean ':%d:%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải ở giai đoạn %d\n"
|
|
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':%d:%s'?"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1761
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"path '%s' is in the index, but not '%s'\n"
|
|
"hint: Did you mean ':%d:%s' aka ':%d:./%s'?"
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn '%s' nằm trong chỉ mục, nhưng không phải '%s'\n"
|
|
"gợi ý: Có phải ý bạn là ':% d:%s ' aka ':%d:./%s'?"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1769
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' exists on disk, but not in the index"
|
|
msgstr "đường dẫn '%s' tồn tại trên đĩa, nhưng không có trong chỉ mục"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1771
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not exist (neither on disk nor in the index)"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không tồn tại (không trên đĩa cũng không trong mục lục)"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1784
|
|
msgid "relative path syntax can't be used outside working tree"
|
|
msgstr "cú pháp đường dẫn tương đối không thể thể dùng ngoài cây làm việc"
|
|
|
|
#: sha1-name.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object name '%.*s'."
|
|
msgstr "'%.*s' không phải là tên đối tượng hợp lệ"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte
|
|
#: strbuf.c:848
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u GiB"
|
|
msgstr "%u.%2.2u GiB"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 gibibyte/second
|
|
#: strbuf.c:850
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u GiB/s"
|
|
msgstr "%u.%2.2u GiB/giây"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte
|
|
#: strbuf.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u MiB"
|
|
msgstr "%u.%2.2u MiB"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 mebibyte/second
|
|
#: strbuf.c:860
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u MiB/s"
|
|
msgstr "%u.%2.2u MiB/giây"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte
|
|
#: strbuf.c:867
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u KiB"
|
|
msgstr "%u.%2.2u KiB"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 kibibyte/second
|
|
#: strbuf.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u.%2.2u KiB/s"
|
|
msgstr "%u.%2.2u KiB/giây"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte
|
|
#: strbuf.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte"
|
|
msgid_plural "%u bytes"
|
|
msgstr[0] "%u byte"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: IEC 80000-13:2008 byte/second
|
|
#: strbuf.c:877
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%u byte/s"
|
|
msgid_plural "%u bytes/s"
|
|
msgstr[0] "%u byte/giây"
|
|
|
|
#: strbuf.c:1166 wrapper.c:199 wrapper.c:369 builtin/am.c:733
|
|
#: builtin/rebase.c:858
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for writing"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#: strbuf.c:1175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not edit '%s'"
|
|
msgstr "không thể sửa “%s”"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring suspicious submodule name: %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi tên mô-đun-con mập mờ: %s"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:304
|
|
msgid "negative values not allowed for submodule.fetchjobs"
|
|
msgstr "không cho phép giá trị âm ở submodule.fetchJobs"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring '%s' which may be interpreted as a command-line option: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"đang bỏ qua “%s” cái mà có thể được phiên dịch như là một tùy chọn dòng "
|
|
"lệnh: %s"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:499
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid value for %s"
|
|
msgstr "giá trị cho %s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: submodule-config.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not update .gitmodules entry %s"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật mục .gitmodules %s"
|
|
|
|
#: submodule.c:114 submodule.c:143
|
|
msgid "Cannot change unmerged .gitmodules, resolve merge conflicts first"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thay đổi .gitmodules chưa hòa trộn, hãy giải quyết xung đột trộn "
|
|
"trước"
|
|
|
|
#: submodule.c:118 submodule.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find section in .gitmodules where path=%s"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy phần trong .gitmodules nơi mà đường_dẫn=%s"
|
|
|
|
#: submodule.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove .gitmodules entry for %s"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ mục .gitmodules dành cho %s"
|
|
|
|
#: submodule.c:165
|
|
msgid "staging updated .gitmodules failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tổ chức .gitmodules đã cập nhật"
|
|
|
|
#: submodule.c:327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "in unpopulated submodule '%s'"
|
|
msgstr "trong mô-đun-con không có gì “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pathspec '%s' is in submodule '%.*s'"
|
|
msgstr "Đặc tả đường dẫn “%s” thì ở trong mô-đun-con “%.*s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad --ignore-submodules argument: %s"
|
|
msgstr "đối số --ignore-submodules sai: %s"
|
|
|
|
#: submodule.c:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule in commit %s at path: '%s' collides with a submodule named the "
|
|
"same. Skipping it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mô-đun-con trong lần chuyển giao %s tại đường dẫn: '%s' va chạm với mô-đun-"
|
|
"con cùng tên. Nên bỏ qua nó."
|
|
|
|
#: submodule.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule entry '%s' (%s) is a %s, not a commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"mục tin mô-đun-con “%s” (%s) là một %s, không phải là một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: submodule.c:1004
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not run 'git rev-list <commits> --not --remotes -n 1' command in "
|
|
"submodule %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy lệnh “git rev-list <các lần chuyển giao> --not --remotes -n "
|
|
"1” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "process for submodule '%s' failed"
|
|
msgstr "xử lý cho mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: submodule.c:1156 builtin/branch.c:678 builtin/submodule--helper.c:2469
|
|
msgid "Failed to resolve HEAD as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải HEAD như là một tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: submodule.c:1167
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pushing submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "Đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to push submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể đẩy lên mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fetching submodule %s%s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy về mô-đun-con %s%s\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not access submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể truy cập mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:1646
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Errors during submodule fetch:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lỗi khi lấy về mô-đun-con:\n"
|
|
" “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' not recognized as a git repository"
|
|
msgstr "không nhận ra “%s” là một kho git"
|
|
|
|
#: submodule.c:1688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not run 'git status --porcelain=2' in submodule %s"
|
|
msgstr "Không thể chạy “git status --porcelain=2” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1729
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'git status --porcelain=2' failed in submodule %s"
|
|
msgstr "“git status --porcelain=2” gặp lỗi trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not start 'git status' in submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thống kê “git status” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1817
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not run 'git status' in submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể chạy “git status” trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not unset core.worktree setting in submodule '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đặt core.worktree trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1859 submodule.c:2169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not recurse into submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:1880
|
|
msgid "could not reset submodule index"
|
|
msgstr "không thể đặt lại mục lục của mô-đun-con"
|
|
|
|
#: submodule.c:1922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule '%s' has dirty index"
|
|
msgstr "mô-đun-con “%s” có mục lục còn bẩn"
|
|
|
|
#: submodule.c:1974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule '%s' could not be updated."
|
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” không thể được cập nhật."
|
|
|
|
#: submodule.c:2042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule git dir '%s' is inside git dir '%.*s'"
|
|
msgstr "thư mục git mô đun con '%s' là bên trong git DIR '%.*s'"
|
|
|
|
#: submodule.c:2063
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"relocate_gitdir for submodule '%s' with more than one worktree not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
"relocate_gitdir cho mô-đun-con “%s” với nhiều hơn một cây làm việc là chưa "
|
|
"được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: submodule.c:2075 submodule.c:2134
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lookup name for submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm tên cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: submodule.c:2079
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to move '%s' into an existing git dir"
|
|
msgstr "từ chối di chuyển ' %s ' vào trong một thư mục git sẵn có"
|
|
|
|
#: submodule.c:2086
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Migrating git directory of '%s%s' from\n"
|
|
"'%s' to\n"
|
|
"'%s'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di cư thư mục git của “%s%s” từ\n"
|
|
"“%s” sang\n"
|
|
"“%s”\n"
|
|
|
|
#: submodule.c:2214
|
|
msgid "could not start ls-files in .."
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về ls-files trong .."
|
|
|
|
#: submodule.c:2254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ls-tree returned unexpected return code %d"
|
|
msgstr "ls-tree trả về mã không như mong đợi %d"
|
|
|
|
#: trailer.c:236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "running trailer command '%s' failed"
|
|
msgstr "chạy lệnh kéo theo “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: trailer.c:483 trailer.c:488 trailer.c:493 trailer.c:547 trailer.c:551
|
|
#: trailer.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value '%s' for key '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị “%s” cho khóa “%s”"
|
|
|
|
#: trailer.c:537 trailer.c:542 builtin/remote.c:298 builtin/remote.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than one %s"
|
|
msgstr "nhiều hơn một %s"
|
|
|
|
#: trailer.c:728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty trailer token in trailer '%.*s'"
|
|
msgstr "thẻ thừa trống rỗng trong phần thừa “%.*s”"
|
|
|
|
#: trailer.c:748
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read input file '%s'"
|
|
msgstr "không đọc được tập tin đầu vào “%s”"
|
|
|
|
#: trailer.c:751
|
|
msgid "could not read from stdin"
|
|
msgstr "không thể đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: trailer.c:1009 wrapper.c:676
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not stat %s"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về %s"
|
|
|
|
#: trailer.c:1011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s is not a regular file"
|
|
msgstr "\"%s\" không phải là tập tin bình thường"
|
|
|
|
#: trailer.c:1013
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s is not writable by user"
|
|
msgstr "tập tin %s người dùng không thể ghi được"
|
|
|
|
#: trailer.c:1025
|
|
msgid "could not open temporary file"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin tạm thời"
|
|
|
|
#: trailer.c:1065
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not rename temporary file to %s"
|
|
msgstr "không thể đổi tên tập tin tạm thời thành %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:62 transport-helper.c:91
|
|
msgid "full write to remote helper failed"
|
|
msgstr "ghi đầy đủ lên bộ hỗ trợ máy chủ gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to find remote helper for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy bộ hỗ trợ máy chủ cho “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:161 transport-helper.c:575
|
|
msgid "can't dup helper output fd"
|
|
msgstr "không thể nhân đôi fd dầu ra bộ hỗ trợ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:214
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unknown mandatory capability %s; this remote helper probably needs newer "
|
|
"version of Git"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiểu capability bắt buộc %s; bộ hỗ trợ máy chủ này gần như chắc chắn "
|
|
"là cần phiên bản Git mới hơn"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:220
|
|
msgid "this remote helper should implement refspec capability"
|
|
msgstr "bộ hỗ trợ máy chủ này cần phải thực thi capability đặc tả tham chiếu"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:287 transport-helper.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s unexpectedly said: '%s'"
|
|
msgstr "%s said bất ngờ: “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s also locked %s"
|
|
msgstr "%s cũng khóa %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:497
|
|
msgid "couldn't run fast-import"
|
|
msgstr "không thể chạy fast-import"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:520
|
|
msgid "error while running fast-import"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-import"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:549 transport-helper.c:1226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read ref %s"
|
|
msgstr "không thể đọc tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown response to connect: %s"
|
|
msgstr "không hiểu đáp ứng để kết nối: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:616
|
|
msgid "setting remote service path not supported by protocol"
|
|
msgstr "giao thức này không hỗ trợ cài đặt đường dẫn dịch vụ máy chủ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:618
|
|
msgid "invalid remote service path"
|
|
msgstr "đường dẫn dịch vụ máy chủ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:661 transport.c:1428
|
|
msgid "operation not supported by protocol"
|
|
msgstr "thao tác không được gia thức hỗ trợ"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't connect to subservice %s"
|
|
msgstr "không thể kết nối đến dịch vụ phụ %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:745
|
|
msgid "'option' without a matching 'ok/error' directive"
|
|
msgstr "'option' không có chỉ thị 'ok/error' tương ứng"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:788
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expected ok/error, helper said '%s'"
|
|
msgstr "cần ok/error, nhưng bộ hỗ trợ lại nói “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper reported unexpected status of %s"
|
|
msgstr "bộ hỗ trợ báo cáo rằng không cần tình trạng của %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:924
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support dry-run"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ dry-run"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:927
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support --signed"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:930
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support --signed=if-asked"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ --signed=if-asked"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:935
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support --atomic"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ --atomic"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support 'push-option'"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ “push-option”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1040
|
|
msgid "remote-helper doesn't support push; refspec needed"
|
|
msgstr "remote-helper không hỗ trợ push; cần đặc tả tham chiếu"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1045
|
|
#, c-format
|
|
msgid "helper %s does not support 'force'"
|
|
msgstr "helper %s không hỗ trợ “force”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1092
|
|
msgid "couldn't run fast-export"
|
|
msgstr "không thể chạy fast-export"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1097
|
|
msgid "error while running fast-export"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi chạy fast-export"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1122
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No refs in common and none specified; doing nothing.\n"
|
|
"Perhaps you should specify a branch.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có các tham chiếu trong phần chung và chưa chỉ định; nên không làm gì "
|
|
"cả.\n"
|
|
"Tuy nhiên bạn nên chỉ định một nhánh.\n"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported object format '%s'"
|
|
msgstr "không hỗ trợ định dạng đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1212
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed response in ref list: %s"
|
|
msgstr "đáp ứng sai dạng trong danh sách tham chiếu: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "read(%s) failed"
|
|
msgstr "read(%s) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "write(%s) failed"
|
|
msgstr "write(%s) gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1440
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s thread failed"
|
|
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s thread failed to join: %s"
|
|
msgstr "tuyến trình %s gặp lỗi khi gia nhập: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1463 transport-helper.c:1467
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't start thread for copying data: %s"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình để sao chép dữ liệu: %s"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s process failed to wait"
|
|
msgstr "xử lý %s gặp lỗi khi đợi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1508
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s process failed"
|
|
msgstr "xử lý %s gặp lỗi"
|
|
|
|
#: transport-helper.c:1526 transport-helper.c:1535
|
|
msgid "can't start thread for copying data"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy tuyến trình cho việc chép dữ liệu"
|
|
|
|
#: transport.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would set upstream of '%s' to '%s' of '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể đặt thượng nguồn của “%s” thành “%s” của “%s”\n"
|
|
|
|
#: transport.c:145
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read bundle '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc bó “%s”"
|
|
|
|
#: transport.c:220
|
|
#, c-format
|
|
msgid "transport: invalid depth option '%s'"
|
|
msgstr "vận chuyển: tùy chọn độ sâu “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: transport.c:269
|
|
msgid "see protocol.version in 'git help config' for more details"
|
|
msgstr "xem protocol.version trong “git help config” để có thêm thông tin"
|
|
|
|
#: transport.c:270
|
|
msgid "server options require protocol version 2 or later"
|
|
msgstr "các tùy chọn máy chủ yêu cầu giao thức phiên bản 2 hoặc mới hơn"
|
|
|
|
#: transport.c:712
|
|
msgid "could not parse transport.color.* config"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp cấu hình transport.color.*"
|
|
|
|
#: transport.c:785
|
|
msgid "support for protocol v2 not implemented yet"
|
|
msgstr "việc hỗ trợ giao thức v2 chưa được thực hiện"
|
|
|
|
#: transport.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown value for config '%s': %s"
|
|
msgstr "không hiểu giá trị cho cho cấu hình “%s”: %s"
|
|
|
|
#: transport.c:985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "transport '%s' not allowed"
|
|
msgstr "không cho phép phương thức vận chuyển “%s”"
|
|
|
|
#: transport.c:1038
|
|
msgid "git-over-rsync is no longer supported"
|
|
msgstr "git-over-rsync không còn được hỗ trợ nữa"
|
|
|
|
#: transport.c:1140
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following submodule paths contain changes that can\n"
|
|
"not be found on any remote:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn mô-đun-con sau đây có chứa các thay đổi cái mà\n"
|
|
"có thể được tìm thấy trên mọi máy phục vụ:\n"
|
|
|
|
#: transport.c:1144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Please try\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
|
|
"\n"
|
|
"or cd to the path and use\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push\n"
|
|
"\n"
|
|
"to push them to a remote.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Hãy thử\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push --recurse-submodules=on-demand\n"
|
|
"\n"
|
|
"hoặc cd đến đường dẫn và dùng\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit push\n"
|
|
"\n"
|
|
"để đẩy chúng lên máy phục vụ.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: transport.c:1152
|
|
msgid "Aborting."
|
|
msgstr "Bãi bỏ."
|
|
|
|
#: transport.c:1297
|
|
msgid "failed to push all needed submodules"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy dữ liệu của tất cả các mô-đun-con cần thiết"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:32
|
|
msgid "too-short tree object"
|
|
msgstr "đối tượng cây quá ngắn"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:38
|
|
msgid "malformed mode in tree entry"
|
|
msgstr "chế độ dị hình trong đề mục cây"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:42
|
|
msgid "empty filename in tree entry"
|
|
msgstr "tên tập tin trống rỗng trong mục tin cây"
|
|
|
|
#: tree-walk.c:117
|
|
msgid "too-short tree file"
|
|
msgstr "tập tin cây quá ngắn"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
|
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you switch branches."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn "
|
|
"chuyển nhánh."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn hòa "
|
|
"trộn."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%sPlease commit your changes or stash them before you %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%sVui lòng chuyển giao các thay đổi hay tạm cất chúng đi trước khi bạn %s."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your local changes to the following files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:130
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Updating the following directories would lose untracked files in them:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật các thư mục sau đây có thể làm mất các tập tin chưa theo dõi "
|
|
"trong nó:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:134
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:136
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
|
|
"trộn:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by merge:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi lệnh hòa "
|
|
"trộn:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:144
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be removed by %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị gỡ bỏ bởi %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:152
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you switch branches."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn chuyển nhánh."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"checkout:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn hòa trộn."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:159
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by merge:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"hòa trộn:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%sPlease move or remove them before you %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%sVui lòng di chuyển hay gỡ bỏ chúng trước khi bạn %s."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:164
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following untracked working tree files would be overwritten by %s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi lệnh "
|
|
"%s:\n"
|
|
"%%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entry '%s' overlaps with '%s'. Cannot bind."
|
|
msgstr "Mục “%s” đè lên “%s”. Không thể buộc."
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot update submodule:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật mô-đun-con:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following paths are not up to date and were left despite sparse "
|
|
"patterns:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn sau đây không được cập nhật và vẫn được để lại bất chấp các "
|
|
"mẫu sparse:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following paths are unmerged and were left despite sparse patterns:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây chưa được hòa trộn và để bất chấp các mẫu "
|
|
"sparse:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The following paths were already present and thus not updated despite sparse "
|
|
"patterns:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn sau đây đã sẵn hiện diện và như vậy không được cập nhật bất "
|
|
"cấp các mẫu sparse:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting\n"
|
|
msgstr "Bãi bỏ\n"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"After fixing the above paths, you may want to run `git sparse-checkout "
|
|
"reapply`.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sau khi sửa các đường dẫn phía trên, bạn có thể chạy `git sparse-checkout "
|
|
"reapply`.\n"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:350
|
|
msgid "Updating files"
|
|
msgstr "Đang cập nhật các tập tin"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:382
|
|
msgid ""
|
|
"the following paths have collided (e.g. case-sensitive paths\n"
|
|
"on a case-insensitive filesystem) and only one from the same\n"
|
|
"colliding group is in the working tree:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"các đường dẫn sau đây có xung đột(vd: các đường dẫn phân biệt\n"
|
|
"HOA/thường trên một hệ thống tập tin không phân biệt HOA/thường)\n"
|
|
"và chỉ một từ cùng một nhóm xung đột là trong cây làm việc hiện tại:\n"
|
|
|
|
#: unpack-trees.c:1498
|
|
msgid "Updating index flags"
|
|
msgstr "Đang cập nhật các cờ mục lục"
|
|
|
|
#: upload-pack.c:1516
|
|
msgid "expected flush after fetch arguments"
|
|
msgstr "cần đẩy dữ liệu lên đĩa sau các tham số của lệnh fetch"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:163
|
|
msgid "invalid URL scheme name or missing '://' suffix"
|
|
msgstr "tên lược đồ URL không hợp lệ, hoặc thiếu hậu tố “://”"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:187 urlmatch.c:346 urlmatch.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %XX escape sequence"
|
|
msgstr "thoát chuỗi %XX không hợp lệ"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:215
|
|
msgid "missing host and scheme is not 'file:'"
|
|
msgstr "thiếu máy chủ và lược đồ thì không phải là giao thức “file:”"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:232
|
|
msgid "a 'file:' URL may not have a port number"
|
|
msgstr "một URL kiểu “file:” không được chứa cổng"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:247
|
|
msgid "invalid characters in host name"
|
|
msgstr "có các ký tự không hợp lệ trong tên máy"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:292 urlmatch.c:303
|
|
msgid "invalid port number"
|
|
msgstr "tên cổng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: urlmatch.c:371
|
|
msgid "invalid '..' path segment"
|
|
msgstr "đoạn đường dẫn “..” không hợp lệ"
|
|
|
|
#: walker.c:170
|
|
msgid "Fetching objects"
|
|
msgstr "Đang lấy về các đối tượng"
|
|
|
|
#: worktree.c:236 builtin/am.c:2116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc “%s”"
|
|
|
|
#: worktree.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' at main working tree is not the repository directory"
|
|
msgstr "“%s” tại cây làm việc chình không phải là thư mục kho"
|
|
|
|
#: worktree.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' file does not contain absolute path to the working tree location"
|
|
msgstr ""
|
|
"tập tin “%s” không chứa đường dẫn tuyệt đối đến vị trí cây làm việc hiện"
|
|
|
|
#: worktree.c:306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not exist"
|
|
msgstr "\"%s\" không tồn tại"
|
|
|
|
#: worktree.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a .git file, error code %d"
|
|
msgstr "“%s” không phải là tập tin .git, mã lỗi %d"
|
|
|
|
#: worktree.c:321
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not point back to '%s'"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ ngược đến “%s”"
|
|
|
|
#: worktree.c:587
|
|
msgid "not a directory"
|
|
msgstr "không phải thư mục"
|
|
|
|
#: worktree.c:596
|
|
msgid ".git is not a file"
|
|
msgstr ".git không phải là một tập tin"
|
|
|
|
#: worktree.c:598
|
|
msgid ".git file broken"
|
|
msgstr "tệp .git bị hỏng"
|
|
|
|
#: worktree.c:600
|
|
msgid ".git file incorrect"
|
|
msgstr "tập tin .git không chính xác"
|
|
|
|
#: worktree.c:670
|
|
msgid "not a valid path"
|
|
msgstr "không phải là một đường dẫn hợp lệ"
|
|
|
|
#: worktree.c:676
|
|
msgid "unable to locate repository; .git is not a file"
|
|
msgstr "không thể phân bổ kho chứa; .git không phải là một tập tin"
|
|
|
|
#: worktree.c:679
|
|
msgid "unable to locate repository; .git file broken"
|
|
msgstr "không thể phân bổ kho chứa; tập tin .git bị hỏng"
|
|
|
|
#: worktree.c:685
|
|
msgid "gitdir unreadable"
|
|
msgstr "gitdir không thể đọc được"
|
|
|
|
#: worktree.c:689
|
|
msgid "gitdir incorrect"
|
|
msgstr "gitdir không chính xác"
|
|
|
|
#: wrapper.c:197 wrapper.c:367
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for reading and writing"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc và ghi"
|
|
|
|
#: wrapper.c:398 wrapper.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access '%s'"
|
|
msgstr "không thể truy cập “%s”"
|
|
|
|
#: wrapper.c:607
|
|
msgid "unable to get current working directory"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: wt-status.c:158
|
|
msgid "Unmerged paths:"
|
|
msgstr "Những đường dẫn chưa được hòa trộn:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:187 wt-status.c:219
|
|
msgid " (use \"git restore --staged <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (dùng \"git restore --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:190 wt-status.c:222
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git restore --source=%s --staged <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git restore --source=%s --staged <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ "
|
|
"phóng)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:193 wt-status.c:225
|
|
msgid " (use \"git rm --cached <file>...\" to unstage)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rm --cached <tập-tin>…\" để bỏ ra khỏi bệ phóng)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:197
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to mark resolution)"
|
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:199 wt-status.c:203
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" as appropriate to mark resolution)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" như là một cách thích hợp để đánh dấu là "
|
|
"cần được giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:201
|
|
msgid " (use \"git rm <file>...\" to mark resolution)"
|
|
msgstr " (dùng \"git rm <tập-tin>…\" để đánh dấu là cần giải quyết)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:211 wt-status.c:1070
|
|
msgid "Changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những thay đổi sẽ được chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:234 wt-status.c:1079
|
|
msgid "Changes not staged for commit:"
|
|
msgstr "Các thay đổi chưa được đặt lên bệ phóng để chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:238
|
|
msgid " (use \"git add <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr " (dùng \"git add <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:240
|
|
msgid " (use \"git add/rm <file>...\" to update what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git add/rm <tập-tin>…\" để cập nhật những gì sẽ được chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:241
|
|
msgid ""
|
|
" (use \"git restore <file>...\" to discard changes in working directory)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git restore <tập-tin>…\" để loại bỏ các thay đổi trong thư mục làm "
|
|
"việc)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:243
|
|
msgid " (commit or discard the untracked or modified content in submodules)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (chuyển giao hoặc là loại bỏ các nội dung chưa được theo dõi hay đã sửa "
|
|
"chữa trong mô-đun-con)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (use \"git %s <file>...\" to include in what will be committed)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng \"git %s <tập-tin>…\" để thêm vào những gì cần được chuyển giao)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:266
|
|
msgid "both deleted:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:268
|
|
msgid "added by us:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi chúng ta:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:270
|
|
msgid "deleted by them:"
|
|
msgstr "bị xóa đi bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:272
|
|
msgid "added by them:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi họ:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:274
|
|
msgid "deleted by us:"
|
|
msgstr "bị xóa bởi chúng ta:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:276
|
|
msgid "both added:"
|
|
msgstr "được thêm vào bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:278
|
|
msgid "both modified:"
|
|
msgstr "bị sửa bởi cả hai:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:288
|
|
msgid "new file:"
|
|
msgstr "tập tin mới:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:290
|
|
msgid "copied:"
|
|
msgstr "đã chép:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:292
|
|
msgid "deleted:"
|
|
msgstr "đã xóa:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:294
|
|
msgid "modified:"
|
|
msgstr "đã sửa:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:296
|
|
msgid "renamed:"
|
|
msgstr "đã đổi tên:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:298
|
|
msgid "typechange:"
|
|
msgstr "đổi-kiểu:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:300
|
|
msgid "unknown:"
|
|
msgstr "không hiểu:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:302
|
|
msgid "unmerged:"
|
|
msgstr "chưa hòa trộn:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:382
|
|
msgid "new commits, "
|
|
msgstr "lần chuyển giao mới, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:384
|
|
msgid "modified content, "
|
|
msgstr "nội dung bị sửa đổi, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:386
|
|
msgid "untracked content, "
|
|
msgstr "nội dung chưa được theo dõi, "
|
|
|
|
#: wt-status.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Your stash currently has %d entry"
|
|
msgid_plural "Your stash currently has %d entries"
|
|
msgstr[0] "Bạn hiện nay ở trong phần cất đi đang có %d mục"
|
|
|
|
#: wt-status.c:934
|
|
msgid "Submodules changed but not updated:"
|
|
msgstr "Những mô-đun-con đã bị thay đổi nhưng chưa được cập nhật:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:936
|
|
msgid "Submodule changes to be committed:"
|
|
msgstr "Những mô-đun-con thay đổi đã được chuyển giao:"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1018
|
|
msgid ""
|
|
"Do not modify or remove the line above.\n"
|
|
"Everything below it will be ignored."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không sửa hay xóa bỏ đường ở trên.\n"
|
|
"Mọi thứ phía dưới sẽ được xóa bỏ."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1110
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It took %.2f seconds to compute the branch ahead/behind values.\n"
|
|
"You can use '--no-ahead-behind' to avoid this.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó cần %.2f giây để tính toán giá trị của trước/sau của nhánh.\n"
|
|
"Bạn có thể dùng '--no-ahead-behind' tránh phải điều này.\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1140
|
|
msgid "You have unmerged paths."
|
|
msgstr "Bạn có những đường dẫn chưa được hòa trộn."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1143
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git commit\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột rồi chạy \"git commit\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1145
|
|
msgid " (use \"git merge --abort\" to abort the merge)"
|
|
msgstr " (dùng \"git merge --abort\" để bãi bỏ việc hòa trộn)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1149
|
|
msgid "All conflicts fixed but you are still merging."
|
|
msgstr "Tất cả các xung đột đã được giải quyết nhưng bạn vẫn đang hòa trộn."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1152
|
|
msgid " (use \"git commit\" to conclude merge)"
|
|
msgstr " (dùng \"git commit\" để hoàn tất việc hòa trộn)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1161
|
|
msgid "You are in the middle of an am session."
|
|
msgstr "Bạn đang ở giữa của một phiên “am”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1164
|
|
msgid "The current patch is empty."
|
|
msgstr "Miếng vá hiện tại bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1168
|
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git am --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1170
|
|
msgid " (use \"git am --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git am --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1172
|
|
msgid " (use \"git am --abort\" to restore the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git am --abort\" để phục hồi lại nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1305
|
|
msgid "git-rebase-todo is missing."
|
|
msgstr "thiếu git-rebase-todo."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1307
|
|
msgid "No commands done."
|
|
msgstr "Không thực hiện lệnh nào."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Last command done (%d command done):"
|
|
msgid_plural "Last commands done (%d commands done):"
|
|
msgstr[0] "Lệnh thực hiện cuối (%d lệnh được thực thi):"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1321
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (see more in file %s)"
|
|
msgstr " (xem thêm trong %s)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1326
|
|
msgid "No commands remaining."
|
|
msgstr "Không có lệnh nào còn lại."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Next command to do (%d remaining command):"
|
|
msgid_plural "Next commands to do (%d remaining commands):"
|
|
msgstr[0] "Lệnh cần làm kế tiếp (%d lệnh còn lại):"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1337
|
|
msgid " (use \"git rebase --edit-todo\" to view and edit)"
|
|
msgstr " (dùng lệnh \"git rebase --edit-todo\" để xem và sửa)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1349
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1354
|
|
msgid "You are currently rebasing."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1367
|
|
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1369
|
|
msgid " (use \"git rebase --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1371
|
|
msgid " (use \"git rebase --abort\" to check out the original branch)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (dùng lệnh “cải tổ” \"git rebase --abort\" để check-out nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1378
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --"
|
|
"continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1382
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are currently splitting a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc chia tách một lần chuyển giao trong khi "
|
|
"đang “rebase” nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1387
|
|
msgid "You are currently splitting a commit during a rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện tại đang cắt đôi một lần chuyển giao trong khi đang thực hiện việc "
|
|
"rebase."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1390
|
|
msgid " (Once your working directory is clean, run \"git rebase --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (Một khi thư mục làm việc của bạn đã gọn gàng, chạy lệnh “cải tổ” \"git "
|
|
"rebase --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1394
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently editing a commit while rebasing branch '%s' on '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện việc sửa chữa một lần chuyển giao trong khi đang "
|
|
"rebase nhánh “%s” trên “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1399
|
|
msgid "You are currently editing a commit during a rebase."
|
|
msgstr "Bạn hiện đang sửa một lần chuyển giao trong khi bạn thực hiện rebase."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1402
|
|
msgid " (use \"git commit --amend\" to amend the current commit)"
|
|
msgstr " (dùng \"git commit --amend\" để “tu bổ” lần chuyển giao hiện tại)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1404
|
|
msgid ""
|
|
" (use \"git rebase --continue\" once you are satisfied with your changes)"
|
|
msgstr ""
|
|
" (chạy lệnh “cải tổ” \"git rebase --continue\" một khi bạn cảm thấy hài "
|
|
"lòng về những thay đổi của mình)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1415
|
|
msgid "Cherry-pick currently in progress."
|
|
msgstr "Cherry-pick hiện tại đang được thực hiện."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently cherry-picking commit %s."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc cherry-pick lần chuyển giao %s."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1425
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1428
|
|
msgid " (run \"git cherry-pick --continue\" to continue)"
|
|
msgstr " (chạy lệnh \"git cherry-pick --continue\" để tiếp tục)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1431
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git cherry-pick --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git cherry-pick --"
|
|
"continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1433
|
|
msgid " (use \"git cherry-pick --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --skip\" để bỏ qua miếng vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1435
|
|
msgid " (use \"git cherry-pick --abort\" to cancel the cherry-pick operation)"
|
|
msgstr " (dùng \"git cherry-pick --abort\" để hủy bỏ thao tác cherry-pick)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1445
|
|
msgid "Revert currently in progress."
|
|
msgstr "Hoàn nguyên hiện tại đang thực hiện."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1448
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently reverting commit %s."
|
|
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác hoàn nguyên lần chuyển giao “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1454
|
|
msgid " (fix conflicts and run \"git revert --continue\")"
|
|
msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git revert --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1457
|
|
msgid " (run \"git revert --continue\" to continue)"
|
|
msgstr " (chạy lệnh \"git revert --continue\" để tiếp tục)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1460
|
|
msgid " (all conflicts fixed: run \"git revert --continue\")"
|
|
msgstr ""
|
|
" (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git revert --continue\")"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1462
|
|
msgid " (use \"git revert --skip\" to skip this patch)"
|
|
msgstr " (dùng lệnh \"git revert --skip\" để bỏ qua lần vá này)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1464
|
|
msgid " (use \"git revert --abort\" to cancel the revert operation)"
|
|
msgstr " (dùng \"git revert --abort\" để hủy bỏ thao tác hoàn nguyên)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are currently bisecting, started from branch '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay đang thực hiện thao tác di chuyển nửa bước (bisect), bắt đầu từ "
|
|
"nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1478
|
|
msgid "You are currently bisecting."
|
|
msgstr "Bạn hiện tại đang thực hiện việc bisect (di chuyển nửa bước)."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1481
|
|
msgid " (use \"git bisect reset\" to get back to the original branch)"
|
|
msgstr " (dùng \"git bisect reset\" để quay trở lại nhánh nguyên thủy)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You are in a sparse checkout with %d%% of tracked files present."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở trong lần lấy ra sparser %d%% của các tập tin được theo dõi hiện "
|
|
"tại."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1731
|
|
msgid "On branch "
|
|
msgstr "Trên nhánh "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1738
|
|
msgid "interactive rebase in progress; onto "
|
|
msgstr "rebase ở chế độ tương tác đang được thực hiện; lên trên "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1740
|
|
msgid "rebase in progress; onto "
|
|
msgstr "rebase đang được thực hiện: lên trên "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1750
|
|
msgid "Not currently on any branch."
|
|
msgstr "Hiện tại chẳng ở nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1767
|
|
msgid "Initial commit"
|
|
msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1768
|
|
msgid "No commits yet"
|
|
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1782
|
|
msgid "Untracked files"
|
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1784
|
|
msgid "Ignored files"
|
|
msgstr "Những tập tin bị lờ đi"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1788
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'\n"
|
|
"may speed it up, but you have to be careful not to forget to add\n"
|
|
"new files yourself (see 'git help status')."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cần %.2f giây để liệt kê tất cả các tập tin chưa được theo dõi. “status -"
|
|
"uno”\n"
|
|
"có lẽ làm nó nhanh hơn, nhưng bạn phải cẩn thận đừng quên mình phải\n"
|
|
"tự thêm các tập tin mới (xem “git help status”.."
|
|
|
|
#: wt-status.c:1794
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untracked files not listed%s"
|
|
msgstr "Những tập tin chưa được theo dõi không được liệt kê ra %s"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1796
|
|
msgid " (use -u option to show untracked files)"
|
|
msgstr " (dùng tùy chọn -u để hiển thị các tập tin chưa được theo dõi)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1802
|
|
msgid "No changes"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nào"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit (use \"git add\" and/or \"git commit -a\")\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao (dùng \"git add\" và/hoặc "
|
|
"\"git commit -a\")\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1811
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no changes added to commit\n"
|
|
msgstr "không có thay đổi nào được thêm vào để chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1815
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"nothing added to commit but untracked files present (use \"git add\" to "
|
|
"track)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
|
|
"theo dõi hiện diện (dùng \"git add\" để đưa vào theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing added to commit but untracked files present\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì được thêm vào lần chuyển giao nhưng có những tập tin chưa được "
|
|
"theo dõi hiện diện\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit (create/copy files and use \"git add\" to track)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì để chuyển giao (tạo/sao-chép các tập tin và dùng \"git add\" để "
|
|
"đưa vào theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1827 wt-status.c:1833
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1830
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit (use -u to show untracked files)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"không có gì để chuyển giao (dùng -u xem các tập tin chưa được theo dõi)\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nothing to commit, working tree clean\n"
|
|
msgstr "không có gì để chuyển giao, thư mục làm việc sạch sẽ\n"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1940
|
|
msgid "No commits yet on "
|
|
msgstr "Vẫn không thực hiện lệnh chuyển giao nào "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1944
|
|
msgid "HEAD (no branch)"
|
|
msgstr "HEAD (không nhánh)"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1975
|
|
msgid "different"
|
|
msgstr "khác"
|
|
|
|
#: wt-status.c:1977 wt-status.c:1985
|
|
msgid "behind "
|
|
msgstr "đằng sau "
|
|
|
|
#: wt-status.c:1980 wt-status.c:1983
|
|
msgid "ahead "
|
|
msgstr "phía trước "
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the action is e.g. "pull with rebase"
|
|
#: wt-status.c:2505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot %s: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "không thể %s: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: wt-status.c:2511
|
|
msgid "additionally, your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: wt-status.c:2513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot %s: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể %s: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: compat/precompose_utf8.c:58 builtin/clone.c:456
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to unlink '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bỏ liên kết (unlink) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:26
|
|
msgid "git add [<options>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git add [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:88
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected diff status %c"
|
|
msgstr "trạng thái lệnh diff không như mong đợi %c"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:93 builtin/commit.c:285
|
|
msgid "updating files failed"
|
|
msgstr "cập nhật tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remove '%s'\n"
|
|
msgstr "gỡ bỏ “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:178
|
|
msgid "Unstaged changes after refreshing the index:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra khỏi bệ phóng các thay đổi sau khi làm tươi mới lại bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:272 builtin/rev-parse.c:904
|
|
msgid "Could not read the index"
|
|
msgstr "Không thể đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open '%s' for writing."
|
|
msgstr "Không thể mở “%s” để ghi."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:287
|
|
msgid "Could not write patch"
|
|
msgstr "Không thể ghi ra miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:290
|
|
msgid "editing patch failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sửa miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not stat '%s'"
|
|
msgstr "Không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:295
|
|
msgid "Empty patch. Aborted."
|
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng. Nên bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not apply '%s'"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng miếng vá “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:308
|
|
msgid "The following paths are ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin .gitignore "
|
|
"của bạn:\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:328 builtin/clean.c:904 builtin/fetch.c:166 builtin/mv.c:124
|
|
#: builtin/prune-packed.c:14 builtin/pull.c:204 builtin/push.c:538
|
|
#: builtin/remote.c:1422 builtin/rm.c:242 builtin/send-pack.c:184
|
|
msgid "dry run"
|
|
msgstr "chạy thử"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:331
|
|
msgid "interactive picking"
|
|
msgstr "sửa bằng cách tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:332 builtin/checkout.c:1529 builtin/reset.c:308
|
|
msgid "select hunks interactively"
|
|
msgstr "chọn “hunks” theo kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:333
|
|
msgid "edit current diff and apply"
|
|
msgstr "sửa diff hiện nay và áp dụng nó"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:334
|
|
msgid "allow adding otherwise ignored files"
|
|
msgstr "cho phép thêm các tập tin bị bỏ qua khác"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:335
|
|
msgid "update tracked files"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:336
|
|
msgid "renormalize EOL of tracked files (implies -u)"
|
|
msgstr "thường hóa lại EOL của các tập tin được theo dõi (ý là -u)"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:337
|
|
msgid "record only the fact that the path will be added later"
|
|
msgstr "chỉ ghi lại sự việc mà đường dẫn sẽ được thêm vào sau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:338
|
|
msgid "add changes from all tracked and untracked files"
|
|
msgstr ""
|
|
"thêm các thay đổi từ tất cả các tập tin có cũng như không được theo dõi dấu "
|
|
"vết"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:341
|
|
msgid "ignore paths removed in the working tree (same as --no-all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lờ đi các đường dẫn bị gỡ bỏ trong cây thư mục làm việc (giống với --no-all)"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:343
|
|
msgid "don't add, only refresh the index"
|
|
msgstr "không thêm, chỉ làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:344
|
|
msgid "just skip files which cannot be added because of errors"
|
|
msgstr "chie bỏ qua những tập tin mà nó không thể được thêm vào bởi vì gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:345
|
|
msgid "check if - even missing - files are ignored in dry run"
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểm tra xem - thậm chí thiếu - tập tin bị bỏ qua trong quá trình chạy thử"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:347 builtin/update-index.c:1004
|
|
msgid "override the executable bit of the listed files"
|
|
msgstr "ghi đè lên bít thi hành của các tập tin được liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:349
|
|
msgid "warn when adding an embedded repository"
|
|
msgstr "cảnh báo khi thêm một kho nhúng"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:351
|
|
msgid "backend for `git stash -p`"
|
|
msgstr "ứng dụng chạy phía sau cho 'git stash -p'"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You've added another git repository inside your current repository.\n"
|
|
"Clones of the outer repository will not contain the contents of\n"
|
|
"the embedded repository and will not know how to obtain it.\n"
|
|
"If you meant to add a submodule, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit submodule add <url> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you added this path by mistake, you can remove it from the\n"
|
|
"index with:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rm --cached %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"See \"git help submodule\" for more information."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vừa thêm một kho git vào bên trong kho hiện tại của bạn.\n"
|
|
"Các bản sao của kho ngoài sẽ không chứa các nội dung của\n"
|
|
"kho nhúng và sẽ không biết làm thế nào để lấy nó.\n"
|
|
"Nếu ý bạn là thêm một mô-đun-con, hãy chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit submodule add <url> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn đã thêm miếng vá này chỉ là sai sót, bạn có thể xóa bỏ\n"
|
|
"nó khỏi mục lục bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rm --cached %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Xem \"git help submodule\" để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/add.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "adding embedded git repository: %s"
|
|
msgstr "thêm cần một kho git nhúng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:416
|
|
msgid ""
|
|
"Use -f if you really want to add them.\n"
|
|
"Turn this message off by running\n"
|
|
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng.\n"
|
|
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
|
|
"\"git config advice.addIgnoredFile false\""
|
|
|
|
#: builtin/add.c:425
|
|
msgid "adding files failed"
|
|
msgstr "thêm tập tin gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:453 builtin/commit.c:345
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --interactive/--patch"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --interactive/--patch"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:470
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --edit"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --edit"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:482
|
|
msgid "-A and -u are mutually incompatible"
|
|
msgstr "-A và -u xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:485
|
|
msgid "Option --ignore-missing can only be used together with --dry-run"
|
|
msgstr "Tùy chọn --ignore-missing chỉ có thể được dùng cùng với --dry-run"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:489
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--chmod param '%s' must be either -x or +x"
|
|
msgstr "--chmod tham số “%s” phải hoặc là -x hay +x"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:507 builtin/checkout.c:1697 builtin/commit.c:351
|
|
#: builtin/reset.c:328 builtin/rm.c:272 builtin/stash.c:1503
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with pathspec arguments"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với các tham số đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:514 builtin/checkout.c:1709 builtin/commit.c:357
|
|
#: builtin/reset.c:334 builtin/rm.c:278 builtin/stash.c:1509
|
|
msgid "--pathspec-file-nul requires --pathspec-from-file"
|
|
msgstr "--pathspec-file-nul cần --pathspec-from-file"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nothing specified, nothing added.\n"
|
|
msgstr "Không có gì được chỉ ra, không có gì được thêm vào.\n"
|
|
|
|
#: builtin/add.c:520
|
|
msgid ""
|
|
"Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
|
|
"Turn this message off by running\n"
|
|
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
|
|
msgstr ""
|
|
"Có lẽ bạn muốn chạy 'git add .'?\n"
|
|
"Tắt thông báo này bằng cách chạy lệnh\n"
|
|
"\"git config advice.addEmptyPathspec false\""
|
|
|
|
#: builtin/am.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid committer: %s"
|
|
msgstr "chuyển giao không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:366
|
|
msgid "could not parse author script"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp văn lệnh tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' was deleted by the applypatch-msg hook"
|
|
msgstr "“%s” bị xóa bởi móc applypatch-msg"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Malformed input line: '%s'."
|
|
msgstr "Dòng đầu vào dị hình: “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to copy notes from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” tới “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:556
|
|
msgid "fseek failed"
|
|
msgstr "fseek gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:744
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse patch '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:809
|
|
msgid "Only one StGIT patch series can be applied at once"
|
|
msgstr "Chỉ có một sê-ri miếng vá StGIT được áp dụng một lúc"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:857
|
|
msgid "invalid timestamp"
|
|
msgstr "dấu thời gian không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:862 builtin/am.c:874
|
|
msgid "invalid Date line"
|
|
msgstr "dòng Ngày tháng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:869
|
|
msgid "invalid timezone offset"
|
|
msgstr "độ lệch múi giờ không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:962
|
|
msgid "Patch format detection failed."
|
|
msgstr "Dò tìm định dạng miếng vá gặp lỗi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:967 builtin/clone.c:409
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory '%s'"
|
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:972
|
|
msgid "Failed to split patches."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
|
|
msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "If you prefer to skip this patch, run \"%s --skip\" instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh \"%s --skip\" để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "To restore the original branch and stop patching, run \"%s --abort\"."
|
|
msgstr "Để phục hồi lại nhánh gốc và dừng vá, hãy chạy \"%s --abort\"."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1188
|
|
msgid "Patch sent with format=flowed; space at the end of lines might be lost."
|
|
msgstr ""
|
|
"Miếng vá được gửi với format=flowed; khoảng trống ở cuối của các dòng có thể "
|
|
"bị mất."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1216
|
|
msgid "Patch is empty."
|
|
msgstr "Miếng vá trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing author line in commit %s"
|
|
msgstr "thiếu dòng tác giả trong lần chuyển gia %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1284
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ident line: %.*s"
|
|
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1503
|
|
msgid "Repository lacks necessary blobs to fall back on 3-way merge."
|
|
msgstr "Kho thiếu đối tượng blob cần thiết để thực hiện “3-way merge”."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1505
|
|
msgid "Using index info to reconstruct a base tree..."
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng thông tin trong bảng mục lục để cấu trúc lại một cây (tree) cơ sở…"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1524
|
|
msgid ""
|
|
"Did you hand edit your patch?\n"
|
|
"It does not apply to blobs recorded in its index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã sửa miếng vá của mình bằng cách thủ công à?\n"
|
|
"Nó không thể áp dụng các blob đã được ghi lại trong bảng mục lục của nó."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1530
|
|
msgid "Falling back to patching base and 3-way merge..."
|
|
msgstr "Đang dùng phương án dự phòng: vá bản cơ sở và “hòa trộn 3-đường”…"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1556
|
|
msgid "Failed to merge in the changes."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi trộn vào các thay đổi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1588
|
|
msgid "applying to an empty history"
|
|
msgstr "áp dụng vào một lịch sử trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1639 builtin/am.c:1643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot resume: %s does not exist."
|
|
msgstr "không thể phục hồi: %s không tồn tại."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1661
|
|
msgid "Commit Body is:"
|
|
msgstr "Thân của lần chuyển giao là:"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y], [n], [e], [v] and [a]
|
|
#. in your translation. The program will only accept English
|
|
#. input at this point.
|
|
#.
|
|
#: builtin/am.c:1671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Apply? [y]es/[n]o/[e]dit/[v]iew patch/[a]ccept all: "
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng? đồng ý [y]/khô[n]g/chỉnh sửa [e]/hiển thị miếng [v]á/chấp nhận tất "
|
|
"cả [a]: "
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1717 builtin/commit.c:395
|
|
msgid "unable to write index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1721
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dirty index: cannot apply patches (dirty: %s)"
|
|
msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể áp dụng các miếng vá (bẩn: %s)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1761 builtin/am.c:1829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Applying: %.*s"
|
|
msgstr "Áp dụng: %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1778
|
|
msgid "No changes -- Patch already applied."
|
|
msgstr "Không thay đổi gì cả -- Miếng vá đã được áp dụng rồi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1784
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Patch failed at %s %.*s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi vá tại %s %.*s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1788
|
|
msgid "Use 'git am --show-current-patch=diff' to see the failed patch"
|
|
msgstr "Dùng “git am --show-current-patch=diff” để xem miếng vá bị lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1832
|
|
msgid ""
|
|
"No changes - did you forget to use 'git add'?\n"
|
|
"If there is nothing left to stage, chances are that something else\n"
|
|
"already introduced the same changes; you might want to skip this patch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thay đổi nào - bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?\n"
|
|
"Nếu ở đây không có gì còn lại stage, tình cờ là có một số thứ khác\n"
|
|
"đã sẵn được đưa vào với cùng nội dung thay đổi; bạn có lẽ muốn bỏ qua miếng "
|
|
"vá này."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1839
|
|
msgid ""
|
|
"You still have unmerged paths in your index.\n"
|
|
"You should 'git add' each file with resolved conflicts to mark them as "
|
|
"such.\n"
|
|
"You might run `git rm` on a file to accept \"deleted by them\" for it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn vẫn có những đường dẫn chưa hòa trộn trong chỉ mục của bạn.\n"
|
|
"Bạn nên “git add” từng tập tin với các xung đột đã được giải quyết để đánh "
|
|
"dấu chúng là thế.\n"
|
|
"Bạn có lẽ muốn chạy “git rm“ trên một tập tin để chấp nhận \"được xóa bởi họ"
|
|
"\" cho nó."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1946 builtin/am.c:1950 builtin/am.c:1962 builtin/reset.c:347
|
|
#: builtin/reset.c:355
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not parse object '%s'."
|
|
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:1998
|
|
msgid "failed to clean index"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi dọn bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2042
|
|
msgid ""
|
|
"You seem to have moved HEAD since the last 'am' failure.\n"
|
|
"Not rewinding to ORIG_HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có lẽ đã có HEAD đã bị di chuyển đi kể từ lần “am” thất bại cuối cùng.\n"
|
|
"Không thể chuyển tới ORIG_HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2149
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for --patch-format: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --patch-format: %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for --show-current-patch: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho --show-current-patch: %s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--show-current-patch=%s is incompatible with --show-current-patch=%s"
|
|
msgstr "--show-current-patch=%s xung khắc với --show-current-patch=%s"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2226
|
|
msgid "git am [<options>] [(<mbox> | <Maildir>)...]"
|
|
msgstr "git am [<các tùy chọn>] [(<mbox>|<Maildir>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2227
|
|
msgid "git am [<options>] (--continue | --skip | --abort)"
|
|
msgstr "git am [<các tùy chọn>] (--continue | --skip | --abort)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2233
|
|
msgid "run interactively"
|
|
msgstr "chạy kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2235
|
|
msgid "historical option -- no-op"
|
|
msgstr "tùy chọn lịch sử -- không-toán-tử"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2237
|
|
msgid "allow fall back on 3way merging if needed"
|
|
msgstr "cho phép quay trở lại để hòa trộn kiểu “3way” nếu cần"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2238 builtin/init-db.c:558 builtin/prune-packed.c:16
|
|
#: builtin/repack.c:309 builtin/stash.c:816
|
|
msgid "be quiet"
|
|
msgstr "im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2240
|
|
msgid "add a Signed-off-by line to the commit message"
|
|
msgstr "thêm dòng Signed-off-by cho ghi chú của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2243
|
|
msgid "recode into utf8 (default)"
|
|
msgstr "chuyển mã thành utf8 (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2245
|
|
msgid "pass -k flag to git-mailinfo"
|
|
msgstr "chuyển cờ -k cho git-mailinfo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2247
|
|
msgid "pass -b flag to git-mailinfo"
|
|
msgstr "chuyển cờ -b cho git-mailinfo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2249
|
|
msgid "pass -m flag to git-mailinfo"
|
|
msgstr "chuyển cờ -m cho git-mailinfo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2251
|
|
msgid "pass --keep-cr flag to git-mailsplit for mbox format"
|
|
msgstr "chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit với định dạng mbox"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2254
|
|
msgid "do not pass --keep-cr flag to git-mailsplit independent of am.keepcr"
|
|
msgstr ""
|
|
"đừng chuyển cờ --keep-cr cho git-mailsplit không phụ thuộc vào am.keepcr"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2257
|
|
msgid "strip everything before a scissors line"
|
|
msgstr "cắt mọi thứ trước dòng scissors"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2259 builtin/am.c:2262 builtin/am.c:2265 builtin/am.c:2268
|
|
#: builtin/am.c:2271 builtin/am.c:2274 builtin/am.c:2277 builtin/am.c:2280
|
|
#: builtin/am.c:2286
|
|
msgid "pass it through git-apply"
|
|
msgstr "chuyển nó qua git-apply"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2276 builtin/commit.c:1395 builtin/fmt-merge-msg.c:17
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:20 builtin/grep.c:892 builtin/merge.c:251
|
|
#: builtin/pull.c:141 builtin/pull.c:200 builtin/pull.c:217
|
|
#: builtin/rebase.c:1335 builtin/repack.c:320 builtin/repack.c:324
|
|
#: builtin/repack.c:326 builtin/show-branch.c:650 builtin/show-ref.c:172
|
|
#: builtin/tag.c:404 parse-options.h:154 parse-options.h:175
|
|
#: parse-options.h:316
|
|
msgid "n"
|
|
msgstr "n"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2282 builtin/branch.c:659 builtin/bugreport.c:135
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:38 builtin/replace.c:556 builtin/tag.c:438
|
|
#: builtin/verify-tag.c:38
|
|
msgid "format"
|
|
msgstr "định dạng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2283
|
|
msgid "format the patch(es) are in"
|
|
msgstr "định dạng (các) miếng vá theo"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2289
|
|
msgid "override error message when patch failure occurs"
|
|
msgstr "đè lên các lời nhắn lỗi khi xảy ra lỗi vá nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2291
|
|
msgid "continue applying patches after resolving a conflict"
|
|
msgstr "tiếp tục áp dụng các miếng vá sau khi giải quyết xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2294
|
|
msgid "synonyms for --continue"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --continue"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2297
|
|
msgid "skip the current patch"
|
|
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2300
|
|
msgid "restore the original branch and abort the patching operation."
|
|
msgstr "phục hồi lại nhánh gốc và loại bỏ thao tác vá."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2303
|
|
msgid "abort the patching operation but keep HEAD where it is."
|
|
msgstr "bỏ qua thao tác vá nhưng vẫn giữ HEAD chỉ đến nó."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2307
|
|
msgid "show the patch being applied"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng rồi"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2312
|
|
msgid "lie about committer date"
|
|
msgstr "nói dối về ngày chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2314
|
|
msgid "use current timestamp for author date"
|
|
msgstr "dùng dấu thời gian hiện tại cho ngày tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2316 builtin/commit-tree.c:120 builtin/commit.c:1515
|
|
#: builtin/merge.c:288 builtin/pull.c:175 builtin/rebase.c:530
|
|
#: builtin/rebase.c:1388 builtin/revert.c:117 builtin/tag.c:419
|
|
msgid "key-id"
|
|
msgstr "mã-số-khóa"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2317 builtin/rebase.c:531 builtin/rebase.c:1389
|
|
msgid "GPG-sign commits"
|
|
msgstr "Các lần chuyển giao ký-GPG"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2320
|
|
msgid "(internal use for git-rebase)"
|
|
msgstr "(dùng nội bộ cho git-rebase)"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2338
|
|
msgid ""
|
|
"The -b/--binary option has been a no-op for long time, and\n"
|
|
"it will be removed. Please do not use it anymore."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tùy chọn -b/--binary đã không dùng từ lâu rồi, và\n"
|
|
"nó sẽ được bỏ đi. Xin đừng sử dụng nó thêm nữa."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2345
|
|
msgid "failed to read the index"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "previous rebase directory %s still exists but mbox given."
|
|
msgstr "thư mục rebase trước %s không sẵn có nhưng mbox lại đưa ra."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2384
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Stray %s directory found.\n"
|
|
"Use \"git am --abort\" to remove it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm thấy thư mục lạc %s.\n"
|
|
"Dùng \"git am --abort\" để loại bỏ nó đi."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2390
|
|
msgid "Resolve operation not in progress, we are not resuming."
|
|
msgstr "Thao tác phân giải không được tiến hành, chúng ta không phục hồi lại."
|
|
|
|
#: builtin/am.c:2400
|
|
msgid "interactive mode requires patches on the command line"
|
|
msgstr "chế độ tương tác yêu cầu có các miếng vá trên dòng lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/apply.c:8
|
|
msgid "git apply [<options>] [<patch>...]"
|
|
msgstr "git apply [<các tùy chọn>] [<miếng-vá>…]"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:17
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create archive file '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin kho (lưu trữ, nén) “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:20
|
|
msgid "could not redirect output"
|
|
msgstr "không thể chuyển hướng kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:37
|
|
msgid "git archive: Remote with no URL"
|
|
msgstr "git archive: Máy chủ không có địa chỉ URL"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:61
|
|
msgid "git archive: expected ACK/NAK, got a flush packet"
|
|
msgstr "git archive: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được gói flush"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git archive: NACK %s"
|
|
msgstr "git archive: NACK %s"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:65
|
|
msgid "git archive: protocol error"
|
|
msgstr "git archive: lỗi giao thức"
|
|
|
|
#: builtin/archive.c:69
|
|
msgid "git archive: expected a flush"
|
|
msgstr "git archive: cần một flush (đẩy dữ liệu lên đĩa)"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:23
|
|
msgid "git bisect--helper --next-all"
|
|
msgstr "git bisect--helper --next-all"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:24
|
|
msgid "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
|
|
msgstr "git bisect--helper --write-terms <bad_term> <good_term>"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:25
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-clean-state"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-clean-state"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:26
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-reset [<commit>]"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-reset [<lần_chuyển_giao>]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:27
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <good_term> "
|
|
"<bad_term>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-write [--no-log] <state> <revision> <lúc_sai> "
|
|
"<lúc_đúng>"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <good_term> "
|
|
"<bad_term>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-check-and-set-terms <command> <lúc_sai> "
|
|
"<lúc_đúng>"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:29
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-next-check <good_term> <bad_term> [<term>]"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-next-check <lúc_sai> <lúc_đúng> [<term>]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:30
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
|
|
"term-new]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-terms [--term-good | --term-old | --term-bad | --"
|
|
"term-new]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:31
|
|
msgid ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
|
|
"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] "
|
|
"[<paths>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bisect--helper --bisect-start [--term-{new,bad}=<term> --term-{old,good}"
|
|
"=<term>] [--no-checkout] [--first-parent] [<bad> [<good>...]] [--] [</các/"
|
|
"đường/dẫn>...]"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:33
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-next"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-next"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:34
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-auto-next"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-auto-next"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:35
|
|
msgid "git bisect--helper --bisect-autostart"
|
|
msgstr "git bisect--helper --bisect-autostart"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:97
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open file '%s' in mode '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s” ở chế độ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write to file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid term"
|
|
msgstr "“%s” không phải một thời hạn hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't use the builtin command '%s' as a term"
|
|
msgstr "không thể dùng lệnh tích hợp “%s” như là một thời kỳ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "can't change the meaning of the term '%s'"
|
|
msgstr "không thể thay đổi nghĩa của thời kỳ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:167
|
|
msgid "please use two different terms"
|
|
msgstr "vui lòng dùng hai thời kỳ khác nhau"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:207
|
|
#, c-format
|
|
msgid "We are not bisecting.\n"
|
|
msgstr "Chúng tôi đang không bisect.\n"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid commit"
|
|
msgstr "“%s” không phải một lần chuyển giao hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:224
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not check out original HEAD '%s'. Try 'git bisect reset <commit>'."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể lấy ra HEAD nguyên thủy của “%s”. Hãy thử “git bisect reset <lần-"
|
|
"chuyển-giao>”."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad bisect_write argument: %s"
|
|
msgstr "Đối số bisect_write sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:273
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't get the oid of the rev '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy oid của điểm xét duyệt “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:285
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't open the file '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid command: you're currently in a %s/%s bisect"
|
|
msgstr "Lệnh không hợp lệ: bạn hiện đang ở một bisect %s/%s"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:338
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You need to give me at least one %s and %s revision.\n"
|
|
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm %s và một %s.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho cái đó."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You need to start by \"git bisect start\".\n"
|
|
"You then need to give me at least one %s and %s revision.\n"
|
|
"You can use \"git bisect %s\" and \"git bisect %s\" for that."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn cần bắt đầu bằng lệnh \"git bisect start\".\n"
|
|
"Bạn sau đó cần phải chỉ cho tôi ít nhất một điểm xét duyệt %s và một %s.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng \"git bisect %s\" và \"git bisect %s\" cho chúng."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bisecting only with a %s commit"
|
|
msgstr "chỉ thực hiện việc bisect với một lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#.
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:370
|
|
msgid "Are you sure [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn chưa [Y/n]? "
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:431
|
|
msgid "no terms defined"
|
|
msgstr "chưa định nghĩa thời kỳ nào"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your current terms are %s for the old state\n"
|
|
"and %s for the new state.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện tại đang ở thời kỳ %s cho tình trạng cũ\n"
|
|
"và %s cho tình trạng mới.\n"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:444
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid argument %s for 'git bisect terms'.\n"
|
|
"Supported options are: --term-good|--term-old and --term-bad|--term-new."
|
|
msgstr ""
|
|
"tham số không hợp lệ %s cho “git bisect terms”.\n"
|
|
"Các tùy chọn hỗ trợ là: --term-good|--term-old và --term-bad|--term-new."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:511
|
|
msgid "revision walk setup failed\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi cài đặt việc di chuyển qua các điểm xét duyệt\n"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open '%s' for appending"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để nối thêm"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:651 builtin/bisect--helper.c:664
|
|
msgid "'' is not a valid term"
|
|
msgstr "” không phải một thời hạn hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:674
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized option: '%s'"
|
|
msgstr "tùy chọn không được thừa nhận: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not appear to be a valid revision"
|
|
msgstr "“%s” không có vẻ như là một điểm xét duyệt hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:709
|
|
msgid "bad HEAD - I need a HEAD"
|
|
msgstr "sai HEAD - Tôi cần một HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:724
|
|
#, c-format
|
|
msgid "checking out '%s' failed. Try 'git bisect start <valid-branch>'."
|
|
msgstr "lấy ra “%s” ra gặp lỗi. Hãy thử \"git bisect reset <nhánh_hợp_lệ>\"."
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:745
|
|
msgid "won't bisect on cg-seek'ed tree"
|
|
msgstr "sẽ không di chuyển nửa bước trên cây được cg-seek"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:748
|
|
msgid "bad HEAD - strange symbolic ref"
|
|
msgstr "sai HEAD - tham chiếu mềm kỳ lạ"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ref: '%s'"
|
|
msgstr "refspec không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:827
|
|
msgid "You need to start by \"git bisect start\"\n"
|
|
msgstr "Bạn cần khởi đầu bằng \"git bisect start\"\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [Y] and [n] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#.
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:838
|
|
msgid "Do you want me to do it for you [Y/n]? "
|
|
msgstr "Bạn có muốn tôi thực hiện điều này cho bạn không [Y/n]? "
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:866
|
|
msgid "perform 'git bisect next'"
|
|
msgstr "thực hiện “git bisect next”"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:868
|
|
msgid "write the terms to .git/BISECT_TERMS"
|
|
msgstr "ghi thời kỳ vào .git/BISECT_TERMS"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:870
|
|
msgid "cleanup the bisection state"
|
|
msgstr "dọn dẹp tình trạng di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:872
|
|
msgid "check for expected revs"
|
|
msgstr "kiểm tra cho điểm xem xét cần dùng"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:874
|
|
msgid "reset the bisection state"
|
|
msgstr "đặt lại trạng di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:876
|
|
msgid "write out the bisection state in BISECT_LOG"
|
|
msgstr "ghi ra tình trạng di chuyển nửa bước trong BISECT_LOG"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:878
|
|
msgid "check and set terms in a bisection state"
|
|
msgstr "kiểm tra và đặt thời điểm trong di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:880
|
|
msgid "check whether bad or good terms exist"
|
|
msgstr "kiểm tra xem các thời điểm xấu/tốt có tồn tại không"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:882
|
|
msgid "print out the bisect terms"
|
|
msgstr "in ra các thời điểm di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:884
|
|
msgid "start the bisect session"
|
|
msgstr "bắt đầu phiên di chuyển nửa bước"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:886
|
|
msgid "find the next bisection commit"
|
|
msgstr "tìm lần chuyển giao không di chuyển phân đôi"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:888
|
|
msgid "verify the next bisection state then checkout the next bisection commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"xác nhận trạng thái phân đôi kế sau đó lấy ra lần chuyển giao phân đôi kế"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:890
|
|
msgid "start the bisection if it has not yet been started"
|
|
msgstr "chạy di chuyển phân đôi nếu nó vẫn chưa được khởi chạy"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:892
|
|
msgid "no log for BISECT_WRITE"
|
|
msgstr "không có nhật ký cho BISECT_WRITE"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:910
|
|
msgid "--write-terms requires two arguments"
|
|
msgstr "--write-terms cần hai tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:914
|
|
msgid "--bisect-clean-state requires no arguments"
|
|
msgstr "--bisect-clean-state không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:921
|
|
msgid "--bisect-reset requires either no argument or a commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"--bisect-reset requires không nhận đối số cũng không nhận lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:925
|
|
msgid "--bisect-write requires either 4 or 5 arguments"
|
|
msgstr "--bisect-write cần 4 hoặc 5 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:931
|
|
msgid "--check-and-set-terms requires 3 arguments"
|
|
msgstr "--check-and-set-terms cần 3 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:937
|
|
msgid "--bisect-next-check requires 2 or 3 arguments"
|
|
msgstr "--bisect-next-check cần 2 hoặc 3 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:943
|
|
msgid "--bisect-terms requires 0 or 1 argument"
|
|
msgstr "--bisect-terms cần 0 hoặc 1 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:952
|
|
msgid "--bisect-next requires 0 arguments"
|
|
msgstr "--bisect-next cần 0 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:958
|
|
msgid "--bisect-auto-next requires 0 arguments"
|
|
msgstr "--bisect-auto-next cần 0 tham số"
|
|
|
|
#: builtin/bisect--helper.c:964
|
|
msgid "--bisect-autostart does not accept arguments"
|
|
msgstr "--bisect-autostart không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:32
|
|
msgid "git blame [<options>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <file>"
|
|
msgstr "git blame [<các tùy chọn>] [<rev-opts>] [<rev>] [--] <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:37
|
|
msgid "<rev-opts> are documented in git-rev-list(1)"
|
|
msgstr "<rev-opts> được mô tả trong tài liệu git-rev-list(1)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:410
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expecting a color: %s"
|
|
msgstr "cần một màu: %s"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:417
|
|
msgid "must end with a color"
|
|
msgstr "phải kết thúc bằng một màu"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid color '%s' in color.blame.repeatedLines"
|
|
msgstr "màu không hợp lệ “%s” trong color.blame.repeatedLines"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:748
|
|
msgid "invalid value for blame.coloring"
|
|
msgstr "màu không hợp lệ cho blame.coloring"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:845
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find revision %s to ignore"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy điểm xét duyệt %s để mà bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:867
|
|
msgid "Show blame entries as we find them, incrementally"
|
|
msgstr "Hiển thị các mục “blame” như là chúng ta thấy chúng, tăng dần"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:868
|
|
msgid "Do not show object names of boundary commits (Default: off)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đừng hiển thị tên đối tượng của những lần chuyển giao biên giới (Mặc định: "
|
|
"off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:869
|
|
msgid "Do not treat root commits as boundaries (Default: off)"
|
|
msgstr "Không coi các lần chuyển giao gốc là giới hạn (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:870
|
|
msgid "Show work cost statistics"
|
|
msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:871
|
|
msgid "Force progress reporting"
|
|
msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:872
|
|
msgid "Show output score for blame entries"
|
|
msgstr "Hiển thị kết xuất điểm số có các mục tin “blame”"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:873
|
|
msgid "Show original filename (Default: auto)"
|
|
msgstr "Hiển thị tên tập tin gốc (Mặc định: auto)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:874
|
|
msgid "Show original linenumber (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị số dòng gốc (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:875
|
|
msgid "Show in a format designed for machine consumption"
|
|
msgstr "Hiển thị ở định dạng đã thiết kế cho sự tiêu dùng bằng máy"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:876
|
|
msgid "Show porcelain format with per-line commit information"
|
|
msgstr "Hiển thị định dạng “porcelain” với thông tin chuyển giao mỗi dòng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:877
|
|
msgid "Use the same output mode as git-annotate (Default: off)"
|
|
msgstr "Dùng cùng chế độ xuất ra với git-annotate (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:878
|
|
msgid "Show raw timestamp (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị dấu vết thời gian dạng thô (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:879
|
|
msgid "Show long commit SHA1 (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị SHA1 của lần chuyển giao dạng dài (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:880
|
|
msgid "Suppress author name and timestamp (Default: off)"
|
|
msgstr "Không hiển thị tên tác giả và dấu vết thời gian (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:881
|
|
msgid "Show author email instead of name (Default: off)"
|
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử của tác giả thay vì tên (Mặc định: off)"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:882
|
|
msgid "Ignore whitespace differences"
|
|
msgstr "Bỏ qua các khác biệt do khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:883 builtin/log.c:1808
|
|
msgid "rev"
|
|
msgstr "rev"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:883
|
|
msgid "Ignore <rev> when blaming"
|
|
msgstr "Bỏ qua <rev> khi blame"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:884
|
|
msgid "Ignore revisions from <file>"
|
|
msgstr "Bỏ qua các điểm xét duyệt từ <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:885
|
|
msgid "color redundant metadata from previous line differently"
|
|
msgstr "siêu dữ liệu dư thừa màu từ dòng trước khác hẳn"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:886
|
|
msgid "color lines by age"
|
|
msgstr "các dòng màu theo tuổi"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:887
|
|
msgid "Spend extra cycles to find better match"
|
|
msgstr "Tiêu thụ thêm năng tài nguyên máy móc để tìm kiếm tốt hơn nữa"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:888
|
|
msgid "Use revisions from <file> instead of calling git-rev-list"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sử dụng điểm xét duyệt (revision) từ <tập tin> thay vì gọi “git-rev-list”"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:889
|
|
msgid "Use <file>'s contents as the final image"
|
|
msgstr "Sử dụng nội dung của <tập tin> như là ảnh cuối cùng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:890 builtin/blame.c:891
|
|
msgid "score"
|
|
msgstr "điểm số"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:890
|
|
msgid "Find line copies within and across files"
|
|
msgstr "Tìm các bản sao chép dòng trong và ngang qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:891
|
|
msgid "Find line movements within and across files"
|
|
msgstr "Tìm các di chuyển dòng trong và ngang qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:892
|
|
msgid "n,m"
|
|
msgstr "n,m"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:892
|
|
msgid "Process only line range n,m, counting from 1"
|
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m, tính từ 1"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:944
|
|
msgid "--progress can't be used with --incremental or porcelain formats"
|
|
msgstr ""
|
|
"--progress không được dùng cùng với --incremental hay các định dạng porcelain"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: This string is used to tell us the
|
|
#. maximum display width for a relative timestamp in
|
|
#. "git blame" output. For C locale, "4 years, 11
|
|
#. months ago", which takes 22 places, is the longest
|
|
#. among various forms of relative timestamps, but
|
|
#. your language may need more or fewer display
|
|
#. columns.
|
|
#.
|
|
#: builtin/blame.c:995
|
|
msgid "4 years, 11 months ago"
|
|
msgstr "4 năm, 11 tháng trước"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:1110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "file %s has only %lu line"
|
|
msgid_plural "file %s has only %lu lines"
|
|
msgstr[0] "tập tin %s chỉ có %lu dòng"
|
|
|
|
#: builtin/blame.c:1156
|
|
msgid "Blaming lines"
|
|
msgstr "Các dòng blame"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:29
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--merged] [--no-merged]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--merged] [ --no-merged]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:30
|
|
msgid "git branch [<options>] [-l] [-f] <branch-name> [<start-point>]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-l] [-f] <tên-nhánh> [<điểm-đầu>]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:31
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r] (-d | -D) <branch-name>..."
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r] (-d | -D) <tên-nhánh> …"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:32
|
|
msgid "git branch [<options>] (-m | -M) [<old-branch>] <new-branch>"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-m | -M) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:33
|
|
msgid "git branch [<options>] (-c | -C) [<old-branch>] <new-branch>"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] (-c | -C) [<nhánh-cũ>] <nhánh-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:34
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--points-at]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--points-at]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:35
|
|
msgid "git branch [<options>] [-r | -a] [--format]"
|
|
msgstr "git branch [<các tùy chọn>] [-r | -a] [--format]"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"deleting branch '%s' that has been merged to\n"
|
|
" '%s', but not yet merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"đang xóa nhánh “%s” mà nó lại đã được hòa trộn vào\n"
|
|
" “%s”, nhưng vẫn chưa được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"not deleting branch '%s' that is not yet merged to\n"
|
|
" '%s', even though it is merged to HEAD."
|
|
msgstr ""
|
|
"không xóa nhánh “%s” cái mà chưa được hòa trộn vào\n"
|
|
" “%s”, cho dù là nó đã được hòa trộn vào HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The branch '%s' is not fully merged.\n"
|
|
"If you are sure you want to delete it, run 'git branch -D %s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh “%s” không được trộn một cách đầy đủ.\n"
|
|
"Nếu bạn thực sự muốn xóa nó, thì chạy lệnh “git branch -D %s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:189
|
|
msgid "Update of config-file failed"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:220
|
|
msgid "cannot use -a with -d"
|
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn -a với -d"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:226
|
|
msgid "Couldn't look up commit object for HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm kiếm đối tượng chuyển giao cho HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot delete branch '%s' checked out at '%s'"
|
|
msgstr "Không thể xóa nhánh “%s” đã được lấy ra tại “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote-tracking branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh theo dõi máy chủ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting remote-tracking branch '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đang xóa nhánh theo dõi máy chủ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error deleting branch '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xóa bỏ nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted remote-tracking branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Đã xóa nhánh theo dõi máy chủ \"%s\" (từng là %s).\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted branch %s (was %s).\n"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” đã bị xóa (từng là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:429 builtin/tag.c:61
|
|
msgid "unable to parse format string"
|
|
msgstr "không thể phân tích chuỗi định dạng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:460
|
|
msgid "could not resolve HEAD"
|
|
msgstr "không thể phân giải HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD (%s) points outside of refs/heads/"
|
|
msgstr "HEAD (%s) chỉ bên ngoài của refs/heads/"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:481
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s is being rebased at %s"
|
|
msgstr "Nhánh %s đang được cải tổ lại tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:485
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch %s is being bisected at %s"
|
|
msgstr "Nhánh %s đang được di chuyển phân đôi (bisect) tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:502
|
|
msgid "cannot copy the current branch while not on any."
|
|
msgstr "không thể sao chép nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:504
|
|
msgid "cannot rename the current branch while not on any."
|
|
msgstr "không thể đổi tên nhánh hiện hành trong khi nó chẳng ở đâu cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid branch name: '%s'"
|
|
msgstr "Tên nhánh không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:542
|
|
msgid "Branch rename failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đổi tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:544
|
|
msgid "Branch copy failed"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Created a copy of a misnamed branch '%s'"
|
|
msgstr "Đã tạo một bản sao của nhánh khuyết danh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:551
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renamed a misnamed branch '%s' away"
|
|
msgstr "Đã đổi tên nhánh khuyết danh “%s” đi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:557
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch renamed to %s, but HEAD is not updated!"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên thành %s, nhưng HEAD lại không được cập nhật!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:566
|
|
msgid "Branch is renamed, but update of config-file failed"
|
|
msgstr "Nhánh bị đổi tên, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:568
|
|
msgid "Branch is copied, but update of config-file failed"
|
|
msgstr "Nhánh đã được sao chép, nhưng cập nhật tập tin cấu hình gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:584
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please edit the description for the branch\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be stripped.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Viết các ghi chú cho nhánh:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được cắt bỏ.\n"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:618
|
|
msgid "Generic options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:620
|
|
msgid "show hash and subject, give twice for upstream branch"
|
|
msgstr "hiển thị mã băm và chủ đề, đưa ra hai lần cho nhánh thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:621
|
|
msgid "suppress informational messages"
|
|
msgstr "không xuất các thông tin"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:622
|
|
msgid "set up tracking mode (see git-pull(1))"
|
|
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-pull(1))"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:624
|
|
msgid "do not use"
|
|
msgstr "không dùng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:626 builtin/rebase.c:526
|
|
msgid "upstream"
|
|
msgstr "thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:626
|
|
msgid "change the upstream info"
|
|
msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:627
|
|
msgid "unset the upstream info"
|
|
msgstr "bỏ đặt thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:628
|
|
msgid "use colored output"
|
|
msgstr "tô màu kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:629
|
|
msgid "act on remote-tracking branches"
|
|
msgstr "thao tác trên nhánh “remote-tracking”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:631 builtin/branch.c:633
|
|
msgid "print only branches that contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:632 builtin/branch.c:634
|
|
msgid "print only branches that don't contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:637
|
|
msgid "Specific git-branch actions:"
|
|
msgstr "Hành động git-branch:"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:638
|
|
msgid "list both remote-tracking and local branches"
|
|
msgstr "liệt kê cả nhánh “remote-tracking” và nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:640
|
|
msgid "delete fully merged branch"
|
|
msgstr "xóa một toàn bộ nhánh đã hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:641
|
|
msgid "delete branch (even if not merged)"
|
|
msgstr "xóa nhánh (cho dù là chưa được hòa trộn)"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:642
|
|
msgid "move/rename a branch and its reflog"
|
|
msgstr "di chuyển hay đổi tên một nhánh và reflog của nó"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:643
|
|
msgid "move/rename a branch, even if target exists"
|
|
msgstr "di chuyển hoặc đổi tên một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:644
|
|
msgid "copy a branch and its reflog"
|
|
msgstr "sao chép một nhánh và reflog của nó"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:645
|
|
msgid "copy a branch, even if target exists"
|
|
msgstr "sao chép một nhánh ngay cả khi đích đã có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:646
|
|
msgid "list branch names"
|
|
msgstr "liệt kê các tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:647
|
|
msgid "show current branch name"
|
|
msgstr "hiển thị nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:648
|
|
msgid "create the branch's reflog"
|
|
msgstr "tạo reflog của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:650
|
|
msgid "edit the description for the branch"
|
|
msgstr "sửa mô tả cho nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:651
|
|
msgid "force creation, move/rename, deletion"
|
|
msgstr "buộc tạo, di chuyển/đổi tên, xóa"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:652
|
|
msgid "print only branches that are merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:653
|
|
msgid "print only branches that are not merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:654
|
|
msgid "list branches in columns"
|
|
msgstr "liệt kê các nhánh trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:656 builtin/for-each-ref.c:42 builtin/notes.c:415
|
|
#: builtin/notes.c:418 builtin/notes.c:581 builtin/notes.c:584
|
|
#: builtin/tag.c:434
|
|
msgid "object"
|
|
msgstr "đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:657
|
|
msgid "print only branches of the object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các nhánh của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:658 builtin/for-each-ref.c:48 builtin/tag.c:441
|
|
msgid "sorting and filtering are case insensitive"
|
|
msgstr "sắp xếp và lọc là phân biệt HOA thường"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:659 builtin/for-each-ref.c:38 builtin/tag.c:439
|
|
#: builtin/verify-tag.c:38
|
|
msgid "format to use for the output"
|
|
msgstr "định dạng sẽ dùng cho đầu ra"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:682 builtin/clone.c:789
|
|
msgid "HEAD not found below refs/heads!"
|
|
msgstr "Không tìm thấy HEAD ở dưới refs/heads!"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:706
|
|
msgid "--column and --verbose are incompatible"
|
|
msgstr "tùy chọn --column và --verbose xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:721 builtin/branch.c:775 builtin/branch.c:784
|
|
msgid "branch name required"
|
|
msgstr "cần chỉ ra tên nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:751
|
|
msgid "Cannot give description to detached HEAD"
|
|
msgstr "Không thể đưa ra mô tả HEAD đã tách rời"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:756
|
|
msgid "cannot edit description of more than one branch"
|
|
msgstr "không thể sửa mô tả cho nhiều hơn một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:763
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No commit on branch '%s' yet."
|
|
msgstr "Vẫn chưa chuyển giao trên nhánh “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:766
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No branch named '%s'."
|
|
msgstr "Không có nhánh nào có tên “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:781
|
|
msgid "too many branches for a copy operation"
|
|
msgstr "quá nhiều nhánh dành cho thao tác sao chép"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:790
|
|
msgid "too many arguments for a rename operation"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số cho thao tác đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:795
|
|
msgid "too many arguments to set new upstream"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số để đặt thượng nguồn mới"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:799
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not set upstream of HEAD to %s when it does not point to any branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể đặt thượng nguồn của HEAD thành %s khi mà nó chẳng chỉ đến nhánh "
|
|
"nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:802 builtin/branch.c:825
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such branch '%s'"
|
|
msgstr "không có nhánh nào như thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:806
|
|
#, c-format
|
|
msgid "branch '%s' does not exist"
|
|
msgstr "chưa có nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:819
|
|
msgid "too many arguments to unset upstream"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số để bỏ đặt thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:823
|
|
msgid "could not unset upstream of HEAD when it does not point to any branch."
|
|
msgstr "không thể bỏ đặt thượng nguồn của HEAD không chỉ đến một nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:829
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Branch '%s' has no upstream information"
|
|
msgstr "Nhánh “%s” không có thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:839
|
|
msgid ""
|
|
"The -a, and -r, options to 'git branch' do not take a branch name.\n"
|
|
"Did you mean to use: -a|-r --list <pattern>?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hai tùy chọn -a và -r áp dụng cho lệnh “git branch” không nhận một tên "
|
|
"nhánh.\n"
|
|
"Có phải ý bạn là dùng: -a|-r --list <mẫu>?"
|
|
|
|
#: builtin/branch.c:843
|
|
msgid ""
|
|
"the '--set-upstream' option is no longer supported. Please use '--track' or "
|
|
"'--set-upstream-to' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn --set-upstream đã không còn được hỗ trợ nữa. Vui lòng dùng “--"
|
|
"track” hoặc “--set-upstream-to” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:15
|
|
msgid "git version:\n"
|
|
msgstr "phiên bản git:\n"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:21
|
|
#, c-format
|
|
msgid "uname() failed with error '%s' (%d)\n"
|
|
msgstr "uname() gặp lỗi '%s' (%d)\n"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:31
|
|
msgid "compiler info: "
|
|
msgstr "thông tin trình biên dịch: "
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:34
|
|
msgid "libc info: "
|
|
msgstr "thông tin libc: "
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:80
|
|
msgid "not run from a git repository - no hooks to show\n"
|
|
msgstr "không chạy từ một kho git - nên chẳng có móc nào để mà hiển thị cả\n"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:90
|
|
msgid "git bugreport [-o|--output-directory <file>] [-s|--suffix <format>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git bugreport [-o|--output-directory <tập_tin>] [-s|--suffix <định_dạng>]"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:97
|
|
msgid ""
|
|
"Thank you for filling out a Git bug report!\n"
|
|
"Please answer the following questions to help us understand your issue.\n"
|
|
"\n"
|
|
"What did you do before the bug happened? (Steps to reproduce your issue)\n"
|
|
"\n"
|
|
"What did you expect to happen? (Expected behavior)\n"
|
|
"\n"
|
|
"What happened instead? (Actual behavior)\n"
|
|
"\n"
|
|
"What's different between what you expected and what actually happened?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Anything else you want to add:\n"
|
|
"\n"
|
|
"Please review the rest of the bug report below.\n"
|
|
"You can delete any lines you don't wish to share.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảm ơn bạn đã tạo một báo cáo lỗi Git!\n"
|
|
"Vui lòng trả lời các câu hỏi sau để giúp chúng tôi hiểu vấn đề của bạn.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn đã làm gì trước khi lỗi xảy ra? (Các bước để tái tạo sự cố của bạn)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Điều bạn mong muốn xảy ra? (Hành vi dự kiến)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Điều gì đã xảy ra thay thế? (Hành vi thực tế)\n"
|
|
"\n"
|
|
"Có gì khác biệt giữa những gì bạn mong đợi và những gì thực sự xảy ra?\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bất kỳ thứ gì khác bạn muốn thêm:\n"
|
|
"\n"
|
|
"Vui lòng xen xét phần còn lại của báo cáo lỗi bên dưới.\n"
|
|
"Bạn có thể xóa bất kỳ dòng nào bạn không muốn chia sẻ.\n"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:134
|
|
msgid "specify a destination for the bugreport file"
|
|
msgstr "chỉ định thư mục định để tạo tập tin báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:136
|
|
msgid "specify a strftime format suffix for the filename"
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ định chuỗi định dạng thời gian strftime dùng làm hậu tố cho tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create leading directories for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:165
|
|
msgid "System Info"
|
|
msgstr "Thông tin hệ thống"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:168
|
|
msgid "Enabled Hooks"
|
|
msgstr "Các Móc đã được bật"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:175
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't create a new file at '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin mới tại “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write to %s"
|
|
msgstr "không thể ghi vào %s"
|
|
|
|
#: builtin/bugreport.c:188
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Created new report at '%s'.\n"
|
|
msgstr "Đã tạo báo cáo mới tại “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:15 builtin/bundle.c:23
|
|
msgid "git bundle create [<options>] <file> <git-rev-list args>"
|
|
msgstr "git bundle create [<các tùy chọn>] <tập_tin> <git-rev-list args>"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:16 builtin/bundle.c:28
|
|
msgid "git bundle verify [<options>] <file>"
|
|
msgstr "git bundle verify [<các tùy chọn>] <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:17 builtin/bundle.c:33
|
|
msgid "git bundle list-heads <file> [<refname>...]"
|
|
msgstr "git bundle list-heads <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:18 builtin/bundle.c:38
|
|
msgid "git bundle unbundle <file> [<refname>...]"
|
|
msgstr "git bundle unbundle <tập tin> [<tên tham chiếu>...]"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:67 builtin/pack-objects.c:3480
|
|
msgid "do not show progress meter"
|
|
msgstr "không hiển thị bộ đo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:69 builtin/pack-objects.c:3482
|
|
msgid "show progress meter"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến trình"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:71 builtin/pack-objects.c:3484
|
|
msgid "show progress meter during object writing phase"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong suốt pha ghi đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:74 builtin/pack-objects.c:3487
|
|
msgid "similar to --all-progress when progress meter is shown"
|
|
msgstr "tương tự --all-progress khi bộ đo tiến trình được xuất hiện"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:76
|
|
msgid "specify bundle format version"
|
|
msgstr "chỉ điịnh định dạng cho bundle"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:96
|
|
msgid "Need a repository to create a bundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để có thể tạo một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:107
|
|
msgid "do not show bundle details"
|
|
msgstr "không hiển thị chi tiết bundle (bó)"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is okay\n"
|
|
msgstr "“%s” tốt\n"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:163
|
|
msgid "Need a repository to unbundle."
|
|
msgstr "Cần một kho chứa để có thể giải nén một bundle."
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:171 builtin/remote.c:1687
|
|
msgid "be verbose; must be placed before a subcommand"
|
|
msgstr "chi tiết; phải được đặt trước một lệnh-con"
|
|
|
|
#: builtin/bundle.c:193 builtin/remote.c:1718
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown subcommand: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:598
|
|
msgid ""
|
|
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
|
|
"p | <type> | --textconv | --filters) [--path=<path>] <object>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git cat-file (-t [--allow-unknown-type] | -s [--allow-unknown-type] | -e | -"
|
|
"p | <kiểu> | --textconv) | --filters) [--path=<đường/dẫn>] <đối_tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:599
|
|
msgid ""
|
|
"git cat-file (--batch[=<format>] | --batch-check[=<format>]) [--follow-"
|
|
"symlinks] [--textconv | --filters]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git cat-file (--batch[=<định dạng>] | --batch-check[=<định dạng>]) [--follow-"
|
|
"symlinks] [--textconv | --filters]"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:620
|
|
msgid "only one batch option may be specified"
|
|
msgstr "chỉ một tùy chọn batch được chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:638
|
|
msgid "<type> can be one of: blob, tree, commit, tag"
|
|
msgstr "<kiểu> là một trong số: blob, tree, commit hoặc tag"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:639
|
|
msgid "show object type"
|
|
msgstr "hiển thị kiểu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:640
|
|
msgid "show object size"
|
|
msgstr "hiển thị kích thước đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:642
|
|
msgid "exit with zero when there's no error"
|
|
msgstr "thoát với 0 khi không có lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:643
|
|
msgid "pretty-print object's content"
|
|
msgstr "in nội dung đối tượng dạng dễ đọc"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:645
|
|
msgid "for blob objects, run textconv on object's content"
|
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh textconv trên nội dung của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:647
|
|
msgid "for blob objects, run filters on object's content"
|
|
msgstr "với đối tượng blob, chạy lệnh filters trên nội dung của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:648
|
|
msgid "blob"
|
|
msgstr "blob"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:649
|
|
msgid "use a specific path for --textconv/--filters"
|
|
msgstr "dùng một đường dẫn rõ ràng cho --textconv/--filters"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:651
|
|
msgid "allow -s and -t to work with broken/corrupt objects"
|
|
msgstr "cho phép -s và -t để làm việc với các đối tượng sai/hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:652
|
|
msgid "buffer --batch output"
|
|
msgstr "đệm kết xuất --batch"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:654
|
|
msgid "show info and content of objects fed from the standard input"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị thông tin và nội dung của các đối tượng lấy từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:658
|
|
msgid "show info about objects fed from the standard input"
|
|
msgstr "hiển thị các thông tin về đối tượng fed từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:662
|
|
msgid "follow in-tree symlinks (used with --batch or --batch-check)"
|
|
msgstr "theo liên kết mềm trong-cây (được dùng với --batch hay --batch-check)"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:664
|
|
msgid "show all objects with --batch or --batch-check"
|
|
msgstr "hiển thị mọi đối tượng với --batch hay --batch-check"
|
|
|
|
#: builtin/cat-file.c:666
|
|
msgid "do not order --batch-all-objects output"
|
|
msgstr "đừng sắp xếp đầu ra --batch-all-objects"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:13
|
|
msgid "git check-attr [-a | --all | <attr>...] [--] <pathname>..."
|
|
msgstr "git check-attr [-a | --all | <attr>…] [--] tên-đường-dẫn…"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:14
|
|
msgid "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>...]"
|
|
msgstr "git check-attr --stdin [-z] [-a | --all | <attr>…]"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:21
|
|
msgid "report all attributes set on file"
|
|
msgstr "báo cáo tất cả các thuộc tính đặt trên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:22
|
|
msgid "use .gitattributes only from the index"
|
|
msgstr "chỉ dùng .gitattributes từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:23 builtin/check-ignore.c:25 builtin/hash-object.c:102
|
|
msgid "read file names from stdin"
|
|
msgstr "đọc tên tập tin từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-attr.c:25 builtin/check-ignore.c:27
|
|
msgid "terminate input and output records by a NUL character"
|
|
msgstr "chấm dứt các bản ghi vào và ra bằng ký tự NULL"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:21 builtin/checkout.c:1482 builtin/gc.c:538
|
|
#: builtin/worktree.c:561
|
|
msgid "suppress progress reporting"
|
|
msgstr "chặn các báo cáo tiến trình hoạt động"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:29
|
|
msgid "show non-matching input paths"
|
|
msgstr "hiển thị những đường dẫn đầu vào không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:31
|
|
msgid "ignore index when checking"
|
|
msgstr "bỏ qua mục lục khi kiểm tra"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:163
|
|
msgid "cannot specify pathnames with --stdin"
|
|
msgstr "không thể chỉ định các tên đường dẫn với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:166
|
|
msgid "-z only makes sense with --stdin"
|
|
msgstr "-z chỉ hợp lý với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:168
|
|
msgid "no path specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:172
|
|
msgid "--quiet is only valid with a single pathname"
|
|
msgstr "--quiet chỉ hợp lệ với tên đường dẫn đơn"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:174
|
|
msgid "cannot have both --quiet and --verbose"
|
|
msgstr "không thể dùng cả hai tùy chọn --quiet và --verbose"
|
|
|
|
#: builtin/check-ignore.c:177
|
|
msgid "--non-matching is only valid with --verbose"
|
|
msgstr "tùy-chọn --non-matching chỉ hợp lệ khi dùng với --verbose"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:9
|
|
msgid "git check-mailmap [<options>] <contact>..."
|
|
msgstr "git check-mailmap [<các tùy chọn>] <danh-bạ>…"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:14
|
|
msgid "also read contacts from stdin"
|
|
msgstr "đồng thời đọc các danh bạ từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:25
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse contact: %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích danh bạ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/check-mailmap.c:48
|
|
msgid "no contacts specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra danh bạ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:131
|
|
msgid "git checkout-index [<options>] [--] [<file>...]"
|
|
msgstr "git checkout-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:148
|
|
msgid "stage should be between 1 and 3 or all"
|
|
msgstr "stage nên giữa 1 và 3 hay all"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:164
|
|
msgid "check out all files in the index"
|
|
msgstr "lấy ra toàn bộ các tập tin trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:165
|
|
msgid "force overwrite of existing files"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên tập tin đã sẵn có từ trước"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:167
|
|
msgid "no warning for existing files and files not in index"
|
|
msgstr ""
|
|
"không cảnh báo cho những tập tin tồn tại và không có trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:169
|
|
msgid "don't checkout new files"
|
|
msgstr "không checkout các tập tin mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:171
|
|
msgid "update stat information in the index file"
|
|
msgstr "cập nhật thông tin thống kê trong tập tin lưu bảng mục lục mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:175
|
|
msgid "read list of paths from the standard input"
|
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:177
|
|
msgid "write the content to temporary files"
|
|
msgstr "ghi nội dung vào tập tin tạm"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:178 builtin/column.c:31
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1824 builtin/submodule--helper.c:1827
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1835 builtin/submodule--helper.c:2333
|
|
#: builtin/worktree.c:754
|
|
msgid "string"
|
|
msgstr "chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:179
|
|
msgid "when creating files, prepend <string>"
|
|
msgstr "khi tạo các tập tin, nối thêm <chuỗi>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout-index.c:181
|
|
msgid "copy out the files from named stage"
|
|
msgstr "sao chép ra các tập tin từ bệ phóng có tên"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:31
|
|
msgid "git checkout [<options>] <branch>"
|
|
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] <nhánh>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:32
|
|
msgid "git checkout [<options>] [<branch>] -- <file>..."
|
|
msgstr "git checkout [<các tùy chọn>] [<nhánh>] -- <tập-tin>…"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:37
|
|
msgid "git switch [<options>] [<branch>]"
|
|
msgstr "git switch [<các tùy chọn>] [<nhánh>]"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:42
|
|
msgid "git restore [<options>] [--source=<branch>] <file>..."
|
|
msgstr "git restore [<các tùy chọn>] [--source=<nhánh>] <tập tin>..."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:188 builtin/checkout.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have our version"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:190 builtin/checkout.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have their version"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have all necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có tất cả các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' does not have necessary versions"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không có các phiên bản cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:275
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s': cannot merge"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s”: không thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to add merge result for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể thêm kết quả hòa trộn cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Recreated %d merge conflict"
|
|
msgid_plural "Recreated %d merge conflicts"
|
|
msgstr[0] "Đã tạo lại %d xung đột hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated %d path from %s"
|
|
msgid_plural "Updated %d paths from %s"
|
|
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated %d path from the index"
|
|
msgid_plural "Updated %d paths from the index"
|
|
msgstr[0] "Đã cập nhật đường dẫn %d từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:431 builtin/checkout.c:434 builtin/checkout.c:437
|
|
#: builtin/checkout.c:441
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with updating paths"
|
|
msgstr "không được dùng “%s” với các đường dẫn cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:444 builtin/checkout.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with %s"
|
|
msgstr "không được dùng “%s” với %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật các đường dẫn và chuyển đến nhánh “%s” cùng một lúc."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:455
|
|
#, c-format
|
|
msgid "neither '%s' or '%s' is specified"
|
|
msgstr "không chỉ định '%s' không '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:459
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' must be used when '%s' is not specified"
|
|
msgstr "phải có “%s” khi không chỉ định “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:464 builtin/checkout.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' or '%s' cannot be used with %s"
|
|
msgstr "'%s' hay '%s' không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:528 builtin/checkout.c:535
|
|
#, c-format
|
|
msgid "path '%s' is unmerged"
|
|
msgstr "đường dẫn “%s” không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:703
|
|
msgid "you need to resolve your current index first"
|
|
msgstr "bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:757
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot continue with staged changes in the following files:\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể tiếp tục với các thay đổi đã được đưa lên bệ phóng trong các dòng "
|
|
"sau:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:853
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Can not do reflog for '%s': %s\n"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện reflog cho “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:895
|
|
msgid "HEAD is now at"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:899 builtin/clone.c:720
|
|
msgid "unable to update HEAD"
|
|
msgstr "không thể cập nhật HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:903
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đặt lại nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Already on '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã sẵn sàng trên “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:910
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to and reset branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển tới và đặt lại nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:912 builtin/checkout.c:1338
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to a new branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh mới “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Switched to branch '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã chuyển đến nhánh “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:965
|
|
#, c-format
|
|
msgid " ... and %d more.\n"
|
|
msgstr " … và nhiều hơn %d.\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:971
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commit behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Warning: you are leaving %d commits behind, not connected to\n"
|
|
"any of your branches:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Cảnh báo: bạn đã rời bỏ %d lần chuyển giao lại đằng sau, không được kết nối "
|
|
"đến\n"
|
|
"bất kỳ nhánh nào của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to keep it by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
|
"to do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch <new-branch-name> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"If you want to keep them by creating a new branch, this may be a good time\n"
|
|
"to do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch <new-branch-name> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Nếu bạn muốn giữ (chúng) nó bằng cách tạo ra một nhánh mới, đây có lẽ là\n"
|
|
"một thời điểm thích hợp để làm thế bằng lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch <tên_nhánh_mới> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1025
|
|
msgid "internal error in revision walk"
|
|
msgstr "lỗi nội bộ trong khi di chuyển qua các điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1029
|
|
msgid "Previous HEAD position was"
|
|
msgstr "Vị trí trước kia của HEAD là"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1069 builtin/checkout.c:1333
|
|
msgid "You are on a branch yet to be born"
|
|
msgstr "Bạn tại nhánh mà nó chưa hề được sinh ra"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1146
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' could be both a local file and a tracking branch.\n"
|
|
"Please use -- (and optionally --no-guess) to disambiguate"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không thể là cả tập tin nội bộ và một nhánh theo dõi.\n"
|
|
"Vui long dùng -- (và tùy chọn thêm --no-guess) để tránh lẫn lộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1153
|
|
msgid ""
|
|
"If you meant to check out a remote tracking branch on, e.g. 'origin',\n"
|
|
"you can do so by fully qualifying the name with the --track option:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git checkout --track origin/<name>\n"
|
|
"\n"
|
|
"If you'd like to always have checkouts of an ambiguous <name> prefer\n"
|
|
"one remote, e.g. the 'origin' remote, consider setting\n"
|
|
"checkout.defaultRemote=origin in your config."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu ý bạn là lấy ra nhánh máy chủ được theo dõi, ví dụ “origin”,\n"
|
|
"bạn có thể làm như vậy bằng cách chỉ định đầy đủ tên với tùy chọn --track:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git checkout --track origin/<tên>\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn muốn luôn lấy ra từ một <tên> một máy chủ ưa thích\n"
|
|
"chưa rõ ràng, ví dụ máy chủ “origin”, cân nhắc cài đặt\n"
|
|
"checkout.defaultRemote=origin trong cấu hình của bạn."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' matched multiple (%d) remote tracking branches"
|
|
msgstr "“%s” khớp với nhiều (%d) nhánh máy chủ được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1229
|
|
msgid "only one reference expected"
|
|
msgstr "chỉ cần một tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only one reference expected, %d given."
|
|
msgstr "chỉ cần một tham chiếu, nhưng lại đưa ra %d."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1292 builtin/worktree.c:342 builtin/worktree.c:510
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid reference: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1305 builtin/checkout.c:1671
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reference is not a tree: %s"
|
|
msgstr "tham chiếu không phải là một cây:%s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got tag '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được thẻ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got remote branch '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được nhánh máy phục vụ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1355 builtin/checkout.c:1363
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a branch is expected, got commit '%s'"
|
|
msgstr "cần một nhánh, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1374
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while merging\n"
|
|
"Consider \"git merge --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi đang hòa trộn\n"
|
|
"Cân nhắc dung \"git merge --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1378
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch in the middle of an am session\n"
|
|
"Consider \"git am --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhanh ở giữa một phiên am\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git am --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1382
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while rebasing\n"
|
|
"Consider \"git rebase --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi cải tổ\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git rebase --quit\" hay \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1386
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while cherry-picking\n"
|
|
"Consider \"git cherry-pick --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi cherry-picking\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git cherry-pick --quit\" hay \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1390
|
|
msgid ""
|
|
"cannot switch branch while reverting\n"
|
|
"Consider \"git revert --quit\" or \"git worktree add\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển nhánh trong khi hoàn nguyên\n"
|
|
"Cân nhắc dùng \"git revert --quit\" hoặc \"git worktree add\"."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1394
|
|
msgid "you are switching branch while bisecting"
|
|
msgstr ""
|
|
"bạn hiện tại đang thực hiện việc chuyển nhánh trong khi đang di chuyển nửa "
|
|
"bước"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1401
|
|
msgid "paths cannot be used with switching branches"
|
|
msgstr "các đường dẫn không thể dùng cùng với các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1404 builtin/checkout.c:1408 builtin/checkout.c:1412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with switching branches"
|
|
msgstr "“%s” không thể được sử dụng với các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1416 builtin/checkout.c:1419 builtin/checkout.c:1422
|
|
#: builtin/checkout.c:1427 builtin/checkout.c:1432
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot be used with '%s'"
|
|
msgstr "“%s” không thể được dùng với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' cannot take <start-point>"
|
|
msgstr "“%s” không thể nhận <điểm-đầu>"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1437
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot switch branch to a non-commit '%s'"
|
|
msgstr "Không thể chuyển nhánh đến một thứ không phải là lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1444
|
|
msgid "missing branch or commit argument"
|
|
msgstr "thiếu tham số là nhánh hoặc lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1486 builtin/clone.c:91 builtin/commit-graph.c:84
|
|
#: builtin/commit-graph.c:222 builtin/fetch.c:172 builtin/merge.c:287
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:27 builtin/pull.c:119 builtin/push.c:551
|
|
#: builtin/send-pack.c:192
|
|
msgid "force progress reporting"
|
|
msgstr "ép buộc báo cáo tiến triển công việc"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1487
|
|
msgid "perform a 3-way merge with the new branch"
|
|
msgstr "thực hiện hòa trộn kiểu 3-way với nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1488 builtin/log.c:1795 parse-options.h:322
|
|
msgid "style"
|
|
msgstr "kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1489
|
|
msgid "conflict style (merge or diff3)"
|
|
msgstr "xung đột kiểu (hòa trộn hoặc diff3)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1501 builtin/worktree.c:558
|
|
msgid "detach HEAD at named commit"
|
|
msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao theo tên"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1502
|
|
msgid "set upstream info for new branch"
|
|
msgstr "đặt thông tin thượng nguồn cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1504
|
|
msgid "force checkout (throw away local modifications)"
|
|
msgstr "ép buộc lấy ra (bỏ đi những thay đổi nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1506
|
|
msgid "new-branch"
|
|
msgstr "nhánh-mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1506
|
|
msgid "new unparented branch"
|
|
msgstr "nhánh không cha mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1508 builtin/merge.c:291
|
|
msgid "update ignored files (default)"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin bị bỏ qua (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1511
|
|
msgid "do not check if another worktree is holding the given ref"
|
|
msgstr "không kiểm tra nếu cây làm việc khác đang giữ tham chiếu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1524
|
|
msgid "checkout our version for unmerged files"
|
|
msgstr ""
|
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng ta cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1527
|
|
msgid "checkout their version for unmerged files"
|
|
msgstr ""
|
|
"lấy ra (checkout) phiên bản của chúng họ cho các tập tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1531
|
|
msgid "do not limit pathspecs to sparse entries only"
|
|
msgstr "không giới hạn đặc tả đường dẫn thành chỉ các mục rải rác"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-%c, -%c and --orphan are mutually exclusive"
|
|
msgstr "-%c, -%c và --orphan loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1590
|
|
msgid "-p and --overlay are mutually exclusive"
|
|
msgstr "-p và --overlay loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1627
|
|
msgid "--track needs a branch name"
|
|
msgstr "--track cần tên một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing branch name; try -%c"
|
|
msgstr "thiếu tên nhánh; hãy thử -%c"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve %s"
|
|
msgstr "không thể phân giải “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1680
|
|
msgid "invalid path specification"
|
|
msgstr "đường dẫn đã cho không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a commit and a branch '%s' cannot be created from it"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” không phải là một lần chuyển giao và một nhánh'%s” không thể được tạo "
|
|
"từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git checkout: --detach does not take a path argument '%s'"
|
|
msgstr "git checkout: --detach không nhận một đối số đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1700
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --detach"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --detach"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1703 builtin/reset.c:325 builtin/stash.c:1500
|
|
msgid "--pathspec-from-file is incompatible with --patch"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file xung khắc với --patch"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1716
|
|
msgid ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force and --merge are incompatible when\n"
|
|
"checking out of the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"git checkout: --ours/--theirs, --force và --merge là xung khắc với nhau khi\n"
|
|
"checkout bảng mục lục (index)."
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1721
|
|
msgid "you must specify path(s) to restore"
|
|
msgstr "bạn phải chỉ định các thư mục muốn hồi phục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1747 builtin/checkout.c:1749 builtin/checkout.c:1798
|
|
#: builtin/checkout.c:1800 builtin/clone.c:121 builtin/remote.c:170
|
|
#: builtin/remote.c:172 builtin/submodule--helper.c:2719 builtin/worktree.c:554
|
|
#: builtin/worktree.c:556
|
|
msgid "branch"
|
|
msgstr "nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1748
|
|
msgid "create and checkout a new branch"
|
|
msgstr "tạo và checkout một nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1750
|
|
msgid "create/reset and checkout a branch"
|
|
msgstr "tạo/đặt_lại và checkout một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1751
|
|
msgid "create reflog for new branch"
|
|
msgstr "tạo reflog cho nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1753
|
|
msgid "second guess 'git checkout <no-such-branch>' (default)"
|
|
msgstr "đoán thứ hai 'git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>' (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1754
|
|
msgid "use overlay mode (default)"
|
|
msgstr "dùng chế độ che phủ (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1799
|
|
msgid "create and switch to a new branch"
|
|
msgstr "tạo và chuyển đến một nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1801
|
|
msgid "create/reset and switch to a branch"
|
|
msgstr "tạo/đặt_lại và chuyển đến một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1803
|
|
msgid "second guess 'git switch <no-such-branch>'"
|
|
msgstr "gợi ý thứ hai \"git checkout <không-nhánh-nào-như-vậy>\""
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1805
|
|
msgid "throw away local modifications"
|
|
msgstr "vứt bỏ các sửa đổi địa phương"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1839
|
|
msgid "which tree-ish to checkout from"
|
|
msgstr "lấy ra từ tree-ish nào"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1841
|
|
msgid "restore the index"
|
|
msgstr "phục hồi bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1843
|
|
msgid "restore the working tree (default)"
|
|
msgstr "phục hồi cây làm việc (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1845
|
|
msgid "ignore unmerged entries"
|
|
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#: builtin/checkout.c:1846
|
|
msgid "use overlay mode"
|
|
msgstr "dùng chế độ che phủ"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <pattern>] [-x | -X] [--] <paths>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git clean [-d] [-f] [-i] [-n] [-q] [-e <mẫu>] [-x | -X] [--] </các/đường/"
|
|
"dẫn>…"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:33
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:34
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would remove %s\n"
|
|
msgstr "Có thể gỡ bỏ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:35
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping repository %s\n"
|
|
msgstr "Đang bỏ qua kho chứa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:36
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Would skip repository %s\n"
|
|
msgstr "Nên bỏ qua kho chứa %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:37
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:38
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lstat %s\n"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê đầy đủ của %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:302 git-add--interactive.perl:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Prompt help:\n"
|
|
"1 - select a numbered item\n"
|
|
"foo - select item based on unique prefix\n"
|
|
" - (empty) select nothing\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp về nhắc:\n"
|
|
"1 - chọn một mục được đánh số\n"
|
|
"foo - chọn mục trên cơ sở tiền tố duy nhất\n"
|
|
" - (để trống) không chọn gì cả\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:306 git-add--interactive.perl:604
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Prompt help:\n"
|
|
"1 - select a single item\n"
|
|
"3-5 - select a range of items\n"
|
|
"2-3,6-9 - select multiple ranges\n"
|
|
"foo - select item based on unique prefix\n"
|
|
"-... - unselect specified items\n"
|
|
"* - choose all items\n"
|
|
" - (empty) finish selecting\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trợ giúp về nhắc:\n"
|
|
"1 - chọn một mục đơn\n"
|
|
"3-5 - chọn một vùng\n"
|
|
"2-3,6-9 - chọn nhiều vùng\n"
|
|
"foo - chọn mục dựa trên tiền tố duy nhất\n"
|
|
"-… - không chọn các mục đã chỉ ra\n"
|
|
"* - chọn tất\n"
|
|
" - (để trống) kết thúc việc chọn\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:521 git-add--interactive.perl:570
|
|
#: git-add--interactive.perl:575
|
|
#, c-format, perl-format
|
|
msgid "Huh (%s)?\n"
|
|
msgstr "Hả (%s)?\n"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Input ignore patterns>> "
|
|
msgstr "Mẫu để lọc các tập tin đầu vào cần lờ đi>> "
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:696
|
|
#, c-format
|
|
msgid "WARNING: Cannot find items matched by: %s"
|
|
msgstr "CẢNH BÁO: Không tìm thấy các mục được khớp bởi: %s"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:717
|
|
msgid "Select items to delete"
|
|
msgstr "Chọn mục muốn xóa"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to keep [y/N] as is
|
|
#: builtin/clean.c:758
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remove %s [y/N]? "
|
|
msgstr "Xóa bỏ “%s” [y/N]? "
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:789
|
|
msgid ""
|
|
"clean - start cleaning\n"
|
|
"filter by pattern - exclude items from deletion\n"
|
|
"select by numbers - select items to be deleted by numbers\n"
|
|
"ask each - confirm each deletion (like \"rm -i\")\n"
|
|
"quit - stop cleaning\n"
|
|
"help - this screen\n"
|
|
"? - help for prompt selection"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean - bắt đầu dọn dẹp\n"
|
|
"filter by pattern - loại trừ các mục khỏi việc xóa\n"
|
|
"select by numbers - chọn các mục cần xóa bằng số\n"
|
|
"ask each - xác nhận trước mỗi lần xóa (giống như \"rm -i\")\n"
|
|
"quit - dừng việc dọn dẹp lại\n"
|
|
"help - hiển thị chính trợ giúp này\n"
|
|
"? - trợ giúp dành cho chọn bằng cách nhắc"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:825
|
|
msgid "Would remove the following item:"
|
|
msgid_plural "Would remove the following items:"
|
|
msgstr[0] "Có muốn gỡ bỏ (các) mục sau đây không:"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:841
|
|
msgid "No more files to clean, exiting."
|
|
msgstr "Không còn tập-tin nào để dọn dẹp, đang thoát ra."
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:903
|
|
msgid "do not print names of files removed"
|
|
msgstr "không hiển thị tên của các tập tin đã gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:905
|
|
msgid "force"
|
|
msgstr "ép buộc"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:906
|
|
msgid "interactive cleaning"
|
|
msgstr "dọn bằng kiểu tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:908
|
|
msgid "remove whole directories"
|
|
msgstr "gỡ bỏ toàn bộ thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:909 builtin/describe.c:565 builtin/describe.c:567
|
|
#: builtin/grep.c:910 builtin/log.c:181 builtin/log.c:183
|
|
#: builtin/ls-files.c:558 builtin/name-rev.c:526 builtin/name-rev.c:528
|
|
#: builtin/show-ref.c:179
|
|
msgid "pattern"
|
|
msgstr "mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:910
|
|
msgid "add <pattern> to ignore rules"
|
|
msgstr "thêm <mẫu> vào trong qui tắc bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:911
|
|
msgid "remove ignored files, too"
|
|
msgstr "đồng thời gỡ bỏ cả các tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:913
|
|
msgid "remove only ignored files"
|
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ những tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:929
|
|
msgid ""
|
|
"clean.requireForce set to true and neither -i, -n, nor -f given; refusing to "
|
|
"clean"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean.requireForce được đặt thành true và không đưa ra tùy chọn -i, -n mà "
|
|
"cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:932
|
|
msgid ""
|
|
"clean.requireForce defaults to true and neither -i, -n, nor -f given; "
|
|
"refusing to clean"
|
|
msgstr ""
|
|
"clean.requireForce mặc định được đặt là true và không đưa ra tùy chọn -i, -n "
|
|
"mà cũng không -f; từ chối lệnh dọn dẹp (clean)"
|
|
|
|
#: builtin/clean.c:944
|
|
msgid "-x and -X cannot be used together"
|
|
msgstr "-x và -X không thể dùng cùng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:45
|
|
msgid "git clone [<options>] [--] <repo> [<dir>]"
|
|
msgstr "git clone [<các tùy chọn>] [--] <kho> [<t.mục>]"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:93
|
|
msgid "don't create a checkout"
|
|
msgstr "không tạo một checkout"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:94 builtin/clone.c:96 builtin/init-db.c:553
|
|
msgid "create a bare repository"
|
|
msgstr "tạo kho thuần"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:98
|
|
msgid "create a mirror repository (implies bare)"
|
|
msgstr "tạo kho bản sao (ý là kho thuần)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:100
|
|
msgid "to clone from a local repository"
|
|
msgstr "để nhân bản từ kho nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:102
|
|
msgid "don't use local hardlinks, always copy"
|
|
msgstr "không sử dụng liên kết cứng nội bộ, luôn sao chép"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:104
|
|
msgid "setup as shared repository"
|
|
msgstr "cài đặt đây là kho chia sẻ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:106
|
|
msgid "pathspec"
|
|
msgstr "đặc-tả-đường-dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:106
|
|
msgid "initialize submodules in the clone"
|
|
msgstr "khởi tạo mô-đun-con trong bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:110
|
|
msgid "number of submodules cloned in parallel"
|
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được nhân bản đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:111 builtin/init-db.c:550
|
|
msgid "template-directory"
|
|
msgstr "thư-mục-mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:112 builtin/init-db.c:551
|
|
msgid "directory from which templates will be used"
|
|
msgstr "thư mục mà tại đó các mẫu sẽ được dùng"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:114 builtin/clone.c:116 builtin/submodule--helper.c:1831
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2336
|
|
msgid "reference repository"
|
|
msgstr "kho tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:118 builtin/submodule--helper.c:1833
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2338
|
|
msgid "use --reference only while cloning"
|
|
msgstr "chỉ dùng --reference khi nhân bản"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:119 builtin/column.c:27 builtin/init-db.c:561
|
|
#: builtin/merge-file.c:46 builtin/pack-objects.c:3546 builtin/repack.c:332
|
|
msgid "name"
|
|
msgstr "tên"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:120
|
|
msgid "use <name> instead of 'origin' to track upstream"
|
|
msgstr "dùng <tên> thay cho “origin” để theo dõi thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:122
|
|
msgid "checkout <branch> instead of the remote's HEAD"
|
|
msgstr "lấy ra <nhánh> thay cho HEAD của máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:124
|
|
msgid "path to git-upload-pack on the remote"
|
|
msgstr "đường dẫn đến git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:125 builtin/fetch.c:173 builtin/grep.c:849
|
|
#: builtin/pull.c:208
|
|
msgid "depth"
|
|
msgstr "độ-sâu"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:126
|
|
msgid "create a shallow clone of that depth"
|
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ cho mức sâu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:127 builtin/fetch.c:175 builtin/pack-objects.c:3535
|
|
#: builtin/pull.c:211
|
|
msgid "time"
|
|
msgstr "thời-gian"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:128
|
|
msgid "create a shallow clone since a specific time"
|
|
msgstr "tạo bản sao không đầy đủ từ thời điểm đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:129 builtin/fetch.c:177 builtin/fetch.c:200
|
|
#: builtin/pull.c:214 builtin/pull.c:239 builtin/rebase.c:1311
|
|
msgid "revision"
|
|
msgstr "điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:130 builtin/fetch.c:178 builtin/pull.c:215
|
|
msgid "deepen history of shallow clone, excluding rev"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao shallow, bằng điểm xét duyệt loại trừ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:132 builtin/submodule--helper.c:1843
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2352
|
|
msgid "clone only one branch, HEAD or --branch"
|
|
msgstr "chỉ nhân bản một nhánh, HEAD hoặc --branch"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:134
|
|
msgid "don't clone any tags, and make later fetches not to follow them"
|
|
msgstr ""
|
|
"đứng có nhân bản bất kỳ nhánh nào, và làm cho những lần lấy về sau không "
|
|
"theo chúng nữa"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:136
|
|
msgid "any cloned submodules will be shallow"
|
|
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ là shallow (nông)"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:137 builtin/init-db.c:559
|
|
msgid "gitdir"
|
|
msgstr "gitdir"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:138 builtin/init-db.c:560
|
|
msgid "separate git dir from working tree"
|
|
msgstr "không dùng chung thư mục dành riêng cho git và thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:139
|
|
msgid "key=value"
|
|
msgstr "khóa=giá_trị"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:140
|
|
msgid "set config inside the new repository"
|
|
msgstr "đặt cấu hình bên trong một kho chứa mới"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
|
|
#: builtin/pull.c:230 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:190
|
|
msgid "server-specific"
|
|
msgstr "đặc-tả-máy-phục-vụ"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:142 builtin/fetch.c:195 builtin/ls-remote.c:76
|
|
#: builtin/pull.c:231 builtin/push.c:560 builtin/send-pack.c:191
|
|
msgid "option to transmit"
|
|
msgstr "tùy chọn để chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:143 builtin/fetch.c:196 builtin/pull.c:234
|
|
#: builtin/push.c:561
|
|
msgid "use IPv4 addresses only"
|
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv4"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:145 builtin/fetch.c:198 builtin/pull.c:237
|
|
#: builtin/push.c:563
|
|
msgid "use IPv6 addresses only"
|
|
msgstr "chỉ dùng địa chỉ IPv6"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:149
|
|
msgid "any cloned submodules will use their remote-tracking branch"
|
|
msgstr "mọi mô-đun-con nhân bản sẽ dung nhánh theo dõi máy chủ của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:151
|
|
msgid "initialize sparse-checkout file to include only files at root"
|
|
msgstr "khởi tạo tập tin sparse-checkout để bao gồm chỉ các tập tin ở gốc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:287
|
|
msgid ""
|
|
"No directory name could be guessed.\n"
|
|
"Please specify a directory on the command line"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không đoán được thư mục tên là gì.\n"
|
|
"Vui lòng chỉ định tên một thư mục trên dòng lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:340
|
|
#, c-format
|
|
msgid "info: Could not add alternate for '%s': %s\n"
|
|
msgstr "thông tin: không thể thêm thay thế cho “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s exists and is not a directory"
|
|
msgstr "%s có tồn tại nhưng lại không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to start iterator over '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi bắt đầu lặp qua “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:462
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create link '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo được liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:466
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to copy file to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép tập tin và “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:471
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to iterate over '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lặp qua “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "done.\n"
|
|
msgstr "hoàn tất.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:512
|
|
msgid ""
|
|
"Clone succeeded, but checkout failed.\n"
|
|
"You can inspect what was checked out with 'git status'\n"
|
|
"and retry with 'git restore --source=HEAD :/'\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc nhân bản thành công, nhưng checkout gặp lỗi.\n"
|
|
"Bạn kiểm tra kỹ xem cái gì được lấy ra bằng lệnh “git status”\n"
|
|
"và thử lấy ra với lệnh 'git restore --source=HEAD :/'\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:589
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find remote branch %s to clone."
|
|
msgstr "Không tìm thấy nhánh máy chủ %s để nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:708
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to update %s"
|
|
msgstr "không thể cập nhật %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:756
|
|
msgid "failed to initialize sparse-checkout"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi khởi tạo sparse-checkout"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:779
|
|
msgid "remote HEAD refers to nonexistent ref, unable to checkout.\n"
|
|
msgstr "refers HEAD máy chủ chỉ đến ref không tồn tại, không thể lấy ra.\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:811
|
|
msgid "unable to checkout working tree"
|
|
msgstr "không thể lấy ra (checkout) cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:868
|
|
msgid "unable to write parameters to config file"
|
|
msgstr "không thể ghi các tham số vào tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:931
|
|
msgid "cannot repack to clean up"
|
|
msgstr "không thể đóng gói để dọn dẹp"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:933
|
|
msgid "cannot unlink temporary alternates file"
|
|
msgstr "không thể bỏ liên kết tập tin thay thế tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:970 builtin/receive-pack.c:2434
|
|
msgid "Too many arguments."
|
|
msgstr "Có quá nhiều đối số."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:974
|
|
msgid "You must specify a repository to clone."
|
|
msgstr "Bạn phải chỉ định một kho để mà nhân bản (clone)."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:987
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--bare and --origin %s options are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --origin %s xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:990
|
|
msgid "--bare and --separate-git-dir are incompatible."
|
|
msgstr "tùy chọn --bare và --separate-git-dir xung khắc nhau."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1006
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository '%s' does not exist"
|
|
msgstr "kho chứa “%s” chưa tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1010 builtin/fetch.c:1841
|
|
#, c-format
|
|
msgid "depth %s is not a positive number"
|
|
msgstr "độ sâu %s không phải là một số nguyên dương"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1020
|
|
#, c-format
|
|
msgid "destination path '%s' already exists and is not an empty directory."
|
|
msgstr "đường dẫn đích “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository path '%s' already exists and is not an empty directory."
|
|
msgstr ""
|
|
"đường dẫn kho chứa “%s” đã có từ trước và không phải là một thư mục rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1040
|
|
#, c-format
|
|
msgid "working tree '%s' already exists."
|
|
msgstr "cây làm việc “%s” đã sẵn tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1055 builtin/clone.c:1076 builtin/difftool.c:271
|
|
#: builtin/log.c:1970 builtin/worktree.c:354 builtin/worktree.c:386
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create leading directories of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo các thư mục dẫn đầu của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1060
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create work tree dir '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo cây thư mục làm việc dir “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1080
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into bare repository '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành kho chứa bare “%s”…\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1082
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cloning into '%s'...\n"
|
|
msgstr "Đang nhân bản thành “%s”…\n"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1106
|
|
msgid ""
|
|
"clone --recursive is not compatible with both --reference and --reference-if-"
|
|
"able"
|
|
msgstr ""
|
|
"nhân bản --recursive không tương thích với cả hai --reference và --reference-"
|
|
"if-able"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1170
|
|
msgid "--depth is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr "--depth bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1172
|
|
msgid "--shallow-since is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--shallow-since bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
|
|
"thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1174
|
|
msgid "--shallow-exclude is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--shallow-exclude bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay "
|
|
"thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1176
|
|
msgid "--filter is ignored in local clones; use file:// instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--filter bị lờ đi khi nhân bản nội bộ; hãy sử dụng file:// để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1179
|
|
msgid "source repository is shallow, ignoring --local"
|
|
msgstr "kho nguồn là nông, nên bỏ qua --local"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1184
|
|
msgid "--local is ignored"
|
|
msgstr "--local bị lờ đi"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1268 builtin/clone.c:1276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Remote branch %s not found in upstream %s"
|
|
msgstr "Nhánh máy chủ %s không tìm thấy trong thượng nguồn %s"
|
|
|
|
#: builtin/clone.c:1279
|
|
msgid "You appear to have cloned an empty repository."
|
|
msgstr "Bạn hình như là đã nhân bản một kho trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/column.c:10
|
|
msgid "git column [<options>]"
|
|
msgstr "git column [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:27
|
|
msgid "lookup config vars"
|
|
msgstr "tìm kiếm biến cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:28 builtin/column.c:29
|
|
msgid "layout to use"
|
|
msgstr "bố cục để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:30
|
|
msgid "Maximum width"
|
|
msgstr "Độ rộng tối đa"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:31
|
|
msgid "Padding space on left border"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trống vào bên trái"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:32
|
|
msgid "Padding space on right border"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng vào bên phải"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:33
|
|
msgid "Padding space between columns"
|
|
msgstr "Chèn thêm khoảng trắng giữa các cột"
|
|
|
|
#: builtin/column.c:51
|
|
msgid "--command must be the first argument"
|
|
msgstr "--command phải là đối số đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:13 builtin/commit-graph.c:22
|
|
msgid ""
|
|
"git commit-graph verify [--object-dir <objdir>] [--shallow] [--[no-]progress]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git commit-graph verify [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--shallow] [--"
|
|
"[no-]progress]"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:14 builtin/commit-graph.c:27
|
|
msgid ""
|
|
"git commit-graph write [--object-dir <objdir>] [--append] [--"
|
|
"split[=<strategy>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits] [--changed-"
|
|
"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <split options>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git commit-graph write [--object-dir </thư/mục/đối/tượng>] [--append][--"
|
|
"split[=<chiến lược>]] [--reachable|--stdin-packs|--stdin-commits][--changed-"
|
|
"paths] [--[no-]max-new-filters <n>] [--[no-]progress] <các tùy chọn chia "
|
|
"tách>"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not find object directory matching %s"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy thư mục đối tượng khớp với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:80 builtin/commit-graph.c:210
|
|
#: builtin/commit-graph.c:316 builtin/fetch.c:184 builtin/log.c:1764
|
|
msgid "dir"
|
|
msgstr "tmục"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:81 builtin/commit-graph.c:211
|
|
#: builtin/commit-graph.c:317
|
|
msgid "The object directory to store the graph"
|
|
msgstr "Thư mục đối tượng để lưu đồ thị"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:83
|
|
msgid "if the commit-graph is split, only verify the tip file"
|
|
msgstr ""
|
|
"nếu đồ-thị-các-lần-chuyển-giao bị chia cắt, thì chỉ thẩm tra tập tin đỉnh"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:106
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not open commit-graph '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở đồ thị chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:142
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --split argument, %s"
|
|
msgstr "đối số --split không được thừa nhận, %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected non-hex object ID: %s"
|
|
msgstr "nhận được ID đối tượng không phải dạng hex không cần: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:160
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object: %s"
|
|
msgstr "đối tượng không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:213
|
|
msgid "start walk at all refs"
|
|
msgstr "bắt đầu di chuyển tại mọi tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:215
|
|
msgid "scan pack-indexes listed by stdin for commits"
|
|
msgstr ""
|
|
"quét dó các mục lục gói được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn cho các lần "
|
|
"chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:217
|
|
msgid "start walk at commits listed by stdin"
|
|
msgstr ""
|
|
"bắt đầu di chuyển tại các lần chuyển giao được liệt kê bởi đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:219
|
|
msgid "include all commits already in the commit-graph file"
|
|
msgstr ""
|
|
"bao gồm mọi lần chuyển giao đã sẵn có trongười tập tin đồ-thị-các-lần-chuyển-"
|
|
"giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:221
|
|
msgid "enable computation for changed paths"
|
|
msgstr "cho phép tính toán các đường dẫn đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:224
|
|
msgid "allow writing an incremental commit-graph file"
|
|
msgstr "cho phép ghi một tập tin đồ họa các lần chuyển giao lớn lên"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:228
|
|
msgid "maximum number of commits in a non-base split commit-graph"
|
|
msgstr ""
|
|
"số lượng tối đa của các lần chuyển giao trong một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao "
|
|
"chia cắt không-cơ-sở"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:230
|
|
msgid "maximum ratio between two levels of a split commit-graph"
|
|
msgstr "tỷ lệ tối đa giữa hai mức của một đồ-thị-các-lần-chuyển-giao chia cắt"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:232
|
|
msgid "only expire files older than a given date-time"
|
|
msgstr "chỉ làm hết hạn các tập tin khi nó cũ hơn khoảng <thời gian> đưa ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:234
|
|
msgid "maximum number of changed-path Bloom filters to compute"
|
|
msgstr "số tối đa các bộ lọc các đường dẫn thay đổi Bloom để tính toán"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:255
|
|
msgid "use at most one of --reachable, --stdin-commits, or --stdin-packs"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể sử dụng hơn một --reachable, --stdin-commits, hay --stdin-packs"
|
|
|
|
#: builtin/commit-graph.c:287
|
|
msgid "Collecting commits from input"
|
|
msgstr "Sưu tập các lần chuyển giao từ đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:18
|
|
msgid ""
|
|
"git commit-tree [(-p <parent>)...] [-S[<keyid>]] [(-m <message>)...] [(-F "
|
|
"<file>)...] <tree>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git commit-tree [(-p <cha>)…] [-S[<keyid>]] [(-m <ghi chú>)…] [(-F <tập tin>)"
|
|
"…] <cây>"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:31
|
|
#, c-format
|
|
msgid "duplicate parent %s ignored"
|
|
msgstr "cha mẹ bị trùng lặp %s đã bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:56 builtin/commit-tree.c:136 builtin/log.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object name %s"
|
|
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git commit-tree: failed to open '%s'"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:96
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git commit-tree: failed to read '%s'"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git commit-tree: failed to close '%s'"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đóng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:111
|
|
msgid "parent"
|
|
msgstr "cha-mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:112
|
|
msgid "id of a parent commit object"
|
|
msgstr "mã số của đối tượng chuyển giao cha mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:114 builtin/commit.c:1504 builtin/merge.c:272
|
|
#: builtin/notes.c:409 builtin/notes.c:575 builtin/stash.c:1471
|
|
#: builtin/tag.c:413
|
|
msgid "message"
|
|
msgstr "chú thích"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:115 builtin/commit.c:1504
|
|
msgid "commit message"
|
|
msgstr "chú thích của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:118
|
|
msgid "read commit log message from file"
|
|
msgstr "đọc chú thích nhật ký lần chuyển giao từ tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:121 builtin/commit.c:1516 builtin/merge.c:289
|
|
#: builtin/pull.c:176 builtin/revert.c:118
|
|
msgid "GPG sign commit"
|
|
msgstr "Ký lần chuyển giao dùng GPG"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:133
|
|
msgid "must give exactly one tree"
|
|
msgstr "phải đưa ra chính xác một cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit-tree.c:140
|
|
msgid "git commit-tree: failed to read"
|
|
msgstr "git commit-tree: gặp lỗi khi đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:41
|
|
msgid "git commit [<options>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git commit [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:46
|
|
msgid "git status [<options>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git status [<các tùy chọn>] [--] <pathspec>…"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:51
|
|
msgid ""
|
|
"You asked to amend the most recent commit, but doing so would make\n"
|
|
"it empty. You can repeat your command with --allow-empty, or you can\n"
|
|
"remove the commit entirely with \"git reset HEAD^\".\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã yêu cầu amend (“tu bổ”) phần lớn các lần chuyển giao gần đây, nhưng "
|
|
"làm như thế\n"
|
|
"có thể làm cho nó trở nên trống rỗng. Bạn có thể lặp lại lệnh của mình bằng "
|
|
"--allow-empty,\n"
|
|
"hoặc là bạn gỡ bỏ các lần chuyển giao một cách hoàn toàn bằng lệnh:\n"
|
|
"\"git reset HEAD^\".\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:56
|
|
msgid ""
|
|
"The previous cherry-pick is now empty, possibly due to conflict resolution.\n"
|
|
"If you wish to commit it anyway, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần cherry-pick trước hiện nay trống rỗng, có lẽ là bởi vì sự phân giải xung "
|
|
"đột.\n"
|
|
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển giao nó cho dù thế nào đi nữa, hãy dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --allow-empty\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:63
|
|
msgid "Otherwise, please use 'git rebase --skip'\n"
|
|
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git rebase --skip\"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:66
|
|
msgid "Otherwise, please use 'git cherry-pick --skip'\n"
|
|
msgstr "Nếu không được thì dùng lệnh \"git cherry-pick --skip\"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:69
|
|
msgid ""
|
|
"and then use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
"to resume cherry-picking the remaining commits.\n"
|
|
"If you wish to skip this commit, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --skip\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"và sau đó dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --continue\n"
|
|
"\n"
|
|
"để lại tiếp tục cherry-picking các lần chuyển giao còn lại.\n"
|
|
"Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git cherry-pick --skip\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:312
|
|
msgid "failed to unpack HEAD tree object"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tháo dỡ HEAD đối tượng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:348
|
|
msgid "--pathspec-from-file with -a does not make sense"
|
|
msgstr "--pathspec-from-file với -a là không có ý nghĩa gì"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:361
|
|
msgid "No paths with --include/--only does not make sense."
|
|
msgstr "Không đường dẫn với các tùy chọn --include/--only không hợp lý."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:373
|
|
msgid "unable to create temporary index"
|
|
msgstr "không thể tạo bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:382
|
|
msgid "interactive add failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thêm bằng cách tương"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:397
|
|
msgid "unable to update temporary index"
|
|
msgstr "không thể cập nhật bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:399
|
|
msgid "Failed to update main cache tree"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi cập nhật cây bộ nhớ đệm"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:424 builtin/commit.c:447 builtin/commit.c:495
|
|
msgid "unable to write new_index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới (new_index)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:476
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang được hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:478
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a cherry-pick."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao bộ phận trong khi đang cherry-pick."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:480
|
|
msgid "cannot do a partial commit during a rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể thực hiện việc chuyển giao cục bộ trong khi đang thực hiện cải tổ."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:488
|
|
msgid "cannot read the index"
|
|
msgstr "không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:507
|
|
msgid "unable to write temporary index file"
|
|
msgstr "không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit '%s' lacks author header"
|
|
msgstr "lần chuyển giao “%s” thiếu phần tác giả ở đầu"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:607
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit '%s' has malformed author line"
|
|
msgstr "lần chuyển giao “%s” có phần tác giả ở đầu dị dạng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:626
|
|
msgid "malformed --author parameter"
|
|
msgstr "đối số cho --author bị dị hình"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:679
|
|
msgid ""
|
|
"unable to select a comment character that is not used\n"
|
|
"in the current commit message"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chọn một ký tự ghi chú cái mà không được dùng\n"
|
|
"trong phần ghi chú hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:717 builtin/commit.c:750 builtin/commit.c:1097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not lookup commit %s"
|
|
msgstr "không thể tìm kiếm commit (lần chuyển giao) %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:729 builtin/shortlog.c:478
|
|
#, c-format
|
|
msgid "(reading log message from standard input)\n"
|
|
msgstr "(đang đọc thông điệp nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn)\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:731
|
|
msgid "could not read log from standard input"
|
|
msgstr "không thể đọc nhật ký từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:735
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read log file '%s'"
|
|
msgstr "không đọc được tệp nhật ký “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:766 builtin/commit.c:782
|
|
msgid "could not read SQUASH_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:773
|
|
msgid "could not read MERGE_MSG"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MSG"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:833
|
|
msgid "could not write commit template"
|
|
msgstr "không thể ghi mẫu chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:853
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a merge.\n"
|
|
"If this is not correct, please run\n"
|
|
"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần hòa trộn.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
|
|
"\tgit update-ref -d MERGE_HEAD\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:858
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It looks like you may be committing a cherry-pick.\n"
|
|
"If this is not correct, please run\n"
|
|
"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
|
|
"and try again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Nó trông giống với việc bạn đang chuyển giao một lần cherry-pick.\n"
|
|
"Nếu không phải vậy, xin hãy chạy\n"
|
|
"\tgit update-ref -d CHERRY_PICK_HEAD\n"
|
|
"và thử lại.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:868
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '%c' will be ignored, and an empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
|
|
"được\n"
|
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần "
|
|
"chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter the commit message for your changes. Lines starting\n"
|
|
"with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you want to.\n"
|
|
"An empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích các thay đổi của bạn. Những dòng "
|
|
"được\n"
|
|
"bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua; bạn có thể xóa chúng đi nếu muốn thế.\n"
|
|
"Phần chú thích này nếu trống rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:893
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sAuthor: %.*s <%.*s>"
|
|
msgstr "%sTác giả: %.*s <%.*s>"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:901
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sDate: %s"
|
|
msgstr "%sNgày tháng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:908
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sCommitter: %.*s <%.*s>"
|
|
msgstr "%sNgười chuyển giao: %.*s <%.*s>"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:926
|
|
msgid "Cannot read index"
|
|
msgstr "Không đọc được bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:997
|
|
msgid "Error building trees"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1011 builtin/tag.c:276
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Please supply the message using either -m or -F option.\n"
|
|
msgstr "Xin hãy cung cấp lời chú giải hoặc là dùng tùy chọn -m hoặc là -F.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "--author '%s' is not 'Name <email>' and matches no existing author"
|
|
msgstr ""
|
|
"--author “%s” không phải là “Họ và tên <thư điện tửl>” và không khớp bất kỳ "
|
|
"tác giả nào sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1069
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid ignored mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ bỏ qua không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1087 builtin/commit.c:1331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid untracked files mode '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ cho các tập tin chưa được theo dõi không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1127
|
|
msgid "--long and -z are incompatible"
|
|
msgstr "hai tùy chọn -long và -z không tương thích với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1171
|
|
msgid "Using both --reset-author and --author does not make sense"
|
|
msgstr "Sử dụng cả hai tùy chọn --reset-author và --author không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1180
|
|
msgid "You have nothing to amend."
|
|
msgstr "Không có gì để mà “tu bổ” cả."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1183
|
|
msgid "You are in the middle of a merge -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình hòa trộn -- không thể thực hiện việc “tu bổ”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1185
|
|
msgid "You are in the middle of a cherry-pick -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cherry-pick -- không thể thực hiện việc “tu "
|
|
"bổ”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1187
|
|
msgid "You are in the middle of a rebase -- cannot amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang ở giữa của quá trình cải tổ -- nên không thể thực hiện việc “tu bổ”."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1190
|
|
msgid "Options --squash and --fixup cannot be used together"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --squash và --fixup không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1200
|
|
msgid "Only one of -c/-C/-F/--fixup can be used."
|
|
msgstr "Chỉ được dùng một trong số tùy chọn trong số -c/-C/-F/--fixup."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1202
|
|
msgid "Option -m cannot be combined with -c/-C/-F."
|
|
msgstr "Tùy chọn -m không thể được tổ hợp cùng với -c/-C/-F."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1211
|
|
msgid "--reset-author can be used only with -C, -c or --amend."
|
|
msgstr ""
|
|
"--reset-author chỉ có thể được sử dụng với tùy chọn -C, -c hay --amend."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1229
|
|
msgid "Only one of --include/--only/--all/--interactive/--patch can be used."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chỉ một trong các tùy chọn --include/--only/--all/--interactive/--patch được "
|
|
"sử dụng."
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid "paths '%s ...' with -a does not make sense"
|
|
msgstr "các đường dẫn “%s …” với tùy chọn -a không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1366 builtin/commit.c:1527
|
|
msgid "show status concisely"
|
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở dạng súc tích"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1368 builtin/commit.c:1529
|
|
msgid "show branch information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1370
|
|
msgid "show stash information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin về tạm cất"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1372 builtin/commit.c:1531
|
|
msgid "compute full ahead/behind values"
|
|
msgstr "tính đầy đủ giá trị trước/sau"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1374
|
|
msgid "version"
|
|
msgstr "phiên bản"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1374 builtin/commit.c:1533 builtin/push.c:539
|
|
#: builtin/worktree.c:722
|
|
msgid "machine-readable output"
|
|
msgstr "kết xuất dạng máy-có-thể-đọc"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1377 builtin/commit.c:1535
|
|
msgid "show status in long format (default)"
|
|
msgstr "hiển thị trạng thái ở định dạng dài (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1380 builtin/commit.c:1538
|
|
msgid "terminate entries with NUL"
|
|
msgstr "chấm dứt các mục bằng NUL"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1382 builtin/commit.c:1386 builtin/commit.c:1541
|
|
#: builtin/fast-export.c:1199 builtin/fast-export.c:1202
|
|
#: builtin/fast-export.c:1205 builtin/rebase.c:1400 parse-options.h:336
|
|
msgid "mode"
|
|
msgstr "chế độ"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1383 builtin/commit.c:1541
|
|
msgid "show untracked files, optional modes: all, normal, no. (Default: all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tập tin chưa được theo dõi dấu vết, các chế độ tùy chọn: all, "
|
|
"normal, no. (Mặc định: all)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1387
|
|
msgid ""
|
|
"show ignored files, optional modes: traditional, matching, no. (Default: "
|
|
"traditional)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tập tin bị bỏ qua, các chế độ tùy chọn: traditional, matching, "
|
|
"no. (Mặc định: traditional)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1389 parse-options.h:192
|
|
msgid "when"
|
|
msgstr "khi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1390
|
|
msgid ""
|
|
"ignore changes to submodules, optional when: all, dirty, untracked. "
|
|
"(Default: all)"
|
|
msgstr ""
|
|
"bỏ qua các thay đổi trong mô-đun-con, tùy chọn khi: all, dirty, untracked. "
|
|
"(Mặc định: all)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1392
|
|
msgid "list untracked files in columns"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các tập-tin chưa được theo dõi trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1393
|
|
msgid "do not detect renames"
|
|
msgstr "không dò tìm các tên thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1395
|
|
msgid "detect renames, optionally set similarity index"
|
|
msgstr "dò các tên thay đổi, tùy ý đặt mục lục tương tự"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1415
|
|
msgid "Unsupported combination of ignored and untracked-files arguments"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trỡ tổ hợp các tham số các tập tin bị bỏ qua và không được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1497
|
|
msgid "suppress summary after successful commit"
|
|
msgstr "không hiển thị tổng kết sau khi chuyển giao thành công"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1498
|
|
msgid "show diff in commit message template"
|
|
msgstr "hiển thị sự khác biệt trong mẫu tin nhắn chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1500
|
|
msgid "Commit message options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn ghi chú commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1501 builtin/merge.c:276 builtin/tag.c:415
|
|
msgid "read message from file"
|
|
msgstr "đọc chú thích từ tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1502
|
|
msgid "author"
|
|
msgstr "tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1502
|
|
msgid "override author for commit"
|
|
msgstr "ghi đè tác giả cho commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1503 builtin/gc.c:539
|
|
msgid "date"
|
|
msgstr "ngày tháng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1503
|
|
msgid "override date for commit"
|
|
msgstr "ghi đè ngày tháng cho lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1505 builtin/commit.c:1506 builtin/commit.c:1507
|
|
#: builtin/commit.c:1508 parse-options.h:328 ref-filter.h:87
|
|
msgid "commit"
|
|
msgstr "lần_chuyển_giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1505
|
|
msgid "reuse and edit message from specified commit"
|
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho nhưng có cho sửa chữa"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1506
|
|
msgid "reuse message from specified commit"
|
|
msgstr "dùng lại các ghi chú từ lần chuyển giao đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1507
|
|
msgid "use autosquash formatted message to fixup specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng ghi chú có định dạng autosquash để sửa chữa lần chuyển giao đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1508
|
|
msgid "use autosquash formatted message to squash specified commit"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng lời nhắn có định dạng tự động nén để nén lại các lần chuyển giao đã chỉ "
|
|
"ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1509
|
|
msgid "the commit is authored by me now (used with -C/-c/--amend)"
|
|
msgstr ""
|
|
"lần chuyển giao nhận tôi là tác giả (được dùng với tùy chọn -C/-c/--amend)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1510 builtin/log.c:1741 builtin/merge.c:292
|
|
#: builtin/pull.c:145 builtin/revert.c:110
|
|
msgid "add Signed-off-by:"
|
|
msgstr "(nên dùng) thêm dòng Signed-off-by:"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1511
|
|
msgid "use specified template file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin mẫu đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1512
|
|
msgid "force edit of commit"
|
|
msgstr "ép buộc sửa lần commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1514
|
|
msgid "include status in commit message template"
|
|
msgstr "bao gồm các trạng thái trong mẫu ghi chú chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1519
|
|
msgid "Commit contents options"
|
|
msgstr "Các tùy nội dung ghi chú commit"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1520
|
|
msgid "commit all changed files"
|
|
msgstr "chuyển giao tất cả các tập tin có thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1521
|
|
msgid "add specified files to index for commit"
|
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục để chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1522
|
|
msgid "interactively add files"
|
|
msgstr "thêm các tập-tin bằng tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1523
|
|
msgid "interactively add changes"
|
|
msgstr "thêm các thay đổi bằng tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1524
|
|
msgid "commit only specified files"
|
|
msgstr "chỉ chuyển giao các tập tin đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1525
|
|
msgid "bypass pre-commit and commit-msg hooks"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-commit và commit-msg"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1526
|
|
msgid "show what would be committed"
|
|
msgstr "hiển thị xem cái gì có thể được chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1539
|
|
msgid "amend previous commit"
|
|
msgstr "“tu bổ” (amend) lần commit trước"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1540
|
|
msgid "bypass post-rewrite hook"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) post-rewrite"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1547
|
|
msgid "ok to record an empty change"
|
|
msgstr "ok để ghi lại một thay đổi trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1549
|
|
msgid "ok to record a change with an empty message"
|
|
msgstr "ok để ghi các thay đổi với lời nhắn trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Corrupt MERGE_HEAD file (%s)"
|
|
msgstr "Tập tin MERGE_HEAD sai hỏng (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1629
|
|
msgid "could not read MERGE_MODE"
|
|
msgstr "không thể đọc MERGE_MODE"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1650
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read commit message: %s"
|
|
msgstr "không thể đọc phần chú thích (message) của lần chuyển giao: %s"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1657
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit due to empty commit message.\n"
|
|
msgstr "Bãi bỏ việc chuyển giao bởi vì phần chú thích của nó trống rỗng.\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1662
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Aborting commit; you did not edit the message.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang bỏ qua việc chuyển giao; bạn đã không biên soạn phần chú thích "
|
|
"(message).\n"
|
|
|
|
#: builtin/commit.c:1696
|
|
msgid ""
|
|
"repository has been updated, but unable to write\n"
|
|
"new_index file. Check that disk is not full and quota is\n"
|
|
"not exceeded, and then \"git restore --staged :/\" to recover."
|
|
msgstr ""
|
|
"kho chứa đã được cập nhật, nhưng không thể ghi vào\n"
|
|
"tập tin new_index (bảng mục lục mới). Hãy kiểm tra xem đĩa\n"
|
|
"có bị đầy quá hay quota (hạn nghạch đĩa cứng) bị vượt quá,\n"
|
|
"và sau đó \"git restore --staged :/\" để khắc phục."
|
|
|
|
#: builtin/config.c:11
|
|
msgid "git config [<options>]"
|
|
msgstr "git config [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:107 builtin/env--helper.c:27
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized --type argument, %s"
|
|
msgstr "đối số không được thừa nhận --type, %s"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:119
|
|
msgid "only one type at a time"
|
|
msgstr "chỉ một kiểu một lần"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:128
|
|
msgid "Config file location"
|
|
msgstr "Vị trí tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:129
|
|
msgid "use global config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình toàn cục"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:130
|
|
msgid "use system config file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình hệ thống"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:131
|
|
msgid "use repository config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình của kho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:132
|
|
msgid "use per-worktree config file"
|
|
msgstr "dùng tập tin cấu hình per-worktree"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:133
|
|
msgid "use given config file"
|
|
msgstr "sử dụng tập tin cấu hình đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:134
|
|
msgid "blob-id"
|
|
msgstr "blob-id"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:134
|
|
msgid "read config from given blob object"
|
|
msgstr "đọc cấu hình từ đối tượng blob đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:135
|
|
msgid "Action"
|
|
msgstr "Hành động"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:136
|
|
msgid "get value: name [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy giá-trị: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:137
|
|
msgid "get all values: key [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy tất cả giá-trị: khóa [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:138
|
|
msgid "get values for regexp: name-regex [value-regex]"
|
|
msgstr "lấy giá trị cho regexp: name-regex [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:139
|
|
msgid "get value specific for the URL: section[.var] URL"
|
|
msgstr "lấy đặc tả giá trị cho URL: phần[.biến] URL"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:140
|
|
msgid "replace all matching variables: name value [value_regex]"
|
|
msgstr "thay thế tất cả các biến khớp mẫu: tên giá-trị [value_regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:141
|
|
msgid "add a new variable: name value"
|
|
msgstr "thêm biến mới: tên giá-trị"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:142
|
|
msgid "remove a variable: name [value-regex]"
|
|
msgstr "gỡ bỏ biến: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:143
|
|
msgid "remove all matches: name [value-regex]"
|
|
msgstr "gỡ bỏ mọi cái khớp: tên [value-regex]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:144
|
|
msgid "rename section: old-name new-name"
|
|
msgstr "đổi tên phần: tên-cũ tên-mới"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:145
|
|
msgid "remove a section: name"
|
|
msgstr "gỡ bỏ phần: tên"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:146
|
|
msgid "list all"
|
|
msgstr "liệt kê tất"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:147
|
|
msgid "open an editor"
|
|
msgstr "mở một trình biên soạn"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:148
|
|
msgid "find the color configured: slot [default]"
|
|
msgstr "tìm cấu hình màu sắc: slot [mặc định]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:149
|
|
msgid "find the color setting: slot [stdout-is-tty]"
|
|
msgstr "tìm các cài đặt về màu sắc: slot [stdout-là-tty]"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:150
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:151 builtin/env--helper.c:43
|
|
msgid "value is given this type"
|
|
msgstr "giá trị được đưa kiểu này"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:152
|
|
msgid "value is \"true\" or \"false\""
|
|
msgstr "giá trị là \"true\" hoặc \"false\""
|
|
|
|
#: builtin/config.c:153
|
|
msgid "value is decimal number"
|
|
msgstr "giá trị ở dạng số thập phân"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:154
|
|
msgid "value is --bool or --int"
|
|
msgstr "giá trị là --bool hoặc --int"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:155
|
|
msgid "value is --bool or string"
|
|
msgstr "giá trị là --bool hoặc chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:156
|
|
msgid "value is a path (file or directory name)"
|
|
msgstr "giá trị là đường dẫn (tên tập tin hay thư mục)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:157
|
|
msgid "value is an expiry date"
|
|
msgstr "giá trị là một ngày hết hạn"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:158
|
|
msgid "Other"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:159
|
|
msgid "terminate values with NUL byte"
|
|
msgstr "chấm dứt giá trị với byte NUL"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:160
|
|
msgid "show variable names only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tên biến"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:161
|
|
msgid "respect include directives on lookup"
|
|
msgstr "tôn trọng kể cà các hướng trong tìm kiếm"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:162
|
|
msgid "show origin of config (file, standard input, blob, command line)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị nguyên gốc của cấu hình (tập tin, đầu vào tiêu chuẩn, blob, dòng "
|
|
"lệnh)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:163
|
|
msgid "show scope of config (worktree, local, global, system, command)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị phạm vi của cấu hình (cây làm việc, cục bộ, toàn cầu, hệ thống, "
|
|
"lệnh)"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:164 builtin/env--helper.c:45
|
|
msgid "value"
|
|
msgstr "giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:164
|
|
msgid "with --get, use default value when missing entry"
|
|
msgstr "với --get, dùng giá trị mặc định khi thiếu mục tin"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrong number of arguments, should be %d"
|
|
msgstr "sai số lượng tham số, phải là %d"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrong number of arguments, should be from %d to %d"
|
|
msgstr "sai số lượng tham số, phải từ %d đến %d"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid key pattern: %s"
|
|
msgstr "mẫu khóa không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:370
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to format default config value: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi định dạng giá trị cấu hình mặc định: %s"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot parse color '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích màu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:476
|
|
msgid "unable to parse default color value"
|
|
msgstr "không thể phân tích giá trị màu mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:529 builtin/config.c:789
|
|
msgid "not in a git directory"
|
|
msgstr "không trong thư mục git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:532
|
|
msgid "writing to stdin is not supported"
|
|
msgstr "việc ghi ra đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:535
|
|
msgid "writing config blobs is not supported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ ghi cấu hình các blob"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:620
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"# This is Git's per-user configuration file.\n"
|
|
"[user]\n"
|
|
"# Please adapt and uncomment the following lines:\n"
|
|
"#\tname = %s\n"
|
|
"#\temail = %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"# Đây là tập tin cấu hình cho từng người dùng Git.\n"
|
|
"[user]\n"
|
|
"# Vui lòng sửa lại cho thích hợp và bỏ dấu ghi chú các dòng sau:\n"
|
|
"#\tname = %s\n"
|
|
"#\temail = %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:644
|
|
msgid "only one config file at a time"
|
|
msgstr "chỉ một tập tin cấu hình một lần"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:650
|
|
msgid "--local can only be used inside a git repository"
|
|
msgstr "--local chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:652
|
|
msgid "--blob can only be used inside a git repository"
|
|
msgstr "--blob chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:654
|
|
msgid "--worktree can only be used inside a git repository"
|
|
msgstr "--worktree chỉ có thể được dùng bên trong một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:676
|
|
msgid "$HOME not set"
|
|
msgstr "Chưa đặt biến môi trường HOME"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:700
|
|
msgid ""
|
|
"--worktree cannot be used with multiple working trees unless the config\n"
|
|
"extension worktreeConfig is enabled. Please read \"CONFIGURATION FILE\"\n"
|
|
"section in \"git help worktree\" for details"
|
|
msgstr ""
|
|
"--worktree không thể dùng với nhiều cây làm việc trừ khi cấu hình mở rộng\n"
|
|
"worktreeConfig được bật. Vui lòng đọc phần \"CONFIGURATION FILE\"\n"
|
|
"trong \"git help worktree\" để biết thêm chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:735
|
|
msgid "--get-color and variable type are incoherent"
|
|
msgstr "--get-color và kiểu biến là không mạch lạc"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:740
|
|
msgid "only one action at a time"
|
|
msgstr "chỉ một thao tác mỗi lần"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:753
|
|
msgid "--name-only is only applicable to --list or --get-regexp"
|
|
msgstr "--name-only chỉ được áp dụng cho --list hoặc --get-regexp"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:759
|
|
msgid ""
|
|
"--show-origin is only applicable to --get, --get-all, --get-regexp, and --"
|
|
"list"
|
|
msgstr ""
|
|
"--show-origin chỉ được áp dụng cho --get, --get-all, --get-regexp, hoặc --"
|
|
"list"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:765
|
|
msgid "--default is only applicable to --get"
|
|
msgstr "--default chỉ được áp dụng cho --get"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:778
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read config file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:781
|
|
msgid "error processing config file(s)"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xử lý các tập tin cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:791
|
|
msgid "editing stdin is not supported"
|
|
msgstr "sửa chữa đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:793
|
|
msgid "editing blobs is not supported"
|
|
msgstr "việc sửa chữa các blob là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:807
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot create configuration file %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tập tin cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/config.c:820
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot overwrite multiple values with a single value\n"
|
|
" Use a regexp, --add or --replace-all to change %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể ghi đè nhiều giá trị với một giá trị đơn\n"
|
|
" Dùng một biểu thức chính quy, --add hay --replace-all để thay đổi %s."
|
|
|
|
#: builtin/config.c:894 builtin/config.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such section: %s"
|
|
msgstr "không có đoạn: %s"
|
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:90
|
|
msgid "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
|
|
msgstr "git count-objects [-v] [-H | --human-readable]"
|
|
|
|
#: builtin/count-objects.c:100
|
|
msgid "print sizes in human readable format"
|
|
msgstr "hiển thị kích cỡ theo định dạng dành cho người đọc"
|
|
|
|
#: builtin/credential-cache--daemon.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The permissions on your socket directory are too loose; other\n"
|
|
"users may be able to read your cached credentials. Consider running:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tchmod 0700 %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Quyền hạn trên thư mục gói mạng của bạn không chính xác; người dùng\n"
|
|
"khác có lẽ có thể đọc được chứng thư được lưu đệm của bạn. Cân nhắc chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tchmod 0700 %s"
|
|
|
|
#: builtin/credential-cache--daemon.c:275
|
|
msgid "print debugging messages to stderr"
|
|
msgstr "in thông tin gỡ lỗi ra đầu ra lỗi tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/credential-cache--daemon.c:315
|
|
msgid "credential-cache--daemon unavailable; no unix socket support"
|
|
msgstr "credential-cache--daemon không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
|
|
|
|
#: builtin/credential-cache.c:154
|
|
msgid "credential-cache unavailable; no unix socket support"
|
|
msgstr "credential-cache không sẵn có; không hỗ trợ unix socket"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:26
|
|
msgid "git describe [<options>] [<commit-ish>...]"
|
|
msgstr "git describe [<các tùy chọn>] <commit-ish>*"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:27
|
|
msgid "git describe [<options>] --dirty"
|
|
msgstr "git describe [<các tùy chọn>] --dirty"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:63
|
|
msgid "head"
|
|
msgstr "phía trước"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:63
|
|
msgid "lightweight"
|
|
msgstr "hạng nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:63
|
|
msgid "annotated"
|
|
msgstr "có diễn giải"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:277
|
|
#, c-format
|
|
msgid "annotated tag %s not available"
|
|
msgstr "thẻ đã được ghi chú %s không sẵn để dùng"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:281
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' is externally known as '%s'"
|
|
msgstr "ở bên ngoài, thẻ “%s” đã được biết đến là “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no tag exactly matches '%s'"
|
|
msgstr "không có thẻ nào khớp chính xác với “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No exact match on refs or tags, searching to describe\n"
|
|
msgstr "Không có tham chiếu hay thẻ khớp đúng, đang tìm kiếm mô tả\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:397
|
|
#, c-format
|
|
msgid "finished search at %s\n"
|
|
msgstr "việc tìm kiếm đã kết thúc tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:424
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No annotated tags can describe '%s'.\n"
|
|
"However, there were unannotated tags: try --tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ được chú giải nào được mô tả là “%s”.\n"
|
|
"Tuy nhiên, ở đây có những thẻ không được chú giải: hãy thử --tags."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:428
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No tags can describe '%s'.\n"
|
|
"Try --always, or create some tags."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có thẻ có thể mô tả “%s”.\n"
|
|
"Hãy thử --always, hoặc tạo một số thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:458
|
|
#, c-format
|
|
msgid "traversed %lu commits\n"
|
|
msgstr "đã xuyên %lu qua lần chuyển giao\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:461
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"more than %i tags found; listed %i most recent\n"
|
|
"gave up search at %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"tìm thấy nhiều hơn %i thẻ; đã liệt kê %i cái gần\n"
|
|
"đây nhất bỏ đi tìm kiếm tại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "describe %s\n"
|
|
msgstr "mô tả %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:532
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid object name %s"
|
|
msgstr "Không phải tên đối tượng %s hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:540
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is neither a commit nor blob"
|
|
msgstr "%s không phải là một lần commit cũng không phải blob"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:554
|
|
msgid "find the tag that comes after the commit"
|
|
msgstr "tìm các thẻ mà nó đến trước lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:555
|
|
msgid "debug search strategy on stderr"
|
|
msgstr "chiến lược tìm kiếm gỡ lỗi trên đầu ra lỗi chuẩn stderr"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:556
|
|
msgid "use any ref"
|
|
msgstr "dùng ref bất kỳ"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:557
|
|
msgid "use any tag, even unannotated"
|
|
msgstr "dùng thẻ bất kỳ, cả khi “unannotated”"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:558
|
|
msgid "always use long format"
|
|
msgstr "luôn dùng định dạng dài"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:559
|
|
msgid "only follow first parent"
|
|
msgstr "chỉ theo cha mẹ đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:562
|
|
msgid "only output exact matches"
|
|
msgstr "chỉ xuất những gì khớp chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:564
|
|
msgid "consider <n> most recent tags (default: 10)"
|
|
msgstr "coi như <n> thẻ gần đây nhất (mặc định: 10)"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:566
|
|
msgid "only consider tags matching <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ cân nhắc đến những thẻ khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:568
|
|
msgid "do not consider tags matching <pattern>"
|
|
msgstr "không coi rằng các thẻ khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:570 builtin/name-rev.c:535
|
|
msgid "show abbreviated commit object as fallback"
|
|
msgstr "hiển thị đối tượng chuyển giao vắn tắt như là fallback"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:571 builtin/describe.c:574
|
|
msgid "mark"
|
|
msgstr "dấu"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:572
|
|
msgid "append <mark> on dirty working tree (default: \"-dirty\")"
|
|
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bẩn (mặc định \"-dirty\")"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:575
|
|
msgid "append <mark> on broken working tree (default: \"-broken\")"
|
|
msgstr "thêm <dấu> trên cây thư mục làm việc bị hỏng (mặc định \"-broken\")"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:593
|
|
msgid "--long is incompatible with --abbrev=0"
|
|
msgstr "--long là xung khắc với tùy chọn --abbrev=0"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:622
|
|
msgid "No names found, cannot describe anything."
|
|
msgstr "Không tìm thấy các tên, không thể mô tả gì cả."
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:673
|
|
msgid "--dirty is incompatible with commit-ishes"
|
|
msgstr "--dirty là xung khắc với các tùy chọn commit-ish"
|
|
|
|
#: builtin/describe.c:675
|
|
msgid "--broken is incompatible with commit-ishes"
|
|
msgstr "--broken là xung khắc với commit-ishes"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': not a regular file or symlink"
|
|
msgstr "“%s”: không phải tập tin bình thường hay liên kết mềm"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid option: %s"
|
|
msgstr "tùy chọn không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s...%s: no merge base"
|
|
msgstr "%s...%s: không có cơ sở hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:468
|
|
msgid "Not a git repository"
|
|
msgstr "Không phải là kho git"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:513
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid object '%s' given."
|
|
msgstr "đối tượng đã cho “%s” không hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "more than two blobs given: '%s'"
|
|
msgstr "đã cho nhiều hơn hai đối tượng blob: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:529
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unhandled object '%s' given."
|
|
msgstr "đã cho đối tượng không thể nắm giữ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/diff.c:563
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s...%s: multiple merge bases, using %s"
|
|
msgstr "%s...%s: có nhiều cơ sở để hòa trộn, nên dùng %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:30
|
|
msgid "git difftool [<options>] [<commit> [<commit>]] [--] [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git difftool [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao> [<lần_chuyển_giao>]] [--] </"
|
|
"đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed: %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi: %d"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read symlink file %s"
|
|
msgstr "không đọc được tập tin liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read object %s for symlink %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s cho liên kết mềm %s"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:413
|
|
msgid ""
|
|
"combined diff formats('-c' and '--cc') are not supported in\n"
|
|
"directory diff mode('-d' and '--dir-diff')."
|
|
msgstr ""
|
|
"các định dạng diff tổ hợp(“-c” và “--cc”) chưa được hỗ trợ trong\n"
|
|
"chế độ diff thư mục(“-d” và “--dir-diff”)."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:634
|
|
#, c-format
|
|
msgid "both files modified: '%s' and '%s'."
|
|
msgstr "cả hai tập tin đã bị sửa: “%s” và “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:636
|
|
msgid "working tree file has been left."
|
|
msgstr "cây làm việc ở bên trái."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:647
|
|
#, c-format
|
|
msgid "temporary files exist in '%s'."
|
|
msgstr "các tập tin tạm đã sẵn có trong “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:648
|
|
msgid "you may want to cleanup or recover these."
|
|
msgstr "bạn có lẽ muốn dọn dẹp hay phục hồi ở đây."
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:697
|
|
msgid "use `diff.guitool` instead of `diff.tool`"
|
|
msgstr "dùng “diff.guitool“ thay vì dùng “diff.tool“"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:699
|
|
msgid "perform a full-directory diff"
|
|
msgstr "thực hiện một diff toàn thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:701
|
|
msgid "do not prompt before launching a diff tool"
|
|
msgstr "đừng nhắc khi khởi chạy công cụ diff"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:706
|
|
msgid "use symlinks in dir-diff mode"
|
|
msgstr "dùng liên kết mềm trong diff-thư-mục"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:707
|
|
msgid "tool"
|
|
msgstr "công cụ"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:708
|
|
msgid "use the specified diff tool"
|
|
msgstr "dùng công cụ diff đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:710
|
|
msgid "print a list of diff tools that may be used with `--tool`"
|
|
msgstr "in ra danh sách các công cụ dif cái mà có thẻ dùng với “--tool“"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:713
|
|
msgid ""
|
|
"make 'git-difftool' exit when an invoked diff tool returns a non - zero exit "
|
|
"code"
|
|
msgstr ""
|
|
"làm cho “git-difftool” thoát khi gọi công cụ diff trả về mã không phải số "
|
|
"không"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:716
|
|
msgid "specify a custom command for viewing diffs"
|
|
msgstr "chỉ định một lệnh tùy ý để xem diff"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:717
|
|
msgid "passed to `diff`"
|
|
msgstr "chuyển cho “diff”"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:732
|
|
msgid "difftool requires worktree or --no-index"
|
|
msgstr "difftool cần cây làm việc hoặc --no-index"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:739
|
|
msgid "--dir-diff is incompatible with --no-index"
|
|
msgstr "--dir-diff xung khắc với --no-index"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:742
|
|
msgid "--gui, --tool and --extcmd are mutually exclusive"
|
|
msgstr "--gui, --tool và --extcmd loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:750
|
|
msgid "no <tool> given for --tool=<tool>"
|
|
msgstr "chưa đưa ra <công_cụ> cho --tool=<công_cụ>"
|
|
|
|
#: builtin/difftool.c:757
|
|
msgid "no <cmd> given for --extcmd=<cmd>"
|
|
msgstr "chưa đưa ra <lệnh> cho --extcmd=<lệnh>"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:6
|
|
msgid "git env--helper --type=[bool|ulong] <options> <env-var>"
|
|
msgstr "git env--helper --type=[bool|ulong] <các tùy chọn> <env-var>"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:42 builtin/hash-object.c:98
|
|
msgid "type"
|
|
msgstr "kiểu"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:46
|
|
msgid "default for git_env_*(...) to fall back on"
|
|
msgstr "mặc định cho git_env_*(...) để quay về"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:48
|
|
msgid "be quiet only use git_env_*() value as exit code"
|
|
msgstr "im lặng chỉ khi dung giá trị git_env_*() làm mã thoát"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `--default' expects a boolean value with `--type=bool`, not `%s`"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn `--default' cần một giá trị logic với `--type=bool`, không phải `%s`"
|
|
|
|
#: builtin/env--helper.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"option `--default' expects an unsigned long value with `--type=ulong`, not `"
|
|
"%s`"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn `--default' cần một giá trị số nguyên dài không dấu với `--"
|
|
"type=ulong`, không phải `%s`"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:29
|
|
msgid "git fast-export [rev-list-opts]"
|
|
msgstr "git fast-export [rev-list-opts]"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:868
|
|
msgid "Error: Cannot export nested tags unless --mark-tags is specified."
|
|
msgstr "Lỗi: không thể xuất thẻ lồng nhau trừ khi --mark-tags được chỉ định."
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1178
|
|
msgid "--anonymize-map token cannot be empty"
|
|
msgstr "--anonymize-map thẻ không thể là rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1198
|
|
msgid "show progress after <n> objects"
|
|
msgstr "hiển thị tiến triển sau <n> đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1200
|
|
msgid "select handling of signed tags"
|
|
msgstr "chọn điều khiển của thẻ đã ký"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1203
|
|
msgid "select handling of tags that tag filtered objects"
|
|
msgstr "chọn sự xử lý của các thẻ, cái mà đánh thẻ các đối tượng được lọc ra"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1206
|
|
msgid "select handling of commit messages in an alternate encoding"
|
|
msgstr ""
|
|
"chọn bộ xử lý cho các ghi chú của lần chuyển giao theo một bộ mã thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1209
|
|
msgid "Dump marks to this file"
|
|
msgstr "Đổ các đánh dấu này vào tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1211
|
|
msgid "Import marks from this file"
|
|
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin này"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1215
|
|
msgid "Import marks from this file if it exists"
|
|
msgstr "Nhập vào đánh dấu từ tập tin sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1217
|
|
msgid "Fake a tagger when tags lack one"
|
|
msgstr "Làm giả một cái thẻ khi thẻ bị thiếu một cái"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1219
|
|
msgid "Output full tree for each commit"
|
|
msgstr "Xuất ra toàn bộ cây cho mỗi lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1221
|
|
msgid "Use the done feature to terminate the stream"
|
|
msgstr "Sử dụng tính năng done để chấm dứt luồng dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1222
|
|
msgid "Skip output of blob data"
|
|
msgstr "Bỏ qua kết xuất của dữ liệu blob"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1223 builtin/log.c:1811
|
|
msgid "refspec"
|
|
msgstr "refspec"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1224
|
|
msgid "Apply refspec to exported refs"
|
|
msgstr "Áp dụng refspec cho refs đã xuất"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1225
|
|
msgid "anonymize output"
|
|
msgstr "kết xuất anonymize"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1226
|
|
msgid "from:to"
|
|
msgstr "từ:đến"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1227
|
|
msgid "convert <from> to <to> in anonymized output"
|
|
msgstr "chuyển đổi <from> sang <to> đầu ra ẩn danh"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1230
|
|
msgid "Reference parents which are not in fast-export stream by object id"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các cha mẹ tham chiếu cái mà k trong luồng dữ liệu fast-export bởi mã id đối "
|
|
"tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1232
|
|
msgid "Show original object ids of blobs/commits"
|
|
msgstr "Hiển thị các mã id nguyên gốc của blobs/commits"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1234
|
|
msgid "Label tags with mark ids"
|
|
msgstr "Gắn nhãn thẻ ID dấu"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1257
|
|
msgid "--anonymize-map without --anonymize does not make sense"
|
|
msgstr "--anonymize-map mà không có --anonymize là không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fast-export.c:1272
|
|
msgid "Cannot pass both --import-marks and --import-marks-if-exists"
|
|
msgstr "Không thể chuyển qua cả hai --import-marks và --import-marks-if-exists"
|
|
|
|
#: builtin/fast-import.c:3086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing from marks for submodule '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu các đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/fast-import.c:3088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Missing to marks for submodule '%s'"
|
|
msgstr "Thiếu đánh dấu cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/fast-import.c:3223
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected 'mark' command, got %s"
|
|
msgstr "Cần lệnh 'mark', nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: builtin/fast-import.c:3228
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expected 'to' command, got %s"
|
|
msgstr "Cần lệnh 'to', nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: builtin/fast-import.c:3320
|
|
msgid "Expected format name:filename for submodule rewrite option"
|
|
msgstr "Cần định dạng tên:tên_tập_tin cho tùy chọn ghi lại mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fast-import.c:3374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "feature '%s' forbidden in input without --allow-unsafe-features"
|
|
msgstr ""
|
|
"tính năng ' %s ' bị cấm chỉ trong đầu vào mà không có --allow-unsafe-features"
|
|
|
|
#: builtin/fetch-pack.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Lockfile created but not reported: %s"
|
|
msgstr "Tập tin khóa đã được tạo nhưng chưa được báo cáo: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:35
|
|
msgid "git fetch [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:36
|
|
msgid "git fetch [<options>] <group>"
|
|
msgstr "git fetch [<các tùy chọn>] [<nhóm>"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:37
|
|
msgid "git fetch --multiple [<options>] [(<repository> | <group>)...]"
|
|
msgstr "git fetch --multiple [<các tùy chọn>] [(<kho> | <nhóm>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:38
|
|
msgid "git fetch --all [<options>]"
|
|
msgstr "git fetch --all [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:119
|
|
msgid "fetch.parallel cannot be negative"
|
|
msgstr "fetch.parallel không thể âm"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:142 builtin/pull.c:185
|
|
msgid "fetch from all remotes"
|
|
msgstr "lấy về từ tất cả các máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:144 builtin/pull.c:245
|
|
msgid "set upstream for git pull/fetch"
|
|
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/fetch"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:146 builtin/pull.c:188
|
|
msgid "append to .git/FETCH_HEAD instead of overwriting"
|
|
msgstr "nối thêm vào .git/FETCH_HEAD thay vì ghi đè lên nó"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:148 builtin/pull.c:191
|
|
msgid "path to upload pack on remote end"
|
|
msgstr "đường dẫn đến gói tải lên trên máy chủ cuối"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:149
|
|
msgid "force overwrite of local reference"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên tham chiếu nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:151
|
|
msgid "fetch from multiple remotes"
|
|
msgstr "lấy từ nhiều máy chủ cùng lúc"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:153 builtin/pull.c:195
|
|
msgid "fetch all tags and associated objects"
|
|
msgstr "lấy tất cả các thẻ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:155
|
|
msgid "do not fetch all tags (--no-tags)"
|
|
msgstr "không lấy tất cả các thẻ (--no-tags)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:157
|
|
msgid "number of submodules fetched in parallel"
|
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được lấy đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:159 builtin/pull.c:198
|
|
msgid "prune remote-tracking branches no longer on remote"
|
|
msgstr ""
|
|
"cắt cụt (prune) các nhánh “remote-tracking” không còn tồn tại trên máy chủ "
|
|
"nữa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:161
|
|
msgid "prune local tags no longer on remote and clobber changed tags"
|
|
msgstr "cắt xém các thẻ nội bộ không còn ở máy chủ và xóa các thẻ đã thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:162 builtin/fetch.c:187 builtin/pull.c:122
|
|
msgid "on-demand"
|
|
msgstr "khi-cần"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:163
|
|
msgid "control recursive fetching of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy trong các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:168
|
|
msgid "write fetched references to the FETCH_HEAD file"
|
|
msgstr "ghi các tham chiếu lấy về vào tập tin FETCH_HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:169 builtin/pull.c:206
|
|
msgid "keep downloaded pack"
|
|
msgstr "giữ lại gói đã tải về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:171
|
|
msgid "allow updating of HEAD ref"
|
|
msgstr "cho phép cập nhật th.chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:174 builtin/fetch.c:180 builtin/pull.c:209
|
|
#: builtin/pull.c:218
|
|
msgid "deepen history of shallow clone"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:176 builtin/pull.c:212
|
|
msgid "deepen history of shallow repository based on time"
|
|
msgstr "làm sâu hơn lịch sử của kho bản sao shallow dựa trên thời gian"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:182 builtin/pull.c:221
|
|
msgid "convert to a complete repository"
|
|
msgstr "chuyển đổi hoàn toàn sang kho git"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:185
|
|
msgid "prepend this to submodule path output"
|
|
msgstr "soạn sẵn cái này cho kết xuất đường dẫn mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:188
|
|
msgid ""
|
|
"default for recursive fetching of submodules (lower priority than config "
|
|
"files)"
|
|
msgstr ""
|
|
"mặc định cho việc lấy đệ quy các mô-đun-con (có mức ưu tiên thấp hơn các tập "
|
|
"tin cấu hình config)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:192 builtin/pull.c:224
|
|
msgid "accept refs that update .git/shallow"
|
|
msgstr "chấp nhận tham chiếu cập nhật .git/shallow"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:193 builtin/pull.c:226
|
|
msgid "refmap"
|
|
msgstr "refmap"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:194 builtin/pull.c:227
|
|
msgid "specify fetch refmap"
|
|
msgstr "chỉ ra refmap cần lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:201 builtin/pull.c:240
|
|
msgid "report that we have only objects reachable from this object"
|
|
msgstr ""
|
|
"báo cáo rằng chúng ta chỉ có các đối tượng tiếp cận được từ đối tượng này"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:204 builtin/fetch.c:206
|
|
msgid "run 'maintenance --auto' after fetching"
|
|
msgstr "chạy 'maintenance --auto' sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:208 builtin/pull.c:243
|
|
msgid "check for forced-updates on all updated branches"
|
|
msgstr "kiểm cho các-cập-nhật-bắt-buộc trên mọi nhánh đã cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:210
|
|
msgid "write the commit-graph after fetching"
|
|
msgstr "ghi ra đồ thị các lần chuyển giao sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:212
|
|
msgid "accept refspecs from stdin"
|
|
msgstr "chấp nhận tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:523
|
|
msgid "Couldn't find remote ref HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy máy chủ cho tham chiếu HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "configuration fetch.output contains invalid value %s"
|
|
msgstr "phần cấu hình fetch.output có chứa giá-trị không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:775
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:779
|
|
msgid "[up to date]"
|
|
msgstr "[đã cập nhật]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:792 builtin/fetch.c:808 builtin/fetch.c:880
|
|
msgid "[rejected]"
|
|
msgstr "[Bị từ chối]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:793
|
|
msgid "can't fetch in current branch"
|
|
msgstr "không thể fetch (lấy) về nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:803
|
|
msgid "[tag update]"
|
|
msgstr "[cập nhật thẻ]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:804 builtin/fetch.c:841 builtin/fetch.c:863
|
|
#: builtin/fetch.c:875
|
|
msgid "unable to update local ref"
|
|
msgstr "không thể cập nhật tham chiếu nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:808
|
|
msgid "would clobber existing tag"
|
|
msgstr "nên xóa chồng các thẻ có sẵn"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:830
|
|
msgid "[new tag]"
|
|
msgstr "[thẻ mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:833
|
|
msgid "[new branch]"
|
|
msgstr "[nhánh mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:836
|
|
msgid "[new ref]"
|
|
msgstr "[ref (tham chiếu) mới]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:875
|
|
msgid "forced update"
|
|
msgstr "cưỡng bức cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:880
|
|
msgid "non-fast-forward"
|
|
msgstr "không-phải-chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:901
|
|
msgid ""
|
|
"Fetch normally indicates which branches had a forced update,\n"
|
|
"but that check has been disabled. To re-enable, use '--show-forced-updates'\n"
|
|
"flag or run 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc lấy về thường chỉ ra các nhánh buộc phải cập nhật,\n"
|
|
"nhưng lựa chọn bị tắt. Để kích hoạt lại, sử dụng cờ\n"
|
|
"'--show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates true'."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It took %.2f seconds to check forced updates. You can use\n"
|
|
"'--no-show-forced-updates' or run 'git config fetch.showForcedUpdates "
|
|
"false'\n"
|
|
" to avoid this check.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc này cần %.2f giây để kiểm tra các cập nhật ép buộc. Bạn có thể dùng\n"
|
|
"'--no-show-forced-updates' hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates "
|
|
"false'\n"
|
|
"để tránh kiểm tra này.\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:939
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s did not send all necessary objects\n"
|
|
msgstr "%s đã không gửi tất cả các đối tượng cần thiết\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:960
|
|
#, c-format
|
|
msgid "reject %s because shallow roots are not allowed to be updated"
|
|
msgstr "từ chối %s bởi vì các gốc nông thì không được phép cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1053 builtin/fetch.c:1191
|
|
#, c-format
|
|
msgid "From %.*s\n"
|
|
msgstr "Từ %.*s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1064
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"some local refs could not be updated; try running\n"
|
|
" 'git remote prune %s' to remove any old, conflicting branches"
|
|
msgstr ""
|
|
"một số tham chiếu nội bộ không thể được cập nhật; hãy thử chạy\n"
|
|
" “git remote prune %s” để bỏ đi những nhánh cũ, hay bị xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1161
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s will become dangling)"
|
|
msgstr " (%s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1162
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%s has become dangling)"
|
|
msgstr " (%s đã trở thành không đầu (không được quản lý))"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1194
|
|
msgid "[deleted]"
|
|
msgstr "[đã xóa]"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1195 builtin/remote.c:1113
|
|
msgid "(none)"
|
|
msgstr "(không)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1218
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Refusing to fetch into current branch %s of non-bare repository"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối việc lấy vào trong nhánh hiện tại %s của một kho chứa không phải kho "
|
|
"trần (bare)"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1237
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" value \"%s\" is not valid for %s"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" có giá trị \"%s\" là không hợp lệ cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Option \"%s\" is ignored for %s\n"
|
|
msgstr "Tùy chọn \"%s\" bị bỏ qua với %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1448
|
|
msgid "multiple branches detected, incompatible with --set-upstream"
|
|
msgstr "phát hiện nhiều nhánh, không tương thích với --set-upstream"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1463
|
|
msgid "not setting upstream for a remote remote-tracking branch"
|
|
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một nhánh được theo dõi trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1465
|
|
msgid "not setting upstream for a remote tag"
|
|
msgstr "không cài đặt thượng nguồn cho một thẻ nhánh trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1467
|
|
msgid "unknown branch type"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1469
|
|
msgid ""
|
|
"no source branch found.\n"
|
|
"you need to specify exactly one branch with the --set-upstream option."
|
|
msgstr ""
|
|
"không tìm thấy nhánh nguồn.\n"
|
|
"bạn cần phải chỉ định chính xác một nhánh với tùy chọn --set-upstream."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1598 builtin/fetch.c:1661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fetching %s\n"
|
|
msgstr "Đang lấy “%s” về\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1608 builtin/fetch.c:1663 builtin/remote.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not fetch %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy“%s” về"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not fetch '%s' (exit code: %d)\n"
|
|
msgstr "không thể lấy “%s” (mã thoát: %d)\n"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1724
|
|
msgid ""
|
|
"No remote repository specified. Please, specify either a URL or a\n"
|
|
"remote name from which new revisions should be fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa chỉ ra kho chứa máy chủ. Xin hãy chỉ định hoặc là URL hoặc\n"
|
|
"tên máy chủ từ cái mà những điểm xét duyệt mới có thể được fetch (lấy về)."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1760
|
|
msgid "You need to specify a tag name."
|
|
msgstr "Bạn phải định rõ tên thẻ."
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1825
|
|
msgid "Negative depth in --deepen is not supported"
|
|
msgstr "Mức sâu là số âm trong --deepen là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1827
|
|
msgid "--deepen and --depth are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn--deepen và --depth loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1832
|
|
msgid "--depth and --unshallow cannot be used together"
|
|
msgstr "tùy chọn --depth và --unshallow không thể sử dụng cùng với nhau"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1834
|
|
msgid "--unshallow on a complete repository does not make sense"
|
|
msgstr "--unshallow trên kho hoàn chỉnh là không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1851
|
|
msgid "fetch --all does not take a repository argument"
|
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không lấy đối số kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1853
|
|
msgid "fetch --all does not make sense with refspecs"
|
|
msgstr "lệnh lấy về \"fetch --all\" không hợp lý với refspecs"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1862
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote or remote group: %s"
|
|
msgstr "Không có nhóm máy chủ hay máy chủ như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1869
|
|
msgid "Fetching a group and specifying refspecs does not make sense"
|
|
msgstr "Việc lấy về cả một nhóm và chỉ định refspecs không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1887
|
|
msgid ""
|
|
"--filter can only be used with the remote configured in extensions."
|
|
"partialclone"
|
|
msgstr ""
|
|
"--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
|
|
"partialclone"
|
|
|
|
#: builtin/fetch.c:1891
|
|
#| msgid "Option --exec can only be used together with --remote"
|
|
msgid "--stdin can only be used when fetching from one remote"
|
|
msgstr "--stdin chỉ có thể dùng khi lấy về từ một máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:7
|
|
msgid ""
|
|
"git fmt-merge-msg [-m <message>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <file>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git fmt-merge-msg [-m <chú_thích>] [--log[=<n>] | --no-log] [--file <tập-"
|
|
"tin>]"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:18
|
|
msgid "populate log with at most <n> entries from shortlog"
|
|
msgstr "gắn nhật ký với ít nhất <n> mục từ lệnh “shortlog”"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:21
|
|
msgid "alias for --log (deprecated)"
|
|
msgstr "bí danh cho --log (không được dùng)"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:24
|
|
msgid "text"
|
|
msgstr "văn bản"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:25
|
|
msgid "use <text> as start of message"
|
|
msgstr "dùng <văn bản thường> để bắt đầu ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/fmt-merge-msg.c:26
|
|
msgid "file to read from"
|
|
msgstr "tập tin để đọc dữ liệu từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:10
|
|
msgid "git for-each-ref [<options>] [<pattern>]"
|
|
msgstr "git for-each-ref [<các tùy chọn>] [<mẫu>]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:11
|
|
msgid "git for-each-ref [--points-at <object>]"
|
|
msgstr "git for-each-ref [--points-at <đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:12
|
|
msgid "git for-each-ref [--merged [<commit>]] [--no-merged [<commit>]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git for-each-ref [--merged [<lần-chuyển-giao>]] [--no-merged [<lần-chuyển-"
|
|
"giao>]]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:13
|
|
msgid "git for-each-ref [--contains [<commit>]] [--no-contains [<commit>]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git for-each-ref [--contains [<lần-chuyển-giao>]] [--no-contains [<lần-"
|
|
"chuyển-giao>]]"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:28
|
|
msgid "quote placeholders suitably for shells"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho hệ vỏ (shell)"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:30
|
|
msgid "quote placeholders suitably for perl"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho perl"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:32
|
|
msgid "quote placeholders suitably for python"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho python"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:34
|
|
msgid "quote placeholders suitably for Tcl"
|
|
msgstr "trích dẫn để phù hợp cho Tcl"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:37
|
|
msgid "show only <n> matched refs"
|
|
msgstr "hiển thị chỉ <n> tham chiếu khớp"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:39 builtin/tag.c:440
|
|
msgid "respect format colors"
|
|
msgstr "các màu định dạng lưu tâm"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:42
|
|
msgid "print only refs which points at the given object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu mà nó chỉ đến đối tượng đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:44
|
|
msgid "print only refs that are merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:45
|
|
msgid "print only refs that are not merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:46
|
|
msgid "print only refs which contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/for-each-ref.c:47
|
|
msgid "print only refs which don't contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không hiểu"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
|
|
#: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error in %s %s: %s"
|
|
msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
|
|
#: builtin/fsck.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning in %s %s: %s"
|
|
msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "broken link from %7s %s"
|
|
msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:156
|
|
msgid "wrong object type in link"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:172
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"broken link from %7s %s\n"
|
|
" to %7s %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"liên kết gãy từ %7s %s \n"
|
|
" tới %7s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:283
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing %s %s"
|
|
msgstr "thiếu %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:310
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unreachable %s %s"
|
|
msgstr "không tiếp cận được %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "dangling %s %s"
|
|
msgstr "dangling %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:340
|
|
msgid "could not create lost-found"
|
|
msgstr "không thể tạo lost-found"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not finish '%s'"
|
|
msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking %s"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:406
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking connectivity (%d objects)"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:425
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking %s %s"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:430
|
|
msgid "broken links"
|
|
msgstr "các liên kết bị gẫy"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:439
|
|
#, c-format
|
|
msgid "root %s"
|
|
msgstr "gốc %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:447
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
|
|
msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object corrupt or missing"
|
|
msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid reflog entry %s"
|
|
msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:515
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking reflog %s->%s"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
|
|
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:556
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: not a commit"
|
|
msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:610
|
|
msgid "notice: No default references"
|
|
msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
|
|
msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:638
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object could not be parsed: %s"
|
|
msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:658
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad sha1 file: %s"
|
|
msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:673
|
|
msgid "Checking object directory"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:676
|
|
msgid "Checking object directories"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking %s link"
|
|
msgstr "Đang lấy liên kết %s"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:865
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid %s"
|
|
msgstr "%s không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:703
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s points to something strange (%s)"
|
|
msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:709
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
|
|
msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:713
|
|
#, c-format
|
|
msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
|
|
msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:725
|
|
msgid "Checking cache tree"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:730
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
|
|
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:739
|
|
msgid "non-tree in cache-tree"
|
|
msgstr "non-tree trong cache-tree"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:770
|
|
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
|
|
msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:776
|
|
msgid "show unreachable objects"
|
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:777
|
|
msgid "show dangling objects"
|
|
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:778
|
|
msgid "report tags"
|
|
msgstr "báo cáo các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:779
|
|
msgid "report root nodes"
|
|
msgstr "báo cáo node gốc"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:780
|
|
msgid "make index objects head nodes"
|
|
msgstr "tạo “index objects head nodes”"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:781
|
|
msgid "make reflogs head nodes (default)"
|
|
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:782
|
|
msgid "also consider packs and alternate objects"
|
|
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:783
|
|
msgid "check only connectivity"
|
|
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:784
|
|
msgid "enable more strict checking"
|
|
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:786
|
|
msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
|
|
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
|
|
msgid "show progress"
|
|
msgstr "hiển thị quá trình"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:788
|
|
msgid "show verbose names for reachable objects"
|
|
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:261
|
|
msgid "Checking objects"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: object missing"
|
|
msgstr "%s: thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/fsck.c:886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
|
|
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:36
|
|
msgid "git gc [<options>]"
|
|
msgstr "git gc [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to fstat %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về tập tin %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:127
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse '%s' value '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích “%s” giá trị “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:476 builtin/init-db.c:58
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:485 builtin/notes.c:240 builtin/tag.c:530
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The last gc run reported the following. Please correct the root cause\n"
|
|
"and remove %s.\n"
|
|
"Automatic cleanup will not be performed until the file is removed.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lần chạy gc cuối đã báo cáo các vấn đề sau đây. Vui lòng sửa nguyên nhân\n"
|
|
"tận gốc và xóa bỏ %s.\n"
|
|
"Việc tự động dọn dẹp sẽ không thực thi cho đến khi tập tin được xóa bỏ.\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:540
|
|
msgid "prune unreferenced objects"
|
|
msgstr "xóa bỏ các đối tượng không được tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:542
|
|
msgid "be more thorough (increased runtime)"
|
|
msgstr "cẩn thận hơn nữa (tăng thời gian chạy)"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:543
|
|
msgid "enable auto-gc mode"
|
|
msgstr "bật chế độ auto-gc"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:546
|
|
msgid "force running gc even if there may be another gc running"
|
|
msgstr "buộc gc chạy ngay cả khi có tiến trình gc khác đang chạy"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:549
|
|
msgid "repack all other packs except the largest pack"
|
|
msgstr "đóng gói lại tất cả các gói khác ngoại trừ gói lớn nhất"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse gc.logexpiry value %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị gc.logexpiry %s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:577
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to parse prune expiry value %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân tích giá trị prune %s"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto packing the repository in background for optimum performance.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tự động đóng gói kho chứa trên nền hệ thống để tối ưu hóa hiệu suất làm "
|
|
"việc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Auto packing the repository for optimum performance.\n"
|
|
msgstr "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "See \"git help gc\" for manual housekeeping.\n"
|
|
msgstr "Xem \"git help gc\" để có hướng dẫn cụ thể về cách dọn dẹp kho git.\n"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"gc is already running on machine '%s' pid %<PRIuMAX> (use --force if not)"
|
|
msgstr ""
|
|
"gc đang được thực hiện trên máy “%s” pid %<PRIuMAX> (dùng --force nếu không "
|
|
"phải thế)"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:695
|
|
msgid ""
|
|
"There are too many unreachable loose objects; run 'git prune' to remove them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có quá nhiều đối tượng tự do không được dùng đến; hãy chạy lệnh “git prune” "
|
|
"để xóa bỏ chúng đi."
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:705
|
|
msgid "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<task>]"
|
|
msgstr "git maintenance run [--auto] [--[no-]quiet] [--task=<nhiệm vụ>]"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:812
|
|
msgid "failed to write commit-graph"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi ghi đồ thị các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:905
|
|
#, c-format
|
|
msgid "lock file '%s' exists, skipping maintenance"
|
|
msgstr "đã có khóa của tập tin '%s', bỏ qua bảo trì "
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:932
|
|
#, c-format
|
|
msgid "task '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thực hiện nhiệm vụ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:979
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid task"
|
|
msgstr "“%s” không phải một nhiệm vụ hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:984
|
|
#, c-format
|
|
msgid "task '%s' cannot be selected multiple times"
|
|
msgstr "nhiệm vụ “%s” không được chọn nhiều lần"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:999
|
|
msgid "run tasks based on the state of the repository"
|
|
msgstr "chạy nhiệm vụ dựa trên trạng thái của kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:1001
|
|
msgid "do not report progress or other information over stderr"
|
|
msgstr "đừng báo cáo diễn tiến hay các thông tin khác ra đầu lỗi tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:1002
|
|
msgid "task"
|
|
msgstr "tác vụ"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:1003
|
|
msgid "run a specific task"
|
|
msgstr "chạy một nhiệm vụ cụ thể"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:1026
|
|
msgid "git maintenance run [<options>]"
|
|
msgstr "git maintenance run [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/gc.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid subcommand: %s"
|
|
msgstr "lện con không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:30
|
|
msgid "git grep [<options>] [-e] <pattern> [<rev>...] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git grep [<các tùy chọn>] [-e] <mẫu> [<rev>…] [[--] </đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "grep: failed to create thread: %s"
|
|
msgstr "grep: gặp lỗi tạo tuyến (thread): %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:279
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number of threads specified (%d) for %s"
|
|
msgstr "số tuyến đã cho không hợp lệ (%d) cho %s"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: %s is the configuration
|
|
#. variable for tweaking threads, currently
|
|
#. grep.threads
|
|
#.
|
|
#: builtin/grep.c:287 builtin/index-pack.c:1576 builtin/index-pack.c:1766
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no threads support, ignoring %s"
|
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:475 builtin/grep.c:600 builtin/grep.c:640
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read tree (%s)"
|
|
msgstr "không thể đọc cây (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:655
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to grep from object of type %s"
|
|
msgstr "không thể thực hiện lệnh grep (lọc tìm) từ đối tượng thuộc kiểu %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:725
|
|
#, c-format
|
|
msgid "switch `%c' expects a numerical value"
|
|
msgstr "chuyển đến “%c” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:824
|
|
msgid "search in index instead of in the work tree"
|
|
msgstr "tìm trong bảng mục lục thay vì trong cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:826
|
|
msgid "find in contents not managed by git"
|
|
msgstr "tìm trong nội dung không được quản lý bởi git"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:828
|
|
msgid "search in both tracked and untracked files"
|
|
msgstr "tìm kiếm các tập tin được và chưa được theo dõi dấu vết"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:830
|
|
msgid "ignore files specified via '.gitignore'"
|
|
msgstr "các tập tin bị bỏ qua được chỉ định thông qua “.gitignore”"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:832
|
|
msgid "recursively search in each submodule"
|
|
msgstr "tìm kiếm đệ quy trong từng mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:835
|
|
msgid "show non-matching lines"
|
|
msgstr "hiển thị những dòng không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:837
|
|
msgid "case insensitive matching"
|
|
msgstr "phân biệt HOA/thường"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:839
|
|
msgid "match patterns only at word boundaries"
|
|
msgstr "chỉ khớp mẫu tại đường ranh giới từ"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:841
|
|
msgid "process binary files as text"
|
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân như là dạng văn bản thường"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:843
|
|
msgid "don't match patterns in binary files"
|
|
msgstr "không khớp mẫu trong các tập tin nhị phân"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:846
|
|
msgid "process binary files with textconv filters"
|
|
msgstr "xử lý tập tin nhị phân với các bộ lọc “textconv”"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:848
|
|
msgid "search in subdirectories (default)"
|
|
msgstr "tìm kiếm trong thư mục con (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:850
|
|
msgid "descend at most <depth> levels"
|
|
msgstr "hạ xuống ít nhất là mức <sâu>"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:854
|
|
msgid "use extended POSIX regular expressions"
|
|
msgstr "dùng biểu thức chính qui POSIX có mở rộng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:857
|
|
msgid "use basic POSIX regular expressions (default)"
|
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy kiểu POSIX (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:860
|
|
msgid "interpret patterns as fixed strings"
|
|
msgstr "diễn dịch các mẫu như là chuỗi cố định"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:863
|
|
msgid "use Perl-compatible regular expressions"
|
|
msgstr "sử dụng biểu thức chính quy tương thích Perl"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:866
|
|
msgid "show line numbers"
|
|
msgstr "hiển thị số của dòng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:867
|
|
msgid "show column number of first match"
|
|
msgstr "hiển thị số cột của khớp với mẫu đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:868
|
|
msgid "don't show filenames"
|
|
msgstr "không hiển thị tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:869
|
|
msgid "show filenames"
|
|
msgstr "hiển thị các tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:871
|
|
msgid "show filenames relative to top directory"
|
|
msgstr "hiển thị tên tập tin tương đối với thư mục đỉnh (top)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:873
|
|
msgid "show only filenames instead of matching lines"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên tập tin thay vì những dòng khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:875
|
|
msgid "synonym for --files-with-matches"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --files-with-matches"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:878
|
|
msgid "show only the names of files without match"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên cho những tập tin không khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:880
|
|
msgid "print NUL after filenames"
|
|
msgstr "thêm NUL vào sau tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:883
|
|
msgid "show only matching parts of a line"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những phần khớp với mẫu của một dòng"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:885
|
|
msgid "show the number of matches instead of matching lines"
|
|
msgstr "hiển thị số lượng khớp thay vì những dòng khớp với mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:886
|
|
msgid "highlight matches"
|
|
msgstr "tô sáng phần khớp mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:888
|
|
msgid "print empty line between matches from different files"
|
|
msgstr "hiển thị dòng trống giữa các lần khớp từ các tập tin khác biệt"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:890
|
|
msgid "show filename only once above matches from same file"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị tên tập tin một lần phía trên các lần khớp từ cùng một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:893
|
|
msgid "show <n> context lines before and after matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung phía trước và sau các lần khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:896
|
|
msgid "show <n> context lines before matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung trước khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:898
|
|
msgid "show <n> context lines after matches"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng nội dung sau khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:900
|
|
msgid "use <n> worker threads"
|
|
msgstr "dùng <n> tuyến trình làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:901
|
|
msgid "shortcut for -C NUM"
|
|
msgstr "dạng viết tắt của -C SỐ"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:904
|
|
msgid "show a line with the function name before matches"
|
|
msgstr "hiển thị dòng vói tên hàm trước các lần khớp"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:906
|
|
msgid "show the surrounding function"
|
|
msgstr "hiển thị hàm bao quanh"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:909
|
|
msgid "read patterns from file"
|
|
msgstr "đọc mẫu từ tập-tin"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:911
|
|
msgid "match <pattern>"
|
|
msgstr "match <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:913
|
|
msgid "combine patterns specified with -e"
|
|
msgstr "tổ hợp mẫu được chỉ ra với tùy chọn -e"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:925
|
|
msgid "indicate hit with exit status without output"
|
|
msgstr "đưa ra gợi ý với trạng thái thoát mà không có kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:927
|
|
msgid "show only matches from files that match all patterns"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những cái khớp từ tập tin mà nó khớp toàn bộ các mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:929
|
|
msgid "show parse tree for grep expression"
|
|
msgstr "hiển thị cây phân tích cú pháp cho biểu thức “grep” (tìm kiếm)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:933
|
|
msgid "pager"
|
|
msgstr "dàn trang"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:933
|
|
msgid "show matching files in the pager"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin khớp trong trang giấy"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:937
|
|
msgid "allow calling of grep(1) (ignored by this build)"
|
|
msgstr "cho phép gọi grep(1) (bị bỏ qua bởi lần dịch này)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1004
|
|
msgid "no pattern given"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1040
|
|
msgid "--no-index or --untracked cannot be used with revs"
|
|
msgstr "--no-index hay --untracked không được sử dụng cùng với revs"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1048
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to resolve revision: %s"
|
|
msgstr "không thể phân giải điểm xét duyệt: %s"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1078
|
|
msgid "--untracked not supported with --recurse-submodules"
|
|
msgstr "tùy chọn --untracked không được hỗ trợ với --recurse-submodules"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1082
|
|
msgid "invalid option combination, ignoring --threads"
|
|
msgstr "tổ hợp tùy chọn không hợp lệ, bỏ qua --threads"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1085 builtin/pack-objects.c:3655
|
|
msgid "no threads support, ignoring --threads"
|
|
msgstr "không hỗ trợ đa tuyến, bỏ qua --threads"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1088 builtin/index-pack.c:1573 builtin/pack-objects.c:2933
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid number of threads specified (%d)"
|
|
msgstr "số tuyến chỉ ra không hợp lệ (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1122
|
|
msgid "--open-files-in-pager only works on the worktree"
|
|
msgstr "--open-files-in-pager chỉ làm việc trên cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1148
|
|
msgid "--cached or --untracked cannot be used with --no-index"
|
|
msgstr "--cached hay --untracked không được sử dụng với --no-index"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1154
|
|
msgid "--[no-]exclude-standard cannot be used for tracked contents"
|
|
msgstr "--[no-]exclude-standard không thể sử dụng cho nội dung lưu dấu vết"
|
|
|
|
#: builtin/grep.c:1162
|
|
msgid "both --cached and trees are given"
|
|
msgstr "cả hai --cached và các cây phải được chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"git hash-object [-t <type>] [-w] [--path=<file> | --no-filters] [--stdin] "
|
|
"[--] <file>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git hash-object [-t <kiểu>] [-w] [--path=<tập-tin> | --no-filters] [--stdin] "
|
|
"[--] <tập-tin>…"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:86
|
|
msgid "git hash-object --stdin-paths"
|
|
msgstr "git hash-object --stdin-paths"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:98
|
|
msgid "object type"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:99
|
|
msgid "write the object into the object database"
|
|
msgstr "ghi đối tượng vào dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:101
|
|
msgid "read the object from stdin"
|
|
msgstr "đọc đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn stdin"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:103
|
|
msgid "store file as is without filters"
|
|
msgstr "lưu các tập tin mà nó không có các bộ lọc"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:104
|
|
msgid ""
|
|
"just hash any random garbage to create corrupt objects for debugging Git"
|
|
msgstr "chỉ cần băm rác ngẫu nhiên để tạo một đối tượng hỏng để mà gỡ lỗi Git"
|
|
|
|
#: builtin/hash-object.c:105
|
|
msgid "process file as it were from this path"
|
|
msgstr "xử lý tập tin như là nó đang ở thư mục này"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:47
|
|
msgid "print all available commands"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các câu lệnh người dùng có thể sử dụng"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:48
|
|
msgid "exclude guides"
|
|
msgstr "hướng dẫn loại trừ"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:49
|
|
msgid "print list of useful guides"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách các hướng dẫn hữu dụng"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:50
|
|
msgid "print all configuration variable names"
|
|
msgstr "in ra tất cả các tên biến cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:52
|
|
msgid "show man page"
|
|
msgstr "hiển thị trang man"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:53
|
|
msgid "show manual in web browser"
|
|
msgstr "hiển thị hướng dẫn sử dụng trong trình duyệt web"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:55
|
|
msgid "show info page"
|
|
msgstr "hiện trang info"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:57
|
|
msgid "print command description"
|
|
msgstr "hiển thị mô tả lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:62
|
|
msgid "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<command>]"
|
|
msgstr "git help [--all] [--guides] [--man | --web | --info] [<lệnh>]"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:163
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized help format '%s'"
|
|
msgstr "không nhận ra định dạng trợ giúp “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:190
|
|
msgid "Failed to start emacsclient."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:203
|
|
msgid "Failed to parse emacsclient version."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân tích phiên bản emacsclient."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "emacsclient version '%d' too old (< 22)."
|
|
msgstr "phiên bản của emacsclient “%d” quá cũ (< 22)."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:229 builtin/help.c:251 builtin/help.c:261 builtin/help.c:269
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to exec '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi thực thi “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': path for unsupported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.cmd' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s”: đường dẫn không hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.cmd” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:319
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s': cmd for supported man viewer.\n"
|
|
"Please consider using 'man.<tool>.path' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s”: cmd (lệnh) hỗ trợ bộ trình chiếu man.\n"
|
|
"Hãy cân nhắc đến việc sử dụng “man.<tool>.path” để thay thế."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:436
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': unknown man viewer."
|
|
msgstr "“%s”: không rõ chương trình xem man."
|
|
|
|
#: builtin/help.c:453
|
|
msgid "no man viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng manpage tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:461
|
|
msgid "no info viewer handled the request"
|
|
msgstr "không có trình xem trợ giúp dạng info tiếp hợp với yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:520 builtin/help.c:531 git.c:337
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is aliased to '%s'"
|
|
msgstr "“%s” được đặt bí danh thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:534 git.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad alias.%s string: %s"
|
|
msgstr "chuỗi alias.%s sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:563 builtin/help.c:593
|
|
#, c-format
|
|
msgid "usage: %s%s"
|
|
msgstr "cách dùng: %s%s"
|
|
|
|
#: builtin/help.c:577
|
|
msgid "'git help config' for more information"
|
|
msgstr "Chạy lệnh “git help config” để có thêm thông tin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object type mismatch at %s"
|
|
msgstr "kiểu đối tượng không khớp tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "did not receive expected object %s"
|
|
msgstr "không thể lấy về đối tượng cần %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:244
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s: expected type %s, found %s"
|
|
msgstr "đối tượng %s: cần kiểu %s nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot fill %d byte"
|
|
msgid_plural "cannot fill %d bytes"
|
|
msgstr[0] "không thể điền thêm vào %d byte"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:304
|
|
msgid "early EOF"
|
|
msgstr "gặp kết thúc tập tin EOF quá sớm"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:305
|
|
msgid "read error on input"
|
|
msgstr "lỗi đọc ở đầu vào"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:317
|
|
msgid "used more bytes than were available"
|
|
msgstr "sử dụng nhiều hơn số lượng byte mà nó sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:324 builtin/pack-objects.c:619
|
|
msgid "pack too large for current definition of off_t"
|
|
msgstr "gói quá lớn so với định nghĩa hiện tại của kiểu off_t"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:327 builtin/unpack-objects.c:95
|
|
msgid "pack exceeds maximum allowed size"
|
|
msgstr "gói đã vượt quá cỡ tối đa được phép"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:342 builtin/repack.c:254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open packfile '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở packfile “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:362
|
|
msgid "pack signature mismatch"
|
|
msgstr "chữ ký cho gói không khớp"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack version %<PRIu32> unsupported"
|
|
msgstr "không hỗ trợ phiên bản gói %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:382
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has bad object at offset %<PRIuMAX>: %s"
|
|
msgstr "gói có đối tượng sai tại khoảng bù %<PRIuMAX>: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "inflate returned %d"
|
|
msgstr "xả nén trả về %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:537
|
|
msgid "offset value overflow for delta base object"
|
|
msgstr "tràn giá trị khoảng bù cho đối tượng delta cơ sở"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:545
|
|
msgid "delta base offset is out of bound"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm vi"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:553
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown object type %d"
|
|
msgstr "không hiểu kiểu đối tượng %d"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:584
|
|
msgid "cannot pread pack file"
|
|
msgstr "không thể chạy hàm pread cho tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:586
|
|
#, c-format
|
|
msgid "premature end of pack file, %<PRIuMAX> byte missing"
|
|
msgid_plural "premature end of pack file, %<PRIuMAX> bytes missing"
|
|
msgstr[0] "tập tin gói bị kết thúc sớm, thiếu %<PRIuMAX> byte"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:612
|
|
msgid "serious inflate inconsistency"
|
|
msgstr "sự mâu thuẫn xả nén nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:757 builtin/index-pack.c:763 builtin/index-pack.c:787
|
|
#: builtin/index-pack.c:826 builtin/index-pack.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "SHA1 COLLISION FOUND WITH %s !"
|
|
msgstr "SỰ VA CHẠM SHA1 ĐÃ XẢY RA VỚI %s!"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:760 builtin/pack-objects.c:171
|
|
#: builtin/pack-objects.c:231 builtin/pack-objects.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read %s"
|
|
msgstr "không thể đọc %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:824
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read existing object info %s"
|
|
msgstr "không thể đọc thông tin đối tượng sẵn có %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:832
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read existing object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng đã tồn tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:846
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid blob object %s"
|
|
msgstr "đối tượng blob không hợp lệ %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:849 builtin/index-pack.c:868
|
|
msgid "fsck error in packed object"
|
|
msgstr "lỗi fsck trong đối tượng đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:870
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not all child objects of %s are reachable"
|
|
msgstr "Không phải tất cả các đối tượng con của %s là có thể với tới được"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:931 builtin/index-pack.c:978
|
|
msgid "failed to apply delta"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi áp dụng delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1161
|
|
msgid "Receiving objects"
|
|
msgstr "Đang nhận về các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1161
|
|
msgid "Indexing objects"
|
|
msgstr "Các đối tượng bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1195
|
|
msgid "pack is corrupted (SHA1 mismatch)"
|
|
msgstr "gói bị sai hỏng (SHA1 không khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1200
|
|
msgid "cannot fstat packfile"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê packfile"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1203
|
|
msgid "pack has junk at the end"
|
|
msgstr "pack có phần thừa ở cuối"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1215
|
|
msgid "confusion beyond insanity in parse_pack_objects()"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ khi chạy hàm parse_pack_objects()"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1238
|
|
msgid "Resolving deltas"
|
|
msgstr "Đang phân giải các delta"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1249 builtin/pack-objects.c:2697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to create thread: %s"
|
|
msgstr "không thể tạo tuyến: %s"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1282
|
|
msgid "confusion beyond insanity"
|
|
msgstr "lộn xộn hơn cả điên rồ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1288
|
|
#, c-format
|
|
msgid "completed with %d local object"
|
|
msgid_plural "completed with %d local objects"
|
|
msgstr[0] "đầy đủ với %d đối tượng nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unexpected tail checksum for %s (disk corruption?)"
|
|
msgstr "Gặp tổng kiểm tra tail không cần cho %s (đĩa hỏng?)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack has %d unresolved delta"
|
|
msgid_plural "pack has %d unresolved deltas"
|
|
msgstr[0] "gói có %d delta chưa được giải quyết"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to deflate appended object (%d)"
|
|
msgstr "không thể xả nén đối tượng nối thêm (%d)"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1424
|
|
#, c-format
|
|
msgid "local object %s is corrupt"
|
|
msgstr "đối tượng nội bộ %s bị hỏng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1444
|
|
#, c-format
|
|
msgid "packfile name '%s' does not end with '.pack'"
|
|
msgstr "tên tập tin tập tin gói “%s” không được kết thúc bằng đuôi “.pack”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot write %s file '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi %s tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot close written %s file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đóng tập tin được ghi %s “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1501
|
|
msgid "error while closing pack file"
|
|
msgstr "gặp lỗi trong khi đóng tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1515
|
|
msgid "cannot store pack file"
|
|
msgstr "không thể lưu tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1523
|
|
msgid "cannot store index file"
|
|
msgstr "không thể lưu trữ tập tin ghi mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1567 builtin/pack-objects.c:2944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
|
msgstr "sai pack.indexversion=%<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1631
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack file '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin gói đã sẵn có “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1633
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot open existing pack idx file for '%s'"
|
|
msgstr "Không thể mở tập tin idx của gói cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1681
|
|
#, c-format
|
|
msgid "non delta: %d object"
|
|
msgid_plural "non delta: %d objects"
|
|
msgstr[0] "không delta: %d đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "chain length = %d: %lu object"
|
|
msgid_plural "chain length = %d: %lu objects"
|
|
msgstr[0] "chiều dài xích = %d: %lu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1728
|
|
msgid "Cannot come back to cwd"
|
|
msgstr "Không thể quay lại cwd"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1777 builtin/index-pack.c:1780
|
|
#: builtin/index-pack.c:1796 builtin/index-pack.c:1800
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad %s"
|
|
msgstr "%s sai"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1806 builtin/init-db.c:391 builtin/init-db.c:623
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown hash algorithm '%s'"
|
|
msgstr "không hiểu thuật toán băm dữ liệu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1821
|
|
msgid "--fix-thin cannot be used without --stdin"
|
|
msgstr "--fix-thin không thể được dùng mà không có --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1823
|
|
msgid "--stdin requires a git repository"
|
|
msgstr "--stdin cần một kho git"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1825
|
|
msgid "--object-format cannot be used with --stdin"
|
|
msgstr "--object-format không thể được dùng với --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1831
|
|
msgid "--verify with no packfile name given"
|
|
msgstr "dùng tùy chọn --verify mà không đưa ra tên packfile"
|
|
|
|
#: builtin/index-pack.c:1892 builtin/unpack-objects.c:582
|
|
msgid "fsck error in pack objects"
|
|
msgstr "lỗi fsck trong các đối tượng gói"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:64
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot stat template '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về mẫu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot opendir '%s'"
|
|
msgstr "không thể opendir() “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:81
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot readlink '%s'"
|
|
msgstr "không thể readlink “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot symlink '%s' '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo liên kết mềm (symlink) “%s” “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot copy '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "không thể sao chép “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:93
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring template %s"
|
|
msgstr "đang lờ đi mẫu “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "templates not found in %s"
|
|
msgstr "các mẫu không được tìm thấy trong %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not copying templates from '%s': %s"
|
|
msgstr "không sao chép các mẫu từ “%s”: %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid initial branch name: '%s'"
|
|
msgstr "tên nhánh khởi tạo không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:366
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to handle file type %d"
|
|
msgstr "không thể xử lý (handle) tập tin kiểu %d"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:369
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to move %s to %s"
|
|
msgstr "không di chuyển được %s vào %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:385
|
|
msgid "attempt to reinitialize repository with different hash"
|
|
msgstr "cố để khởi tạo lại một kho với kiểu băm dữ liệu khác"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:409 builtin/init-db.c:412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s already exists"
|
|
msgstr "%s đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "re-init: ignored --initial-branch=%s"
|
|
msgstr "re-init: --initial-branch=%s bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:474
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reinitialized existing shared Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:475
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Reinitialized existing Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:479
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Initialized empty shared Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git chia sẻ trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Initialized empty Git repository in %s%s\n"
|
|
msgstr "Đã khởi tạo lại kho Git trống rỗng sẵn có trong %s%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:529
|
|
msgid ""
|
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<template-directory>] [--"
|
|
"shared[=<permissions>]] [<directory>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git init [-q | --quiet] [--bare] [--template=<thư-mục-tạm>] [--shared[=<các-"
|
|
"quyền>]] [thư-mục]"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:555
|
|
msgid "permissions"
|
|
msgstr "các quyền"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:556
|
|
msgid "specify that the git repository is to be shared amongst several users"
|
|
msgstr "chỉ ra cái mà kho git được chia sẻ giữa nhiều người dùng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:562
|
|
msgid "override the name of the initial branch"
|
|
msgstr "ghi đè lên tên của nhánh khởi tạo"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:563 builtin/verify-pack.c:74
|
|
msgid "hash"
|
|
msgstr "băm"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:564 builtin/show-index.c:22 builtin/verify-pack.c:75
|
|
msgid "specify the hash algorithm to use"
|
|
msgstr "chỉ định thuật toán băm dữ liệu muốn dùng"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:571
|
|
msgid "--separate-git-dir and --bare are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --separate-git-dir và --bare loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:600 builtin/init-db.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot mkdir %s"
|
|
msgstr "không thể mkdir (tạo thư mục): %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:609 builtin/init-db.c:664
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot chdir to %s"
|
|
msgstr "không thể chdir (chuyển đổi thư mục) sang %s"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:636
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s (or --work-tree=<directory>) not allowed without specifying %s (or --git-"
|
|
"dir=<directory>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s (hoặc --work-tree=<thư-mục>) không cho phép không chỉ định %s (hoặc --git-"
|
|
"dir=<thư-mục>)"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot access work tree '%s'"
|
|
msgstr "Không thể truy cập cây (tree) làm việc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/init-db.c:693
|
|
msgid "--separate-git-dir incompatible with bare repository"
|
|
msgstr "--separate-git-dir xung khắc với kho thuần"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:16
|
|
msgid ""
|
|
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
|
|
"<token>[(=|:)<value>])...] [<file>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git interpret-trailers [--in-place] [--trim-empty] [(--trailer "
|
|
"<thẻ>[(=|:)<giá-trị>])…] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:95
|
|
msgid "edit files in place"
|
|
msgstr "sửa các tập tin tại chỗ"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:96
|
|
msgid "trim empty trailers"
|
|
msgstr "bộ dò vết cắt bỏ phần trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:99
|
|
msgid "where to place the new trailer"
|
|
msgstr "đặt phần đuôi mới ở đâu"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:101
|
|
msgid "action if trailer already exists"
|
|
msgstr "thao tác khi đã có phần đuôi"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:103
|
|
msgid "action if trailer is missing"
|
|
msgstr "thao tác khi thiếu phần đuôi"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:105
|
|
msgid "output only the trailers"
|
|
msgstr "chỉ xuất phần đuôi"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:106
|
|
msgid "do not apply config rules"
|
|
msgstr "đừng áp dụng các quy tắc cấu hình"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:107
|
|
msgid "join whitespace-continued values"
|
|
msgstr "nối các giá trị khoảng-trắng-liên-tiếp"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:108
|
|
msgid "set parsing options"
|
|
msgstr "đặt các tùy chọn phân tích cú pháp"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:110
|
|
msgid "do not treat --- specially"
|
|
msgstr "không coi --- là đặc biệt"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:111
|
|
msgid "trailer"
|
|
msgstr "bộ dò vết"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:112
|
|
msgid "trailer(s) to add"
|
|
msgstr "bộ dò vết cần thêm"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:123
|
|
msgid "--trailer with --only-input does not make sense"
|
|
msgstr "--trailer cùng với --only-input không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/interpret-trailers.c:133
|
|
msgid "no input file given for in-place editing"
|
|
msgstr "không đưa ra tập tin đầu vào để sửa tại-chỗ"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:56
|
|
msgid "git log [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git log [<các tùy chọn>] [<vùng-xem-xét>] [[--] </đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:57
|
|
msgid "git show [<options>] <object>..."
|
|
msgstr "git show [<các tùy chọn>] <đối-tượng>…"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:110
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid --decorate option: %s"
|
|
msgstr "tùy chọn--decorate không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:177
|
|
msgid "show source"
|
|
msgstr "hiển thị mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:178
|
|
msgid "Use mail map file"
|
|
msgstr "Sử dụng tập tin ánh xạ thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:181
|
|
msgid "only decorate refs that match <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:183
|
|
msgid "do not decorate refs that match <pattern>"
|
|
msgstr "không tô sáng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:184
|
|
msgid "decorate options"
|
|
msgstr "các tùy chọn trang trí"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:187
|
|
msgid "Process line range n,m in file, counting from 1"
|
|
msgstr "Xử lý chỉ dòng vùng n,m trong tập tin, tính từ 1"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Final output: %d %s\n"
|
|
msgstr "Kết xuất cuối cùng: %d %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git show %s: bad file"
|
|
msgstr "git show %s: sai tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:570 builtin/log.c:665
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not read object %s"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown type: %d"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu: %d"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: invalid cover from description mode"
|
|
msgstr "%s: bao bọc không hợp lệ từ chế độ mô tả"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:846
|
|
msgid "format.headers without value"
|
|
msgstr "format.headers không có giá trị cụ thể"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:965
|
|
msgid "name of output directory is too long"
|
|
msgstr "tên của thư mục kết xuất quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:981
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot open patch file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin miếng vá: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:998
|
|
msgid "need exactly one range"
|
|
msgstr "cần chính xác một vùng"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1008
|
|
msgid "not a range"
|
|
msgstr "không phải là một vùng"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1172
|
|
msgid "cover letter needs email format"
|
|
msgstr "“cover letter” cần cho định dạng thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1178
|
|
msgid "failed to create cover-letter file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin cover-letter"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "insane in-reply-to: %s"
|
|
msgstr "in-reply-to điên rồ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1286
|
|
msgid "git format-patch [<options>] [<since> | <revision-range>]"
|
|
msgstr "git format-patch [<các tùy chọn>] [<kể-từ> | <vùng-xem-xét>]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1344
|
|
msgid "two output directories?"
|
|
msgstr "hai thư mục kết xuất?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1495 builtin/log.c:2301 builtin/log.c:2303 builtin/log.c:2315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown commit %s"
|
|
msgstr "không hiểu lần chuyển giao %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1506 builtin/replace.c:58 builtin/replace.c:207
|
|
#: builtin/replace.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1515
|
|
msgid "could not find exact merge base"
|
|
msgstr "không tìm thấy nền hòa trộn chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1525
|
|
msgid ""
|
|
"failed to get upstream, if you want to record base commit automatically,\n"
|
|
"please use git branch --set-upstream-to to track a remote branch.\n"
|
|
"Or you could specify base commit by --base=<base-commit-id> manually"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi lấy thượng nguồn, nếu bạn muốn ghi lại lần chuyển giao nền một\n"
|
|
"cách tự động, vui lòng dùng \"git branch --set-upstream-to\" để theo dõi\n"
|
|
"nhánh máy chủ. Hoặc là bạn có thể chỉ định lần chuyển giao nền bằng\n"
|
|
"\"--base=<base-commit-id>\" một cách thủ công"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1548
|
|
msgid "failed to find exact merge base"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tìm nền hòa trộn chính xác"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1565
|
|
msgid "base commit should be the ancestor of revision list"
|
|
msgstr "lần chuyển giao nền không là tổ tiên của danh sách điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1575
|
|
msgid "base commit shouldn't be in revision list"
|
|
msgstr "lần chuyển giao nền không được trong danh sách điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1633
|
|
msgid "cannot get patch id"
|
|
msgstr "không thể lấy mã miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1690
|
|
msgid "failed to infer range-diff origin of current series"
|
|
msgstr ""
|
|
"gặp lỗi khi suy luận range-diff (vùng khác biệt) gốc của sê-ri hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1692
|
|
#, c-format
|
|
msgid "using '%s' as range-diff origin of current series"
|
|
msgstr "dùng '%s' như là gốc range-diff của sê-ri hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1736
|
|
msgid "use [PATCH n/m] even with a single patch"
|
|
msgstr "dùng [PATCH n/m] ngay cả với miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1739
|
|
msgid "use [PATCH] even with multiple patches"
|
|
msgstr "dùng [VÁ] ngay cả với các miếng vá phức tạp"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1743
|
|
msgid "print patches to standard out"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá ra đầu ra chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1745
|
|
msgid "generate a cover letter"
|
|
msgstr "tạo bì thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1747
|
|
msgid "use simple number sequence for output file names"
|
|
msgstr "sử dụng chỗi dãy số dạng đơn giản cho tên tập-tin xuất ra"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1748
|
|
msgid "sfx"
|
|
msgstr "sfx"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1749
|
|
msgid "use <sfx> instead of '.patch'"
|
|
msgstr "sử dụng <sfx> thay cho “.patch”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1751
|
|
msgid "start numbering patches at <n> instead of 1"
|
|
msgstr "bắt đầu đánh số miếng vá từ <n> thay vì 1"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1753
|
|
msgid "mark the series as Nth re-roll"
|
|
msgstr "đánh dấu chuỗi nối tiếp dạng thứ-N re-roll"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1755
|
|
msgid "Use [RFC PATCH] instead of [PATCH]"
|
|
msgstr "Dùng [RFC VÁ] thay cho [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1758
|
|
msgid "cover-from-description-mode"
|
|
msgstr "cover-from-description-mode"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1759
|
|
msgid "generate parts of a cover letter based on a branch's description"
|
|
msgstr "tạo ra các phần của một lá thư bao gồm dựa trên mô tả của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1761
|
|
msgid "Use [<prefix>] instead of [PATCH]"
|
|
msgstr "Dùng [<tiền-tố>] thay cho [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1764
|
|
msgid "store resulting files in <dir>"
|
|
msgstr "lưu các tập tin kết quả trong <t.mục>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1767
|
|
msgid "don't strip/add [PATCH]"
|
|
msgstr "không strip/add [VÁ]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1770
|
|
msgid "don't output binary diffs"
|
|
msgstr "không kết xuất diff (những khác biệt) nhị phân"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1772
|
|
msgid "output all-zero hash in From header"
|
|
msgstr "xuất mọi mã băm all-zero trong phần đầu From"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1774
|
|
msgid "don't include a patch matching a commit upstream"
|
|
msgstr "không bao gồm miếng vá khớp với một lần chuyển giao thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1776
|
|
msgid "show patch format instead of default (patch + stat)"
|
|
msgstr "hiển thị định dạng miếng vá thay vì mặc định (miếng vá + thống kê)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1778
|
|
msgid "Messaging"
|
|
msgstr "Lời nhắn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1779
|
|
msgid "header"
|
|
msgstr "đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1780
|
|
msgid "add email header"
|
|
msgstr "thêm đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1781 builtin/log.c:1782
|
|
msgid "email"
|
|
msgstr "thư điện tử"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1781
|
|
msgid "add To: header"
|
|
msgstr "thêm To: đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1782
|
|
msgid "add Cc: header"
|
|
msgstr "thêm Cc: đầu đề thư"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1783
|
|
msgid "ident"
|
|
msgstr "thụt lề"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1784
|
|
msgid "set From address to <ident> (or committer ident if absent)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đặt “Địa chỉ gửi” thành <thụ lề> (hoặc thụt lề người commit nếu bỏ quên)"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1786
|
|
msgid "message-id"
|
|
msgstr "message-id"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1787
|
|
msgid "make first mail a reply to <message-id>"
|
|
msgstr "dùng thư đầu tiên để trả lời <message-id>"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1788 builtin/log.c:1791
|
|
msgid "boundary"
|
|
msgstr "ranh giới"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1789
|
|
msgid "attach the patch"
|
|
msgstr "đính kèm miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1792
|
|
msgid "inline the patch"
|
|
msgstr "dùng miếng vá làm nội dung"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1796
|
|
msgid "enable message threading, styles: shallow, deep"
|
|
msgstr "cho phép luồng lời nhắn, kiểu: “shallow”, “deep”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1798
|
|
msgid "signature"
|
|
msgstr "chữ ký"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1799
|
|
msgid "add a signature"
|
|
msgstr "thêm chữ ký"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1800
|
|
msgid "base-commit"
|
|
msgstr "lần_chuyển_giao_nền"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1801
|
|
msgid "add prerequisite tree info to the patch series"
|
|
msgstr "add trước hết đòi hỏi thông tin cây tới sê-ri miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1804
|
|
msgid "add a signature from a file"
|
|
msgstr "thêm chữ ký từ một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1805
|
|
msgid "don't print the patch filenames"
|
|
msgstr "không hiển thị các tên tập tin của miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1807
|
|
msgid "show progress while generating patches"
|
|
msgstr "hiển thị bộ đo tiến triển trong khi tạo các miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1809
|
|
msgid "show changes against <rev> in cover letter or single patch"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các thay đổi dựa trên <rev> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1812
|
|
msgid "show changes against <refspec> in cover letter or single patch"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các thay đổi dựa trên <refspec> trong các chữ bao bọc hoặc miếng vá "
|
|
"đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1814
|
|
msgid "percentage by which creation is weighted"
|
|
msgstr "tỷ lệ phần trăm theo cái tạo là weighted"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1896
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ident line: %s"
|
|
msgstr "dòng định danh không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1911
|
|
msgid "-n and -k are mutually exclusive"
|
|
msgstr "-n và -k loại trừ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1913
|
|
msgid "--subject-prefix/--rfc and -k are mutually exclusive"
|
|
msgstr "--subject-prefix/--rfc và -k xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1921
|
|
msgid "--name-only does not make sense"
|
|
msgstr "--name-only không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1923
|
|
msgid "--name-status does not make sense"
|
|
msgstr "--name-status không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1925
|
|
msgid "--check does not make sense"
|
|
msgstr "--check không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:1958
|
|
msgid "standard output, or directory, which one?"
|
|
msgstr "đầu ra chuẩn, hay thư mục, chọn cái nào?"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2062
|
|
msgid "--interdiff requires --cover-letter or single patch"
|
|
msgstr "--interdiff cần --cover-letter hoặc vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2066
|
|
msgid "Interdiff:"
|
|
msgstr "Interdiff:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2067
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Interdiff against v%d:"
|
|
msgstr "Interdiff dựa trên v%d:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2073
|
|
msgid "--creation-factor requires --range-diff"
|
|
msgstr "--creation-factor yêu cầu --range-diff"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2077
|
|
msgid "--range-diff requires --cover-letter or single patch"
|
|
msgstr "--range-diff yêu cầu --cover-letter hoặc miếng vá đơn"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2085
|
|
msgid "Range-diff:"
|
|
msgstr "Range-diff:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2086
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Range-diff against v%d:"
|
|
msgstr "Range-diff dựa trên v%d:"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2097
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read signature file '%s'"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin chữ ký “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2133
|
|
msgid "Generating patches"
|
|
msgstr "Đang tạo các miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2177
|
|
msgid "failed to create output files"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo các tập tin kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2236
|
|
msgid "git cherry [-v] [<upstream> [<head> [<limit>]]]"
|
|
msgstr "git cherry [-v] [<thượng-nguồn> [<đầu> [<giới-hạn>]]]"
|
|
|
|
#: builtin/log.c:2290
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not find a tracked remote branch, please specify <upstream> manually.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy nhánh mạng được theo dõi, hãy chỉ định <thượng-nguồn> một "
|
|
"cách thủ công.\n"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:471
|
|
msgid "git ls-files [<options>] [<file>...]"
|
|
msgstr "git ls-files [<các tùy chọn>] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:527
|
|
msgid "identify the file status with tags"
|
|
msgstr "nhận dạng các trạng thái tập tin với thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:529
|
|
msgid "use lowercase letters for 'assume unchanged' files"
|
|
msgstr ""
|
|
"dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “assume unchanged” (giả định không "
|
|
"thay đổi)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:531
|
|
msgid "use lowercase letters for 'fsmonitor clean' files"
|
|
msgstr "dùng chữ cái viết thường cho các tập tin “fsmonitor clean”"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:533
|
|
msgid "show cached files in the output (default)"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin được nhớ tạm vào đầu ra (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:535
|
|
msgid "show deleted files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã xóa trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:537
|
|
msgid "show modified files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin đã bị sửa đổi ra kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:539
|
|
msgid "show other files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin khác trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:541
|
|
msgid "show ignored files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin bị bỏ qua trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:544
|
|
msgid "show staged contents' object name in the output"
|
|
msgstr "hiển thị tên đối tượng của nội dung được đặt lên bệ phóng ra kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:546
|
|
msgid "show files on the filesystem that need to be removed"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin trên hệ thống tập tin mà nó cần được gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:548
|
|
msgid "show 'other' directories' names only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị tên của các thư mục “khác”"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:550
|
|
msgid "show line endings of files"
|
|
msgstr "hiển thị kết thúc dòng của các tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:552
|
|
msgid "don't show empty directories"
|
|
msgstr "không hiển thị thư mục rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:555
|
|
msgid "show unmerged files in the output"
|
|
msgstr "hiển thị các tập tin chưa hòa trộn trong kết xuất"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:557
|
|
msgid "show resolve-undo information"
|
|
msgstr "hiển thị thông tin resolve-undo"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:559
|
|
msgid "skip files matching pattern"
|
|
msgstr "bỏ qua những tập tin khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:562
|
|
msgid "exclude patterns are read from <file>"
|
|
msgstr "mẫu loại trừ được đọc từ <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:565
|
|
msgid "read additional per-directory exclude patterns in <file>"
|
|
msgstr "đọc thêm các mẫu ngoại trừ mỗi thư mục trong <tập tin>"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:567
|
|
msgid "add the standard git exclusions"
|
|
msgstr "thêm loại trừ tiêu chuẩn kiểu git"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:571
|
|
msgid "make the output relative to the project top directory"
|
|
msgstr "làm cho kết xuất liên quan đến thư mục ở mức cao nhất (gốc) của dự án"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:574
|
|
msgid "recurse through submodules"
|
|
msgstr "đệ quy xuyên qua mô-đun con"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:576
|
|
msgid "if any <file> is not in the index, treat this as an error"
|
|
msgstr "nếu <tập tin> bất kỳ không ở trong bảng mục lục, xử lý nó như một lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:577
|
|
msgid "tree-ish"
|
|
msgstr "tree-ish"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:578
|
|
msgid "pretend that paths removed since <tree-ish> are still present"
|
|
msgstr ""
|
|
"giả định rằng các đường dẫn đã bị gỡ bỏ kể từ <tree-ish> nay vẫn hiện diện"
|
|
|
|
#: builtin/ls-files.c:580
|
|
msgid "show debugging data"
|
|
msgstr "hiển thị dữ liệu gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
|
|
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
|
|
" [--symref] [<repository> [<refs>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git ls-remote [--heads] [--tags] [--refs] [--upload-pack=<exec>]\n"
|
|
" [-q | --quiet] [--exit-code] [--get-url]\n"
|
|
" [--symref] [<kho> [<các tham chiếu>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:59
|
|
msgid "do not print remote URL"
|
|
msgstr "không hiển thị URL máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:60 builtin/ls-remote.c:62 builtin/rebase.c:1392
|
|
msgid "exec"
|
|
msgstr "thực thi"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:61 builtin/ls-remote.c:63
|
|
msgid "path of git-upload-pack on the remote host"
|
|
msgstr "đường dẫn của git-upload-pack trên máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:65
|
|
msgid "limit to tags"
|
|
msgstr "giới hạn tới các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:66
|
|
msgid "limit to heads"
|
|
msgstr "giới hạn cho các đầu"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:67
|
|
msgid "do not show peeled tags"
|
|
msgstr "không hiển thị thẻ bị peel (gọt bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:69
|
|
msgid "take url.<base>.insteadOf into account"
|
|
msgstr "lấy url.<base>.insteadOf vào trong tài khoản"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:72
|
|
msgid "exit with exit code 2 if no matching refs are found"
|
|
msgstr "thoát với mã là 2 nếu không tìm thấy tham chiếu nào khớp"
|
|
|
|
#: builtin/ls-remote.c:75
|
|
msgid "show underlying ref in addition to the object pointed by it"
|
|
msgstr "hiển thị tham chiếu nằm dưới để thêm vào đối tượng được chỉ bởi nó"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:30
|
|
msgid "git ls-tree [<options>] <tree-ish> [<path>...]"
|
|
msgstr "git ls-tree [<các tùy chọn>] <tree-ish> [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:128
|
|
msgid "only show trees"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tree"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:130
|
|
msgid "recurse into subtrees"
|
|
msgstr "đệ quy vào các thư mục con"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:132
|
|
msgid "show trees when recursing"
|
|
msgstr "hiển thị cây khi đệ quy"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:135
|
|
msgid "terminate entries with NUL byte"
|
|
msgstr "chấm dứt mục tin với byte NUL"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:136
|
|
msgid "include object size"
|
|
msgstr "gồm cả kích thước đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:138 builtin/ls-tree.c:140
|
|
msgid "list only filenames"
|
|
msgstr "chỉ liệt kê tên tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:143
|
|
msgid "use full path names"
|
|
msgstr "dùng tên đường dẫn đầy đủ"
|
|
|
|
#: builtin/ls-tree.c:145
|
|
msgid "list entire tree; not just current directory (implies --full-name)"
|
|
msgstr "liệt kê cây mục tin; không chỉ thư mục hiện hành (ngụ ý --full-name)"
|
|
|
|
#: builtin/mailsplit.c:241
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty mbox: '%s'"
|
|
msgstr "mbox trống rỗng: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:32
|
|
msgid "git merge-base [-a | --all] <commit> <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base [-a | --all] <lần_chuyển_giao> <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:33
|
|
msgid "git merge-base [-a | --all] --octopus <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base [-a | --all] --octopus <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:34
|
|
msgid "git merge-base --independent <commit>..."
|
|
msgstr "git merge-base --independent <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:35
|
|
msgid "git merge-base --is-ancestor <commit> <commit>"
|
|
msgstr "git merge-base --is-ancestor <commit> <lần_chuyển_giao>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:36
|
|
msgid "git merge-base --fork-point <ref> [<commit>]"
|
|
msgstr "git merge-base --fork-point <tham-chiếu> [<lần_chuyển_giao>]"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:143
|
|
msgid "output all common ancestors"
|
|
msgstr "xuất ra tất cả các ông bà, tổ tiên chung"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:145
|
|
msgid "find ancestors for a single n-way merge"
|
|
msgstr "tìm tổ tiên của hòa trộn n-way đơn"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:147
|
|
msgid "list revs not reachable from others"
|
|
msgstr "liệt kê các “rev” mà nó không thể đọc được từ cái khác"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:149
|
|
msgid "is the first one ancestor of the other?"
|
|
msgstr "là cha mẹ đầu tiên của cái khác?"
|
|
|
|
#: builtin/merge-base.c:151
|
|
msgid "find where <commit> forked from reflog of <ref>"
|
|
msgstr "tìm xem <commit> được rẽ nhánh ở đâu từ reflog của <th.chiếu>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git merge-file [<options>] [-L <name1> [-L <orig> [-L <name2>]]] <file1> "
|
|
"<orig-file> <file2>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git merge-file [<các tùy chọn>] [-L <tên1> [-L <gốc> [-L <tên2>]]] <tập-"
|
|
"tin1> <tập-tin-gốc> <tập-tin2>"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:35
|
|
msgid "send results to standard output"
|
|
msgstr "gửi kết quả vào đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:36
|
|
msgid "use a diff3 based merge"
|
|
msgstr "dùng kiểu hòa dựa trên diff3"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:37
|
|
msgid "for conflicts, use our version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của chúng ta"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:39
|
|
msgid "for conflicts, use their version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản của họ"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:41
|
|
msgid "for conflicts, use a union version"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, sử dụng phiên bản kết hợp"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:44
|
|
msgid "for conflicts, use this marker size"
|
|
msgstr "để tránh xung đột, hãy sử dụng kích thước bộ tạo này"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:45
|
|
msgid "do not warn about conflicts"
|
|
msgstr "không cảnh báo về các xung đột xảy ra"
|
|
|
|
#: builtin/merge-file.c:47
|
|
msgid "set labels for file1/orig-file/file2"
|
|
msgstr "đặt nhãn cho tập-tin-1/tập-tin-gốc/tập-tin-2"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown option %s"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:53
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse object '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân tích đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle more than %d base. Ignoring %s."
|
|
msgid_plural "cannot handle more than %d bases. Ignoring %s."
|
|
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d nền. Bỏ qua %s."
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:65
|
|
msgid "not handling anything other than two heads merge."
|
|
msgstr "không xử lý gì ngoài hai head hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:74 builtin/merge-recursive.c:76
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve ref '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge-recursive.c:82
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merging %s with %s\n"
|
|
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:56
|
|
msgid "git merge [<options>] [<commit>...]"
|
|
msgstr "git merge [<các tùy chọn>] [<commit>…]"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:57
|
|
msgid "git merge --abort"
|
|
msgstr "git merge --abort"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:58
|
|
msgid "git merge --continue"
|
|
msgstr "git merge --continue"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:120
|
|
msgid "switch `m' requires a value"
|
|
msgstr "switch “m” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' requires a value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:189
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find merge strategy '%s'.\n"
|
|
msgstr "Không tìm thấy chiến lược hòa trộn “%s”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:190
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Available custom strategies are:"
|
|
msgstr "Các chiến lược tùy chỉnh sẵn sàng là:"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:246 builtin/pull.c:133
|
|
msgid "do not show a diffstat at the end of the merge"
|
|
msgstr "không hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của lần hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:249 builtin/pull.c:136
|
|
msgid "show a diffstat at the end of the merge"
|
|
msgstr "hiển thị thống kê khác biệt tại cuối của hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:250 builtin/pull.c:139
|
|
msgid "(synonym to --stat)"
|
|
msgstr "(đồng nghĩa với --stat)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:252 builtin/pull.c:142
|
|
msgid "add (at most <n>) entries from shortlog to merge commit message"
|
|
msgstr "thêm (ít nhất <n>) mục từ shortlog cho ghi chú chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:255 builtin/pull.c:148
|
|
msgid "create a single commit instead of doing a merge"
|
|
msgstr "tạo một lần chuyển giao đưon thay vì thực hiện việc hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:257 builtin/pull.c:151
|
|
msgid "perform a commit if the merge succeeds (default)"
|
|
msgstr "thực hiện chuyển giao nếu hòa trộn thành công (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:259 builtin/pull.c:154
|
|
msgid "edit message before committing"
|
|
msgstr "sửa chú thích trước khi chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:261
|
|
msgid "allow fast-forward (default)"
|
|
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:263 builtin/pull.c:161
|
|
msgid "abort if fast-forward is not possible"
|
|
msgstr "bỏ qua nếu chuyển-tiếp-nhanh không thể được"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:267 builtin/pull.c:164
|
|
msgid "verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
|
msgstr "thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:268 builtin/notes.c:787 builtin/pull.c:168
|
|
#: builtin/rebase.c:533 builtin/rebase.c:1406 builtin/revert.c:114
|
|
msgid "strategy"
|
|
msgstr "chiến lược"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:269 builtin/pull.c:169
|
|
msgid "merge strategy to use"
|
|
msgstr "chiến lược hòa trộn sẽ dùng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:270 builtin/pull.c:172
|
|
msgid "option=value"
|
|
msgstr "tùy_chọn=giá_trị"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:271 builtin/pull.c:173
|
|
msgid "option for selected merge strategy"
|
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn đã chọn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:273
|
|
msgid "merge commit message (for a non-fast-forward merge)"
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn ghi chú của lần chuyển giao (dành cho hòa trộn không-chuyển-tiếp-"
|
|
"nhanh)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:280
|
|
msgid "abort the current in-progress merge"
|
|
msgstr "bãi bỏ quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:282
|
|
msgid "--abort but leave index and working tree alone"
|
|
msgstr "--abort nhưng để lại bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:284
|
|
msgid "continue the current in-progress merge"
|
|
msgstr "tiếp tục quá trình hòa trộn hiện tại đang thực hiện"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:286 builtin/pull.c:180
|
|
msgid "allow merging unrelated histories"
|
|
msgstr "cho phép hòa trộn lịch sử không liên quan"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:293
|
|
msgid "bypass pre-merge-commit and commit-msg hooks"
|
|
msgstr "vòng qua móc (hook) pre-merge-commit và commit-msg"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:310
|
|
msgid "could not run stash."
|
|
msgstr "không thể chạy stash."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:315
|
|
msgid "stash failed"
|
|
msgstr "lệnh tạm cất gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:320
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object: %s"
|
|
msgstr "không phải là một đối tượng hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:342 builtin/merge.c:359
|
|
msgid "read-tree failed"
|
|
msgstr "read-tree gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:389
|
|
msgid " (nothing to squash)"
|
|
msgstr " (không có gì để squash)"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:400
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Squash commit -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Squash commit -- không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge message -- not updating HEAD\n"
|
|
msgstr "Không có lời chú thích hòa trộn -- nên không cập nhật HEAD\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:501
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' does not point to a commit"
|
|
msgstr "“%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:588
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad branch.%s.mergeoptions string: %s"
|
|
msgstr "Chuỗi branch.%s.mergeoptions sai: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:713
|
|
msgid "Not handling anything other than two heads merge."
|
|
msgstr "Không cầm nắm gì ngoài hai head hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:726
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown option for merge-recursive: -X%s"
|
|
msgstr "Không hiểu tùy chọn cho merge-recursive: -X%s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to write %s"
|
|
msgstr "không thể ghi %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:793
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not read from '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đọc từ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:802
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not committing merge; use 'git commit' to complete the merge.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Vẫn chưa hòa trộn các lần chuyển giao; sử dụng lệnh “git commit” để hoàn tất "
|
|
"việc hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:808
|
|
msgid ""
|
|
"Please enter a commit message to explain why this merge is necessary,\n"
|
|
"especially if it merges an updated upstream into a topic branch.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy nhập vào các thông tin để giải thích tại sao sự hòa trộn này là cần "
|
|
"thiết,\n"
|
|
"đặc biệt là khi nó hòa trộn thượng nguồn đã cập nhật vào trong một nhánh "
|
|
"topic.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:813
|
|
msgid "An empty message aborts the commit.\n"
|
|
msgstr "Nếu phần chú thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:816
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Lines starting with '%c' will be ignored, and an empty message aborts\n"
|
|
"the commit.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua, và nếu phần chú\n"
|
|
"thích rỗng sẽ hủy bỏ lần chuyển giao.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:869
|
|
msgid "Empty commit message."
|
|
msgstr "Chú thích của lần commit (chuyển giao) bị trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Wonderful.\n"
|
|
msgstr "Tuyệt vời.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge failed; fix conflicts and then commit the result.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc tự động hòa trộn gặp lỗi; hãy sửa các xung đột sau đó chuyển giao kết "
|
|
"quả.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:984
|
|
msgid "No current branch."
|
|
msgstr "Không phải nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:986
|
|
msgid "No remote for the current branch."
|
|
msgstr "Không có máy chủ cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:988
|
|
msgid "No default upstream defined for the current branch."
|
|
msgstr "Không có thượng nguồn mặc định được định nghĩa cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:993
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No remote-tracking branch for %s from %s"
|
|
msgstr "Không nhánh mạng theo dõi cho %s từ %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1050
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Bad value '%s' in environment '%s'"
|
|
msgstr "Giá trị sai “%s” trong biến môi trường “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not something we can merge in %s: %s"
|
|
msgstr "không phải là một thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn trong %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1187
|
|
msgid "not something we can merge"
|
|
msgstr "không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1291
|
|
msgid "--abort expects no arguments"
|
|
msgstr "--abort không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1295
|
|
msgid "There is no merge to abort (MERGE_HEAD missing)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có lần hòa trộn nào được hủy bỏ giữa chừng cả (thiếu MERGE_HEAD)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1313
|
|
msgid "--quit expects no arguments"
|
|
msgstr "--quit không nhận các đối số"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1326
|
|
msgid "--continue expects no arguments"
|
|
msgstr "--continue không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1330
|
|
msgid "There is no merge in progress (MERGE_HEAD missing)."
|
|
msgstr "Ở đây không có lần hòa trộn nào đang được xử lý cả (thiếu MERGE_HEAD)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1346
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your merge (MERGE_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc hòa trộn (MERGE_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1353
|
|
msgid ""
|
|
"You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists).\n"
|
|
"Please, commit your changes before you merge."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại).\n"
|
|
"Hãy chuyển giao các thay đổi trước khi bạn có thể hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1356
|
|
msgid "You have not concluded your cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD exists)."
|
|
msgstr "Bạn chưa kết thúc việc cherry-pick (CHERRY_PICK_HEAD vẫn tồn tại)."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1370
|
|
msgid "You cannot combine --squash with --no-ff."
|
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --no-ff."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1372
|
|
msgid "You cannot combine --squash with --commit."
|
|
msgstr "Bạn không thể kết hợp --squash với --commit."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1388
|
|
msgid "No commit specified and merge.defaultToUpstream not set."
|
|
msgstr "Không chỉ ra lần chuyển giao và merge.defaultToUpstream chưa được đặt."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1405
|
|
msgid "Squash commit into empty head not supported yet"
|
|
msgstr "Squash commit vào một head trống rỗng vẫn chưa được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1407
|
|
msgid "Non-fast-forward commit does not make sense into an empty head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển giao không-chuyển-tiếp-nhanh không hợp lý ở trong một head trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1412
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - not something we can merge"
|
|
msgstr "%s - không phải là thứ gì đó mà chúng tôi có thể hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1414
|
|
msgid "Can merge only exactly one commit into empty head"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hòa trộn một cách đúng đắn một lần chuyển giao vào một head rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1495
|
|
msgid "refusing to merge unrelated histories"
|
|
msgstr "từ chối hòa trộn lịch sử không liên quan"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1504
|
|
msgid "Already up to date."
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1514
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s..%s\n"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s..%s\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1560
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying really trivial in-index merge...\n"
|
|
msgstr "Đang thử hòa trộn kiểu “trivial in-index”…\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1567
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nope.\n"
|
|
msgstr "Không.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1592
|
|
msgid "Already up to date. Yeeah!"
|
|
msgstr "Đã cập nhật rồi. Yeeah!"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1598
|
|
msgid "Not possible to fast-forward, aborting."
|
|
msgstr "Thực hiện lệnh chuyển-tiếp-nhanh là không thể được, đang bỏ qua."
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1626 builtin/merge.c:1691
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Rewinding the tree to pristine...\n"
|
|
msgstr "Đang tua lại cây thành thời xa xưa…\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1630
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Trying merge strategy %s...\n"
|
|
msgstr "Đang thử chiến lược hòa trộn %s…\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1682
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No merge strategy handled the merge.\n"
|
|
msgstr "Không có chiến lược hòa trộn nào được nắm giữ (handle) sự hòa trộn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1684
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merge with strategy %s failed.\n"
|
|
msgstr "Hòa trộn với chiến lược %s gặp lỗi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1693
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Using the %s to prepare resolving by hand.\n"
|
|
msgstr "Sử dụng %s để chuẩn bị giải quyết bằng tay.\n"
|
|
|
|
#: builtin/merge.c:1707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Automatic merge went well; stopped before committing as requested\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hòa trộn tự động đã trở nên tốt; bị dừng trước khi việc chuyển giao được yêu "
|
|
"cầu\n"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:66
|
|
msgid "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
|
|
msgstr "git mktree [-z] [--missing] [--batch]"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:154
|
|
msgid "input is NUL terminated"
|
|
msgstr "đầu vào được chấm dứt bởi NUL"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:155 builtin/write-tree.c:26
|
|
msgid "allow missing objects"
|
|
msgstr "cho phép thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/mktree.c:156
|
|
msgid "allow creation of more than one tree"
|
|
msgstr "cho phép tạo nhiều hơn một cây"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:9
|
|
msgid ""
|
|
"git multi-pack-index [<options>] (write|verify|expire|repack --batch-"
|
|
"size=<size>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"git multi-pack-index [<các-tùy-chọn>] (write|verify|expire|repack --batch-"
|
|
"size=<cỡ>)"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:26
|
|
msgid "object directory containing set of packfile and pack-index pairs"
|
|
msgstr "thư mục đối tượng có chứa một bộ các tập tin gói và cặp pack-index"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"during repack, collect pack-files of smaller size into a batch that is "
|
|
"larger than this size"
|
|
msgstr ""
|
|
"trong suốt quá trình đóng gói lại, gom các tập tin gói có kích cỡ nhỏ hơn "
|
|
"vào một bó cái mà lớn hơn kích thước này"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:50 builtin/prune-packed.c:25
|
|
msgid "too many arguments"
|
|
msgstr "có quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:60
|
|
msgid "--batch-size option is only for 'repack' subcommand"
|
|
msgstr "tùy chọn --batch-size chỉ cho lệnh con 'repack'"
|
|
|
|
#: builtin/multi-pack-index.c:69
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unrecognized subcommand: %s"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:18
|
|
msgid "git mv [<options>] <source>... <destination>"
|
|
msgstr "git mv [<các tùy chọn>] <nguồn>… <đích>"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:83
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Directory %s is in index and no submodule?"
|
|
msgstr "Thư mục “%s” có ở trong chỉ mục mà không có mô-đun con?"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:85
|
|
msgid "Please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%.*s is in index"
|
|
msgstr "%.*s trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:125
|
|
msgid "force move/rename even if target exists"
|
|
msgstr "ép buộc di chuyển hay đổi tên thậm chí cả khi đích đã tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:127
|
|
msgid "skip move/rename errors"
|
|
msgstr "bỏ qua các lỗi liên quan đến di chuyển, đổi tên"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:170
|
|
#, c-format
|
|
msgid "destination '%s' is not a directory"
|
|
msgstr "có đích “%s” nhưng đây không phải là một thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:181
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Checking rename of '%s' to '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:185
|
|
msgid "bad source"
|
|
msgstr "nguồn sai"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:188
|
|
msgid "can not move directory into itself"
|
|
msgstr "không thể di chuyển một thư mục vào trong chính nó được"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:191
|
|
msgid "cannot move directory over file"
|
|
msgstr "không di chuyển được thư mục thông qua tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:200
|
|
msgid "source directory is empty"
|
|
msgstr "thư mục nguồn là trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:225
|
|
msgid "not under version control"
|
|
msgstr "không nằm dưới sự quản lý mã nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:227
|
|
msgid "conflicted"
|
|
msgstr "bị xung đột"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:230
|
|
msgid "destination exists"
|
|
msgstr "đích đã tồn tại sẵn rồi"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "overwriting '%s'"
|
|
msgstr "đang ghi đè lên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:241
|
|
msgid "Cannot overwrite"
|
|
msgstr "Không thể ghi đè"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:244
|
|
msgid "multiple sources for the same target"
|
|
msgstr "nhiều nguồn cho cùng một đích"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:246
|
|
msgid "destination directory does not exist"
|
|
msgstr "thư mục đích không tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:253
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, source=%s, destination=%s"
|
|
msgstr "%s, nguồn=%s, đích=%s"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:274
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming %s to %s\n"
|
|
msgstr "Đổi tên %s thành %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/mv.c:280 builtin/remote.c:782 builtin/repack.c:518
|
|
#, c-format
|
|
msgid "renaming '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đổi tên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:465
|
|
msgid "git name-rev [<options>] <commit>..."
|
|
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] <commit>…"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:466
|
|
msgid "git name-rev [<options>] --all"
|
|
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --all"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:467
|
|
msgid "git name-rev [<options>] --stdin"
|
|
msgstr "git name-rev [<các tùy chọn>] --stdin"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:524
|
|
msgid "print only ref-based names (no object names)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các tham chiếu cơ sở (không phải các tên đối tượng)"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:525
|
|
msgid "only use tags to name the commits"
|
|
msgstr "chỉ dùng các thẻ để đặt tên cho các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:527
|
|
msgid "only use refs matching <pattern>"
|
|
msgstr "chỉ sử dụng các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:529
|
|
msgid "ignore refs matching <pattern>"
|
|
msgstr "bỏ qua các tham chiếu khớp với <mẫu>"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:531
|
|
msgid "list all commits reachable from all refs"
|
|
msgstr ""
|
|
"liệt kê tất cả các lần chuyển giao có thể đọc được từ tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:532
|
|
msgid "read from stdin"
|
|
msgstr "đọc từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:533
|
|
msgid "allow to print `undefined` names (default)"
|
|
msgstr "cho phép in các tên “chưa định nghĩa” (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/name-rev.c:539
|
|
msgid "dereference tags in the input (internal use)"
|
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ trong đầu vào (dùng nội bộ)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:28
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<object>]]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] [list [<đối-tượng>]]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:29
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> "
|
|
"| (-c | -C) <object>] [<object>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] add [-f] [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
|
|
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:30
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <from-object> <to-object>"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] copy [-f] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:31
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <msg> | -F <file> | "
|
|
"(-c | -C) <object>] [<object>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] append [--allow-empty] [-m <lời-nhắn> | -F "
|
|
"<tập-tin> | (-c | -C) <đối-tượng>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:32
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] edit [--allow-empty] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:33
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] show [<object>]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] show [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:34
|
|
msgid ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <strategy>] <notes-ref>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git notes [--ref <notes-ref>] merge [-v | -q] [-s <chiến-lược> ] <notes-ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:35
|
|
msgid "git notes merge --commit [-v | -q]"
|
|
msgstr "git notes merge --commit [-v | -q]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:36
|
|
msgid "git notes merge --abort [-v | -q]"
|
|
msgstr "git notes merge --abort [-v | -q]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:37
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<object>...]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] remove [<đối-tượng>…]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:38
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] prune [-n] [-v]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:39
|
|
msgid "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
|
|
msgstr "git notes [--ref <notes-ref>] get-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:44
|
|
msgid "git notes [list [<object>]]"
|
|
msgstr "git notes [list [<đối tượng>]]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:49
|
|
msgid "git notes add [<options>] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes add [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:54
|
|
msgid "git notes copy [<options>] <from-object> <to-object>"
|
|
msgstr "git notes copy [<các tùy chọn>] <từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:55
|
|
msgid "git notes copy --stdin [<from-object> <to-object>]..."
|
|
msgstr "git notes copy --stdin [<từ-đối-tượng> <đến-đối-tượng>]…"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:60
|
|
msgid "git notes append [<options>] [<object>]"
|
|
msgstr "git notes append [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:65
|
|
msgid "git notes edit [<object>]"
|
|
msgstr "git notes edit [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:70
|
|
msgid "git notes show [<object>]"
|
|
msgstr "git notes show [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:75
|
|
msgid "git notes merge [<options>] <notes-ref>"
|
|
msgstr "git notes merge [<các tùy chọn>] <notes-ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:76
|
|
msgid "git notes merge --commit [<options>]"
|
|
msgstr "git notes merge --commit [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:77
|
|
msgid "git notes merge --abort [<options>]"
|
|
msgstr "git notes merge --abort [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:82
|
|
msgid "git notes remove [<object>]"
|
|
msgstr "git notes remove [<đối tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:87
|
|
msgid "git notes prune [<options>]"
|
|
msgstr "git notes prune [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:92
|
|
msgid "git notes get-ref"
|
|
msgstr "git notes get-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:97
|
|
msgid "Write/edit the notes for the following object:"
|
|
msgstr "Ghi hay sửa ghi chú cho đối tượng sau đây:"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to start 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "không thể khởi chạy “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:154
|
|
msgid "could not read 'show' output"
|
|
msgstr "không thể đọc kết xuất “show”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to finish 'show' for object '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:197
|
|
msgid "please supply the note contents using either -m or -F option"
|
|
msgstr ""
|
|
"xin hãy áp dụng nội dung của ghi chú sử dụng hoặc là tùy chọn -m hoặc là -F"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:206
|
|
msgid "unable to write note object"
|
|
msgstr "không thể ghi đối tượng ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the note contents have been left in %s"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú còn lại %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:242 builtin/tag.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not open or read '%s'"
|
|
msgstr "không thể mở hay đọc “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:263 builtin/notes.c:313 builtin/notes.c:315
|
|
#: builtin/notes.c:383 builtin/notes.c:438 builtin/notes.c:526
|
|
#: builtin/notes.c:531 builtin/notes.c:610 builtin/notes.c:672
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to resolve '%s' as a valid ref."
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to read object '%s'."
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc đối tượng “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot read note data from non-blob object '%s'."
|
|
msgstr "không thể đọc dữ liệu ghi chú từ đối tượng không-blob “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed input line: '%s'."
|
|
msgstr "dòng đầu vào dị hình: “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:324
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to copy notes from '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi sao chép ghi chú (note) từ “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the first %s will be replaced by a git
|
|
#. notes command: 'add', 'merge', 'remove', etc.
|
|
#.
|
|
#: builtin/notes.c:356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to %s notes in %s (outside of refs/notes/)"
|
|
msgstr "từ chối %s ghi chú trong %s (nằm ngoài refs/notes/)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:376 builtin/notes.c:431 builtin/notes.c:509
|
|
#: builtin/notes.c:521 builtin/notes.c:598 builtin/notes.c:665
|
|
#: builtin/notes.c:815 builtin/notes.c:963 builtin/notes.c:985
|
|
msgid "too many parameters"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:389 builtin/notes.c:678
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no note found for object %s."
|
|
msgstr "không tìm thấy ghi chú cho đối tượng %s."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:410 builtin/notes.c:576
|
|
msgid "note contents as a string"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một chuỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:413 builtin/notes.c:579
|
|
msgid "note contents in a file"
|
|
msgstr "nội dung ghi chú (note) nằm trong một tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:416 builtin/notes.c:582
|
|
msgid "reuse and edit specified note object"
|
|
msgstr "dùng lại nhưng có sửa chữa đối tượng note đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:419 builtin/notes.c:585
|
|
msgid "reuse specified note object"
|
|
msgstr "dùng lại đối tượng ghi chú (note) đã chỉ ra"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:422 builtin/notes.c:588
|
|
msgid "allow storing empty note"
|
|
msgstr "cho lưu trữ ghi chú trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:423 builtin/notes.c:496
|
|
msgid "replace existing notes"
|
|
msgstr "thay thế ghi chú trước"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:448
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot add notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
|
|
"existing notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối tượng "
|
|
"%s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:463 builtin/notes.c:544
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Overwriting existing notes for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang ghi đè lên ghi chú cũ cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:475 builtin/notes.c:637 builtin/notes.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing note for object %s\n"
|
|
msgstr "Đang gỡ bỏ ghi chú (note) cho đối tượng %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:497
|
|
msgid "read objects from stdin"
|
|
msgstr "đọc các đối tượng từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:499
|
|
msgid "load rewriting config for <command> (implies --stdin)"
|
|
msgstr "tải cấu hình chép lại cho <lệnh> (ngầm định là --stdin)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:517
|
|
msgid "too few parameters"
|
|
msgstr "quá ít đối số"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot copy notes. Found existing notes for object %s. Use '-f' to overwrite "
|
|
"existing notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sao chép các ghi chú. Đã tìm thấy các ghi chú đã có sẵn cho đối "
|
|
"tượng %s. Sử dụng tùy chọn “-f” để ghi đè lên các ghi chú cũ"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:550
|
|
#, c-format
|
|
msgid "missing notes on source object %s. Cannot copy."
|
|
msgstr "thiếu ghi chú trên đối tượng nguồn %s. Không thể sao chép."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:603
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The -m/-F/-c/-C options have been deprecated for the 'edit' subcommand.\n"
|
|
"Please use 'git notes add -f -m/-F/-c/-C' instead.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các tùy chọn -m/-F/-c/-C đã cổ không còn dùng nữa cho lệnh con “edit”.\n"
|
|
"Xin hãy sử dụng lệnh sau để thay thế: “git notes add -f -m/-F/-c/-C”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:698
|
|
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:700
|
|
msgid "failed to delete ref NOTES_MERGE_REF"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tham chiếu NOTES_MERGE_REF"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:702
|
|
msgid "failed to remove 'git notes merge' worktree"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ cây làm việc “git notes merge”"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:722
|
|
msgid "failed to read ref NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc tham chiếu NOTES_MERGE_PARTIAL"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:724
|
|
msgid "could not find commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:726
|
|
msgid "could not parse commit from NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
msgstr "không thể phân tích cú pháp lần chuyển giao từ NOTES_MERGE_PARTIAL."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:739
|
|
msgid "failed to resolve NOTES_MERGE_REF"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi phân giải NOTES_MERGE_REF"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:742
|
|
msgid "failed to finalize notes merge"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi hoàn thành hòa trộn ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:768
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown notes merge strategy %s"
|
|
msgstr "không hiểu chiến lược hòa trộn ghi chú %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:784
|
|
msgid "General options"
|
|
msgstr "Tùy chọn chung"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:786
|
|
msgid "Merge options"
|
|
msgstr "Tùy chọn về hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:788
|
|
msgid ""
|
|
"resolve notes conflicts using the given strategy (manual/ours/theirs/union/"
|
|
"cat_sort_uniq)"
|
|
msgstr ""
|
|
"phân giải các xung đột “notes” sử dụng chiến lược đã đưa ra (manual/ours/"
|
|
"theirs/union/cat_sort_uniq)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:790
|
|
msgid "Committing unmerged notes"
|
|
msgstr "Chuyển giao các note chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:792
|
|
msgid "finalize notes merge by committing unmerged notes"
|
|
msgstr ""
|
|
"các note cuối cùng được hòa trộn bởi các note chưa hòa trộn của lần chuyển "
|
|
"giao"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:794
|
|
msgid "Aborting notes merge resolution"
|
|
msgstr "Hủy bỏ phân giải ghi chú (note) hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:796
|
|
msgid "abort notes merge"
|
|
msgstr "bỏ qua hòa trộn các ghi chú (note)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:807
|
|
msgid "cannot mix --commit, --abort or -s/--strategy"
|
|
msgstr "không thể trộn lẫn --commit, --abort hay -s/--strategy"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:812
|
|
msgid "must specify a notes ref to merge"
|
|
msgstr "bạn phải chỉ định tham chiếu ghi chú để hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown -s/--strategy: %s"
|
|
msgstr "không hiểu -s/--strategy: %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "a notes merge into %s is already in-progress at %s"
|
|
msgstr "một ghi chú hòa trộn vào %s đã sẵn trong quá trình xử lý tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:876
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to store link to current notes ref (%s)"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lưu liên kết đến tham chiếu ghi chú hiện tại (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:878
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Automatic notes merge failed. Fix conflicts in %s and commit the result with "
|
|
"'git notes merge --commit', or abort the merge with 'git notes merge --"
|
|
"abort'.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hòa trộn các ghi chú tự động. Sửa các xung đột này trong %s và "
|
|
"chuyển giao kết quả bằng “git notes merge --commit”, hoặc bãi bỏ việc hòa "
|
|
"trộn bằng “git notes merge --abort”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:897 builtin/tag.c:546
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid ref."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Object %s has no note\n"
|
|
msgstr "Đối tượng %s không có ghi chú (note)\n"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:912
|
|
msgid "attempt to remove non-existent note is not an error"
|
|
msgstr "cố gắng gỡ bỏ một note chưa từng tồn tại không phải là một lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:915
|
|
msgid "read object names from the standard input"
|
|
msgstr "đọc tên đối tượng từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:954 builtin/prune.c:132 builtin/worktree.c:220
|
|
msgid "do not remove, show only"
|
|
msgstr "không gỡ bỏ, chỉ hiển thị"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:955
|
|
msgid "report pruned notes"
|
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:998
|
|
msgid "notes-ref"
|
|
msgstr "notes-ref"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:999
|
|
msgid "use notes from <notes-ref>"
|
|
msgstr "dùng “notes” từ <notes-ref>"
|
|
|
|
#: builtin/notes.c:1034 builtin/stash.c:1605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown subcommand: %s"
|
|
msgstr "không hiểu câu lệnh con: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:54
|
|
msgid ""
|
|
"git pack-objects --stdout [<options>...] [< <ref-list> | < <object-list>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git pack-objects --stdout [các tùy chọn…] [< <danh-sách-tham-chiếu> | < "
|
|
"<danh-sách-đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:55
|
|
msgid ""
|
|
"git pack-objects [<options>...] <base-name> [< <ref-list> | < <object-list>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git pack-objects [các tùy chọn…] <base-name> [< <danh-sách-ref> | < <danh-"
|
|
"sách-đối-tượng>]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:443
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad packed object CRC for %s"
|
|
msgstr "CRC của đối tượng gói sai với %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "corrupt packed object for %s"
|
|
msgstr "đối tượng đã đóng gói sai hỏng cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recursive delta detected for object %s"
|
|
msgstr "dò thấy delta đệ quy cho đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ordered %u objects, expected %<PRIu32>"
|
|
msgstr "đã sắp xếp %u đối tượng, cần %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1004
|
|
msgid "disabling bitmap writing, packs are split due to pack.packSizeLimit"
|
|
msgstr "tắt ghi bitmap, các gói bị chia nhỏ bởi vì pack.packSizeLimit"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1017
|
|
msgid "Writing objects"
|
|
msgstr "Đang ghi lại các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1078 builtin/update-index.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to stat %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1131
|
|
#, c-format
|
|
msgid "wrote %<PRIu32> objects while expecting %<PRIu32>"
|
|
msgstr "đã ghi %<PRIu32> đối tượng trong khi cần %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1348
|
|
msgid "disabling bitmap writing, as some objects are not being packed"
|
|
msgstr "tắt ghi bitmap, như vậy một số đối tượng sẽ không được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1796
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta base offset overflow in pack for %s"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta bị tràn trong gói cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:1805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta base offset out of bound for %s"
|
|
msgstr "khoảng bù cơ sở cho delta nằm ngoài phạm cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2086
|
|
msgid "Counting objects"
|
|
msgstr "Đang đếm các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to parse object header of %s"
|
|
msgstr "không thể phân tích phần đầu đối tượng của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2301 builtin/pack-objects.c:2317
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2327
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s cannot be read"
|
|
msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2304 builtin/pack-objects.c:2331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "object %s inconsistent object length (%<PRIuMAX> vs %<PRIuMAX>)"
|
|
msgstr ""
|
|
"đối tượng %s không nhất quán về chiều dài đối tượng (%<PRIuMAX> so với "
|
|
"%<PRIuMAX>)"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2341
|
|
msgid "suboptimal pack - out of memory"
|
|
msgstr "suboptimal pack - hết bộ nhớ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Delta compression using up to %d threads"
|
|
msgstr "Nén delta dùng tới %d tuyến trình"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2795
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to pack objects reachable from tag %s"
|
|
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng tiếp cận được từ thẻ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2883
|
|
msgid "Compressing objects"
|
|
msgstr "Đang nén các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2889
|
|
msgid "inconsistency with delta count"
|
|
msgstr "mâu thuẫn với số lượng delta"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2961
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"value of uploadpack.blobpackfileuri must be of the form '<object-hash> <pack-"
|
|
"hash> <uri>' (got '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"giá trị của uploadpack.blobpackfileuri phải có dạng '<object-hash> <pack-"
|
|
"hash> <uri>' (nhận '%s')"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2964
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"object already configured in another uploadpack.blobpackfileuri (got '%s')"
|
|
msgstr ""
|
|
"đối tượng đã được cấu hình trong một uploadpack.blobpackfileuri khác (đã "
|
|
"nhận '%s')"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2993
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"expected edge object ID, got garbage:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"cần ID đối tượng cạnh, nhận được rác:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:2999
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"expected object ID, got garbage:\n"
|
|
" %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"cần ID đối tượng, nhận được rác:\n"
|
|
" %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3097
|
|
msgid "invalid value for --missing"
|
|
msgstr "giá trị cho --missing không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3156 builtin/pack-objects.c:3264
|
|
msgid "cannot open pack index"
|
|
msgstr "không thể mở mục lục của gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "loose object at %s could not be examined"
|
|
msgstr "đối tượng mất tại %s không thể đã kiểm tra"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3272
|
|
msgid "unable to force loose object"
|
|
msgstr "không thể buộc mất đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3365
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a rev '%s'"
|
|
msgstr "không phải một rev “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad revision '%s'"
|
|
msgstr "điểm xem xét sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3393
|
|
msgid "unable to add recent objects"
|
|
msgstr "không thể thêm các đối tượng mới dùng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3446
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unsupported index version %s"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục không được hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3450
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad index version '%s'"
|
|
msgstr "phiên bản mục lục sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3488
|
|
msgid "<version>[,<offset>]"
|
|
msgstr "<phiên bản>[,offset]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3489
|
|
msgid "write the pack index file in the specified idx format version"
|
|
msgstr "ghi tập tin bảng mục lục gói (pack) ở phiên bản định dạng idx đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3492
|
|
msgid "maximum size of each output pack file"
|
|
msgstr "kcíh thước tối đa cho tập tin gói được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3494
|
|
msgid "ignore borrowed objects from alternate object store"
|
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng vay mượn từ kho đối tượng thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3496
|
|
msgid "ignore packed objects"
|
|
msgstr "bỏ qua các đối tượng đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3498
|
|
msgid "limit pack window by objects"
|
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3500
|
|
msgid "limit pack window by memory in addition to object limit"
|
|
msgstr "giới hạn cửa sổ đóng gói theo bộ nhớ cộng thêm với giới hạn đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3502
|
|
msgid "maximum length of delta chain allowed in the resulting pack"
|
|
msgstr "độ dài tối đa của chuỗi móc xích “delta” được phép trong gói kết quả"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3504
|
|
msgid "reuse existing deltas"
|
|
msgstr "dùng lại các delta sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3506
|
|
msgid "reuse existing objects"
|
|
msgstr "dùng lại các đối tượng sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3508
|
|
msgid "use OFS_DELTA objects"
|
|
msgstr "dùng các đối tượng OFS_DELTA"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3510
|
|
msgid "use threads when searching for best delta matches"
|
|
msgstr "sử dụng các tuyến trình khi tìm kiếm cho các mẫu khớp delta tốt nhất"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3512
|
|
msgid "do not create an empty pack output"
|
|
msgstr "không thể tạo kết xuất gói trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3514
|
|
msgid "read revision arguments from standard input"
|
|
msgstr "đọc tham số “revision” từ thiết bị nhập chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3516
|
|
msgid "limit the objects to those that are not yet packed"
|
|
msgstr "giới hạn các đối tượng thành những cái mà chúng vẫn chưa được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3519
|
|
msgid "include objects reachable from any reference"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng có thể đọc được từ bất kỳ tham chiếu nào"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3522
|
|
msgid "include objects referred by reflog entries"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi các mục reflog"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3525
|
|
msgid "include objects referred to by the index"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng được tham chiếu bởi mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3528
|
|
msgid "output pack to stdout"
|
|
msgstr "xuất gói ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3530
|
|
msgid "include tag objects that refer to objects to be packed"
|
|
msgstr "bao gồm các đối tượng tham chiếu đến các đối tượng được đóng gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3532
|
|
msgid "keep unreachable objects"
|
|
msgstr "giữ lại các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3534
|
|
msgid "pack loose unreachable objects"
|
|
msgstr "pack mất các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3536
|
|
msgid "unpack unreachable objects newer than <time>"
|
|
msgstr ""
|
|
"xả nén (gỡ khỏi gói) các đối tượng không thể đọc được mới hơn <thời-gian>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3539
|
|
msgid "use the sparse reachability algorithm"
|
|
msgstr "sử dụng thuật toán “sparse reachability”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3541
|
|
msgid "create thin packs"
|
|
msgstr "tạo gói nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3543
|
|
msgid "create packs suitable for shallow fetches"
|
|
msgstr "tạo gói để phù hợp cho lấy về nông (shallow)"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3545
|
|
msgid "ignore packs that have companion .keep file"
|
|
msgstr "bỏ qua các gói mà nó có tập tin .keep đi kèm"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3547
|
|
msgid "ignore this pack"
|
|
msgstr "bỏ qua gói này"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3549
|
|
msgid "pack compression level"
|
|
msgstr "mức nén gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3551
|
|
msgid "do not hide commits by grafts"
|
|
msgstr "không ẩn các lần chuyển giao bởi “grafts”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3553
|
|
msgid "use a bitmap index if available to speed up counting objects"
|
|
msgstr "dùng mục lục ánh xạ nếu có thể được để nâng cao tốc độ đếm đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3555
|
|
msgid "write a bitmap index together with the pack index"
|
|
msgstr "ghi một mục lục ánh xạ cùng với mục lục gói"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3559
|
|
msgid "write a bitmap index if possible"
|
|
msgstr "ghi mục lục ánh xạ nếu được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3563
|
|
msgid "handling for missing objects"
|
|
msgstr "xử lý cho thiếu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3566
|
|
msgid "do not pack objects in promisor packfiles"
|
|
msgstr "không thể đóng gói các đối tượng trong các tập tin gói hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3568
|
|
msgid "respect islands during delta compression"
|
|
msgstr "tôn trọng island trong suốt quá trình nén “delta”"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3570
|
|
msgid "protocol"
|
|
msgstr "giao thức"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3571
|
|
msgid "exclude any configured uploadpack.blobpackfileuri with this protocol"
|
|
msgstr "loại trừ bất kỳ cấu hình uploadpack.blobpackfileuri với giao thức này"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3600
|
|
#, c-format
|
|
msgid "delta chain depth %d is too deep, forcing %d"
|
|
msgstr "mức sau xích delta %d là quá sâu, buộc dùng %d"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pack.deltaCacheLimit is too high, forcing %d"
|
|
msgstr "pack.deltaCacheLimit là quá cao, ép dùng %d"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3659
|
|
msgid "--max-pack-size cannot be used to build a pack for transfer"
|
|
msgstr ""
|
|
"--max-pack-size không thể được sử dụng để xây dựng một gói để vận chuyển"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3661
|
|
msgid "minimum pack size limit is 1 MiB"
|
|
msgstr "giới hạn kích thước tối thiểu của gói là 1 MiB"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3666
|
|
msgid "--thin cannot be used to build an indexable pack"
|
|
msgstr "--thin không thể được dùng để xây dựng gói đánh mục lục được"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3669
|
|
msgid "--keep-unreachable and --unpack-unreachable are incompatible"
|
|
msgstr "--keep-unreachable và --unpack-unreachable xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3675
|
|
msgid "cannot use --filter without --stdout"
|
|
msgstr "không thể dùng tùy chọn --filter mà không có --stdout"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3735
|
|
msgid "Enumerating objects"
|
|
msgstr "Đánh số các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/pack-objects.c:3766
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Total %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), reused %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
|
|
"reused %<PRIu32>"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tổng %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), dùng lại %<PRIu32> (delta %<PRIu32>), pack-"
|
|
"reused %<PRIu32>"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:8
|
|
msgid "git pack-refs [<options>]"
|
|
msgstr "git pack-refs [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:16
|
|
msgid "pack everything"
|
|
msgstr "đóng gói mọi thứ"
|
|
|
|
#: builtin/pack-refs.c:17
|
|
msgid "prune loose refs (default)"
|
|
msgstr "prune (cắt cụt) những tham chiếu bị mất (mặc định)"
|
|
|
|
#: builtin/prune-packed.c:6
|
|
msgid "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
|
|
msgstr "git prune-packed [-n | --dry-run] [-q | --quiet]"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:14
|
|
msgid "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <time>] [--] [<head>...]"
|
|
msgstr "git prune [-n] [-v] [--progress] [--expire <thời-gian>] [--] [<head>…]"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:133
|
|
msgid "report pruned objects"
|
|
msgstr "báo cáo các đối tượng đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:136
|
|
msgid "expire objects older than <time>"
|
|
msgstr "các đối tượng hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:138
|
|
msgid "limit traversal to objects outside promisor packfiles"
|
|
msgstr "giới hạn giao đến các đối tượng nằm ngoài các tập tin gói hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/prune.c:152
|
|
msgid "cannot prune in a precious-objects repo"
|
|
msgstr "không thể tỉa bớt trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:45 builtin/pull.c:47
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for %s: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:67
|
|
msgid "git pull [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git pull [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:123
|
|
msgid "control for recursive fetching of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc lấy về đệ quy của các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:127
|
|
msgid "Options related to merging"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:130
|
|
msgid "incorporate changes by rebasing rather than merging"
|
|
msgstr "các thay đổi hợp nhất bằng cải tổ thay vì hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:158 builtin/rebase.c:484 builtin/revert.c:126
|
|
msgid "allow fast-forward"
|
|
msgstr "cho phép chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:167 parse-options.h:339
|
|
msgid "automatically stash/stash pop before and after"
|
|
msgstr "tự động stash/stash pop trước và sau"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:183
|
|
msgid "Options related to fetching"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liên quan đến lệnh lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:193
|
|
msgid "force overwrite of local branch"
|
|
msgstr "ép buộc ghi đè lên nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:201
|
|
msgid "number of submodules pulled in parallel"
|
|
msgstr "số lượng mô-đun-con được đẩy lên đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:317
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid value for pull.ff: %s"
|
|
msgstr "Giá trị không hợp lệ cho pull.ff: %s"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:348
|
|
msgid ""
|
|
"Pulling without specifying how to reconcile divergent branches is\n"
|
|
"discouraged. You can squelch this message by running one of the following\n"
|
|
"commands sometime before your next pull:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config pull.rebase false # merge (the default strategy)\n"
|
|
" git config pull.rebase true # rebase\n"
|
|
" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can replace \"git config\" with \"git config --global\" to set a "
|
|
"default\n"
|
|
"preference for all repositories. You can also pass --rebase, --no-rebase,\n"
|
|
"or --ff-only on the command line to override the configured default per\n"
|
|
"invocation.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Kéo mà không chỉ định làm thế nào để hòa giải các nhánh phân kỳ là khác nhau "
|
|
"là\n"
|
|
"không khuyến khích. Bạn có thể dịu thông báo này bằng cách chạy một trong "
|
|
"những lệnh sau đây\n"
|
|
"các lệnh thỉnh thoảng trước khi thực hiện lệnh pull tiếp theo của bạn:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git config pull.rebase false # merge (chiến lược mặc định)\n"
|
|
" git config pull.rebase true # rebase\n"
|
|
" git config pull.ff only # fast-forward only\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể thay thế \"git config\" với \"git config --global\" để thiết lập "
|
|
"mặc định\n"
|
|
"ưu tiên cho tất cả các kho. Bạn cũng có thể chuyển qua --rebase, --no-"
|
|
"rebase,\n"
|
|
"hoặc --ff-only trên dòng lệnh để ghi đè mặc định được cấu hình cho mỗi\n"
|
|
"lần gọi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:458
|
|
msgid ""
|
|
"There is no candidate for rebasing against among the refs that you just "
|
|
"fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có ứng cử nào để cải tổ lại trong số các tham chiếu mà bạn vừa "
|
|
"lấy về."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:460
|
|
msgid ""
|
|
"There are no candidates for merging among the refs that you just fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ở đây không có ứng cử nào để hòa trộn trong số các tham chiếu mà bạn vừa lấy "
|
|
"về."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:461
|
|
msgid ""
|
|
"Generally this means that you provided a wildcard refspec which had no\n"
|
|
"matches on the remote end."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đại thể điều này có nghĩa là bạn đã cung cấp đặc tả đường dẫn dạng dùng ký "
|
|
"tự\n"
|
|
"đại diện mà nó lại không khớp trên điểm cuối máy phục vụ."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:464
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You asked to pull from the remote '%s', but did not specify\n"
|
|
"a branch. Because this is not the default configured remote\n"
|
|
"for your current branch, you must specify a branch on the command line."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn yêu cầu pull từ máy dịch vụ “%s”, nhưng lại chưa chỉ định\n"
|
|
"nhánh nào. Bởi vì đây không phải là máy dịch vụ được cấu hình\n"
|
|
"theo mặc định cho nhánh hiện tại của bạn, bạn phải chỉ định\n"
|
|
"một nhánh trên dòng lệnh."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:469 builtin/rebase.c:1240 git-parse-remote.sh:73
|
|
msgid "You are not currently on a branch."
|
|
msgstr "Hiện tại bạn chẳng ở nhánh nào cả."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:471 builtin/pull.c:486 git-parse-remote.sh:79
|
|
msgid "Please specify which branch you want to rebase against."
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ lại."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:473 builtin/pull.c:488 git-parse-remote.sh:82
|
|
msgid "Please specify which branch you want to merge with."
|
|
msgstr "Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn hòa trộn vào."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:474 builtin/pull.c:489
|
|
msgid "See git-pull(1) for details."
|
|
msgstr "Xem git-pull(1) để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:482 builtin/pull.c:491
|
|
#: builtin/rebase.c:1246 git-parse-remote.sh:64
|
|
msgid "<remote>"
|
|
msgstr "<máy chủ>"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:476 builtin/pull.c:491 builtin/pull.c:496
|
|
#: git-parse-remote.sh:65
|
|
msgid "<branch>"
|
|
msgstr "<nhánh>"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:484 builtin/rebase.c:1238 git-parse-remote.sh:75
|
|
msgid "There is no tracking information for the current branch."
|
|
msgstr "Ở đây không có thông tin theo dõi cho nhánh hiện hành."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:493 git-parse-remote.sh:95
|
|
msgid ""
|
|
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng lệnh:"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Your configuration specifies to merge with the ref '%s'\n"
|
|
"from the remote, but no such ref was fetched."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đặc tả cấu hình của bạn để hòa trộn với tham chiếu “%s”\n"
|
|
"từ máy dịch vụ, nhưng không có nhánh nào như thế được lấy về."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:609
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access commit %s"
|
|
msgstr "không thể truy cập lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:894
|
|
msgid "ignoring --verify-signatures for rebase"
|
|
msgstr "bỏ qua --verify-signatures khi rebase"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:954
|
|
msgid "Updating an unborn branch with changes added to the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đang cập nhật một nhánh chưa được sinh ra với các thay đổi được thêm vào "
|
|
"bảng mục lục."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:958
|
|
msgid "pull with rebase"
|
|
msgstr "pull với rebase"
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:959
|
|
msgid "please commit or stash them."
|
|
msgstr "xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:984
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"fetch updated the current branch head.\n"
|
|
"fast-forwarding your working tree from\n"
|
|
"commit %s."
|
|
msgstr ""
|
|
"fetch đã cập nhật head nhánh hiện tại.\n"
|
|
"đang chuyển-tiếp-nhanh cây làm việc của bạn từ\n"
|
|
"lần chuyển giaot %s."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:990
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot fast-forward your working tree.\n"
|
|
"After making sure that you saved anything precious from\n"
|
|
"$ git diff %s\n"
|
|
"output, run\n"
|
|
"$ git reset --hard\n"
|
|
"to recover."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển tiếp nhanh cây làm việc của bạn.\n"
|
|
"Sau khi chắc chắn rằng mình đã ghi lại mọi thứ\n"
|
|
"quý báu từ kết xuất của lệnh\n"
|
|
"$ git diff %s\n"
|
|
"chạy\n"
|
|
"$ git reset --hard\n"
|
|
"để khôi phục lại."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:1005
|
|
msgid "Cannot merge multiple branches into empty head."
|
|
msgstr "Không thể hòa trộn nhiều nhánh vào trong một head trống rỗng."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:1009
|
|
msgid "Cannot rebase onto multiple branches."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh rebase (cải tổ) trên nhiều nhánh."
|
|
|
|
#: builtin/pull.c:1017
|
|
msgid "cannot rebase with locally recorded submodule modifications"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể cải tổ với các thay đổi mô-đun-con được ghi lại một cách cục bộ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:19
|
|
msgid "git push [<options>] [<repository> [<refspec>...]]"
|
|
msgstr "git push [<các tùy chọn>] [<kho-chứa> [<refspec>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:111
|
|
msgid "tag shorthand without <tag>"
|
|
msgstr "dùng tốc ký thẻ không có <thẻ>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:119
|
|
msgid "--delete only accepts plain target ref names"
|
|
msgstr "--delete chỉ chấp nhận các tên tham chiếu dạng thường"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:164
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"To choose either option permanently, see push.default in 'git help config'."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Để chọn mỗi tùy chọn một cách cố định, xem push.default trong “git help "
|
|
"config”."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The upstream branch of your current branch does not match\n"
|
|
"the name of your current branch. To push to the upstream branch\n"
|
|
"on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"To push to the branch of the same name on the remote, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh thượng nguồn của nhánh hiện tại của bạn không khớp\n"
|
|
"với tên của nhánh hiện tại của bạn. Để đẩy lên đến nhánh\n"
|
|
"thượng nguồn trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để đẩy tới nhánh cùng tên trên máy chủ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:182
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are not currently on a branch.\n"
|
|
"To push the history leading to the current (detached HEAD)\n"
|
|
"state now, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<name-of-remote-branch>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn hiện nay không ở một nhánh.\n"
|
|
"Để đẩy lịch sử lên trên trạng thái hiện hành (HEAD đã bị tách rời)\n"
|
|
"ngay bây giờ, sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push %s HEAD:<tên-của-nhánh-máy-chủ>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:194
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The current branch %s has no upstream branch.\n"
|
|
"To push the current branch and set the remote as upstream, use\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh hiện tại %s không có nhánh thượng nguồn nào.\n"
|
|
"Để push (đẩy lên) nhánh hiện tại và đặt máy chủ này làm thượng nguồn "
|
|
"(upstream), sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push --set-upstream %s %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The current branch %s has multiple upstream branches, refusing to push."
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s có nhiều nhánh thượng nguồn, từ chối push."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You are pushing to remote '%s', which is not the upstream of\n"
|
|
"your current branch '%s', without telling me what to push\n"
|
|
"to update which remote branch."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đang push (đẩy lên) máy chủ “%s”, mà nó không phải là thượng nguồn "
|
|
"(upstream) của\n"
|
|
"nhánh hiện tại “%s” của bạn, mà không báo cho tôi biết là cái gì được push\n"
|
|
"để cập nhật nhánh máy chủ nào."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:260
|
|
msgid ""
|
|
"You didn't specify any refspecs to push, and push.default is \"nothing\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã không chỉ ra một refspecs nào để đẩy lên, và push.default là \"không "
|
|
"là gì cả\"."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:267
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the tip of your current branch is behind\n"
|
|
"its remote counterpart. Integrate the remote changes (e.g.\n"
|
|
"'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh hiện tại của bạn nằm đằng\n"
|
|
"sau bộ phận tương ứng của máy chủ. Hòa trộn với các thay đổi từ máy chủ\n"
|
|
"(v.d. \"git pull …\") trước khi đẩy lên lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:273
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
"counterpart. Check out this branch and integrate the remote changes\n"
|
|
"(e.g. 'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh đã đẩy lên nằm đằng sau "
|
|
"bộ\n"
|
|
"phận tương ứng của máy chủ. Checkou nhánh này và hòa trộn với các thay đổi\n"
|
|
"từ máy chủ (v.d. “git pull …”) trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:279
|
|
msgid ""
|
|
"Updates were rejected because the remote contains work that you do\n"
|
|
"not have locally. This is usually caused by another repository pushing\n"
|
|
"to the same ref. You may want to first integrate the remote changes\n"
|
|
"(e.g., 'git pull ...') before pushing again.\n"
|
|
"See the 'Note about fast-forwards' in 'git push --help' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc cập nhật bị từ chối bởi vì máy chủ có chứa công việc mà bạn không\n"
|
|
"có ở máy nội bộ của mình. Lỗi này thường có nguyên nhân bởi kho khác đẩy\n"
|
|
"dữ liệu lên cùng một tham chiếu. Bạn có lẽ muốn hòa trộn với các thay đổi\n"
|
|
"từ máy chủ (v.d. “git pull…”) trước khi lại push lần nữa.\n"
|
|
"Xem “Note about fast-forwards” trong “git push --help” để có thông tin chi "
|
|
"tiết."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:286
|
|
msgid "Updates were rejected because the tag already exists in the remote."
|
|
msgstr "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì thẻ đã sẵn có từ trước trên máy chủ."
|
|
|
|
#: builtin/push.c:289
|
|
msgid ""
|
|
"You cannot update a remote ref that points at a non-commit object,\n"
|
|
"or update a remote ref to make it point at a non-commit object,\n"
|
|
"without using the '--force' option.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cập nhật một tham chiếu trên máy chủ mà nó chỉ đến đối tượng "
|
|
"không\n"
|
|
"phải là lần chuyển giao, hoặc cập nhật một tham chiếu máy chủ để nó chỉ đến "
|
|
"đối tượng\n"
|
|
"không phải chuyển giao, mà không sử dụng tùy chọn “--force”.\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pushing to %s\n"
|
|
msgstr "Đang đẩy lên %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to push some refs to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đẩy tới một số tham chiếu đến “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:532
|
|
msgid "repository"
|
|
msgstr "kho"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:533 builtin/send-pack.c:183
|
|
msgid "push all refs"
|
|
msgstr "đẩy tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:534 builtin/send-pack.c:185
|
|
msgid "mirror all refs"
|
|
msgstr "mirror tất cả các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:536
|
|
msgid "delete refs"
|
|
msgstr "xóa các tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:537
|
|
msgid "push tags (can't be used with --all or --mirror)"
|
|
msgstr "đẩy các thẻ (không dùng cùng với --all hay --mirror)"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:540 builtin/send-pack.c:186
|
|
msgid "force updates"
|
|
msgstr "ép buộc cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:541 builtin/send-pack.c:198
|
|
msgid "<refname>:<expect>"
|
|
msgstr "<tên-tham-chiếu>:<cần>"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:542 builtin/send-pack.c:199
|
|
msgid "require old value of ref to be at this value"
|
|
msgstr "yêu cầu giá-trị cũ của tham chiếu thì là giá-trị này"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:545
|
|
msgid "control recursive pushing of submodules"
|
|
msgstr "điều khiển việc đẩy lên (push) đệ qui của mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:546 builtin/send-pack.c:193
|
|
msgid "use thin pack"
|
|
msgstr "tạo gói nhẹ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:547 builtin/push.c:548 builtin/send-pack.c:180
|
|
#: builtin/send-pack.c:181
|
|
msgid "receive pack program"
|
|
msgstr "chương trình nhận gói"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:549
|
|
msgid "set upstream for git pull/status"
|
|
msgstr "đặt thượng nguồn cho git pull/status"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:552
|
|
msgid "prune locally removed refs"
|
|
msgstr "xén tỉa những tham chiếu bị gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:554
|
|
msgid "bypass pre-push hook"
|
|
msgstr "vòng qua móc tiền-đẩy (pre-push)"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:555
|
|
msgid "push missing but relevant tags"
|
|
msgstr "push phần bị thiếu nhưng các thẻ lại thích hợp"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:557 builtin/send-pack.c:187
|
|
msgid "GPG sign the push"
|
|
msgstr "ký lần đẩy dùng GPG"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:559 builtin/send-pack.c:194
|
|
msgid "request atomic transaction on remote side"
|
|
msgstr "yêu cầu giao dịch hạt nhân bên phía máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:577
|
|
msgid "--delete is incompatible with --all, --mirror and --tags"
|
|
msgstr "--delete là xung khắc với các tùy chọn --all, --mirror và --tags"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:579
|
|
msgid "--delete doesn't make sense without any refs"
|
|
msgstr "--delete không hợp lý nếu không có bất kỳ tham chiếu nào"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad repository '%s'"
|
|
msgstr "repository (kho) sai “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:600
|
|
msgid ""
|
|
"No configured push destination.\n"
|
|
"Either specify the URL from the command-line or configure a remote "
|
|
"repository using\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <name> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"and then push using the remote name\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <name>\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chưa cấu hình đích để đẩy lên.\n"
|
|
"Hoặc là chỉ ra URL từ dòng lệnh hoặc là cấu hình một kho máy chủ sử dụng\n"
|
|
"\n"
|
|
" git remote add <tên> <url>\n"
|
|
"\n"
|
|
"và sau đó đẩy lên sử dụng tên máy chủ\n"
|
|
"\n"
|
|
" git push <tên>\n"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:615
|
|
msgid "--all and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:617
|
|
msgid "--all can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--all không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:621
|
|
msgid "--mirror and --tags are incompatible"
|
|
msgstr "--mirror và --tags xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:623
|
|
msgid "--mirror can't be combined with refspecs"
|
|
msgstr "--mirror không thể được tổ hợp cùng với đặc tả đường dẫn"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:626
|
|
msgid "--all and --mirror are incompatible"
|
|
msgstr "--all và --mirror xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/push.c:630
|
|
msgid "push options must not have new line characters"
|
|
msgstr "các tùy chọn push phải không có ký tự dòng mới"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:8
|
|
msgid "git range-diff [<options>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git range-diff [<các tùy chọn>] <old-base>..<old-tip> <new-base>..<new-tip>"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:9
|
|
msgid "git range-diff [<options>] <old-tip>...<new-tip>"
|
|
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <old-tip>…<new-tip>"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:10
|
|
msgid "git range-diff [<options>] <base> <old-tip> <new-tip>"
|
|
msgstr "git range-diff [<các tùy chọn>] <base> <old-tip> <new-tip>"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:22
|
|
msgid "Percentage by which creation is weighted"
|
|
msgstr "Tỷ lệ phần trăm cái tạo là weighted"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:24
|
|
msgid "use simple diff colors"
|
|
msgstr "dùng màu diff đơn giản"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:26
|
|
msgid "notes"
|
|
msgstr "ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:26
|
|
msgid "passed to 'git log'"
|
|
msgstr "chuyển cho “git log”"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:50 builtin/range-diff.c:54
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no .. in range: '%s'"
|
|
msgstr "không có .. trong vùng: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:64
|
|
msgid "single arg format must be symmetric range"
|
|
msgstr "định dạng đối số đơn phải là một vùng đối xứng"
|
|
|
|
#: builtin/range-diff.c:79
|
|
msgid "need two commit ranges"
|
|
msgstr "cần hai vùng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:41
|
|
msgid ""
|
|
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<prefix>) "
|
|
"[-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] [--"
|
|
"index-output=<file>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-ish3>]])"
|
|
msgstr ""
|
|
"git read-tree [(-m [--trivial] [--aggressive] | --reset | --prefix=<tiền-"
|
|
"tố>) [-u [--exclude-per-directory=<gitignore>] | -i]] [--no-sparse-checkout] "
|
|
"[--index-output=<tập-tin>] (--empty | <tree-ish1> [<tree-ish2> [<tree-"
|
|
"ish3>]])"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:124
|
|
msgid "write resulting index to <file>"
|
|
msgstr "ghi mục lục kết quả vào <tập-tin>"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:127
|
|
msgid "only empty the index"
|
|
msgstr "chỉ với bảng mục lục trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:129
|
|
msgid "Merging"
|
|
msgstr "Hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:131
|
|
msgid "perform a merge in addition to a read"
|
|
msgstr "thực hiện một hòa trộn thêm vào việc đọc"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:133
|
|
msgid "3-way merge if no file level merging required"
|
|
msgstr ""
|
|
"hòa trộn kiểu “3-way” nếu không có tập tin mức hòa trộn nào được yêu cầu"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:135
|
|
msgid "3-way merge in presence of adds and removes"
|
|
msgstr "hòa trộn 3-way trong sự hiện diện của “adds” và “removes”"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:137
|
|
msgid "same as -m, but discard unmerged entries"
|
|
msgstr "giống với -m, nhưng bỏ qua các mục chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:138
|
|
msgid "<subdirectory>/"
|
|
msgstr "<thư-mục-con>/"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:139
|
|
msgid "read the tree into the index under <subdirectory>/"
|
|
msgstr "đọc cây vào trong bảng mục lục dưới <thư_mục_con>/"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:142
|
|
msgid "update working tree with merge result"
|
|
msgstr "cập nhật cây làm việc với kết quả hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:144
|
|
msgid "gitignore"
|
|
msgstr "gitignore"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:145
|
|
msgid "allow explicitly ignored files to be overwritten"
|
|
msgstr "cho phép các tập tin rõ ràng bị lờ đi được ghi đè"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:148
|
|
msgid "don't check the working tree after merging"
|
|
msgstr "không kiểm tra cây làm việc sau hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:149
|
|
msgid "don't update the index or the work tree"
|
|
msgstr "không cập nhật bảng mục lục hay cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:151
|
|
msgid "skip applying sparse checkout filter"
|
|
msgstr "bỏ qua áp dụng bộ lọc lấy ra (checkout) thưa thớt"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:153
|
|
msgid "debug unpack-trees"
|
|
msgstr "gỡ lỗi “unpack-trees”"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:157
|
|
msgid "suppress feedback messages"
|
|
msgstr "không xuất các thông tin phản hồi"
|
|
|
|
#: builtin/read-tree.c:188
|
|
msgid "You need to resolve your current index first"
|
|
msgstr "Bạn cần phải giải quyết bảng mục lục hiện tại của bạn trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:35
|
|
msgid ""
|
|
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase> | --keep-base] "
|
|
"[<upstream> [<branch>]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase> | --keep-"
|
|
"base] [<upstream>] [<nhánh>]]"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:37
|
|
msgid ""
|
|
"git rebase [-i] [options] [--exec <cmd>] [--onto <newbase>] --root [<branch>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git rebase [-i] [các tùy chọn] [--exec <lệnh>] [--onto <newbase>] --root "
|
|
"[<nhánh>]"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:39
|
|
msgid "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
|
|
msgstr "git rebase --continue | --abort | --skip | --edit-todo"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:187 builtin/rebase.c:211 builtin/rebase.c:238
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unusable todo list: '%s'"
|
|
msgstr "danh sách cần làm không dùng được: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:304
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create temporary %s"
|
|
msgstr "không thể tạo %s tạm thời"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:310
|
|
msgid "could not mark as interactive"
|
|
msgstr "không thể đánh dấu là tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:364
|
|
msgid "could not generate todo list"
|
|
msgstr "không thể tạo danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:405
|
|
msgid "a base commit must be provided with --upstream or --onto"
|
|
msgstr "lần chuyển giao cơ sỏ phải được chỉ định với --upstream hoặc --onto"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:474
|
|
msgid "git rebase--interactive [<options>]"
|
|
msgstr "git rebase--interactive [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:487 builtin/rebase.c:1382
|
|
msgid "keep commits which start empty"
|
|
msgstr "bỏ qua các lần chuyển giao mà nó bắt đầu trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:491 builtin/revert.c:128
|
|
msgid "allow commits with empty messages"
|
|
msgstr "chấp nhận chuyển giao mà không ghi chú gì"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:493
|
|
msgid "rebase merge commits"
|
|
msgstr "cải tổ các lần chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:495
|
|
msgid "keep original branch points of cousins"
|
|
msgstr "giữ các điểm nhánh nguyên bản của các anh em họ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:497
|
|
msgid "move commits that begin with squash!/fixup!"
|
|
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao bắt đầu bằng squash!/fixup!"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:498
|
|
msgid "sign commits"
|
|
msgstr "ký các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:500 builtin/rebase.c:1321
|
|
msgid "display a diffstat of what changed upstream"
|
|
msgstr "hiển thị một diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:502
|
|
msgid "continue rebase"
|
|
msgstr "tiếp tục cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:504
|
|
msgid "skip commit"
|
|
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:505
|
|
msgid "edit the todo list"
|
|
msgstr "sửa danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:507
|
|
msgid "show the current patch"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:510
|
|
msgid "shorten commit ids in the todo list"
|
|
msgstr "rút ngắn mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:512
|
|
msgid "expand commit ids in the todo list"
|
|
msgstr "khai triển mã chuyển giao trong danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:514
|
|
msgid "check the todo list"
|
|
msgstr "kiểm tra danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:516
|
|
msgid "rearrange fixup/squash lines"
|
|
msgstr "sắp xếp lại các dòng fixup/squash"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:518
|
|
msgid "insert exec commands in todo list"
|
|
msgstr "chèn các lệnh thực thi trong danh sách cần làm"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:519
|
|
msgid "onto"
|
|
msgstr "lên trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:522
|
|
msgid "restrict-revision"
|
|
msgstr "điểm-xét-duyệt-hạn-chế"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:522
|
|
msgid "restrict revision"
|
|
msgstr "điểm xét duyệt hạn chế"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:524
|
|
msgid "squash-onto"
|
|
msgstr "squash-lên-trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:525
|
|
msgid "squash onto"
|
|
msgstr "squash lên trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:527
|
|
msgid "the upstream commit"
|
|
msgstr "lần chuyển giao thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:529
|
|
msgid "head-name"
|
|
msgstr "tên-đầu"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:529
|
|
msgid "head name"
|
|
msgstr "tên đầu"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:534
|
|
msgid "rebase strategy"
|
|
msgstr "chiến lược cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:535
|
|
msgid "strategy-opts"
|
|
msgstr "tùy-chọn-chiến-lược"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:536
|
|
msgid "strategy options"
|
|
msgstr "các tùy chọn chiến lược"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:537
|
|
msgid "switch-to"
|
|
msgstr "chuyển-đến"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:538
|
|
msgid "the branch or commit to checkout"
|
|
msgstr "nhánh hay lần chuyển giao lần lấy ra"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:539
|
|
msgid "onto-name"
|
|
msgstr "onto-name"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:539
|
|
msgid "onto name"
|
|
msgstr "tên lên trên"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:540
|
|
msgid "cmd"
|
|
msgstr "lệnh"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:540
|
|
msgid "the command to run"
|
|
msgstr "lệnh muốn chạy"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:543 builtin/rebase.c:1415
|
|
msgid "automatically re-schedule any `exec` that fails"
|
|
msgstr "lập lịch lại một cách tự động bất kỳ “exec“ bị lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:559
|
|
msgid "--[no-]rebase-cousins has no effect without --rebase-merges"
|
|
msgstr "--[no-]rebase-cousins không có tác dụng khi không có --rebase-merges"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:575
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s requires the merge backend"
|
|
msgstr "%s cần một ứng dụng hòa trộn chạy phía sau"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:618
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get 'onto': '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt lấy “onto”: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:635
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid orig-head: '%s'"
|
|
msgstr "orig-head không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:660
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring invalid allow_rerere_autoupdate: '%s'"
|
|
msgstr "đang bỏ qua allow_rerere_autoupdate không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:805 git-rebase--preserve-merges.sh:81
|
|
msgid ""
|
|
"Resolve all conflicts manually, mark them as resolved with\n"
|
|
"\"git add/rm <conflicted_files>\", then run \"git rebase --continue\".\n"
|
|
"You can instead skip this commit: run \"git rebase --skip\".\n"
|
|
"To abort and get back to the state before \"git rebase\", run \"git rebase --"
|
|
"abort\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giải quyết vấn đề này thủ công, hãy đanh dấu chúng đã được giải quyết bằng\n"
|
|
"hãy chạy lệnh \"git add/rm <các_tập_tin_xung_đột>\", sau đó chạy \"git "
|
|
"rebase --continue\".\n"
|
|
"Bạn có thể bỏ qua miếng vá, chạy \"git rebase --skip\".\n"
|
|
"Để bãi bỏ và quay trở lại trạng thái trước \"git rebase\", chạy \"git rebase "
|
|
"--abort\"."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:888
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"git encountered an error while preparing the patches to replay\n"
|
|
"these revisions:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"As a result, git cannot rebase them."
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"git chạm trán một lỗi trong khi đang chuẩn bị các miếng vá để diễn lại\n"
|
|
"những điểm xét duyệt này:\n"
|
|
"\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Kết quả là git không thể cải tổ lại chúng."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1214
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unrecognized empty type '%s'; valid values are \"drop\", \"keep\", and \"ask"
|
|
"\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"kiểu rỗng không được nhận dạng '%s'; giá trị hợp lệ là \"drop\", \"keep\", "
|
|
"và \"ask\"."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1232
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Please specify which branch you want to rebase against.\n"
|
|
"See git-rebase(1) for details.\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase '<branch>'\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"Vui lòng chỉ định nhánh nào bạn muốn cải tổ dựa vào.\n"
|
|
"Xem git-rebase(1) để biết thêm chi tiết.\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase “<nhánh>”\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you wish to set tracking information for this branch you can do so with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch --set-upstream-to=%s/<branch> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn theo dõi thông tin cho nhánh này bạn có thể thực hiện bằng "
|
|
"lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git branch --set-upstream-to=%s/<nhánh> %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1278
|
|
msgid "exec commands cannot contain newlines"
|
|
msgstr "các lệnh thực thi không thể chứa các ký tự dòng mới"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1282
|
|
msgid "empty exec command"
|
|
msgstr "lệnh thực thi trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1312
|
|
msgid "rebase onto given branch instead of upstream"
|
|
msgstr "cải tổ vào nhánh đã cho thay cho thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1314
|
|
msgid "use the merge-base of upstream and branch as the current base"
|
|
msgstr ""
|
|
"sử dụng các cơ sở hòa trộn của thượng nguồn và nhánh như là cơ sở hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1316
|
|
msgid "allow pre-rebase hook to run"
|
|
msgstr "cho phép móc (hook) pre-rebase được chạy"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1318
|
|
msgid "be quiet. implies --no-stat"
|
|
msgstr "hãy im lặng. ý là --no-stat"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1324
|
|
msgid "do not show diffstat of what changed upstream"
|
|
msgstr "đừng hiển thị diffstat của những thay đổi thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1327
|
|
msgid "add a Signed-off-by: line to each commit"
|
|
msgstr "thêm dòng Signed-off-by: cho từng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1330
|
|
msgid "make committer date match author date"
|
|
msgstr "làm ngày tháng chuyển giao khớp với ngày của tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1332
|
|
msgid "ignore author date and use current date"
|
|
msgstr "bỏ qua ngày tác giả và sử dụng ngày tháng hiện tại"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1334
|
|
msgid "synonym of --reset-author-date"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với --reset-author-date"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1336 builtin/rebase.c:1340
|
|
msgid "passed to 'git apply'"
|
|
msgstr "chuyển cho “git apply”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1338
|
|
msgid "ignore changes in whitespace"
|
|
msgstr "lờ đi sự thay đổi do khoảng trắng gây ra"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1342 builtin/rebase.c:1345
|
|
msgid "cherry-pick all commits, even if unchanged"
|
|
msgstr ""
|
|
"cherry-pick tất cả các lần chuyển giao, ngay cả khi không có thay đổi gì"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1347
|
|
msgid "continue"
|
|
msgstr "tiếp tục"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1350
|
|
msgid "skip current patch and continue"
|
|
msgstr "bỏ qua miếng vá hiện hành và tiếp tục"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1352
|
|
msgid "abort and check out the original branch"
|
|
msgstr "bãi bỏ và lấy ra nhánh nguyên thủy"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1355
|
|
msgid "abort but keep HEAD where it is"
|
|
msgstr "bãi bỏ nhưng vẫn vẫn giữ HEAD chỉ đến nó"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1356
|
|
msgid "edit the todo list during an interactive rebase"
|
|
msgstr "sửa danh sách cần làm trong quá trình “rebase” (cải tổ) tương tác"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1359
|
|
msgid "show the patch file being applied or merged"
|
|
msgstr "hiển thị miếng vá đã được áp dụng hay hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1362
|
|
msgid "use apply strategies to rebase"
|
|
msgstr "dùng chiến lược áp dụng để cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1366
|
|
msgid "use merging strategies to rebase"
|
|
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn để cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1370
|
|
msgid "let the user edit the list of commits to rebase"
|
|
msgstr "để người dùng sửa danh sách các lần chuyển giao muốn cải tổ"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1374
|
|
msgid "(DEPRECATED) try to recreate merges instead of ignoring them"
|
|
msgstr "(ĐÃ LẠC HẬU) hay thử tạo lại các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1379
|
|
msgid "how to handle commits that become empty"
|
|
msgstr "xử lý các lần chuyển giao mà nó trở thành trống rỗng như thế nào"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1386
|
|
msgid "move commits that begin with squash!/fixup! under -i"
|
|
msgstr "di chuyển các lần chuyển giao mà bắt đầu bằng squash!/fixup! dưới -i"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1393
|
|
msgid "add exec lines after each commit of the editable list"
|
|
msgstr "thêm các dòng thực thi sau từng lần chuyển giao của danh sách sửa được"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1397
|
|
msgid "allow rebasing commits with empty messages"
|
|
msgstr "chấp nhận cải tổ các chuyển giao mà không ghi chú gì"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1401
|
|
msgid "try to rebase merges instead of skipping them"
|
|
msgstr "cố thử cải tổ các hòa trộn thay vì bỏ qua chúng"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1404
|
|
msgid "use 'merge-base --fork-point' to refine upstream"
|
|
msgstr "dùng “merge-base --fork-point” để định nghĩa lại thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1406
|
|
msgid "use the given merge strategy"
|
|
msgstr "dùng chiến lược hòa trộn đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1408 builtin/revert.c:115
|
|
msgid "option"
|
|
msgstr "tùy chọn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1409
|
|
msgid "pass the argument through to the merge strategy"
|
|
msgstr "chuyển thao số đến chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1412
|
|
msgid "rebase all reachable commits up to the root(s)"
|
|
msgstr "cải tổ tất các các lần chuyển giao cho đến root"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1417
|
|
msgid "apply all changes, even those already present upstream"
|
|
msgstr ""
|
|
"áp dụng mọi thay đổi, ngay cả khi những thứ đó đã sẵn có ở thượng nguồn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1434
|
|
msgid ""
|
|
"the rebase.useBuiltin support has been removed!\n"
|
|
"See its entry in 'git help config' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"việc hỗ trợ rebase.useBuiltin đã bị xóa!\n"
|
|
"Xem mục tin của nó trong “ git help config” để biết chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1440
|
|
msgid "It looks like 'git am' is in progress. Cannot rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình như đang trong quá trình thực hiện lệnh “git-am”. Không thể rebase."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1481
|
|
msgid ""
|
|
"git rebase --preserve-merges is deprecated. Use --rebase-merges instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"git rebase --preserve-merges đã lạc hậu. Hãy dùng --rebase-merges để thay "
|
|
"thế."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1486
|
|
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--onto'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--onto”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1488
|
|
msgid "cannot combine '--keep-base' with '--root'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--keep-base” với “--root”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1492
|
|
msgid "cannot combine '--root' with '--fork-point'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--root” với “--fork-point”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1495
|
|
msgid "No rebase in progress?"
|
|
msgstr "Không có tiến trình rebase nào phải không?"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1499
|
|
msgid "The --edit-todo action can only be used during interactive rebase."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động “--edit-todo” chỉ có thể dùng trong quá trình “rebase” (sửa lịch "
|
|
"sử) tương tác."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1522
|
|
msgid "Cannot read HEAD"
|
|
msgstr "Không thể đọc HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1534
|
|
msgid ""
|
|
"You must edit all merge conflicts and then\n"
|
|
"mark them as resolved using git add"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn phải sửa tất cả các lần hòa trộn xung đột và sau\n"
|
|
"đó đánh dấu chúng là cần xử lý sử dụng lệnh git add"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1553
|
|
msgid "could not discard worktree changes"
|
|
msgstr "không thể loại bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1572
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not move back to %s"
|
|
msgstr "không thể quay trở lại %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1618
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"It seems that there is already a %s directory, and\n"
|
|
"I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
|
|
"case, please try\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"If that is not the case, please\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
|
|
"valuable there.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hình như là ở đây sẵn có một thư mục %s, và\n"
|
|
"Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
|
|
"như vậy, xin hãy thử\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"Nếu không phải thế, hãy thử\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
|
|
"có một số thứ quý giá ở đây.\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1646
|
|
msgid "switch `C' expects a numerical value"
|
|
msgstr "tùy chọn “%c” cần một giá trị bằng số"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1688
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown mode: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu chế độ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1727
|
|
msgid "--strategy requires --merge or --interactive"
|
|
msgstr "--strategy cần --merge hay --interactive"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1757
|
|
msgid "cannot combine apply options with merge options"
|
|
msgstr "không thể tổ hợp các tùy chọn áp dụng với các tùy chọn hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1770
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown rebase backend: %s"
|
|
msgstr "Không hiểu ứng dụng chạy phía sau lệnh cải tổ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1795
|
|
msgid "--reschedule-failed-exec requires --exec or --interactive"
|
|
msgstr "--reschedule-failed-exec cần --exec hay --interactive"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1815
|
|
msgid "cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-merges”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1819
|
|
msgid ""
|
|
"error: cannot combine '--preserve-merges' with '--reschedule-failed-exec'"
|
|
msgstr "không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--reschedule-failed-exec”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1843
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid upstream '%s'"
|
|
msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1849
|
|
msgid "Could not create new root commit"
|
|
msgstr "Không thể tạo lần chuyển giao gốc mới"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1875
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': need exactly one merge base with branch"
|
|
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn với nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1878
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s': need exactly one merge base"
|
|
msgstr "“%s”: cần chính xác một cơ sở hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1886
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Does not point to a valid commit '%s'"
|
|
msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1912
|
|
#, c-format
|
|
msgid "fatal: no such branch/commit '%s'"
|
|
msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh/lần chuyển giao “%s” như thế"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1920 builtin/submodule--helper.c:40
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such ref: %s"
|
|
msgstr "Không có tham chiếu nào như thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1931
|
|
msgid "Could not resolve HEAD to a revision"
|
|
msgstr "Không thể phân giải lần chuyển giao HEAD đến một điểm xét duyệt"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1952
|
|
msgid "Please commit or stash them."
|
|
msgstr "Xin hãy chuyển giao hoặc tạm cất (stash) chúng."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1988
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not switch to %s"
|
|
msgstr "không thể chuyển đến %s"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:1999
|
|
msgid "HEAD is up to date."
|
|
msgstr "HEAD đã cập nhật."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2001
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current branch %s is up to date.\n"
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi.\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2009
|
|
msgid "HEAD is up to date, rebase forced."
|
|
msgstr "HEAD hiện đã được cập nhật rồi, bị ép buộc rebase."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2011
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Current branch %s is up to date, rebase forced.\n"
|
|
msgstr "Nhánh hiện tại %s đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc.\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2019
|
|
msgid "The pre-rebase hook refused to rebase."
|
|
msgstr "Móc (hook) pre-rebase từ chối rebase."
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2026
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changes to %s:\n"
|
|
msgstr "Thay đổi thành %s:\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2029
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Changes from %s to %s:\n"
|
|
msgstr "Thay đổi từ %s thành %s:\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2054
|
|
#, c-format
|
|
msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it...\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…\n"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2063
|
|
msgid "Could not detach HEAD"
|
|
msgstr "Không thể tách rời HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/rebase.c:2072
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Fast-forwarded %s to %s.\n"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh %s đến %s.\n"
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:34
|
|
msgid "git receive-pack <git-dir>"
|
|
msgstr "git receive-pack <thư-mục-git>"
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:1224
|
|
msgid ""
|
|
"By default, updating the current branch in a non-bare repository\n"
|
|
"is denied, because it will make the index and work tree inconsistent\n"
|
|
"with what you pushed, and will require 'git reset --hard' to match\n"
|
|
"the work tree to HEAD.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can set the 'receive.denyCurrentBranch' configuration variable\n"
|
|
"to 'ignore' or 'warn' in the remote repository to allow pushing into\n"
|
|
"its current branch; however, this is not recommended unless you\n"
|
|
"arranged to update its work tree to match what you pushed in some\n"
|
|
"other way.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To squelch this message and still keep the default behaviour, set\n"
|
|
"'receive.denyCurrentBranch' configuration variable to 'refuse'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo mặc định, việc cập nhật nhánh hiện tại trong một kho không-thuần\n"
|
|
"bị từ chối, bởi vì nó sẽ làm cho chỉ mục và cây làm việc mâu thuẫn với\n"
|
|
"cái mà bạn đẩy lên, và sẽ yêu cầu lệnh “git reset --hard” để mà làm\n"
|
|
"cho cây làm việc khớp với HEAD.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành\n"
|
|
"“ignore” hay “warn” trong kho máy chủ để cho phép đẩy lên nhánh\n"
|
|
"hiện tại của nó; tuy nhiên, không nên làm như thế trừ phi bạn\n"
|
|
"sắp đặt để cập nhật cây làm việc của nó tương ứng với cái mà bạn đẩy\n"
|
|
"lên theo cách nào đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để chấm dứt lời nhắn này và vẫn giữ cách ứng xử mặc định, hãy đặt\n"
|
|
"biến cấu hình “receive.denyCurrentBranch” thành “refuse”."
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:1244
|
|
msgid ""
|
|
"By default, deleting the current branch is denied, because the next\n"
|
|
"'git clone' won't result in any file checked out, causing confusion.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can set 'receive.denyDeleteCurrent' configuration variable to\n"
|
|
"'warn' or 'ignore' in the remote repository to allow deleting the\n"
|
|
"current branch, with or without a warning message.\n"
|
|
"\n"
|
|
"To squelch this message, you can set it to 'refuse'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo mặc định, việc cập xóa nhánh hiện tại bị từ chối, bởi vì\n"
|
|
"lệnh “git clone” tiếp theo sẽ không có tác dụng trong việc lấy\n"
|
|
"ra bất kỳ tập tin nào, dẫn đến hỗn loạn\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể đặt biến cấu hình “receive.denyDeleteCurrent” thành\n"
|
|
"“warn” hay “ignore” trong kho máy chủ để cho phép đẩy xóa nhánh\n"
|
|
"hiện tại của nó có hoặc không cảnh báo.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Để chấm dứt lời nhắn này, bạn hãy đặt nó thành “refuse”."
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:2422
|
|
msgid "quiet"
|
|
msgstr "im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/receive-pack.c:2436
|
|
msgid "You must specify a directory."
|
|
msgstr "Bạn phải chỉ định thư mục."
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:17
|
|
msgid ""
|
|
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
|
|
"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
|
|
"<refs>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git reflog expire [--expire=<time>] [--expire-unreachable=<time>] [--"
|
|
"rewrite] [--updateref] [--stale-fix] [--dry-run | -n] [--verbose] [--all] "
|
|
"<các tham chiếu>…"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:22
|
|
msgid ""
|
|
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
|
|
"<refs>..."
|
|
msgstr ""
|
|
"git reflog delete [--rewrite] [--updateref] [--dry-run | -n] [--verbose] "
|
|
"<các tham chiếu>…"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:25
|
|
msgid "git reflog exists <ref>"
|
|
msgstr "git reflog exists <tham_chiếu>"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:568 builtin/reflog.c:573
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid timestamp"
|
|
msgstr "“%s” không phải là dấu thời gian hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:606
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Marking reachable objects..."
|
|
msgstr "Đánh dấu các đối tượng tiếp cận được…"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:644
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s points nowhere!"
|
|
msgstr "%s chẳng chỉ đến đâu cả!"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:696
|
|
msgid "no reflog specified to delete"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra reflog để xóa"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:705
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a reflog: %s"
|
|
msgstr "không phải một reflog: %s"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no reflog for '%s'"
|
|
msgstr "không reflog cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:756
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid ref format: %s"
|
|
msgstr "định dạng tham chiếu không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/reflog.c:765
|
|
msgid "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
|
|
msgstr "git reflog [ show | expire | delete | exists ]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:17
|
|
msgid "git remote [-v | --verbose]"
|
|
msgstr "git remote [-v | --verbose]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:18
|
|
msgid ""
|
|
"git remote add [-t <branch>] [-m <master>] [-f] [--tags | --no-tags] [--"
|
|
"mirror=<fetch|push>] <name> <url>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git remote add [-t <nhánh>] [-m <master>] [-f] [--tags|--no-tags] [--"
|
|
"mirror=<fetch|push>] <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:19 builtin/remote.c:39
|
|
msgid "git remote rename <old> <new>"
|
|
msgstr "git remote rename <tên-cũ> <tên-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:20 builtin/remote.c:44
|
|
msgid "git remote remove <name>"
|
|
msgstr "git remote remove <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:21 builtin/remote.c:49
|
|
msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete | <branch>)"
|
|
msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:22
|
|
msgid "git remote [-v | --verbose] show [-n] <name>"
|
|
msgstr "git remote [-v | --verbose] show [-n] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:23
|
|
msgid "git remote prune [-n | --dry-run] <name>"
|
|
msgstr "git remote prune [-n | --dry-run] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:24
|
|
msgid ""
|
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<group> | <remote>)...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git remote [-v | --verbose] update [-p | --prune] [(<nhóm> | <máy-chủ>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:25
|
|
msgid "git remote set-branches [--add] <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches [--add] <tên> <nhánh>…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:26 builtin/remote.c:75
|
|
msgid "git remote get-url [--push] [--all] <name>"
|
|
msgstr "git remote set-url [--push] [--all] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:27 builtin/remote.c:80
|
|
msgid "git remote set-url [--push] <name> <newurl> [<oldurl>]"
|
|
msgstr "git remote set-url [--push] <tên> <url-mới> [<url-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:28 builtin/remote.c:81
|
|
msgid "git remote set-url --add <name> <newurl>"
|
|
msgstr "git remote set-url --add <tên> <url-mới>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:29 builtin/remote.c:82
|
|
msgid "git remote set-url --delete <name> <url>"
|
|
msgstr "git remote set-url --delete <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:34
|
|
msgid "git remote add [<options>] <name> <url>"
|
|
msgstr "git remote add [<các tùy chọn>] <tên> <url>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:54
|
|
msgid "git remote set-branches <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches <tên> <nhánh>…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:55
|
|
msgid "git remote set-branches --add <name> <branch>..."
|
|
msgstr "git remote set-branches --add <tên> <nhánh>…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:60
|
|
msgid "git remote show [<options>] <name>"
|
|
msgstr "git remote show [<các tùy chọn>] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:65
|
|
msgid "git remote prune [<options>] <name>"
|
|
msgstr "git remote prune [<các tùy chọn>] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:70
|
|
msgid "git remote update [<options>] [<group> | <remote>]..."
|
|
msgstr "git remote update [<các tùy chọn>] [<nhóm> | <máy-chủ>]…"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:99
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updating %s"
|
|
msgstr "Đang cập nhật %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:131
|
|
msgid ""
|
|
"--mirror is dangerous and deprecated; please\n"
|
|
"\t use --mirror=fetch or --mirror=push instead"
|
|
msgstr ""
|
|
"--mirror nguy hiểm và không dùng nữa; xin hãy\n"
|
|
"\t sử dụng tùy chọn --mirror=fetch hoặc --mirror=push để thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown mirror argument: %s"
|
|
msgstr "không hiểu tham số máy bản sao (mirror): %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:164
|
|
msgid "fetch the remote branches"
|
|
msgstr "lấy về các nhánh từ máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:166
|
|
msgid "import all tags and associated objects when fetching"
|
|
msgstr "nhập vào tất cả các đối tượng thẻ và thành phần liên quan khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:169
|
|
msgid "or do not fetch any tag at all (--no-tags)"
|
|
msgstr "hoặc không lấy về bất kỳ thẻ nào (--no-tags)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:171
|
|
msgid "branch(es) to track"
|
|
msgstr "các nhánh để theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:172
|
|
msgid "master branch"
|
|
msgstr "nhánh master"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:174
|
|
msgid "set up remote as a mirror to push to or fetch from"
|
|
msgstr "đặt máy chủ (remote) như là một máy bản sao để push hay fetch từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:186
|
|
msgid "specifying a master branch makes no sense with --mirror"
|
|
msgstr "đang chỉ định một nhánh master không hợp lý với tùy chọn --mirror"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:188
|
|
msgid "specifying branches to track makes sense only with fetch mirrors"
|
|
msgstr "chỉ định những nhánh để theo dõi chỉ hợp lý với các “fetch mirror”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:195 builtin/remote.c:697
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote %s already exists."
|
|
msgstr "máy chủ %s đã tồn tại rồi."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:199 builtin/remote.c:701
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid remote name"
|
|
msgstr "“%s” không phải tên máy chủ hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup master '%s'"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt nhánh master “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:354
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not get fetch map for refspec %s"
|
|
msgstr "Không thể lấy ánh xạ (map) fetch cho đặc tả tham chiếu %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:453 builtin/remote.c:461
|
|
msgid "(matching)"
|
|
msgstr "(khớp)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:465
|
|
msgid "(delete)"
|
|
msgstr "(xóa)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:654
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not set '%s'"
|
|
msgstr "không thể đặt “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:659
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The %s configuration remote.pushDefault in:\n"
|
|
"\t%s:%d\n"
|
|
"now names the non-existent remote '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cấu hình %s remote.pushDefault trong:\n"
|
|
"\t%s:%d\n"
|
|
"bây giờ tên trên máy chủ không tồn tại '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:690 builtin/remote.c:833 builtin/remote.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote: '%s'"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào như vậy: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:707
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename config section '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên phần của cấu hình từ “%s” thành “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:727
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Not updating non-default fetch refspec\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tPlease update the configuration manually if necessary."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không cập nhật “non-default fetch respec”\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"\tXin hãy cập nhật phần cấu hình một cách thủ công nếu thấy cần thiết."
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:767
|
|
#, c-format
|
|
msgid "deleting '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:801
|
|
#, c-format
|
|
msgid "creating '%s' failed"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:877
|
|
msgid ""
|
|
"Note: A branch outside the refs/remotes/ hierarchy was not removed;\n"
|
|
"to delete it, use:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Note: Some branches outside the refs/remotes/ hierarchy were not removed;\n"
|
|
"to delete them, use:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Chú ý: Một số nhánh nằm ngoài hệ thống refs/remotes/ đã không được gỡ bỏ "
|
|
"đi;\n"
|
|
"để xóa đi, sử dụng:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:891
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove config section '%s'"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ phần cấu hình “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:994
|
|
#, c-format
|
|
msgid " new (next fetch will store in remotes/%s)"
|
|
msgstr " mới (lần lấy về tiếp theo sẽ lưu trong remotes/%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:997
|
|
msgid " tracked"
|
|
msgstr " được theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:999
|
|
msgid " stale (use 'git remote prune' to remove)"
|
|
msgstr " cũ rích (dùng “git remote prune” để gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1001
|
|
msgid " ???"
|
|
msgstr " ???"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1042
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid branch.%s.merge; cannot rebase onto > 1 branch"
|
|
msgstr "branch.%s.merge không hợp lệ; không thể cải tổ về phía > 1 nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1051
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases interactively onto remote %s"
|
|
msgstr "thực hiện rebase một cách tương tác trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1053
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases interactively (with merges) onto remote %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"thực hiện cải tổ (với các hòa trộn) một cách tương tác lên trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "rebases onto remote %s"
|
|
msgstr "thực hiện rebase trên máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1060
|
|
#, c-format
|
|
msgid " merges with remote %s"
|
|
msgstr " hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "merges with remote %s"
|
|
msgstr "hòa trộn với máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1066
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%-*s and with remote %s\n"
|
|
msgstr "%-*s và với máy chủ %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1109
|
|
msgid "create"
|
|
msgstr "tạo"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1112
|
|
msgid "delete"
|
|
msgstr "xóa"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1116
|
|
msgid "up to date"
|
|
msgstr "đã cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1119
|
|
msgid "fast-forwardable"
|
|
msgstr "có-thể-chuyển-tiếp-nhanh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1122
|
|
msgid "local out of date"
|
|
msgstr "dữ liệu nội bộ đã cũ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1129
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %-*s (%s)"
|
|
msgstr " %-*s đẩy lên thành %-*s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1136
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s forces to %s"
|
|
msgstr " %-*s ép buộc thành %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %-*s pushes to %s"
|
|
msgstr " %-*s đẩy lên thành %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1207
|
|
msgid "do not query remotes"
|
|
msgstr "không truy vấn các máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* remote %s"
|
|
msgstr "* máy chủ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1235
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Fetch URL: %s"
|
|
msgstr " URL để lấy về: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1236 builtin/remote.c:1252 builtin/remote.c:1391
|
|
msgid "(no URL)"
|
|
msgstr "(không có URL)"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: the colon ':' should align
|
|
#. with the one in " Fetch URL: %s"
|
|
#. translation.
|
|
#.
|
|
#: builtin/remote.c:1250 builtin/remote.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Push URL: %s"
|
|
msgstr " URL để đẩy lên: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1254 builtin/remote.c:1256 builtin/remote.c:1258
|
|
#, c-format
|
|
msgid " HEAD branch: %s"
|
|
msgstr " Nhánh HEAD: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1254
|
|
msgid "(not queried)"
|
|
msgstr "(không yêu cầu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1256
|
|
msgid "(unknown)"
|
|
msgstr "(không hiểu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1260
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
" HEAD branch (remote HEAD is ambiguous, may be one of the following):\n"
|
|
msgstr " nhánh HEAD (HEAD máy chủ chưa rõ ràng, có lẽ là một trong số sau):\n"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1272
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Remote branch:%s"
|
|
msgid_plural " Remote branches:%s"
|
|
msgstr[0] " Những nhánh trên máy chủ:%s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1275 builtin/remote.c:1301
|
|
msgid " (status not queried)"
|
|
msgstr " (trạng thái không được yêu cầu)"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1284
|
|
msgid " Local branch configured for 'git pull':"
|
|
msgid_plural " Local branches configured for 'git pull':"
|
|
msgstr[0] " Những nhánh nội bộ đã được cấu hình cho lệnh “git pull”:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1292
|
|
msgid " Local refs will be mirrored by 'git push'"
|
|
msgstr " refs nội bộ sẽ được phản chiếu bởi lệnh “git push”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1298
|
|
#, c-format
|
|
msgid " Local ref configured for 'git push'%s:"
|
|
msgid_plural " Local refs configured for 'git push'%s:"
|
|
msgstr[0] " Những tham chiếu nội bộ được cấu hình cho lệnh “git push”%s:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1319
|
|
msgid "set refs/remotes/<name>/HEAD according to remote"
|
|
msgstr "đặt refs/remotes/<tên>/HEAD cho phù hợp với máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1321
|
|
msgid "delete refs/remotes/<name>/HEAD"
|
|
msgstr "xóa refs/remotes/<tên>/HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1336
|
|
msgid "Cannot determine remote HEAD"
|
|
msgstr "Không thể xác định được HEAD máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1338
|
|
msgid "Multiple remote HEAD branches. Please choose one explicitly with:"
|
|
msgstr "Nhiều nhánh HEAD máy chủ. Hãy chọn rõ ràng một:"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not delete %s"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1356
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not a valid ref: %s"
|
|
msgstr "Không phải là tham chiếu hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not setup %s"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1376
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s will become dangling!"
|
|
msgstr " %s sẽ trở thành không đầu (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1377
|
|
#, c-format
|
|
msgid " %s has become dangling!"
|
|
msgstr " %s đã trở thành không đầu (không được quản lý)!"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1387
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Pruning %s"
|
|
msgstr "Đang xén bớt %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "URL: %s"
|
|
msgstr "URL: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1404
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [would prune] %s"
|
|
msgstr " * [nên xén bớt] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1407
|
|
#, c-format
|
|
msgid " * [pruned] %s"
|
|
msgstr " * [đã bị xén] %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1452
|
|
msgid "prune remotes after fetching"
|
|
msgstr "cắt máy chủ sau khi lấy về"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1515 builtin/remote.c:1569 builtin/remote.c:1637
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such remote '%s'"
|
|
msgstr "Không có máy chủ nào có tên “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1531
|
|
msgid "add branch"
|
|
msgstr "thêm nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1538
|
|
msgid "no remote specified"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra máy chủ nào"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1555
|
|
msgid "query push URLs rather than fetch URLs"
|
|
msgstr "truy vấn đẩy URL thay vì lấy"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1557
|
|
msgid "return all URLs"
|
|
msgstr "trả về mọi URL"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no URLs configured for remote '%s'"
|
|
msgstr "không có URL nào được cấu hình cho nhánh “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1611
|
|
msgid "manipulate push URLs"
|
|
msgstr "đẩy các “URL” bằng tay"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1613
|
|
msgid "add URL"
|
|
msgstr "thêm URL"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1615
|
|
msgid "delete URLs"
|
|
msgstr "xóa URLs"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1622
|
|
msgid "--add --delete doesn't make sense"
|
|
msgstr "--add --delete không hợp lý"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid old URL pattern: %s"
|
|
msgstr "Kiểu mẫu URL cũ không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1669
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No such URL found: %s"
|
|
msgstr "Không tìm thấy URL như vậy: %s"
|
|
|
|
#: builtin/remote.c:1671
|
|
msgid "Will not delete all non-push URLs"
|
|
msgstr "Sẽ không xóa những địa chỉ URL không-push"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:25
|
|
msgid "git repack [<options>]"
|
|
msgstr "git repack [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:30
|
|
msgid ""
|
|
"Incremental repacks are incompatible with bitmap indexes. Use\n"
|
|
"--no-write-bitmap-index or disable the pack.writebitmaps configuration."
|
|
msgstr ""
|
|
"Gia tăng repack là không tương thích với chỉ mục bitmap. Dùng\n"
|
|
"--no-write-bitmap-index hay tắt cấu hình pack.writebitmaps."
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:197
|
|
msgid "could not start pack-objects to repack promisor objects"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể lấy thông tin thống kê pack-objects để mà đóng gói lại các đối "
|
|
"tượng hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:236 builtin/repack.c:421
|
|
msgid "repack: Expecting full hex object ID lines only from pack-objects."
|
|
msgstr ""
|
|
"repack: Đang chỉ cần các dòng ID đối tượng dạng thập lục phân đầy dủ từ pack-"
|
|
"objects."
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:260
|
|
msgid "could not finish pack-objects to repack promisor objects"
|
|
msgstr "không thể hoàn tất pack-objects để đóng gói các đối tượng hứa hẹn"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:297
|
|
msgid "pack everything in a single pack"
|
|
msgstr "đóng gói mọi thứ trong một gói đơn"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:299
|
|
msgid "same as -a, and turn unreachable objects loose"
|
|
msgstr "giống với -a, và chỉnh sửa các đối tượng không đọc được thiếu sót"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:302
|
|
msgid "remove redundant packs, and run git-prune-packed"
|
|
msgstr "xóa bỏ các gói dư thừa, và chạy git-prune-packed"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:304
|
|
msgid "pass --no-reuse-delta to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --no-reuse-delta cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:306
|
|
msgid "pass --no-reuse-object to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --no-reuse-object cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:308
|
|
msgid "do not run git-update-server-info"
|
|
msgstr "không chạy git-update-server-info"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:311
|
|
msgid "pass --local to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --local cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:313
|
|
msgid "write bitmap index"
|
|
msgstr "ghi mục lục ánh xạ"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:315
|
|
msgid "pass --delta-islands to git-pack-objects"
|
|
msgstr "chuyển --delta-islands cho git-pack-objects"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:316
|
|
msgid "approxidate"
|
|
msgstr "ngày ước tính"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:317
|
|
msgid "with -A, do not loosen objects older than this"
|
|
msgstr "với -A, các đối tượng cũ hơn khoảng thời gian này thì không bị mất"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:319
|
|
msgid "with -a, repack unreachable objects"
|
|
msgstr "với -a, đóng gói lại các đối tượng không thể đọc được"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:321
|
|
msgid "size of the window used for delta compression"
|
|
msgstr "kích thước cửa sổ được dùng cho nén “delta”"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:322 builtin/repack.c:328
|
|
msgid "bytes"
|
|
msgstr "byte"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:323
|
|
msgid "same as the above, but limit memory size instead of entries count"
|
|
msgstr "giống như trên, nhưng giới hạn kích thước bộ nhớ hay vì số lượng"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:325
|
|
msgid "limits the maximum delta depth"
|
|
msgstr "giới hạn độ sâu tối đa của “delta”"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:327
|
|
msgid "limits the maximum number of threads"
|
|
msgstr "giới hạn số lượng tối đa tuyến trình"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:329
|
|
msgid "maximum size of each packfile"
|
|
msgstr "kích thước tối đa cho từng tập tin gói"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:331
|
|
msgid "repack objects in packs marked with .keep"
|
|
msgstr "đóng gói lại các đối tượng trong các gói đã đánh dấu bằng .keep"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:333
|
|
msgid "do not repack this pack"
|
|
msgstr "đừng đóng gói lại gói này"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:343
|
|
msgid "cannot delete packs in a precious-objects repo"
|
|
msgstr "không thể xóa các gói trong một kho đối_tượng_vĩ_đại"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:347
|
|
msgid "--keep-unreachable and -A are incompatible"
|
|
msgstr "--keep-unreachable và -A xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:430
|
|
msgid "Nothing new to pack."
|
|
msgstr "Không có gì mới để mà đóng gói."
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:486
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"WARNING: Some packs in use have been renamed by\n"
|
|
"WARNING: prefixing old- to their name, in order to\n"
|
|
"WARNING: replace them with the new version of the\n"
|
|
"WARNING: file. But the operation failed, and the\n"
|
|
"WARNING: attempt to rename them back to their\n"
|
|
"WARNING: original names also failed.\n"
|
|
"WARNING: Please rename them in %s manually:\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"CẢNH BÁO: Một số gói đang dùng vừa được đổi tên bằng cách\n"
|
|
"CẢNH BÁO: đánh tiền tố old- vào tên của chúng, mục đích là\n"
|
|
"CẢNH BÁO: thay chúng bằng phiên bản mới của tập\n"
|
|
"CẢNH BÁO: tin. Nhưng thao tác lại gặp lỗi, và nỗ\n"
|
|
"CẢNH BÁO: lực để đổi ngược lại tên chúng cho đúng với tên\n"
|
|
"CẢNH BÁO: nguyên gốc của nó cũng gặp lỗi.\n"
|
|
"CẢNH BÁO: Vui lòng đổi tên chúng trong %s bằng tay:\n"
|
|
|
|
#: builtin/repack.c:534
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to remove '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:22
|
|
msgid "git replace [-f] <object> <replacement>"
|
|
msgstr "git replace [-f] <đối-tượng> <thay-thế>"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:23
|
|
msgid "git replace [-f] --edit <object>"
|
|
msgstr "git replace [-f] --edit <đối tượng>"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:24
|
|
msgid "git replace [-f] --graft <commit> [<parent>...]"
|
|
msgstr "git replace [-f] --graft <lần_chuyển_giao> [<cha_mẹ>…]"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:25
|
|
msgid "git replace [-f] --convert-graft-file"
|
|
msgstr "git replace [-f] --convert-graft-file"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:26
|
|
msgid "git replace -d <object>..."
|
|
msgstr "git replace -d <đối tượng>…"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:27
|
|
msgid "git replace [--format=<format>] [-l [<pattern>]]"
|
|
msgstr "git replace [--format=<định_dạng>] [-l [<mẫu>]]"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:90
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"invalid replace format '%s'\n"
|
|
"valid formats are 'short', 'medium' and 'long'"
|
|
msgstr ""
|
|
"định dạng thay thế không hợp lệ “%s”\n"
|
|
"định dạng hợp lệ là “short”, “medium” và “long”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:125
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace ref '%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy tham chiếu thay thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:141
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted replace ref '%s'"
|
|
msgstr "Đã xóa tham chiếu thay thế “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:153
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid ref name"
|
|
msgstr "“%s” không phải tên tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:158
|
|
#, c-format
|
|
msgid "replace ref '%s' already exists"
|
|
msgstr "tham chiếu thay thế “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:178
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Objects must be of the same type.\n"
|
|
"'%s' points to a replaced object of type '%s'\n"
|
|
"while '%s' points to a replacement object of type '%s'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Các đối tượng phải cùng kiểu.\n"
|
|
"“%s” chỉ đến đối tượng thay thế của kiểu “%s”\n"
|
|
"trong khi “%s” chỉ đến đối tượng tham chiếu của kiểu “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s for writing"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:242
|
|
msgid "cat-file reported failure"
|
|
msgstr "cat-file đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to open %s for reading"
|
|
msgstr "không thể mở “%s” để đọc"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:272
|
|
msgid "unable to spawn mktree"
|
|
msgstr "không thể sinh tiến trình con mktree"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:276
|
|
msgid "unable to read from mktree"
|
|
msgstr "không thể đọc từ mktree"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:285
|
|
msgid "mktree reported failure"
|
|
msgstr "mktree đã báo cáo gặp lỗi nghiêm trọng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:289
|
|
msgid "mktree did not return an object name"
|
|
msgstr "mktree đã không trả về một tên đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to fstat %s"
|
|
msgstr "không thể fstat %s"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:303
|
|
msgid "unable to write object to database"
|
|
msgstr "không thể ghi đối tượng vào cơ sở dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:322 builtin/replace.c:378 builtin/replace.c:424
|
|
#: builtin/replace.c:454
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not a valid object name: '%s'"
|
|
msgstr "không phải là tên đối tượng hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:326
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to get object type for %s"
|
|
msgstr "không thể lấy kiểu đối tượng cho %s"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:342
|
|
msgid "editing object file failed"
|
|
msgstr "việc sửa tập tin đối tượng gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new object is the same as the old one: '%s'"
|
|
msgstr "đối tượng mới là giống với cái cũ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:384
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not parse %s as a commit"
|
|
msgstr "không thể phân tích %s như là một lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid "bad mergetag in commit '%s'"
|
|
msgstr "thẻ hòa trộn sai trong lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:418
|
|
#, c-format
|
|
msgid "malformed mergetag in commit '%s'"
|
|
msgstr "thẻ hòa trộn không đúng dạng ở lần chuyển giao “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"original commit '%s' contains mergetag '%s' that is discarded; use --edit "
|
|
"instead of --graft"
|
|
msgstr ""
|
|
"lần chuyển giao gốc “%s” có chứa thẻ hòa trộn “%s” cái mà bị loại bỏ; dùng "
|
|
"tùy chọn --edit thay cho --graft"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:469
|
|
#, c-format
|
|
msgid "the original commit '%s' has a gpg signature"
|
|
msgstr "lần chuyển giao gốc “%s” có chữ ký GPG"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:470
|
|
msgid "the signature will be removed in the replacement commit!"
|
|
msgstr "chữ ký sẽ được bỏ đi trong lần chuyển giao thay thế!"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:480
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not write replacement commit for: '%s'"
|
|
msgstr "không thể ghi lần chuyển giao thay thế cho: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "graft for '%s' unnecessary"
|
|
msgstr "graft cho “%s” không cần thiết"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:492
|
|
#, c-format
|
|
msgid "new commit is the same as the old one: '%s'"
|
|
msgstr "lần chuyển giao mới là giống với cái cũ: “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not convert the following graft(s):\n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể chuyển đổi các graft sau đây:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:548
|
|
msgid "list replace refs"
|
|
msgstr "liệt kê các refs thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:549
|
|
msgid "delete replace refs"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:550
|
|
msgid "edit existing object"
|
|
msgstr "sửa đối tượng sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:551
|
|
msgid "change a commit's parents"
|
|
msgstr "thay đổi cha mẹ của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:552
|
|
msgid "convert existing graft file"
|
|
msgstr "chuyển đổi các tập tin graft sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:553
|
|
msgid "replace the ref if it exists"
|
|
msgstr "thay thế tham chiếu nếu nó đã sẵn có"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:555
|
|
msgid "do not pretty-print contents for --edit"
|
|
msgstr "đừng in đẹp các nội dung cho --edit"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:556
|
|
msgid "use this format"
|
|
msgstr "dùng định dạng này"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:569
|
|
msgid "--format cannot be used when not listing"
|
|
msgstr "--format không thể được dùng khi không liệt kê gì"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:577
|
|
msgid "-f only makes sense when writing a replacement"
|
|
msgstr "-f chỉ hợp lý khi ghi một cái thay thế"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:581
|
|
msgid "--raw only makes sense with --edit"
|
|
msgstr "--raw chỉ hợp lý với --edit"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:587
|
|
msgid "-d needs at least one argument"
|
|
msgstr "-d cần ít nhất một tham số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:593
|
|
msgid "bad number of arguments"
|
|
msgstr "số lượng đối số không đúng"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:599
|
|
msgid "-e needs exactly one argument"
|
|
msgstr "-e cần chính các là một đối số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:605
|
|
msgid "-g needs at least one argument"
|
|
msgstr "-q cần ít nhất một tham số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:611
|
|
msgid "--convert-graft-file takes no argument"
|
|
msgstr "--convert-graft-file không nhận đối số"
|
|
|
|
#: builtin/replace.c:617
|
|
msgid "only one pattern can be given with -l"
|
|
msgstr "chỉ một mẫu được chỉ ra với tùy chọn -l"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:13
|
|
msgid "git rerere [clear | forget <path>... | status | remaining | diff | gc]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git rerere [clear | forget <đường dẫn>… | status | remaining | diff | gc]"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:60
|
|
msgid "register clean resolutions in index"
|
|
msgstr "sổ ghi dọn sạch các phân giải trong bản mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:79
|
|
msgid "'git rerere forget' without paths is deprecated"
|
|
msgstr "“git rerere forget” mà không có các đường dẫn là đã lạc hậu"
|
|
|
|
#: builtin/rerere.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to generate diff for '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo khác biệt cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:32
|
|
msgid ""
|
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git reset [--mixed | --soft | --hard | --merge | --keep] [-q] [<commit>]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:33
|
|
msgid "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <pathspec>..."
|
|
msgstr "git reset [-q] [<tree-ish>] [--] <đặc/tả/đường/dẫn>..."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:34
|
|
msgid ""
|
|
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git reset [-q] [--pathspec-from-file [--pathspec-file-nul]] [<tree-ish>]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:35
|
|
msgid "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<pathspec>...]"
|
|
msgstr "git reset --patch [<tree-ish>] [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>...]"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "mixed"
|
|
msgstr "pha trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "soft"
|
|
msgstr "mềm"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "hard"
|
|
msgstr "cứng"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "merge"
|
|
msgstr "hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:41
|
|
msgid "keep"
|
|
msgstr "giữ lại"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:83
|
|
msgid "You do not have a valid HEAD."
|
|
msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:85
|
|
msgid "Failed to find tree of HEAD."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của HEAD."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:91
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to find tree of %s."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tìm cây của %s."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:116
|
|
#, c-format
|
|
msgid "HEAD is now at %s"
|
|
msgstr "HEAD hiện giờ tại %s"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:195
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do a %s reset in the middle of a merge."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một %s reset ở giữa của quá trình hòa trộn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:295 builtin/stash.c:520 builtin/stash.c:595
|
|
#: builtin/stash.c:619
|
|
msgid "be quiet, only report errors"
|
|
msgstr "làm việc ở chế độ im lặng, chỉ hiển thị khi có lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:297
|
|
msgid "reset HEAD and index"
|
|
msgstr "đặt lại (reset) HEAD và bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:298
|
|
msgid "reset only HEAD"
|
|
msgstr "chỉ đặt lại (reset) HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:300 builtin/reset.c:302
|
|
msgid "reset HEAD, index and working tree"
|
|
msgstr "đặt lại HEAD, bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:304
|
|
msgid "reset HEAD but keep local changes"
|
|
msgstr "đặt lại HEAD nhưng giữ lại các thay đổi nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:310
|
|
msgid "record only the fact that removed paths will be added later"
|
|
msgstr "chỉ ghi lại những đường dẫn thực sự sẽ được thêm vào sau này"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid revision."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là điểm xét duyệt hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:352
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to resolve '%s' as a valid tree."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi phân giải “%s” như là một cây (tree) hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:361
|
|
msgid "--patch is incompatible with --{hard,mixed,soft}"
|
|
msgstr "--patch xung khắc với --{hard,mixed,soft}"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:371
|
|
msgid "--mixed with paths is deprecated; use 'git reset -- <paths>' instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"--mixed với các đường dẫn không còn dùng nữa; hãy thay thế bằng lệnh “git "
|
|
"reset -- </các/đường/dẫn>”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot do %s reset with paths."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện lệnh %s reset với các đường dẫn."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s reset is not allowed in a bare repository"
|
|
msgstr "%s reset không được phép trên kho thuần"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:392
|
|
msgid "-N can only be used with --mixed"
|
|
msgstr "-N chỉ được dùng khi có --mixed"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:413
|
|
msgid "Unstaged changes after reset:"
|
|
msgstr "Những thay đổi được đưa ra khỏi bệ phóng sau khi reset:"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:416
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"It took %.2f seconds to enumerate unstaged changes after reset. You can\n"
|
|
"use '--quiet' to avoid this. Set the config setting reset.quiet to true\n"
|
|
"to make this the default.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Cần %.2f giây để kiểm đếm các thay đổi chưa đưa lên bệ phóng sau khi đặt "
|
|
"lại.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng để tránh việc này. Đặt reset.quiet thành true trong\n"
|
|
"cài đặt config nếu bạn muốn thực hiện nó như là mặc định.\n"
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:434
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not reset index file to revision '%s'."
|
|
msgstr "Không thể đặt lại (reset) bảng mục lục thành điểm xét duyệt “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/reset.c:439
|
|
msgid "Could not write new index file."
|
|
msgstr "Không thể ghi tập tin lưu bảng mục lục mới."
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:499
|
|
msgid "cannot combine --exclude-promisor-objects and --missing"
|
|
msgstr "không thể tổ hợp --exclude-promisor-objects và --missing"
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:560
|
|
msgid "object filtering requires --objects"
|
|
msgstr "lọc đối tượng yêu cầu --objects"
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:610
|
|
msgid "rev-list does not support display of notes"
|
|
msgstr "rev-list không hỗ trợ hiển thị các ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/rev-list.c:615
|
|
msgid "marked counting is incompatible with --objects"
|
|
msgstr "được đánh dấu đếm là xung khắc với --objects"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:409
|
|
msgid "git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]"
|
|
msgstr "git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các tham số>…]"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:414
|
|
msgid "keep the `--` passed as an arg"
|
|
msgstr "giữ lại “--” chuyển sang làm tham số"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:416
|
|
msgid "stop parsing after the first non-option argument"
|
|
msgstr "dừng phân tích sau đối số đầu tiên không có tùy chọn"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:419
|
|
msgid "output in stuck long form"
|
|
msgstr "kết xuất trong định dạng gậy dài"
|
|
|
|
#: builtin/rev-parse.c:552
|
|
msgid ""
|
|
"git rev-parse --parseopt [<options>] -- [<args>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse --sq-quote [<arg>...]\n"
|
|
" or: git rev-parse [<options>] [<arg>...]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Run \"git rev-parse --parseopt -h\" for more information on the first usage."
|
|
msgstr ""
|
|
"git rev-parse --parseopt [<các tùy chọn>] -- [<các đối số>…]\n"
|
|
" hoặc: git rev-parse --sq-quote [<đ.số>…]\n"
|
|
" hoặc: git rev-parse [<các tùy chọn>] [<đ.số>…]\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy lệnh \"git rev-parse --parseopt -h\" để có thêm thông tin về cách dùng."
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:24
|
|
msgid "git revert [<options>] <commit-ish>..."
|
|
msgstr "git revert [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:25
|
|
msgid "git revert <subcommand>"
|
|
msgstr "git revert <lệnh-con>"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:30
|
|
msgid "git cherry-pick [<options>] <commit-ish>..."
|
|
msgstr "git cherry-pick [<các tùy chọn>] <commit-ish>…"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:31
|
|
msgid "git cherry-pick <subcommand>"
|
|
msgstr "git cherry-pick <lệnh-con>"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:72
|
|
#, c-format
|
|
msgid "option `%s' expects a number greater than zero"
|
|
msgstr "tùy chọn “%s” cần một giá trị bằng số lớn hơn không"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:92
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: %s cannot be used with %s"
|
|
msgstr "%s: %s không thể được sử dụng với %s"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:102
|
|
msgid "end revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "kết thúc cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:103
|
|
msgid "resume revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "phục hồi lại cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:104
|
|
msgid "cancel revert or cherry-pick sequence"
|
|
msgstr "không cherry-pick hay hoàn nguyên liên tiếp nhau"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:105
|
|
msgid "skip current commit and continue"
|
|
msgstr "bỏ qua lần chuyển giao hiện tại và tiếp tục"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:107
|
|
msgid "don't automatically commit"
|
|
msgstr "đừng chuyển giao một cách tự động"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:108
|
|
msgid "edit the commit message"
|
|
msgstr "sửa lại chú thích cho lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:111
|
|
msgid "parent-number"
|
|
msgstr "số-cha-mẹ"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:112
|
|
msgid "select mainline parent"
|
|
msgstr "chọn cha mẹ luồng chính"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:114
|
|
msgid "merge strategy"
|
|
msgstr "chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:116
|
|
msgid "option for merge strategy"
|
|
msgstr "tùy chọn cho chiến lược hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:125
|
|
msgid "append commit name"
|
|
msgstr "nối thêm tên lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:127
|
|
msgid "preserve initially empty commits"
|
|
msgstr "cấm khởi tạo lần chuyển giao trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:129
|
|
msgid "keep redundant, empty commits"
|
|
msgstr "giữ lại các lần chuyển giao dư thừa, rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:232
|
|
msgid "revert failed"
|
|
msgstr "hoàn nguyên gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/revert.c:245
|
|
msgid "cherry-pick failed"
|
|
msgstr "cherry-pick gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:19
|
|
msgid "git rm [<options>] [--] <file>..."
|
|
msgstr "git rm [<các tùy chọn>] [--] <tập-tin>…"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:207
|
|
msgid ""
|
|
"the following file has staged content different from both the\n"
|
|
"file and the HEAD:"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"the following files have staged content different from both the\n"
|
|
"file and the HEAD:"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"các tập tin sau đây có khác biệt nội dung đã đưa lên bệ phóng\n"
|
|
"từ cả tập tin và cả HEAD:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:212
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng -f để buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:216
|
|
msgid "the following file has changes staged in the index:"
|
|
msgid_plural "the following files have changes staged in the index:"
|
|
msgstr[0] "các tập tin sau đây có thay đổi trạng thái trong bảng mục lục:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:220 builtin/rm.c:229
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:226
|
|
msgid "the following file has local modifications:"
|
|
msgid_plural "the following files have local modifications:"
|
|
msgstr[0] "những tập tin sau đây có những thay đổi nội bộ:"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:243
|
|
msgid "do not list removed files"
|
|
msgstr "không liệt kê các tập tin đã gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:244
|
|
msgid "only remove from the index"
|
|
msgstr "chỉ gỡ bỏ từ mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:245
|
|
msgid "override the up-to-date check"
|
|
msgstr "ghi đè lên kiểm tra cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:246
|
|
msgid "allow recursive removal"
|
|
msgstr "cho phép gỡ bỏ đệ qui"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:248
|
|
msgid "exit with a zero status even if nothing matched"
|
|
msgstr "thoát ra với trạng thái khác không thậm chí nếu không có gì khớp"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:282
|
|
msgid "No pathspec was given. Which files should I remove?"
|
|
msgstr "Không đưa ra đặc tả đường dẫn. Tôi nên loại bỏ các tập tin nào?"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:305
|
|
msgid "please stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
|
|
msgstr ""
|
|
"hãy đưa các thay đổi của bạn vào .gitmodules hay tạm cất chúng đi để xử lý"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "not removing '%s' recursively without -r"
|
|
msgstr "không thể gỡ bỏ “%s” một cách đệ qui mà không có tùy chọn -r"
|
|
|
|
#: builtin/rm.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "git rm: unable to remove %s"
|
|
msgstr "git rm: không thể gỡ bỏ %s"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:20
|
|
msgid ""
|
|
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
|
|
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<host>:]<directory> "
|
|
"[<ref>...]\n"
|
|
" --all and explicit <ref> specification are mutually exclusive."
|
|
msgstr ""
|
|
"git send-pack [--all | --mirror] [--dry-run] [--force] [--receive-pack=<git-"
|
|
"receive-pack>] [--verbose] [--thin] [--atomic] [<máy>:]<thư/mục> [<các-tham-"
|
|
"chiếu>…]\n"
|
|
" --all và đặc tả <ref> rõ ràng là loại trừ lẫn nhau."
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:182
|
|
msgid "remote name"
|
|
msgstr "tên máy dịch vụ"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:195
|
|
msgid "use stateless RPC protocol"
|
|
msgstr "dùng giao thức RPC không ổn định"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:196
|
|
msgid "read refs from stdin"
|
|
msgstr "đọc tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/send-pack.c:197
|
|
msgid "print status from remote helper"
|
|
msgstr "in các trạng thái từ phần hướng dẫn trên máy dịch vụ"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:15
|
|
msgid "git shortlog [<options>] [<revision-range>] [[--] <path>...]"
|
|
msgstr "git shortlog [<các tùy chọn>] [<vùng-xét-duyệt>] [[--] [<đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:16
|
|
msgid "git log --pretty=short | git shortlog [<options>]"
|
|
msgstr "git log --pretty=short | git shortlog [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:134
|
|
msgid "using multiple --group options with stdin is not supported"
|
|
msgstr ""
|
|
"việc dùng nhiều tùy chọn --group với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:144
|
|
msgid "using --group=trailer with stdin is not supported"
|
|
msgstr "việc dùng --group=trailer với đầu ra tiêu chuẩn là không được hỗ trợ"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown group type: %s"
|
|
msgstr "không nhận ra kiểu nhóm: %s"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:416
|
|
msgid "Group by committer rather than author"
|
|
msgstr "Nhóm theo người chuyển giao thay vì tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:419
|
|
msgid "sort output according to the number of commits per author"
|
|
msgstr "sắp xếp kết xuất tuân theo số lượng chuyển giao trên mỗi tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:421
|
|
msgid "Suppress commit descriptions, only provides commit count"
|
|
msgstr "Chặn mọi mô tả lần chuyển giao, chỉ đưa ra số lượng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:423
|
|
msgid "Show the email address of each author"
|
|
msgstr "Hiển thị thư điện tử cho từng tác giả"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:424
|
|
msgid "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
|
|
msgstr "<w>[,<i1>[,<i2>]]"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:425
|
|
msgid "Linewrap output"
|
|
msgstr "Ngắt dòng khi quá dài"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:427
|
|
msgid "field"
|
|
msgstr "trường"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:428
|
|
msgid "Group by field"
|
|
msgstr "Nhóm theo trường"
|
|
|
|
#: builtin/shortlog.c:456
|
|
msgid "too many arguments given outside repository"
|
|
msgstr "quá nhiều tham số đưa ra ngoài kho chứa"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:13
|
|
msgid ""
|
|
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
|
|
"\t\t[--current] [--color[=<when>] | --no-color] [--sparse]\n"
|
|
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
|
|
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git show-branch [-a | --all] [-r | --remotes] [--topo-order | --date-order]\n"
|
|
"\t\t[--current] [--color[=<khi>] | --no-color] [--sparse]\n"
|
|
"\t\t[--more=<n> | --list | --independent | --merge-base]\n"
|
|
"\t\t[--no-name | --sha1-name] [--topics] [(<rev> | <glob>)…]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:17
|
|
msgid "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<base>]] [--list] [<ref>]"
|
|
msgstr "git show-branch (-g | --reflog)[=<n>[,<nền>]] [--list] [<ref>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid "ignoring %s; cannot handle more than %d ref"
|
|
msgid_plural "ignoring %s; cannot handle more than %d refs"
|
|
msgstr[0] "đang bỏ qua %s; không thể xử lý nhiều hơn %d tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:548
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no matching refs with %s"
|
|
msgstr "không tham chiếu nào khớp với %s"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:645
|
|
msgid "show remote-tracking and local branches"
|
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking và nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:647
|
|
msgid "show remote-tracking branches"
|
|
msgstr "hiển thị các nhánh remote-tracking"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:649
|
|
msgid "color '*!+-' corresponding to the branch"
|
|
msgstr "màu “*!+-” tương ứng với nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:651
|
|
msgid "show <n> more commits after the common ancestor"
|
|
msgstr "hiển thị thêm <n> lần chuyển giao sau cha mẹ chung"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:653
|
|
msgid "synonym to more=-1"
|
|
msgstr "đồng nghĩa với more=-1"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:654
|
|
msgid "suppress naming strings"
|
|
msgstr "chặn các chuỗi đặt tên"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:656
|
|
msgid "include the current branch"
|
|
msgstr "bao gồm nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:658
|
|
msgid "name commits with their object names"
|
|
msgstr "đặt tên các lần chuyển giao bằng các tên của đối tượng của chúng"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:660
|
|
msgid "show possible merge bases"
|
|
msgstr "hiển thị mọi cơ sở có thể dùng để hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:662
|
|
msgid "show refs unreachable from any other ref"
|
|
msgstr "hiển thị các tham chiếu không thể được đọc bởi bất kỳ tham chiếu khác"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:664
|
|
msgid "show commits in topological order"
|
|
msgstr "hiển thị các lần chuyển giao theo thứ tự tôpô"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:667
|
|
msgid "show only commits not on the first branch"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các lần chuyển giao không nằm trên nhánh đầu tiên"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:669
|
|
msgid "show merges reachable from only one tip"
|
|
msgstr "hiển thị các lần hòa trộn có thể đọc được chỉ từ một đầu mút"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:671
|
|
msgid "topologically sort, maintaining date order where possible"
|
|
msgstr "sắp xếp hình thái học, bảo trì thứ tự ngày nếu có thể"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:674
|
|
msgid "<n>[,<base>]"
|
|
msgstr "<n>[,<cơ_sở>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:675
|
|
msgid "show <n> most recent ref-log entries starting at base"
|
|
msgstr "hiển thị <n> các mục “ref-log” gần nhất kể từ nền (base)"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:711
|
|
msgid ""
|
|
"--reflog is incompatible with --all, --remotes, --independent or --merge-base"
|
|
msgstr ""
|
|
"--reflog là không tương thích với các tùy chọn --all, --remotes, --"
|
|
"independent hay --merge-base"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:735
|
|
msgid "no branches given, and HEAD is not valid"
|
|
msgstr "chưa đưa ra nhánh, và HEAD không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:738
|
|
msgid "--reflog option needs one branch name"
|
|
msgstr "--reflog cần tên một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:741
|
|
#, c-format
|
|
msgid "only %d entry can be shown at one time."
|
|
msgid_plural "only %d entries can be shown at one time."
|
|
msgstr[0] "chỉ có thể hiển thị cùng lúc %d hạng mục."
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no such ref %s"
|
|
msgstr "không có tham chiếu nào như thế %s"
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:831
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle more than %d rev."
|
|
msgid_plural "cannot handle more than %d revs."
|
|
msgstr[0] "không thể xử lý nhiều hơn %d điểm xét duyệt."
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid ref."
|
|
msgstr "“%s” không phải tham chiếu hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/show-branch.c:838
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot find commit %s (%s)"
|
|
msgstr "không thể tìm thấy lần chuyển giao %s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/show-index.c:21
|
|
msgid "hash-algorithm"
|
|
msgstr "thuật-toán-băm"
|
|
|
|
#: builtin/show-index.c:31
|
|
msgid "Unknown hash algorithm"
|
|
msgstr "Không hiểu thuật toán băm dữ liệu"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:12
|
|
msgid ""
|
|
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
|
|
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<pattern>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git show-ref [-q | --quiet] [--verify] [--head] [-d | --dereference] [-s | --"
|
|
"hash[=<n>]] [--abbrev[=<n>]] [--tags] [--heads] [--] [<mẫu>…]"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:13
|
|
msgid "git show-ref --exclude-existing[=<pattern>]"
|
|
msgstr "git show-ref --exclude-existing[=<mẫu>]"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:162
|
|
msgid "only show tags (can be combined with heads)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị thẻ (có thể tổ hợp cùng với đầu)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:163
|
|
msgid "only show heads (can be combined with tags)"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị đầu (có thể tổ hợp cùng với thẻ)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:164
|
|
msgid "stricter reference checking, requires exact ref path"
|
|
msgstr ""
|
|
"việc kiểm tra tham chiếu chính xác, đòi hỏi chính xác đường dẫn tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:167 builtin/show-ref.c:169
|
|
msgid "show the HEAD reference, even if it would be filtered out"
|
|
msgstr "hiển thị tham chiếu HEAD, ngay cả khi nó đã được lọc ra"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:171
|
|
msgid "dereference tags into object IDs"
|
|
msgstr "bãi bỏ tham chiếu các thẻ thành ra các ID đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:173
|
|
msgid "only show SHA1 hash using <n> digits"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị mã băm SHA1 sử dụng <n> chữ số"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:177
|
|
msgid "do not print results to stdout (useful with --verify)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không hiển thị kết quả ra đầu ra chuẩn (stdout) (chỉ hữu dụng với --verify)"
|
|
|
|
#: builtin/show-ref.c:179
|
|
msgid "show refs from stdin that aren't in local repository"
|
|
msgstr ""
|
|
"hiển thị các tham chiếu từ đầu vào tiêu chuẩn (stdin) cái mà không ở kho nội "
|
|
"bộ"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:21
|
|
msgid "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <options>"
|
|
msgstr "git sparse-checkout (init|list|set|add|reapply|disable) <các-tùy-chọn>"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:50
|
|
#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
msgid "git sparse-checkout list"
|
|
msgstr "git sparse-checkout list"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:76
|
|
msgid "this worktree is not sparse (sparse-checkout file may not exist)"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể phân tích cú pháp cây làm việc này (tập tin sparse-checkout có lẽ "
|
|
"không tồn tại)"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:228
|
|
msgid "failed to create directory for sparse-checkout file"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo thư mục cho tập tin sparse-checkout"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:269
|
|
msgid "unable to upgrade repository format to enable worktreeConfig"
|
|
msgstr "không thể nâng cấp định dạng kho lưu trữ để kích hoạt worktreeConfig"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:271
|
|
msgid "failed to set extensions.worktreeConfig setting"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đặt cài đặt extensions.worktreeConfig"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:288
|
|
msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
msgstr "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:307
|
|
msgid "initialize the sparse-checkout in cone mode"
|
|
msgstr "khởi tạo sparse-checkout trong chế độ nón"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:344
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to open '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:401
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not normalize path %s"
|
|
msgstr "không thể thường hóa đường dẫn “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:413
|
|
msgid "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <patterns>)"
|
|
msgstr "git sparse-checkout (set|add) (--stdin | <các mẫu>)"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to unquote C-style string '%s'"
|
|
msgstr "không thể bỏ trích dẫn chuỗi kiểu C “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:492 builtin/sparse-checkout.c:516
|
|
msgid "unable to load existing sparse-checkout patterns"
|
|
msgstr "không thể tải các mẫu sparse-checkout"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:561
|
|
msgid "read patterns from standard in"
|
|
msgstr "đọc các mẫu từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:576
|
|
#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
msgid "git sparse-checkout reapply"
|
|
msgstr "git sparse-checkout reapply"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:595
|
|
#| msgid "git sparse-checkout init [--cone]"
|
|
msgid "git sparse-checkout disable"
|
|
msgstr "git sparse-checkout disable"
|
|
|
|
#: builtin/sparse-checkout.c:623
|
|
msgid "error while refreshing working directory"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đọc lại thư mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:22 builtin/stash.c:38
|
|
msgid "git stash list [<options>]"
|
|
msgstr "git stash list [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:23 builtin/stash.c:43
|
|
msgid "git stash show [<options>] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash show [<các tùy chọn>] <stash>"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:24 builtin/stash.c:48
|
|
msgid "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash drop [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:25
|
|
msgid "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash ( pop | apply ) [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:26 builtin/stash.c:63
|
|
msgid "git stash branch <branchname> [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash branch <tên-nhánh> [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:27 builtin/stash.c:68
|
|
msgid "git stash clear"
|
|
msgstr "git stash clear"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
|
|
" [--pathspec-from-file=<file> [--pathspec-file-nul]]\n"
|
|
" [--] [<pathspec>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
|
|
" [--pathspec-from-file=<tập_tin> [--pathspec-file-nul]]\n"
|
|
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:32 builtin/stash.c:85
|
|
msgid ""
|
|
"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<message>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash save [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [<ghi chú>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:53
|
|
msgid "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash pop [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:58
|
|
msgid "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
msgstr "git stash apply [--index] [-q|--quiet] [<stash>]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:73
|
|
msgid "git stash store [-m|--message <message>] [-q|--quiet] <commit>"
|
|
msgstr "git stash store [-m|--message <ghi chú>] [-q|--quiet] <commit>"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:78
|
|
msgid ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <message>]\n"
|
|
" [--] [<pathspec>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash [push [-p|--patch] [-k|--[no-]keep-index] [-q|--quiet]\n"
|
|
" [-u|--include-untracked] [-a|--all] [-m|--message <lời nhắn>]\n"
|
|
" [--] [<đặc/tả/đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a stash-like commit"
|
|
msgstr "“%s” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:148
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Too many revisions specified:%s"
|
|
msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:162
|
|
msgid "No stash entries found."
|
|
msgstr "Không tìm thấy các mục tạm cất (stash) nào."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s is not a valid reference"
|
|
msgstr "“%s” không phải một tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:225
|
|
msgid "git stash clear with parameters is unimplemented"
|
|
msgstr ""
|
|
"git stash clear với các tham số là chưa được thực hiện (không nhận đối số)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:404
|
|
msgid "cannot apply a stash in the middle of a merge"
|
|
msgstr "không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not generate diff %s^!."
|
|
msgstr "không thể tạo diff %s^!."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:422
|
|
msgid "conflicts in index.Try without --index."
|
|
msgstr "xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:428
|
|
msgid "could not save index tree"
|
|
msgstr "không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:437
|
|
msgid "could not restore untracked files from stash"
|
|
msgstr "không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:451
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Merging %s with %s"
|
|
msgstr "Đang hòa trộn %s với %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:461
|
|
msgid "Index was not unstashed."
|
|
msgstr "Bảng mục lục đã không được bỏ stash."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:522 builtin/stash.c:621
|
|
msgid "attempt to recreate the index"
|
|
msgstr "gặp lỗi đọc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:555
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Dropped %s (%s)"
|
|
msgstr "Đã xóa %s (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:558
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s: Could not drop stash entry"
|
|
msgstr "%s: Không thể xóa bỏ mục stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:583
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a stash reference"
|
|
msgstr "”%s” không phải tham chiếu đến stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:633
|
|
msgid "The stash entry is kept in case you need it again."
|
|
msgstr "Các mục tạm cất (stash) được giữ trong trường hợp bạn lại cần nó."
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:656
|
|
msgid "No branch name specified"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:800 builtin/stash.c:837
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot update %s with %s"
|
|
msgstr "Không thể cập nhật %s với %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:818 builtin/stash.c:1472 builtin/stash.c:1537
|
|
msgid "stash message"
|
|
msgstr "phần chú thích cho stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:828
|
|
msgid "\"git stash store\" requires one <commit> argument"
|
|
msgstr "\"git stash store\" cần một đối số <lần chuyển giao>"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1043
|
|
msgid "No changes selected"
|
|
msgstr "Chưa có thay đổi nào được chọn"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1143
|
|
msgid "You do not have the initial commit yet"
|
|
msgstr "Bạn chưa còn có lần chuyển giao khởi tạo"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1170
|
|
msgid "Cannot save the current index state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái bảng mục lục hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1179
|
|
msgid "Cannot save the untracked files"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại các tập tin chưa theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1190 builtin/stash.c:1199
|
|
msgid "Cannot save the current worktree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây-làm-việc hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1227
|
|
msgid "Cannot record working tree state"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái cây làm việc hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1276
|
|
msgid "Can't use --patch and --include-untracked or --all at the same time"
|
|
msgstr "Không thể dùng --patch và --include-untracked hay --all cùng một lúc"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1292
|
|
msgid "Did you forget to 'git add'?"
|
|
msgstr "Có lẽ bạn đã quên “git add ” phải không?"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1307
|
|
msgid "No local changes to save"
|
|
msgstr "Không có thay đổi nội bộ nào được ghi lại"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1314
|
|
msgid "Cannot initialize stash"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1329
|
|
msgid "Cannot save the current status"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại trạng thái hiện hành"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Saved working directory and index state %s"
|
|
msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục %s"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1424
|
|
msgid "Cannot remove worktree changes"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ các thay đổi cây-làm-việc"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1463 builtin/stash.c:1528
|
|
msgid "keep index"
|
|
msgstr "giữ nguyên bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1465 builtin/stash.c:1530
|
|
msgid "stash in patch mode"
|
|
msgstr "cất đi ở chế độ miếng vá"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1466 builtin/stash.c:1531
|
|
msgid "quiet mode"
|
|
msgstr "chế độ im lặng"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1468 builtin/stash.c:1533
|
|
msgid "include untracked files in stash"
|
|
msgstr "bao gồm các tập tin không được theo dõi trong stash"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1470 builtin/stash.c:1535
|
|
msgid "include ignore files"
|
|
msgstr "bao gồm các tập tin bị bỏ qua"
|
|
|
|
#: builtin/stash.c:1570
|
|
msgid ""
|
|
"the stash.useBuiltin support has been removed!\n"
|
|
"See its entry in 'git help config' for details."
|
|
msgstr ""
|
|
"việc hỗ trợ stash.useBuiltin đã bị xóa!\n"
|
|
"Xem mục tin của nó trong “git help config” để biết chi tiết."
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:18
|
|
msgid "git stripspace [-s | --strip-comments]"
|
|
msgstr "git stripspace [-s | --strip-comments]"
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:19
|
|
msgid "git stripspace [-c | --comment-lines]"
|
|
msgstr "git stripspace [-c | --comment-lines]"
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:37
|
|
msgid "skip and remove all lines starting with comment character"
|
|
msgstr "giữ và xóa bỏ mọi dòng bắt đầu bằng ký tự ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/stripspace.c:40
|
|
msgid "prepend comment character and space to each line"
|
|
msgstr "treo trước ký tự ghi chú và ký tự khoảng trắng cho từng dòng"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:47 builtin/submodule--helper.c:2423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Expecting a full ref name, got %s"
|
|
msgstr "Cần tên tham chiếu dạng đầy đủ, nhưng lại nhận được %s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:64
|
|
msgid "submodule--helper print-default-remote takes no arguments"
|
|
msgstr "submodule--helper print-default-remote takes không nhận tham số"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:102
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot strip one component off url '%s'"
|
|
msgstr "không thể cắt bỏ một thành phần ra khỏi “%s” url"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:410 builtin/submodule--helper.c:1819
|
|
msgid "alternative anchor for relative paths"
|
|
msgstr "điểm neo thay thế cho các đường dẫn tương đối"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:415
|
|
msgid "git submodule--helper list [--prefix=<path>] [<path>...]"
|
|
msgstr "git submodule--helper list [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:472 builtin/submodule--helper.c:629
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:652
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No url found for submodule path '%s' in .gitmodules"
|
|
msgstr "Không tìm thấy url cho đường dẫn mô-đun-con “%s” trong .gitmodules"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Entering '%s'\n"
|
|
msgstr "Đang vào “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:527
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"run_command returned non-zero status for %s\n"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"run_command trả về trạng thái khác không cho %s\n"
|
|
"."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"run_command returned non-zero status while recursing in the nested "
|
|
"submodules of %s\n"
|
|
"."
|
|
msgstr ""
|
|
"run_command trả về trạng thái khác không trong khi đệ quy trong các mô-đun-"
|
|
"con lồng nhau của %s\n"
|
|
"."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:565
|
|
msgid "Suppress output of entering each submodule command"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất của từng lệnh mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:567 builtin/submodule--helper.c:1487
|
|
msgid "Recurse into nested submodules"
|
|
msgstr "Đệ quy vào trong các mô-đun-con lồng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:572
|
|
msgid "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <command>"
|
|
msgstr "git submodule--helper foreach [--quiet] [--recursive] [--] <lệnh>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:599
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"could not look up configuration '%s'. Assuming this repository is its own "
|
|
"authoritative upstream."
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể tìm thấy cấu hình “%s”. Coi rằng đây là kho thượng nguồn có quyền "
|
|
"sở hữu chính nó."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:666
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register url for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:670
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule '%s' (%s) registered for path '%s'\n"
|
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:680
|
|
#, c-format
|
|
msgid "warning: command update mode suggested for submodule '%s'\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: chế độ lệnh cập nhật được gợi ý cho mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:687
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to register update mode for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký chế độ cập nhật cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:709
|
|
msgid "Suppress output for initializing a submodule"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất cho khởi tạo một mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:714
|
|
msgid "git submodule--helper init [<options>] [<path>]"
|
|
msgstr "git submodule--helper init [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:787 builtin/submodule--helper.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no submodule mapping found in .gitmodules for path '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"không tìm thấy ánh xạ (mapping) mô-đun-con trong .gitmodules cho đường dẫn "
|
|
"“%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not resolve HEAD ref inside the submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể phân giải tham chiếu HEAD bên trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:862 builtin/submodule--helper.c:1457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to recurse into submodule '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đệ quy vào trong mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:886 builtin/submodule--helper.c:1623
|
|
msgid "Suppress submodule status output"
|
|
msgstr "Chặn két xuất tình trạng mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:887
|
|
msgid ""
|
|
"Use commit stored in the index instead of the one stored in the submodule "
|
|
"HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"Dùng lần chuyển giao lưu trong mục lục thay cho cái được lưu trong HEAD mô-"
|
|
"đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:888
|
|
msgid "recurse into nested submodules"
|
|
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con lồng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:893
|
|
msgid "git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule status [--quiet] [--cached] [--recursive] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:917
|
|
msgid "git submodule--helper name <path>"
|
|
msgstr "git submodule--helper name </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* %s %s(blob)->%s(submodule)"
|
|
msgstr ""
|
|
"* %s %s(blob)->%s(\n"
|
|
")"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "* %s %s(submodule)->%s(blob)"
|
|
msgstr "* %s %s(mô-đun-con)->%s(blob)"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s"
|
|
msgstr "%s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1055
|
|
#, c-format
|
|
msgid "couldn't hash object from '%s'"
|
|
msgstr "không thể băm đối tượng từ “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1059
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unexpected mode %o\n"
|
|
msgstr "gặp chế độ không như mong chờ %o\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1300
|
|
msgid "use the commit stored in the index instead of the submodule HEAD"
|
|
msgstr "hùng lần chuyển giao đã lưu trong mục lục thay cho HEAD mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1302
|
|
msgid "to compare the commit in the index with that in the submodule HEAD"
|
|
msgstr ""
|
|
"để so sánh lần chuyển giao lưu trong mục lục với cái trong HEAD mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1304
|
|
msgid "skip submodules with 'ignore_config' value set to 'all'"
|
|
msgstr ""
|
|
"bỏ qua các mô-đun-con với giá trị của 'ignore_config' được đặt thành 'all'"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1306
|
|
msgid "limit the summary size"
|
|
msgstr "giới hạn kích cỡ tổng hợp"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1311
|
|
msgid "git submodule--helper summary [<options>] [<commit>] [--] [<path>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper summary [<các tùy chọn>] [<lần_chuyển_giao>] [--] [</"
|
|
"đường/dẫn>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1335
|
|
msgid "could not fetch a revision for HEAD"
|
|
msgstr "không thể lấy về một điểm xem xét cho HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1340
|
|
msgid "--cached and --files are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --cached và --files loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1407
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Synchronizing submodule url for '%s'\n"
|
|
msgstr "Url mô-đun-con đồng bộ hóa cho “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to register url for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đăng ký url cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to get the default remote for submodule '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi lấy máy chủ mặc định cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1438
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to update remote for submodule '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi cập nhật cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1485
|
|
msgid "Suppress output of synchronizing submodule url"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất cho đồng bộ url mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1492
|
|
msgid "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [<path>]"
|
|
msgstr "git submodule--helper sync [--quiet] [--recursive] [</đường/dẫn>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1546
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule work tree '%s' contains a .git directory (use 'rm -rf' if you "
|
|
"really want to remove it including all of its history)"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” có chứa thư mục .git (dùng “rm -rf” nếu bạn "
|
|
"thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với toàn bộ lịch sử của chúng)"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1558
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule work tree '%s' contains local modifications; use '-f' to discard "
|
|
"them"
|
|
msgstr ""
|
|
"Cây làm việc mô-đun-con “%s” chứa các thay đổi nội bộ; hãy dùng “-f” để loại "
|
|
"bỏ chúng đi"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cleared directory '%s'\n"
|
|
msgstr "Đã xóa thư mục “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1568
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove submodule work tree '%s'\n"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ cây làm việc mô-đun-con “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1579
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create empty submodule directory %s"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục mô-đun-con rỗng “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule '%s' (%s) unregistered for path '%s'\n"
|
|
msgstr "Mô-đun-con “%s” (%s) được đăng ký cho đường dẫn “%s”\n"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1624
|
|
msgid "Remove submodule working trees even if they contain local changes"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc của mô-đun-con ngay cả khi nó có thay đổi nội bộ"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1625
|
|
msgid "Unregister all submodules"
|
|
msgstr "Bỏ đăng ký tất cả các trong mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1630
|
|
msgid ""
|
|
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [<path>...]]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule deinit [--quiet] [-f | --force] [--all | [--] [</đường/dẫn>…]]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1644
|
|
msgid "Use '--all' if you really want to deinitialize all submodules"
|
|
msgstr "Dùng “--all” nếu bạn thực sự muốn hủy khởi tạo mọi mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1713
|
|
msgid ""
|
|
"An alternate computed from a superproject's alternate is invalid.\n"
|
|
"To allow Git to clone without an alternate in such a case, set\n"
|
|
"submodule.alternateErrorStrategy to 'info' or, equivalently, clone with\n"
|
|
"'--reference-if-able' instead of '--reference'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một cái thay thế được tính toán từ một thay thế của siêu dự án là không hợp "
|
|
"lệ.\n"
|
|
"Để cho Git thực hiện nhân bản mà không có cái thay thế như trong trường hợp "
|
|
"này, đặt\n"
|
|
"submodule.alternateErrorStrategy thành 'info' hoặc, tương đương, nhân bản "
|
|
"bằng\n"
|
|
"'--reference-if-able' thay vì dùng '--reference'."
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1752 builtin/submodule--helper.c:1755
|
|
#, c-format
|
|
msgid "submodule '%s' cannot add alternate: %s"
|
|
msgstr "mô-đun-con “%s” không thể thêm thay thế: %s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1791
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' for submodule.alternateErrorStrategy is not recognized"
|
|
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateErrorStrategy không được thừa nhận"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Value '%s' for submodule.alternateLocation is not recognized"
|
|
msgstr "Giá trị “%s” cho submodule.alternateLocation không được thừa nhận"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1822
|
|
msgid "where the new submodule will be cloned to"
|
|
msgstr "nhân bản mô-đun-con mới vào chỗ nào"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1825
|
|
msgid "name of the new submodule"
|
|
msgstr "tên của mô-đun-con mới"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1828
|
|
msgid "url where to clone the submodule from"
|
|
msgstr "url nơi mà nhân bản mô-đun-con từ đó"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1836
|
|
msgid "depth for shallow clones"
|
|
msgstr "chiều sâu lịch sử khi tạo bản sao"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1839 builtin/submodule--helper.c:2348
|
|
msgid "force cloning progress"
|
|
msgstr "ép buộc tiến trình nhân bản"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1841 builtin/submodule--helper.c:2350
|
|
msgid "disallow cloning into non-empty directory"
|
|
msgstr "làm đầy đủ dữ liệu cho bản sao vào trong một thư mục trống rỗng"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1848
|
|
msgid ""
|
|
"git submodule--helper clone [--prefix=<path>] [--quiet] [--reference "
|
|
"<repository>] [--name <name>] [--depth <depth>] [--single-branch] --url "
|
|
"<url> --path <path>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper clone [--prefix=</đường/dẫn>] [--quiet] [--reference "
|
|
"<kho>] [--name <tên>] [--depth <sâu>] [--single-branch] [--url <url>] --path "
|
|
"</đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1873
|
|
#, c-format
|
|
msgid "refusing to create/use '%s' in another submodule's git dir"
|
|
msgstr "từ chối tạo/dùng '%s' trong một thư mục git của mô đun con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1884
|
|
#, c-format
|
|
msgid "clone of '%s' into submodule path '%s' failed"
|
|
msgstr "việc sao “%s” vào đường dẫn mô-đun-con “%s” gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1888
|
|
#, c-format
|
|
msgid "directory not empty: '%s'"
|
|
msgstr "thư mục không trống: '%s'"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1900
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get submodule directory for '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thư mục mô-đun-con cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1936
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid update mode '%s' for submodule path '%s'"
|
|
msgstr "Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:1940
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Invalid update mode '%s' configured for submodule path '%s'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chế độ cập nhật “%s” không hợp lệ được cấu hình cho đường dẫn mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2041
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Submodule path '%s' not initialized"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “%s” chưa được khởi tạo"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2045
|
|
msgid "Maybe you want to use 'update --init'?"
|
|
msgstr "Có lẽ bạn là bạn muốn dùng \"update --init\" phải không?"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2075
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping unmerged submodule %s"
|
|
msgstr "Bỏ qua các mô-đun-con chưa được hòa trộn %s"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2104
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Skipping submodule '%s'"
|
|
msgstr "Bỏ qua mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2254
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone '%s'. Retry scheduled"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s”. Thử lại lịch trình"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Failed to clone '%s' a second time, aborting"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi nhân bản “%s” lần thứ hai nên bãi bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2327 builtin/submodule--helper.c:2573
|
|
msgid "path into the working tree"
|
|
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2330
|
|
msgid "path into the working tree, across nested submodule boundaries"
|
|
msgstr "đường dẫn đến cây làm việc, chéo biên giới mô-đun-con lồng nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2334
|
|
msgid "rebase, merge, checkout or none"
|
|
msgstr "rebase, merge, checkout hoặc không làm gì cả"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2340
|
|
msgid "Create a shallow clone truncated to the specified number of revisions"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tạo một bản sao nông được cắt ngắn thành số lượng điểm xét duyệt đã cho"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2343
|
|
msgid "parallel jobs"
|
|
msgstr "công việc đồng thời"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2345
|
|
msgid "whether the initial clone should follow the shallow recommendation"
|
|
msgstr "nhân bản lần đầu có nên theo khuyến nghị là nông hay không"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2346
|
|
msgid "don't print cloning progress"
|
|
msgstr "đừng in tiến trình nhân bản"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2357
|
|
msgid "git submodule--helper update-clone [--prefix=<path>] [<path>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper update-clone [--prefix=</đường/dẫn>] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2370
|
|
msgid "bad value for update parameter"
|
|
msgstr "giá trị cho tham số cập nhật bị sai"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2418
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Submodule (%s) branch configured to inherit branch from superproject, but "
|
|
"the superproject is not on any branch"
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhánh mô-đun-con (%s) được cấu hình kế thừa nhánh từ siêu dự án, nhưng siêu "
|
|
"dự án lại không trên bất kỳ nhánh nào"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2541
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not get a repository handle for submodule '%s'"
|
|
msgstr "không thể lấy thẻ quản kho cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2574
|
|
msgid "recurse into submodules"
|
|
msgstr "đệ quy vào trong mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2580
|
|
msgid "git submodule--helper absorb-git-dirs [<options>] [<path>...]"
|
|
msgstr "git submodule--helper absorb-git-dirs [<các tùy chọn>] [</đường/dẫn>…]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2636
|
|
msgid "check if it is safe to write to the .gitmodules file"
|
|
msgstr "chọn nếu nó là an toàn để ghi vào tập tin .gitmodules"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2639
|
|
msgid "unset the config in the .gitmodules file"
|
|
msgstr "bỏ đặt cấu hình trong tập tin .gitmodules"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2644
|
|
msgid "git submodule--helper config <name> [<value>]"
|
|
msgstr "git submodule--helper config <tên> [<giá trị>]"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2645
|
|
msgid "git submodule--helper config --unset <name>"
|
|
msgstr "git submodule--helper config --unset <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2646
|
|
msgid "git submodule--helper config --check-writeable"
|
|
msgstr "git submodule--helper config --check-writeable"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2665 git-submodule.sh:151
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "please make sure that the .gitmodules file is in the working tree"
|
|
msgstr "hãy đảm bảo rằng tập tin .gitmodules có trong cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2681
|
|
msgid "Suppress output for setting url of a submodule"
|
|
msgstr "Chặn kết xuất cho cài đặt url của một mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2685
|
|
msgid "git submodule--helper set-url [--quiet] <path> <newurl>"
|
|
msgstr "git submodule--helper set-url [--quiet] </đường/dẫn> <url_mới>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2718
|
|
msgid "set the default tracking branch to master"
|
|
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định thành master"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2720
|
|
msgid "set the default tracking branch"
|
|
msgstr "đặt nhánh theo dõi mặc định"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2724
|
|
msgid "git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-d|--default) <path>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet](-d|--default)</đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2725
|
|
msgid ""
|
|
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <branch> <path>"
|
|
msgstr ""
|
|
"git submodule--helper set-branch [-q|--quiet] (-b|--branch) <nhánh> </đường/"
|
|
"dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2732
|
|
msgid "--branch or --default required"
|
|
msgstr "cần --branch hoặc --default"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2735
|
|
msgid "--branch and --default are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn --branch và --default loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2792 git.c:438 git.c:710
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s doesn't support --super-prefix"
|
|
msgstr "%s không hỗ trợ --super-prefix"
|
|
|
|
#: builtin/submodule--helper.c:2798
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid submodule--helper subcommand"
|
|
msgstr "“%s” không phải là lệnh con submodule--helper hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:8
|
|
msgid "git symbolic-ref [<options>] <name> [<ref>]"
|
|
msgstr "git symbolic-ref [<các tùy chọn>] <tên> [<t.chiếu>]"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:9
|
|
msgid "git symbolic-ref -d [-q] <name>"
|
|
msgstr "git symbolic-ref -d [-q] <tên>"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:40
|
|
msgid "suppress error message for non-symbolic (detached) refs"
|
|
msgstr "chặn các thông tin lỗi cho các tham chiếu “không-mềm” (bị tách ra)"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:41
|
|
msgid "delete symbolic ref"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu mềm"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:42
|
|
msgid "shorten ref output"
|
|
msgstr "làm ngắn kết xuất ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
|
|
msgid "reason"
|
|
msgstr "lý do"
|
|
|
|
#: builtin/symbolic-ref.c:43 builtin/update-ref.c:486
|
|
msgid "reason of the update"
|
|
msgstr "lý do cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:25
|
|
msgid ""
|
|
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <file>]\n"
|
|
"\t\t<tagname> [<head>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git tag [-a | -s | -u <key-id>] [-f] [-m <msg> | -F <tập-tin>]\n"
|
|
"\t\t<tên-thẻ> [<head>]"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:27
|
|
msgid "git tag -d <tagname>..."
|
|
msgstr "git tag -d <tên-thẻ>…"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git tag -l [-n[<num>]] [--contains <commit>] [--no-contains <commit>] [--"
|
|
"points-at <object>]\n"
|
|
"\t\t[--format=<format>] [--merged <commit>] [--no-merged <commit>] "
|
|
"[<pattern>...]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git tag -l [-n[<số>]] [--contains <lần_chuyển_giao>] [--no-contains "
|
|
"<lần_chuyển_giao>] [--points-at <đối-tượng>]\n"
|
|
"\t\t[--format=<định_dạng>] [--merged <lần_chuyển_giao>] [--no-merged "
|
|
"[<lần_chuyển_giao>]] [<mẫu>…]"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:30
|
|
msgid "git tag -v [--format=<format>] <tagname>..."
|
|
msgstr "git tag -v [--format=<định_dạng>] <tên-thẻ>…"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' not found."
|
|
msgstr "không tìm thấy tìm thấy thẻ “%s”."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Deleted tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Thẻ đã bị xóa “%s” (từng là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:135
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write a message for tag:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be ignored.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được bỏ qua.\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Write a message for tag:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Lines starting with '%c' will be kept; you may remove them yourself if you "
|
|
"want to.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Viết các ghi chú cho thẻ:\n"
|
|
" %s\n"
|
|
"Những dòng được bắt đầu bằng “%c” sẽ được giữ lại; bạn có thể xóa chúng đi "
|
|
"nếu muốn.\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:198
|
|
msgid "unable to sign the tag"
|
|
msgstr "không thể ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:200
|
|
msgid "unable to write tag file"
|
|
msgstr "không thể ghi vào tập tin lưu thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have created a nested tag. The object referred to by your new tag is\n"
|
|
"already a tag. If you meant to tag the object that it points to, use:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit tag -f %s %s^{}"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã tạo một thẻ lồng nhau. Đối tượng được chỉ đến thẻ mới của bạn là\n"
|
|
"đã là một thẻ. Nếu ý bạn là gắn thẻ đối tượng mà nó trỏ đến, sử dụng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit tag -f %s %s^{}"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:232
|
|
msgid "bad object type."
|
|
msgstr "kiểu đối tượng sai."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:285
|
|
msgid "no tag message?"
|
|
msgstr "không có chú thích gì cho cho thẻ à?"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:292
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The tag message has been left in %s\n"
|
|
msgstr "Nội dung ghi chú còn lại %s\n"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:403
|
|
msgid "list tag names"
|
|
msgstr "chỉ liệt kê tên các thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:405
|
|
msgid "print <n> lines of each tag message"
|
|
msgstr "hiển thị <n> dòng cho mỗi ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:407
|
|
msgid "delete tags"
|
|
msgstr "xóa thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:408
|
|
msgid "verify tags"
|
|
msgstr "thẩm tra thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:410
|
|
msgid "Tag creation options"
|
|
msgstr "Tùy chọn tạo thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:412
|
|
msgid "annotated tag, needs a message"
|
|
msgstr "để chú giải cho thẻ, cần một lời ghi chú"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:414
|
|
msgid "tag message"
|
|
msgstr "phần chú thích cho thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:416
|
|
msgid "force edit of tag message"
|
|
msgstr "ép buộc sửa thẻ lần commit"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:417
|
|
msgid "annotated and GPG-signed tag"
|
|
msgstr "thẻ chú giải và ký kiểu GPG"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:420
|
|
msgid "use another key to sign the tag"
|
|
msgstr "dùng kháo khác để ký thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:421
|
|
msgid "replace the tag if exists"
|
|
msgstr "thay thế nếu thẻ đó đã có trước"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:422 builtin/update-ref.c:492
|
|
msgid "create a reflog"
|
|
msgstr "tạo một reflog"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:424
|
|
msgid "Tag listing options"
|
|
msgstr "Các tùy chọn liệt kê thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:425
|
|
msgid "show tag list in columns"
|
|
msgstr "hiển thị danh sách thẻ trong các cột"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:426 builtin/tag.c:428
|
|
msgid "print only tags that contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những nhánh mà nó chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:427 builtin/tag.c:429
|
|
msgid "print only tags that don't contain the commit"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không chứa lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:430
|
|
msgid "print only tags that are merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:431
|
|
msgid "print only tags that are not merged"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị những thẻ mà nó không được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:435
|
|
msgid "print only tags of the object"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị các thẻ của đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:483
|
|
msgid "--column and -n are incompatible"
|
|
msgstr "--column và -n xung khắc nhau"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:505
|
|
msgid "-n option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn -n chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:507
|
|
msgid "--contains option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn --contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:509
|
|
msgid "--no-contains option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn --no-contains chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:511
|
|
msgid "--points-at option is only allowed in list mode"
|
|
msgstr "tùy chọn --points-at chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:513
|
|
msgid "--merged and --no-merged options are only allowed in list mode"
|
|
msgstr ""
|
|
"tùy chọn --merged và --no-merged chỉ cho phép dùng trong chế độ liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:524
|
|
msgid "only one -F or -m option is allowed."
|
|
msgstr "chỉ có một tùy chọn -F hoặc -m là được phép."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:543
|
|
msgid "too many params"
|
|
msgstr "quá nhiều đối số"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:549
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a valid tag name."
|
|
msgstr "“%s” không phải thẻ hợp lệ."
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:554
|
|
#, c-format
|
|
msgid "tag '%s' already exists"
|
|
msgstr "thẻ “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#: builtin/tag.c:585
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Updated tag '%s' (was %s)\n"
|
|
msgstr "Đã cập nhật thẻ “%s” (trước là %s)\n"
|
|
|
|
#: builtin/unpack-objects.c:502
|
|
msgid "Unpacking objects"
|
|
msgstr "Đang giải nén các đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:84
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create directory %s"
|
|
msgstr "tạo thư mục \"%s\" gặp lỗi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:100
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to create file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tạo tập tin %s"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete file %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa tập tin %s"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:115 builtin/update-index.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete directory %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa thư mục %s"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:140
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Testing mtime in '%s' "
|
|
msgstr "Đang kiểm thử mtime trong “%s” "
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:154
|
|
msgid "directory stat info does not change after adding a new file"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm tập tin mới"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:167
|
|
msgid "directory stat info does not change after adding a new directory"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi thêm thư mục mới"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:180
|
|
msgid "directory stat info changes after updating a file"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi cập nhật tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:191
|
|
msgid "directory stat info changes after adding a file inside subdirectory"
|
|
msgstr ""
|
|
"thông tin thống kê thư mục thay đổi sau khi thêm tập tin mới vào trong thư "
|
|
"mục con"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:202
|
|
msgid "directory stat info does not change after deleting a file"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:215
|
|
msgid "directory stat info does not change after deleting a directory"
|
|
msgstr "thông tin thống kê thư mục không thay đổi sau khi xóa thư mục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:222
|
|
msgid " OK"
|
|
msgstr " Đồng ý"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:591
|
|
msgid "git update-index [<options>] [--] [<file>...]"
|
|
msgstr "git update-index [<các tùy chọn>] [--] [<tập-tin>…]"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:974
|
|
msgid "continue refresh even when index needs update"
|
|
msgstr "tiếp tục làm mới ngay cả khi bảng mục lục cần được cập nhật"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:977
|
|
msgid "refresh: ignore submodules"
|
|
msgstr "refresh: lờ đi mô-đun-con"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:980
|
|
msgid "do not ignore new files"
|
|
msgstr "không bỏ qua các tập tin mới tạo"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:982
|
|
msgid "let files replace directories and vice-versa"
|
|
msgstr "để các tập tin thay thế các thư mục và “vice-versa”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:984
|
|
msgid "notice files missing from worktree"
|
|
msgstr "thông báo các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:986
|
|
msgid "refresh even if index contains unmerged entries"
|
|
msgstr ""
|
|
"làm tươi mới thậm chí khi bảng mục lục chứa các mục tin chưa được hòa trộn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:989
|
|
msgid "refresh stat information"
|
|
msgstr "lấy lại thông tin thống kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:993
|
|
msgid "like --refresh, but ignore assume-unchanged setting"
|
|
msgstr "giống --refresh, nhưng bỏ qua các cài đặt “assume-unchanged”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:997
|
|
msgid "<mode>,<object>,<path>"
|
|
msgstr "<chế_độ>,<đối_tượng>,<đường_dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:998
|
|
msgid "add the specified entry to the index"
|
|
msgstr "thêm các tập tin đã chỉ ra vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1008
|
|
msgid "mark files as \"not changing\""
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là \"không thay đổi\""
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1011
|
|
msgid "clear assumed-unchanged bit"
|
|
msgstr "xóa bít assumed-unchanged (giả định là không thay đổi)"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1014
|
|
msgid "mark files as \"index-only\""
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là “chỉ-đọc”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1017
|
|
msgid "clear skip-worktree bit"
|
|
msgstr "xóa bít skip-worktree"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1020
|
|
msgid "do not touch index-only entries"
|
|
msgstr "đừng động vào các mục index-only"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1022
|
|
msgid "add to index only; do not add content to object database"
|
|
msgstr ""
|
|
"chỉ thêm vào bảng mục lục; không thêm nội dung vào cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1024
|
|
msgid "remove named paths even if present in worktree"
|
|
msgstr ""
|
|
"gỡ bỏ các đường dẫn được đặt tên thậm chí cả khi nó hiện diện trong thư mục "
|
|
"làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1026
|
|
msgid "with --stdin: input lines are terminated by null bytes"
|
|
msgstr "với tùy chọn --stdin: các dòng đầu vào được chấm dứt bởi ký tự null"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1028
|
|
msgid "read list of paths to be updated from standard input"
|
|
msgstr "đọc danh sách đường dẫn cần cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1032
|
|
msgid "add entries from standard input to the index"
|
|
msgstr "không thể đọc các mục từ đầu vào tiêu chuẩn vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1036
|
|
msgid "repopulate stages #2 and #3 for the listed paths"
|
|
msgstr "phục hồi các trạng thái #2 và #3 cho các đường dẫn được liệt kê"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1040
|
|
msgid "only update entries that differ from HEAD"
|
|
msgstr "chỉ cập nhật các mục tin mà nó khác biệt so với HEAD"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1044
|
|
msgid "ignore files missing from worktree"
|
|
msgstr "bỏ qua các tập-tin thiếu trong thư-mục làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1047
|
|
msgid "report actions to standard output"
|
|
msgstr "báo cáo các thao tác ra thiết bị xuất chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1049
|
|
msgid "(for porcelains) forget saved unresolved conflicts"
|
|
msgstr "(cho “porcelains”) quên các xung đột chưa được giải quyết đã ghi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1053
|
|
msgid "write index in this format"
|
|
msgstr "ghi mục lục ở định dạng này"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1055
|
|
msgid "enable or disable split index"
|
|
msgstr "bật/tắt chia cắt bảng mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1057
|
|
msgid "enable/disable untracked cache"
|
|
msgstr "bật/tắt bộ đệm không theo vết"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1059
|
|
msgid "test if the filesystem supports untracked cache"
|
|
msgstr "kiểm tra xem hệ thống tập tin có hỗ trợ đệm không theo dõi hay không"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1061
|
|
msgid "enable untracked cache without testing the filesystem"
|
|
msgstr "bật bộ đệm không theo vết mà không kiểm tra hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1063
|
|
msgid "write out the index even if is not flagged as changed"
|
|
msgstr "ghi ra mục lục ngay cả khi không được đánh cờ là có thay đổi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1065
|
|
msgid "enable or disable file system monitor"
|
|
msgstr "bật/tắt theo dõi hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1067
|
|
msgid "mark files as fsmonitor valid"
|
|
msgstr "đánh dấu các tập tin là hợp lệ fsmonitor"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1070
|
|
msgid "clear fsmonitor valid bit"
|
|
msgstr "xóa bít hợp lệ fsmonitor"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1173
|
|
msgid ""
|
|
"core.splitIndex is set to false; remove or change it, if you really want to "
|
|
"enable split index"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.splitIndex được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn bật chia tách mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1182
|
|
msgid ""
|
|
"core.splitIndex is set to true; remove or change it, if you really want to "
|
|
"disable split index"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.splitIndex được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn tắt chia tách mục lục"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1194
|
|
msgid ""
|
|
"core.untrackedCache is set to true; remove or change it, if you really want "
|
|
"to disable the untracked cache"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.untrackedCache được đặt là đúng; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực "
|
|
"sự muốn tắt bộ đệm chưa theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1198
|
|
msgid "Untracked cache disabled"
|
|
msgstr "Nhớ đệm không theo vết bị tắt"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1206
|
|
msgid ""
|
|
"core.untrackedCache is set to false; remove or change it, if you really want "
|
|
"to enable the untracked cache"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.untrackedCache được đặt là sai; xóa bỏ hay thay đổi nó, nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn bật bộ đệm chưa theo dõi"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Untracked cache enabled for '%s'"
|
|
msgstr "Nhớ đệm không theo vết được bật cho “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1218
|
|
msgid "core.fsmonitor is unset; set it if you really want to enable fsmonitor"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.fsmonitor chưa được đặt; đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
|
|
"thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1222
|
|
msgid "fsmonitor enabled"
|
|
msgstr "fsmonitor được bật"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1225
|
|
msgid ""
|
|
"core.fsmonitor is set; remove it if you really want to disable fsmonitor"
|
|
msgstr ""
|
|
"core.fsmonitor đã được đặt; bỏ đặt nó nếu bạn thực sự muốn bật theo dõi hệ "
|
|
"thống tập tin"
|
|
|
|
#: builtin/update-index.c:1229
|
|
msgid "fsmonitor disabled"
|
|
msgstr "fsmonitor bị tắt"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:10
|
|
msgid "git update-ref [<options>] -d <refname> [<old-val>]"
|
|
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] -d <refname> [<biến-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:11
|
|
msgid "git update-ref [<options>] <refname> <new-val> [<old-val>]"
|
|
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] <refname> <biến-mới> [<biến-cũ>]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:12
|
|
msgid "git update-ref [<options>] --stdin [-z]"
|
|
msgstr "git update-ref [<các tùy chọn>] --stdin [-z]"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:487
|
|
msgid "delete the reference"
|
|
msgstr "xóa tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:489
|
|
msgid "update <refname> not the one it points to"
|
|
msgstr "cập nhật <tên-tham-chiếu> không phải cái nó chỉ tới"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:490
|
|
msgid "stdin has NUL-terminated arguments"
|
|
msgstr "đầu vào tiêu chuẩn có các đối số được chấm dứt bởi NUL"
|
|
|
|
#: builtin/update-ref.c:491
|
|
msgid "read updates from stdin"
|
|
msgstr "đọc cập nhật từ đầu vào tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:7
|
|
msgid "git update-server-info [--force]"
|
|
msgstr "git update-server-info [--force]"
|
|
|
|
#: builtin/update-server-info.c:15
|
|
msgid "update the info files from scratch"
|
|
msgstr "cập nhật các tập tin thông tin từ điểm xuất phát"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:11
|
|
msgid "git upload-pack [<options>] <dir>"
|
|
msgstr "git upload-pack [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:23 t/helper/test-serve-v2.c:17
|
|
msgid "quit after a single request/response exchange"
|
|
msgstr "thoát sau khi một trao đổi yêu cầu hay trả lời đơn"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:25
|
|
msgid "exit immediately after initial ref advertisement"
|
|
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo tham chiếu"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:27
|
|
msgid "do not try <directory>/.git/ if <directory> is no Git directory"
|
|
msgstr "đừng thử <thư_mục>/.git/ nếu <thư_mục> không phải là thư mục Git"
|
|
|
|
#: builtin/upload-pack.c:29
|
|
msgid "interrupt transfer after <n> seconds of inactivity"
|
|
msgstr "ngắt truyền thông sau <n> giây không hoạt động"
|
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:19
|
|
msgid "git verify-commit [-v | --verbose] <commit>..."
|
|
msgstr "git verify-commit [-v | --verbose] <lần_chuyển_giao>…"
|
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:68
|
|
msgid "print commit contents"
|
|
msgstr "hiển thị nội dung của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: builtin/verify-commit.c:69 builtin/verify-tag.c:37
|
|
msgid "print raw gpg status output"
|
|
msgstr "in kết xuất trạng thái gpg dạng thô"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:59
|
|
msgid "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <pack>..."
|
|
msgstr "git verify-pack [-v | --verbose] [-s | --stat-only] <gói>…"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:70
|
|
msgid "verbose"
|
|
msgstr "chi tiết"
|
|
|
|
#: builtin/verify-pack.c:72
|
|
msgid "show statistics only"
|
|
msgstr "chỉ hiển thị thống kê"
|
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:18
|
|
msgid "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<format>] <tag>..."
|
|
msgstr "git verify-tag [-v | --verbose] [--format=<định_dạng>] <thẻ>…"
|
|
|
|
#: builtin/verify-tag.c:36
|
|
msgid "print tag contents"
|
|
msgstr "hiển thị nội dung của thẻ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:17
|
|
msgid "git worktree add [<options>] <path> [<commit-ish>]"
|
|
msgstr "git worktree add [<các tùy chọn>] </đường/dẫn> [<commit-ish>]"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:18
|
|
msgid "git worktree list [<options>]"
|
|
msgstr "git worktree list [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:19
|
|
msgid "git worktree lock [<options>] <path>"
|
|
msgstr "git worktree lock [<các tùy chọn>] </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:20
|
|
msgid "git worktree move <worktree> <new-path>"
|
|
msgstr "git worktree move <worktree> </đường/dẫn/mới>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:21
|
|
msgid "git worktree prune [<options>]"
|
|
msgstr "git worktree prune [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:22
|
|
msgid "git worktree remove [<options>] <worktree>"
|
|
msgstr "git worktree remove [<các tùy chọn>] <worktree>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:23
|
|
msgid "git worktree unlock <path>"
|
|
msgstr "git worktree unlock </đường/dẫn>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:60 builtin/worktree.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to delete '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi xóa “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:85
|
|
msgid "not a valid directory"
|
|
msgstr "không phải thư mục hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:91
|
|
msgid "gitdir file does not exist"
|
|
msgstr "tập tin gitdir không tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:96 builtin/worktree.c:105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to read gitdir file (%s)"
|
|
msgstr "không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:115
|
|
#, c-format
|
|
msgid "short read (expected %<PRIuMAX> bytes, read %<PRIuMAX>)"
|
|
msgstr "đọc ngắn (cần %<PRIuMAX> byte, đọc %<PRIuMAX>)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:123
|
|
msgid "invalid gitdir file"
|
|
msgstr "tập tin gitdir (thư mục git) không hợp lệ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:131
|
|
msgid "gitdir file points to non-existent location"
|
|
msgstr "tập tin gitdir chỉ đến vị trí không tồn tại"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Removing %s/%s: %s"
|
|
msgstr "Đang xóa %s/%s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:221
|
|
msgid "report pruned working trees"
|
|
msgstr "báo cáo các cây làm việc đã prune"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:223
|
|
msgid "expire working trees older than <time>"
|
|
msgstr "các cây làm việc hết hạn cũ hơn khoảng <thời gian>"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:293
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' already exists"
|
|
msgstr "“%s” đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:302
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unusable worktree destination '%s'"
|
|
msgstr "đích cây làm việc không sử dụng được “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:307
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is a missing but locked worktree;\n"
|
|
"use '%s -f -f' to override, or 'unlock' and 'prune' or 'remove' to clear"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc bị khóa;\n"
|
|
"dùng “%s -f -f” để ghi đè, hoặc “unlock” và “prune” hay “remove” để xóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:309
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' is a missing but already registered worktree;\n"
|
|
"use '%s -f' to override, or 'prune' or 'remove' to clear"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” bị mất nhưng cây làm việc đã được đăng ký;\n"
|
|
"dùng “%s -f” để ghi đè, hoặc “prune” hay “remove” để xóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:360
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not create directory of '%s'"
|
|
msgstr "không thể tạo thư mục của “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:494 builtin/worktree.c:500
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (new branch '%s')"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (nhánh mới “%s”)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:496
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (resetting branch '%s'; was at %s)"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang cài đặt nhánh “%s”, trước đây tại %s)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:505
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (checking out '%s')"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (đang lấy ra “%s”)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:511
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing worktree (detached HEAD %s)"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị cây làm việc (HEAD đã tách rời “%s”)"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:552
|
|
msgid "checkout <branch> even if already checked out in other worktree"
|
|
msgstr "lấy ra <nhánh> ngay cả khi nó đã được lấy ra ở cây làm việc khác"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:555
|
|
msgid "create a new branch"
|
|
msgstr "tạo nhánh mới"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:557
|
|
msgid "create or reset a branch"
|
|
msgstr "tạo hay đặt lại một nhánh"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:559
|
|
msgid "populate the new working tree"
|
|
msgstr "di chuyển cây làm việc mới"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:560
|
|
msgid "keep the new working tree locked"
|
|
msgstr "giữ cây làm việc mới bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:563
|
|
msgid "set up tracking mode (see git-branch(1))"
|
|
msgstr "cài đặt chế độ theo dõi (xem git-branch(1))"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:566
|
|
msgid "try to match the new branch name with a remote-tracking branch"
|
|
msgstr "có khớp tên tên nhánh mới với một nhánh theo dõi máy chủ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:574
|
|
msgid "-b, -B, and --detach are mutually exclusive"
|
|
msgstr "Các tùy chọn -b, -B, và --detach loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:635
|
|
msgid "--[no-]track can only be used if a new branch is created"
|
|
msgstr "--[no-]track chỉ có thể được dùng nếu một nhánh mới được tạo"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:755
|
|
msgid "reason for locking"
|
|
msgstr "lý do khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:767 builtin/worktree.c:800 builtin/worktree.c:874
|
|
#: builtin/worktree.c:998
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not a working tree"
|
|
msgstr "%s không phải là cây làm việc"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:769 builtin/worktree.c:802
|
|
msgid "The main working tree cannot be locked or unlocked"
|
|
msgstr "Cây thư mục làm việc chính không thể khóa hay bỏ khóa được"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:774
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is already locked, reason: %s"
|
|
msgstr "“%s” đã được khóa rồi, lý do: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:776
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is already locked"
|
|
msgstr "“%s” đã được khóa rồi"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:804
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is not locked"
|
|
msgstr "“%s” chưa bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:845
|
|
msgid "working trees containing submodules cannot be moved or removed"
|
|
msgstr "cây làm việc có chứa mô-đun-con không thể di chuyển hay xóa bỏ"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:853
|
|
msgid "force move even if worktree is dirty or locked"
|
|
msgstr "ép buộc ngay cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:876 builtin/worktree.c:1000
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' is a main working tree"
|
|
msgstr "“%s” là cây làm việc chính"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:881
|
|
#, c-format
|
|
msgid "could not figure out destination name from '%s'"
|
|
msgstr "không thể phác họa ra tên đích đến “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:894
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot move a locked working tree, lock reason: %s\n"
|
|
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
|
|
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:896
|
|
msgid ""
|
|
"cannot move a locked working tree;\n"
|
|
"use 'move -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa;\n"
|
|
"dùng “move -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:899
|
|
#, c-format
|
|
msgid "validation failed, cannot move working tree: %s"
|
|
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể di chuyển một cây-làm-việc: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to move '%s' to '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chuyển “%s” sang “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:950
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run 'git status' on '%s'"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” vào “%s”"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:954
|
|
#, c-format
|
|
msgid "'%s' contains modified or untracked files, use --force to delete it"
|
|
msgstr ""
|
|
"“%s” có chứa các tập tin đã bị sửa chữa hoặc chưa được theo dõi, hãy dùng --"
|
|
"force để xóa nó"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:959
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run 'git status' on '%s', code %d"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy “git status” trong “%s”, mã %d"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:982
|
|
msgid "force removal even if worktree is dirty or locked"
|
|
msgstr "ép buộc di chuyển thậm chí cả khi cây làm việc đang bẩn hay bị khóa"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1005
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"cannot remove a locked working tree, lock reason: %s\n"
|
|
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa, khóa vì: %s\n"
|
|
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1007
|
|
msgid ""
|
|
"cannot remove a locked working tree;\n"
|
|
"use 'remove -f -f' to override or unlock first"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể xóa bỏ một cây-làm-việc bị khóa;\n"
|
|
"dùng “remove -f -f” để ghi đè hoặc mở khóa trước đã"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1010
|
|
#, c-format
|
|
msgid "validation failed, cannot remove working tree: %s"
|
|
msgstr "thẩm tra gặp lỗi, không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repair: %s: %s"
|
|
msgstr "sửa chữa: %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/worktree.c:1037
|
|
#, c-format
|
|
msgid "error: %s: %s"
|
|
msgstr "lỗi: %s: %s"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:15
|
|
msgid "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<prefix>/]"
|
|
msgstr "git write-tree [--missing-ok] [--prefix=<tiền-tố>/]"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:28
|
|
msgid "<prefix>/"
|
|
msgstr "<tiền tố>/"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:29
|
|
msgid "write tree object for a subdirectory <prefix>"
|
|
msgstr "ghi đối tượng cây (tree) cho <tiền tố> thư mục con"
|
|
|
|
#: builtin/write-tree.c:31
|
|
msgid "only useful for debugging"
|
|
msgstr "chỉ hữu ích khi cần gỡ lỗi"
|
|
|
|
#: http-fetch.c:114
|
|
#, c-format
|
|
msgid "argument to --packfile must be a valid hash (got '%s')"
|
|
msgstr "tham số cho --packfile phải là một giá trị băm hợp lệ (nhận được '%s')"
|
|
|
|
#: http-fetch.c:122
|
|
msgid "not a git repository"
|
|
msgstr "không phải là kho git"
|
|
|
|
#: t/helper/test-reach.c:154
|
|
#, c-format
|
|
msgid "commit %s is not marked reachable"
|
|
msgstr "lần chuyển giao %s chưa được đánh dấu là tiếp cận được"
|
|
|
|
#: t/helper/test-reach.c:164
|
|
msgid "too many commits marked reachable"
|
|
msgstr "có quá nhiều lần chuyển giao được đánh dấu là tiếp cận được"
|
|
|
|
#: t/helper/test-serve-v2.c:7
|
|
msgid "test-tool serve-v2 [<options>]"
|
|
msgstr "test-tool serve-v2 [<các tùy chọn>]"
|
|
|
|
#: t/helper/test-serve-v2.c:19
|
|
msgid "exit immediately after advertising capabilities"
|
|
msgstr "thoát ngay sau khi khởi tạo quảng cáo capabilities"
|
|
|
|
#: git.c:28
|
|
msgid ""
|
|
"git [--version] [--help] [-C <path>] [-c <name>=<value>]\n"
|
|
" [--exec-path[=<path>]] [--html-path] [--man-path] [--info-path]\n"
|
|
" [-p | --paginate | -P | --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
|
|
"bare]\n"
|
|
" [--git-dir=<path>] [--work-tree=<path>] [--namespace=<name>]\n"
|
|
" <command> [<args>]"
|
|
msgstr ""
|
|
"git [--version] [--help] [-C </đường/dẫn/>] [-c <tên>=<giá trị>]\n"
|
|
" [--exec-path[=</đường/dẫn/>]] [--html-path] [--man-path] [--info-"
|
|
"path]\n"
|
|
" [-p | --paginate | -P --no-pager] [--no-replace-objects] [--"
|
|
"bare]\n"
|
|
" [--git-dir=</đường/dẫn/>] [--work-tree=</đường/dẫn/>] [--"
|
|
"namespace=<tên>]\n"
|
|
" <lệnh> [<các tham số>]"
|
|
|
|
#: git.c:35
|
|
msgid ""
|
|
"'git help -a' and 'git help -g' list available subcommands and some\n"
|
|
"concept guides. See 'git help <command>' or 'git help <concept>'\n"
|
|
"to read about a specific subcommand or concept.\n"
|
|
"See 'git help git' for an overview of the system."
|
|
msgstr ""
|
|
"“git help -a” và “git help -g” liệt kê các câu lệnh con sẵn có và một số\n"
|
|
"hướng dẫn về khái niệm. Xem “git help <lệnh>” hay “git help <khái-niệm>”\n"
|
|
"để xem các đặc tả cho lệnh hay khái niệm cụ thể.\n"
|
|
"Xem 'git help git' để biết tổng quan của hệ thống."
|
|
|
|
#: git.c:187
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no directory given for --git-dir\n"
|
|
msgstr "chưa chỉ ra thư mục cho --git-dir\n"
|
|
|
|
#: git.c:201
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no namespace given for --namespace\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra không gian làm việc cho --namespace\n"
|
|
|
|
#: git.c:215
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no directory given for --work-tree\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra cây làm việc cho --work-tree\n"
|
|
|
|
#: git.c:229
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no prefix given for --super-prefix\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra tiền tố cho --super-prefix\n"
|
|
|
|
#: git.c:251
|
|
#, c-format
|
|
msgid "-c expects a configuration string\n"
|
|
msgstr "-c cần một chuỗi cấu hình\n"
|
|
|
|
#: git.c:289
|
|
#, c-format
|
|
msgid "no directory given for -C\n"
|
|
msgstr "chưa đưa ra thư mục cho -C\n"
|
|
|
|
#: git.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unknown option: %s\n"
|
|
msgstr "không hiểu tùy chọn: %s\n"
|
|
|
|
#: git.c:364
|
|
#, c-format
|
|
msgid "while expanding alias '%s': '%s'"
|
|
msgstr "trong khi triển khai bí danh “%s”: “%s”"
|
|
|
|
#: git.c:373
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"alias '%s' changes environment variables.\n"
|
|
"You can use '!git' in the alias to do this"
|
|
msgstr ""
|
|
"bí danh “%s” thay đổi biến môi trường.\n"
|
|
"Bạn có thể sử dụng “!git” trong đặt bí danh để làm việc này"
|
|
|
|
#: git.c:380
|
|
#, c-format
|
|
msgid "empty alias for %s"
|
|
msgstr "làm trống bí danh cho %s"
|
|
|
|
#: git.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "recursive alias: %s"
|
|
msgstr "đệ quy các bí danh: %s"
|
|
|
|
#: git.c:465
|
|
msgid "write failure on standard output"
|
|
msgstr "lỗi ghi nghiêm trong trên đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: git.c:467
|
|
msgid "unknown write failure on standard output"
|
|
msgstr "lỗi nghiêm trọng chưa biết khi ghi ra đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: git.c:469
|
|
msgid "close failed on standard output"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi đóng đầu ra tiêu chuẩn"
|
|
|
|
#: git.c:819
|
|
#, c-format
|
|
msgid "alias loop detected: expansion of '%s' does not terminate:%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"dò tìm thấy các bí danh quẩn tròn: biểu thức của “%s” không có điểm kết:%s"
|
|
|
|
#: git.c:869
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot handle %s as a builtin"
|
|
msgstr "không thể xử lý %s như là một phần bổ sung"
|
|
|
|
#: git.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"usage: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"cách dùng: %s\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: git.c:902
|
|
#, c-format
|
|
msgid "expansion of alias '%s' failed; '%s' is not a git command\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi khai triển bí danh “%s”; “%s” không phải là lệnh git\n"
|
|
|
|
#: git.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "failed to run command '%s': %s\n"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi chạy lệnh “%s”: %s\n"
|
|
|
|
#: http.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "negative value for http.postbuffer; defaulting to %d"
|
|
msgstr "giá trị âm cho http.postbuffer; đặt thành mặc định là %d"
|
|
|
|
#: http.c:420
|
|
msgid "Delegation control is not supported with cURL < 7.22.0"
|
|
msgstr "Điều khiển giao quyền không được hỗ trợ với cURL < 7.22.0"
|
|
|
|
#: http.c:429
|
|
msgid "Public key pinning not supported with cURL < 7.44.0"
|
|
msgstr "Chốt khóa công không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
|
|
|
#: http.c:910
|
|
msgid "CURLSSLOPT_NO_REVOKE not supported with cURL < 7.44.0"
|
|
msgstr "CURLSSLOPT_NO_REVOKE không được hỗ trợ với cURL < 7.44.0"
|
|
|
|
#: http.c:989
|
|
msgid "Protocol restrictions not supported with cURL < 7.19.4"
|
|
msgstr "Các hạn chế giao thức không được hỗ trợ với cURL < 7.19.4"
|
|
|
|
#: http.c:1132
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unsupported SSL backend '%s'. Supported SSL backends:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía sau “%s”. Hỗ trợ ứng dụng SSL chạy phía "
|
|
"sau:"
|
|
|
|
#: http.c:1139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set SSL backend to '%s': cURL was built without SSL backends"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đặt ứng dụng chạy SSL phía sau “%s”: cURL được biên dịch không có "
|
|
"sự hỗ trợ ứng dụng chạy phía sau SSL"
|
|
|
|
#: http.c:1143
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set SSL backend to '%s': already set"
|
|
msgstr "Không thể đặt ứng dụng chạy sau SSL cho “%s”: đã đặt rồi"
|
|
|
|
#: http.c:2025
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"unable to update url base from redirection:\n"
|
|
" asked for: %s\n"
|
|
" redirect: %s"
|
|
msgstr ""
|
|
"không thể cập nhật dựa trên cơ sở url từ chuyển hướng:\n"
|
|
" hỏi cho: %s\n"
|
|
" chuyển hướng: %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:174
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid quoting in push-option value: '%s'"
|
|
msgstr "sai trích dẫn trong giá trị push-option :“%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:298
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%sinfo/refs not valid: is this a git repository?"
|
|
msgstr "%sinfo/refs không hợp lệ: đây có phải là một kho git?"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:399
|
|
msgid "invalid server response; expected service, got flush packet"
|
|
msgstr ""
|
|
"đáp ứng từ máy phục vụ không hợp lệ; cần dịch vụ, nhưng lại nhận được gói "
|
|
"flush"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:430
|
|
#, c-format
|
|
msgid "invalid server response; got '%s'"
|
|
msgstr "trả về của máy phục vụ không hợp lệ; nhận được %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:490
|
|
#, c-format
|
|
msgid "repository '%s' not found"
|
|
msgstr "không tìm thấy kho “%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:494
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Authentication failed for '%s'"
|
|
msgstr "Xác thực gặp lỗi cho “%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:498
|
|
#, c-format
|
|
msgid "unable to access '%s': %s"
|
|
msgstr "không thể truy cập “%s”: %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:504
|
|
#, c-format
|
|
msgid "redirecting to %s"
|
|
msgstr "chuyển hướng đến %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:633
|
|
msgid "shouldn't have EOF when not gentle on EOF"
|
|
msgstr "không nên có EOF khi không gentle trên EOF"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:645
|
|
msgid "remote server sent stateless separator"
|
|
msgstr "máy phục vụ từ xa gửi các bộ ngăn cách không tình trạng"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:715
|
|
msgid "unable to rewind rpc post data - try increasing http.postBuffer"
|
|
msgstr "không thể tua lại dữ liệu post rpc - thử tăng http.postBuffer"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:745
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote-curl: bad line length character: %.4s"
|
|
msgstr "remote-curl: ký tự chiều dài dòng bị sai: %.4s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:747
|
|
msgid "remote-curl: unexpected response end packet"
|
|
msgstr "remote-curl: gặp đáp ứng là gói kết thúc bất ngờ"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:823
|
|
#, c-format
|
|
msgid "RPC failed; %s"
|
|
msgstr "RPC gặp lỗi; %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:863
|
|
msgid "cannot handle pushes this big"
|
|
msgstr "không thể xử lý đẩy cái lớn này"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:978
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot deflate request; zlib deflate error %d"
|
|
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi khi giải nén của zlib %d"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:982
|
|
#, c-format
|
|
msgid "cannot deflate request; zlib end error %d"
|
|
msgstr "không thể giải nén yêu cầu; có lỗi ở cuối %d"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1032
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d bytes of length header were received"
|
|
msgstr "đã nhận về phần đầu có chiều dài %d byte"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1034
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%d bytes of body are still expected"
|
|
msgstr "phần thân vẫn còn cần %d byte"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1123
|
|
msgid "dumb http transport does not support shallow capabilities"
|
|
msgstr "đổ vận chuyển http không hỗ trợ khả năng nông"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1138
|
|
msgid "fetch failed."
|
|
msgstr "lấy về gặp lỗi."
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1184
|
|
msgid "cannot fetch by sha1 over smart http"
|
|
msgstr "không thể lấy về bằng sha1 thông qua smart http"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1228 remote-curl.c:1234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "protocol error: expected sha/ref, got '%s'"
|
|
msgstr "lỗi giao thức: cần sha/ref, nhưng lại nhận được “%s”"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1246 remote-curl.c:1361
|
|
#, c-format
|
|
msgid "http transport does not support %s"
|
|
msgstr "vận chuyển http không hỗ trợ %s"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1282
|
|
msgid "git-http-push failed"
|
|
msgstr "git-http-push gặp lỗi"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1467
|
|
msgid "remote-curl: usage: git remote-curl <remote> [<url>]"
|
|
msgstr "remote-curl: usage: git remote-curl <máy chủ> [<url>]"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1499
|
|
msgid "remote-curl: error reading command stream from git"
|
|
msgstr "remote-curl: gặp lỗi khi đọc luồng dữ liệu lệnh từ git"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1506
|
|
msgid "remote-curl: fetch attempted without a local repo"
|
|
msgstr "remote-curl: đã cố gắng fetch mà không có kho nội bộ"
|
|
|
|
#: remote-curl.c:1547
|
|
#, c-format
|
|
msgid "remote-curl: unknown command '%s' from git"
|
|
msgstr "remote-curl: không hiểu lệnh “%s” từ git"
|
|
|
|
#: compat/compiler.h:26
|
|
msgid "no compiler information available\n"
|
|
msgstr "hiện không có thông tin về trình biên dịch\n"
|
|
|
|
#: compat/compiler.h:38
|
|
msgid "no libc information available\n"
|
|
msgstr "không có thông tin về libc\n"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.h:91
|
|
msgid "args"
|
|
msgstr "các_tham_số"
|
|
|
|
#: list-objects-filter-options.h:92
|
|
msgid "object filtering"
|
|
msgstr "lọc đối tượng"
|
|
|
|
#: parse-options.h:183
|
|
msgid "expiry-date"
|
|
msgstr "ngày hết hạn"
|
|
|
|
#: parse-options.h:197
|
|
msgid "no-op (backward compatibility)"
|
|
msgstr "no-op (tương thích ngược)"
|
|
|
|
#: parse-options.h:309
|
|
msgid "be more verbose"
|
|
msgstr "chi tiết hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:311
|
|
msgid "be more quiet"
|
|
msgstr "im lặng hơn nữa"
|
|
|
|
#: parse-options.h:317
|
|
msgid "use <n> digits to display object names"
|
|
msgstr "sử dụng <n> chữ số để hiển thị tên đối tượng"
|
|
|
|
#: parse-options.h:336
|
|
msgid "how to strip spaces and #comments from message"
|
|
msgstr "làm thế nào để cắt bỏ khoảng trắng và #ghichú từ mẩu tin nhắn"
|
|
|
|
#: parse-options.h:337
|
|
msgid "read pathspec from file"
|
|
msgstr "đọc đặc tả đường dẫn từ tập tin"
|
|
|
|
#: parse-options.h:338
|
|
msgid ""
|
|
"with --pathspec-from-file, pathspec elements are separated with NUL character"
|
|
msgstr ""
|
|
"với --pathspec-from-file, các phần tử đặc tả đường dẫn bị ngăn cách bởi ký "
|
|
"tự NULL"
|
|
|
|
#: ref-filter.h:96
|
|
msgid "key"
|
|
msgstr "khóa"
|
|
|
|
#: ref-filter.h:96
|
|
msgid "field name to sort on"
|
|
msgstr "tên trường cần sắp xếp"
|
|
|
|
#: rerere.h:44
|
|
msgid "update the index with reused conflict resolution if possible"
|
|
msgstr "cập nhật bảng mục lục với phân giải xung đột dùng lại nếu được"
|
|
|
|
#: wt-status.h:80
|
|
msgid "HEAD detached at "
|
|
msgstr "HEAD được tách rời tại "
|
|
|
|
#: wt-status.h:81
|
|
msgid "HEAD detached from "
|
|
msgstr "HEAD được tách rời từ "
|
|
|
|
#: command-list.h:50
|
|
msgid "Add file contents to the index"
|
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:51
|
|
msgid "Apply a series of patches from a mailbox"
|
|
msgstr "Áp dụng một chuỗi các miếng và từ một mailbox"
|
|
|
|
#: command-list.h:52
|
|
msgid "Annotate file lines with commit information"
|
|
msgstr "Các dòng diễn giải tập tin với thông tin chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:53
|
|
msgid "Apply a patch to files and/or to the index"
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng một miếng vá cho các tập tin đã chỉ ra và/hoặc vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:54
|
|
msgid "Import a GNU Arch repository into Git"
|
|
msgstr "Nhập một kho GNU Arch vào một kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:55
|
|
msgid "Create an archive of files from a named tree"
|
|
msgstr "Tạo một kho nén các tập tin từ cây làm việc có tên"
|
|
|
|
#: command-list.h:56
|
|
msgid "Use binary search to find the commit that introduced a bug"
|
|
msgstr "Tìm kiếm dạng nhị phân để tìm ra lần chuyển giao nào đưa ra lỗi"
|
|
|
|
#: command-list.h:57
|
|
msgid "Show what revision and author last modified each line of a file"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị số hiệu phiên bản và tác giả sửa đổi cuối cho từng dòng của một tập "
|
|
"tin"
|
|
|
|
#: command-list.h:58
|
|
msgid "List, create, or delete branches"
|
|
msgstr "Liệt kê, tạo hay là xóa các nhánh"
|
|
|
|
#: command-list.h:59
|
|
msgid "Collect information for user to file a bug report"
|
|
msgstr "Sưu tập thông tin người dùng để báo cáo lỗi"
|
|
|
|
#: command-list.h:60
|
|
msgid "Move objects and refs by archive"
|
|
msgstr "Di chuyển các đối tượng và tham chiếu theo kho lưu"
|
|
|
|
#: command-list.h:61
|
|
msgid "Provide content or type and size information for repository objects"
|
|
msgstr "Cung cấp nội dung hoặc thông tin về kiểu và cỡ cho các đối tượng kho"
|
|
|
|
#: command-list.h:62
|
|
msgid "Display gitattributes information"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin gitattributes"
|
|
|
|
#: command-list.h:63
|
|
msgid "Debug gitignore / exclude files"
|
|
msgstr "Gỡ lỗi các tập tin gitignore / exclude"
|
|
|
|
#: command-list.h:64
|
|
msgid "Show canonical names and email addresses of contacts"
|
|
msgstr "Hiển thị tên và địa chỉ thư điện tử của các liên hệ dạng chuẩn hóa"
|
|
|
|
#: command-list.h:65
|
|
msgid "Switch branches or restore working tree files"
|
|
msgstr "Chuyển các nhánh hoặc phục hồi lại các tập tin cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:66
|
|
msgid "Copy files from the index to the working tree"
|
|
msgstr "Sao chép các tập tin từ mục lục ra cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:67
|
|
msgid "Ensures that a reference name is well formed"
|
|
msgstr "Đảm bảo rằng một tên tham chiếu ở dạng thức tốt"
|
|
|
|
#: command-list.h:68
|
|
msgid "Find commits yet to be applied to upstream"
|
|
msgstr "Tìm những lần chuyển giao còn chưa được áp dụng lên thượng nguồn"
|
|
|
|
#: command-list.h:69
|
|
msgid "Apply the changes introduced by some existing commits"
|
|
msgstr "Áp dụng các thay đổi được đưa ra bởi một số lần chuyển giao sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:70
|
|
msgid "Graphical alternative to git-commit"
|
|
msgstr "Tương tác đồ họa với git-commit"
|
|
|
|
#: command-list.h:71
|
|
msgid "Remove untracked files from the working tree"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin không được theo dõi từ cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:72
|
|
msgid "Clone a repository into a new directory"
|
|
msgstr "Nhân bản một kho chứa đến một thư mục mới"
|
|
|
|
#: command-list.h:73
|
|
msgid "Display data in columns"
|
|
msgstr "Hiển thị dữ liệu dạng các cột"
|
|
|
|
#: command-list.h:74
|
|
msgid "Record changes to the repository"
|
|
msgstr "Ghi các thay đổi vào kho chứa"
|
|
|
|
#: command-list.h:75
|
|
msgid "Write and verify Git commit-graph files"
|
|
msgstr "Ghi và thẩm tra các tập tin đồ họa các lần chuyển giao Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:76
|
|
msgid "Create a new commit object"
|
|
msgstr "Tạo một đối tượng chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:77
|
|
msgid "Get and set repository or global options"
|
|
msgstr "Lấy và đặt kho hoặc các tùy chọn toàn cục"
|
|
|
|
#: command-list.h:78
|
|
msgid "Count unpacked number of objects and their disk consumption"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đếm số lượng đối tượng chưa được đóng gói và mức tiêu dùng đĩa của chúng"
|
|
|
|
#: command-list.h:79
|
|
msgid "Retrieve and store user credentials"
|
|
msgstr "Nhận và lưu chứng nhận của người dùng"
|
|
|
|
#: command-list.h:80
|
|
msgid "Helper to temporarily store passwords in memory"
|
|
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu mật khẩu tạm thời trong bộ nhớ"
|
|
|
|
#: command-list.h:81
|
|
msgid "Helper to store credentials on disk"
|
|
msgstr "Bộ hỗ trợ để lưu chứng nhận vào đĩa"
|
|
|
|
#: command-list.h:82
|
|
msgid "Export a single commit to a CVS checkout"
|
|
msgstr "Xuất một lần chuyển giao thành một lần lấy ra CVS"
|
|
|
|
#: command-list.h:83
|
|
msgid "Salvage your data out of another SCM people love to hate"
|
|
msgstr "Xem xét giá trị dữ liệu của bạn khỏi người khác yêu SCM để ghét"
|
|
|
|
#: command-list.h:84
|
|
msgid "A CVS server emulator for Git"
|
|
msgstr "Một bộ mô phỏng máy dịch vụ CVS cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:85
|
|
msgid "A really simple server for Git repositories"
|
|
msgstr "Một máy phục vụ thực sự đơn giản dành cho kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:86
|
|
msgid "Give an object a human readable name based on an available ref"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đưa ra một đối tượng dựa trên một tên ở dạng con người đọc được trên một "
|
|
"tham chiếu sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:87
|
|
msgid "Show changes between commits, commit and working tree, etc"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiển thị các thay đổi giữa những lần chuyển giao, giữa một lần chuyển giao "
|
|
"và cây làm việc, v.v.."
|
|
|
|
#: command-list.h:88
|
|
msgid "Compares files in the working tree and the index"
|
|
msgstr "So sánh các tập tin trong cây làm việc và bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:89
|
|
msgid "Compare a tree to the working tree or index"
|
|
msgstr "So sánh các cây trong cây làm việc hoặc bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:90
|
|
msgid "Compares the content and mode of blobs found via two tree objects"
|
|
msgstr ""
|
|
"So sánh nội dung và chế độ của các blob tìm thấy thông qua hai đối tượng cây"
|
|
|
|
#: command-list.h:91
|
|
msgid "Show changes using common diff tools"
|
|
msgstr "Hiển thị các thay đổi sử dụng các công cụ diff chung"
|
|
|
|
#: command-list.h:92
|
|
msgid "Git data exporter"
|
|
msgstr "Bộ xuất dữ liệu Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:93
|
|
msgid "Backend for fast Git data importers"
|
|
msgstr "Ứng dụng chạy phía sau cho bộ nhập nhanh dữ liệu Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:94
|
|
msgid "Download objects and refs from another repository"
|
|
msgstr "Tải về các đối tượng và tham chiếu từ kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:95
|
|
msgid "Receive missing objects from another repository"
|
|
msgstr "Tải về các đối tượng còn thiếu từ kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:96
|
|
msgid "Rewrite branches"
|
|
msgstr "Những nhánh ghi lại"
|
|
|
|
#: command-list.h:97
|
|
msgid "Produce a merge commit message"
|
|
msgstr "Sản sinh một ghi chú lần chuyển giao hòa trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:98
|
|
msgid "Output information on each ref"
|
|
msgstr "Xuất thông tin cho từng tham chiếu"
|
|
|
|
#: command-list.h:99
|
|
msgid "Prepare patches for e-mail submission"
|
|
msgstr "Chuẩn bị các miếng vá để gửi qua thư điện tử"
|
|
|
|
#: command-list.h:100
|
|
msgid "Verifies the connectivity and validity of the objects in the database"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thẩm tra lại tính kết nối và tính hiệu lực cảu các đối tượng trong cơ sở dữ "
|
|
"liệu"
|
|
|
|
#: command-list.h:101
|
|
msgid "Cleanup unnecessary files and optimize the local repository"
|
|
msgstr "Dọn dẹp các tập tin không cần thiết và tối ưu kho nội bộ"
|
|
|
|
#: command-list.h:102
|
|
msgid "Extract commit ID from an archive created using git-archive"
|
|
msgstr ""
|
|
"Rút trích mã số lần chuyển giao từ một kho nén đã được tạo bởi git-archive"
|
|
|
|
#: command-list.h:103
|
|
msgid "Print lines matching a pattern"
|
|
msgstr "In ra những dòng khớp với một mẫu"
|
|
|
|
#: command-list.h:104
|
|
msgid "A portable graphical interface to Git"
|
|
msgstr "Một giao diện đồ họa khả chuyển cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:105
|
|
msgid "Compute object ID and optionally creates a blob from a file"
|
|
msgstr "Tính toán ID đối tượng và tùy chọn là tạo một blob từ một tập tin"
|
|
|
|
#: command-list.h:106
|
|
msgid "Display help information about Git"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin trợ giúp về Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:107
|
|
msgid "Server side implementation of Git over HTTP"
|
|
msgstr "Thi hành phía máy chủ của Git qua HTTP"
|
|
|
|
#: command-list.h:108
|
|
msgid "Download from a remote Git repository via HTTP"
|
|
msgstr "Tải về từ một kho chứa Git trên mạng thông qua HTTP"
|
|
|
|
#: command-list.h:109
|
|
msgid "Push objects over HTTP/DAV to another repository"
|
|
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua HTTP/DAV đến kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:110
|
|
msgid "Send a collection of patches from stdin to an IMAP folder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gửi một bộ sưu tập các miếng vá từ đầu vào tiêu chuẩn đến một thư mục IMAP"
|
|
|
|
#: command-list.h:111
|
|
msgid "Build pack index file for an existing packed archive"
|
|
msgstr "Xây dựng tập tin mục lục gói cho một kho nén đã đóng gói sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:112
|
|
msgid "Create an empty Git repository or reinitialize an existing one"
|
|
msgstr "Tạo một kho git mới hay khởi tạo lại một kho đã tồn tại từ trước"
|
|
|
|
#: command-list.h:113
|
|
msgid "Instantly browse your working repository in gitweb"
|
|
msgstr "Duyệt ngay kho làm việc của bạn trong gitweb"
|
|
|
|
#: command-list.h:114
|
|
msgid "Add or parse structured information in commit messages"
|
|
msgstr "Thêm hay phân tích thông tin cấu trúc trong ghi chú lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:115
|
|
msgid "The Git repository browser"
|
|
msgstr "Bộ duyện kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:116
|
|
msgid "Show commit logs"
|
|
msgstr "Hiển thị nhật ký các lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: command-list.h:117
|
|
msgid "Show information about files in the index and the working tree"
|
|
msgstr "Hiển thị thông tin về các tập tin trong bảng mục lục và cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:118
|
|
msgid "List references in a remote repository"
|
|
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho chứa trên mạng"
|
|
|
|
#: command-list.h:119
|
|
msgid "List the contents of a tree object"
|
|
msgstr "Liệt kê nội dung của đối tượng cây"
|
|
|
|
#: command-list.h:120
|
|
msgid "Extracts patch and authorship from a single e-mail message"
|
|
msgstr "Trích xuất miếng và và nguồn tác giả từ một thư điện tử đơn"
|
|
|
|
#: command-list.h:121
|
|
msgid "Simple UNIX mbox splitter program"
|
|
msgstr "Chương trình phân tách UNIX mbox đơn giản"
|
|
|
|
#: command-list.h:122
|
|
msgid "Run tasks to optimize Git repository data"
|
|
msgstr "Chạy các nhiệm vụ để tối ưu hóa dữ liệu kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:123
|
|
msgid "Join two or more development histories together"
|
|
msgstr "Hợp nhất hai hay nhiều hơn lịch sử của các nhà phát triển"
|
|
|
|
#: command-list.h:124
|
|
msgid "Find as good common ancestors as possible for a merge"
|
|
msgstr "Tìm các tổ tiên chung tốt có thể được cho hòa trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:125
|
|
msgid "Run a three-way file merge"
|
|
msgstr "Chạy một hòa trộn tập tin “3-đường”"
|
|
|
|
#: command-list.h:126
|
|
msgid "Run a merge for files needing merging"
|
|
msgstr "Chạy một hòa trộn cho các tập tin cần hòa trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:127
|
|
msgid "The standard helper program to use with git-merge-index"
|
|
msgstr "Một chương trình hỗ trợ tiêu chuẩn dùng với git-merge-index"
|
|
|
|
#: command-list.h:128
|
|
msgid "Run merge conflict resolution tools to resolve merge conflicts"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chạy công cụ phân giải xung đột hòa trộn để mà giải quyết các xung đột hòa "
|
|
"trộn"
|
|
|
|
#: command-list.h:129
|
|
msgid "Show three-way merge without touching index"
|
|
msgstr "Hiển thị hòa trộn ba-đường mà không đụng chạm đến mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:130
|
|
msgid "Write and verify multi-pack-indexes"
|
|
msgstr "Ghi và thẩm tra các multi-pack-indexes"
|
|
|
|
#: command-list.h:131
|
|
msgid "Creates a tag object"
|
|
msgstr "Tạo một đối tượng thẻ"
|
|
|
|
#: command-list.h:132
|
|
msgid "Build a tree-object from ls-tree formatted text"
|
|
msgstr "Xây dựng một tree-object từ văn bản định dạng ls-tree"
|
|
|
|
#: command-list.h:133
|
|
msgid "Move or rename a file, a directory, or a symlink"
|
|
msgstr "Di chuyển hay đổi tên một tập tin, thư mục hoặc liên kết mềm"
|
|
|
|
#: command-list.h:134
|
|
msgid "Find symbolic names for given revs"
|
|
msgstr "Tìm các tên liên kết mềm cho điểm xét đã cho"
|
|
|
|
#: command-list.h:135
|
|
msgid "Add or inspect object notes"
|
|
msgstr "Thêm hoặc điều tra đối tượng ghi chú"
|
|
|
|
#: command-list.h:136
|
|
msgid "Import from and submit to Perforce repositories"
|
|
msgstr "Nhập vào từ và gửi đến các kho cần thiết"
|
|
|
|
#: command-list.h:137
|
|
msgid "Create a packed archive of objects"
|
|
msgstr "Tạo một kho lưu được đóng gói cho các đối"
|
|
|
|
#: command-list.h:138
|
|
msgid "Find redundant pack files"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin gói dư thừa"
|
|
|
|
#: command-list.h:139
|
|
msgid "Pack heads and tags for efficient repository access"
|
|
msgstr "Đóng gói các phần đầu và thẻ để truy cập kho hiệu quả hơn"
|
|
|
|
#: command-list.h:140
|
|
msgid "Routines to help parsing remote repository access parameters"
|
|
msgstr "Các thủ tục để giúp phân tích các tham số truy cập kho chứa trên mạng"
|
|
|
|
#: command-list.h:141
|
|
msgid "Compute unique ID for a patch"
|
|
msgstr "Tính toán ID duy nhất cho một miếng vá"
|
|
|
|
#: command-list.h:142
|
|
msgid "Prune all unreachable objects from the object database"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xén bớt tất các các đối tượng không tiếp cận được từ cơ sở dữ liệu đối tượng"
|
|
|
|
#: command-list.h:143
|
|
msgid "Remove extra objects that are already in pack files"
|
|
msgstr "Xóa bỏ các đối tượng mở rộng cái mà đã sẵn có trong các tập tin gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:144
|
|
msgid "Fetch from and integrate with another repository or a local branch"
|
|
msgstr "Lấy về và hợp nhất với kho khác hay một nhánh nội bộ"
|
|
|
|
#: command-list.h:145
|
|
msgid "Update remote refs along with associated objects"
|
|
msgstr "Cập nhật th.chiếu máy chủ cùng với các đối tượng liên quan đến nó"
|
|
|
|
#: command-list.h:146
|
|
msgid "Applies a quilt patchset onto the current branch"
|
|
msgstr "Ấp dụng một bộ miếng vá quilt vào trong nhánh hiện hành"
|
|
|
|
#: command-list.h:147
|
|
msgid "Compare two commit ranges (e.g. two versions of a branch)"
|
|
msgstr "So sánh hai vùng chuyển giao (vd: hai phiên bản của một nhánh)"
|
|
|
|
#: command-list.h:148
|
|
msgid "Reads tree information into the index"
|
|
msgstr "Đọc thông tin cây vào trong mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:149
|
|
msgid "Reapply commits on top of another base tip"
|
|
msgstr "Thu hoạch các lần chuyển giao trên đỉnh của đầu mút cơ sở khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:150
|
|
msgid "Receive what is pushed into the repository"
|
|
msgstr "Nhận cái mà được đẩy vào trong kho"
|
|
|
|
#: command-list.h:151
|
|
msgid "Manage reflog information"
|
|
msgstr "Quản lý thông tin reflog"
|
|
|
|
#: command-list.h:152
|
|
msgid "Manage set of tracked repositories"
|
|
msgstr "Quản lý tập hợp các kho chứa đã được theo dõi"
|
|
|
|
#: command-list.h:153
|
|
msgid "Pack unpacked objects in a repository"
|
|
msgstr "Đóng gói các đối tượng chưa đóng gói ở một kho chứa"
|
|
|
|
#: command-list.h:154
|
|
msgid "Create, list, delete refs to replace objects"
|
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa các tham chiếu để thay thế các đối tượng"
|
|
|
|
#: command-list.h:155
|
|
msgid "Generates a summary of pending changes"
|
|
msgstr "Tạo ra một tóm tắt các thay đổi còn treo"
|
|
|
|
#: command-list.h:156
|
|
msgid "Reuse recorded resolution of conflicted merges"
|
|
msgstr "Dùng lại các giải pháp đã ghi lại của các hòa trộn bị xung đột"
|
|
|
|
#: command-list.h:157
|
|
msgid "Reset current HEAD to the specified state"
|
|
msgstr "Đặt lại HEAD hiện hành thành trạng thái đã cho"
|
|
|
|
#: command-list.h:158
|
|
msgid "Restore working tree files"
|
|
msgstr "Hoàn nguyên các tập tin cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:159
|
|
msgid "Revert some existing commits"
|
|
msgstr "Hoàn lại một số lần chuyển giao sẵn có"
|
|
|
|
#: command-list.h:160
|
|
msgid "Lists commit objects in reverse chronological order"
|
|
msgstr "Liệt kê các đối tượng chuyển giao theo thứ tự tôpô đảo ngược"
|
|
|
|
#: command-list.h:161
|
|
msgid "Pick out and massage parameters"
|
|
msgstr "Cậy ra và xử lý các tham số"
|
|
|
|
#: command-list.h:162
|
|
msgid "Remove files from the working tree and from the index"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ các tập tin từ cây làm việc và từ bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:163
|
|
msgid "Send a collection of patches as emails"
|
|
msgstr "Gửi một tập hợp của các miếng vá ở dạng thư điện tử"
|
|
|
|
#: command-list.h:164
|
|
msgid "Push objects over Git protocol to another repository"
|
|
msgstr "Đẩy các đối tượng lên thông qua giao thức Git đến kho chứa khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:165
|
|
msgid "Restricted login shell for Git-only SSH access"
|
|
msgstr "Hệ vỏ đăng nhập có hạn chế cho truy cập SSH chỉ-Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:166
|
|
msgid "Summarize 'git log' output"
|
|
msgstr "Kết xuất “git log” dạng tóm tắt"
|
|
|
|
#: command-list.h:167
|
|
msgid "Show various types of objects"
|
|
msgstr "Hiển thị các kiểu khác nhau của các đối tượng"
|
|
|
|
#: command-list.h:168
|
|
msgid "Show branches and their commits"
|
|
msgstr "Hiển thị những nhánh và các lần chuyển giao của chúng"
|
|
|
|
#: command-list.h:169
|
|
msgid "Show packed archive index"
|
|
msgstr "Hiển thị các muc lục kho nén đã đóng gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:170
|
|
msgid "List references in a local repository"
|
|
msgstr "Liệt kê các tham chiếu trong một kho nội bộ"
|
|
|
|
#: command-list.h:171
|
|
msgid "Git's i18n setup code for shell scripts"
|
|
msgstr "Nã cài đặt quốc tế hóa của Git cho văn lệnh hệ vỏ"
|
|
|
|
#: command-list.h:172
|
|
msgid "Common Git shell script setup code"
|
|
msgstr "Mã cài đặt văn lệnh hệ vỏ Git chung"
|
|
|
|
#: command-list.h:173
|
|
msgid "Initialize and modify the sparse-checkout"
|
|
msgstr "Khởi tạo và sửa đổi sparse-checkout"
|
|
|
|
#: command-list.h:174
|
|
msgid "Stash the changes in a dirty working directory away"
|
|
msgstr "Tạm cất đi các thay đổi trong một thư mục làm việc bẩn"
|
|
|
|
#: command-list.h:175
|
|
msgid "Add file contents to the staging area"
|
|
msgstr "Thêm nội dung tập tin vào vùng bệ phóng"
|
|
|
|
#: command-list.h:176
|
|
msgid "Show the working tree status"
|
|
msgstr "Hiển thị trạng thái cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:177
|
|
msgid "Remove unnecessary whitespace"
|
|
msgstr "Xóa bỏ các khoảng trắng không cần thiết"
|
|
|
|
#: command-list.h:178
|
|
msgid "Initialize, update or inspect submodules"
|
|
msgstr "Khởi tạo, cập nhật hay điều tra các mô-đun-con"
|
|
|
|
#: command-list.h:179
|
|
msgid "Bidirectional operation between a Subversion repository and Git"
|
|
msgstr "Thao tác hai hướng giữ hai kho Subversion và Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:180
|
|
msgid "Switch branches"
|
|
msgstr "Các nhánh chuyển"
|
|
|
|
#: command-list.h:181
|
|
msgid "Read, modify and delete symbolic refs"
|
|
msgstr "Đọc, sửa và xóa tham chiếu mềm"
|
|
|
|
#: command-list.h:182
|
|
msgid "Create, list, delete or verify a tag object signed with GPG"
|
|
msgstr "Tạo, liệt kê, xóa hay xác thực một đối tượng thẻ được ký bằng GPG"
|
|
|
|
#: command-list.h:183
|
|
msgid "Creates a temporary file with a blob's contents"
|
|
msgstr "Tạo một tập tin tạm với nội dung của blob"
|
|
|
|
#: command-list.h:184
|
|
msgid "Unpack objects from a packed archive"
|
|
msgstr "Gỡ các đối tượng khỏi một kho lưu đã đóng gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:185
|
|
msgid "Register file contents in the working tree to the index"
|
|
msgstr "Đăng ký nội dung tập tin từ cây làm việc đến bảng mục lục"
|
|
|
|
#: command-list.h:186
|
|
msgid "Update the object name stored in a ref safely"
|
|
msgstr "Cập nhật tên đối tượng được lưu trong một tham chiếu một cách an toàn"
|
|
|
|
#: command-list.h:187
|
|
msgid "Update auxiliary info file to help dumb servers"
|
|
msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các dịch vụ dumb"
|
|
|
|
#: command-list.h:188
|
|
msgid "Send archive back to git-archive"
|
|
msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
|
|
|
|
#: command-list.h:189
|
|
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
|
|
msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
|
|
|
|
#: command-list.h:190
|
|
msgid "Show a Git logical variable"
|
|
msgstr "Hiển thị một biến Git luận lý"
|
|
|
|
#: command-list.h:191
|
|
msgid "Check the GPG signature of commits"
|
|
msgstr "Kiểm tra ký lần chuyển giao dùng GPG"
|
|
|
|
#: command-list.h:192
|
|
msgid "Validate packed Git archive files"
|
|
msgstr "Kiểm tra lại các tập tin kho (lưu trữ, nén) Git đã được đóng gói"
|
|
|
|
#: command-list.h:193
|
|
msgid "Check the GPG signature of tags"
|
|
msgstr "Kiểm tra chữ ký GPG của các thẻ"
|
|
|
|
#: command-list.h:194
|
|
msgid "Git web interface (web frontend to Git repositories)"
|
|
msgstr "Giao diện Git trên nền web (ứng dụng web chạy trên kho Git)"
|
|
|
|
#: command-list.h:195
|
|
msgid "Show logs with difference each commit introduces"
|
|
msgstr "Hiển thị các nhật ký với từng lần chuyển giao khác nhau đưa ra"
|
|
|
|
#: command-list.h:196
|
|
msgid "Manage multiple working trees"
|
|
msgstr "Quản lý nhiều cây làm việc"
|
|
|
|
#: command-list.h:197
|
|
msgid "Create a tree object from the current index"
|
|
msgstr "Tạo một đối tượng cây từ đầu vào tiêu chuẩn stdin hiện tại"
|
|
|
|
#: command-list.h:198
|
|
msgid "Defining attributes per path"
|
|
msgstr "Định nghĩa các thuộc tính cho mỗi đường dẫn"
|
|
|
|
#: command-list.h:199
|
|
msgid "Git command-line interface and conventions"
|
|
msgstr "Giao diện dòng lệnh Git và quy ước"
|
|
|
|
#: command-list.h:200
|
|
msgid "A Git core tutorial for developers"
|
|
msgstr "Hướng dẫn Git cơ bản cho nhà phát triển"
|
|
|
|
#: command-list.h:201
|
|
msgid "Providing usernames and passwords to Git"
|
|
msgstr "Cung cấp tài khoản và mật khẩu cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:202
|
|
msgid "Git for CVS users"
|
|
msgstr "Git dành cho những người dùng CVS"
|
|
|
|
#: command-list.h:203
|
|
msgid "Tweaking diff output"
|
|
msgstr "Chỉnh kết xuất diff"
|
|
|
|
#: command-list.h:204
|
|
msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
|
|
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
|
|
|
|
#: command-list.h:205
|
|
msgid "Frequently asked questions about using Git"
|
|
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:206
|
|
msgid "A Git Glossary"
|
|
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:207
|
|
msgid "Hooks used by Git"
|
|
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:208
|
|
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
|
|
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
|
|
|
|
#: command-list.h:209
|
|
msgid "Defining submodule properties"
|
|
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
|
|
|
|
#: command-list.h:210
|
|
msgid "Git namespaces"
|
|
msgstr "Không gian tên Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:211
|
|
msgid "Helper programs to interact with remote repositories"
|
|
msgstr "Các chương trình hỗ trợ để tương tác với các kho chứa trên máy chủ"
|
|
|
|
#: command-list.h:212
|
|
msgid "Git Repository Layout"
|
|
msgstr "Bố cục kho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:213
|
|
msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
|
|
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:214
|
|
msgid "Mounting one repository inside another"
|
|
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
|
|
|
|
#: command-list.h:215
|
|
msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
|
|
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
|
|
|
|
#: command-list.h:216
|
|
msgid "A tutorial introduction to Git"
|
|
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
|
|
|
|
#: command-list.h:217
|
|
msgid "An overview of recommended workflows with Git"
|
|
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:79
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $arg"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $arg"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:99
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $bisected_head"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $bisected_head"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:108
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Bad rev input: $rev"
|
|
msgstr "Đầu vào rev sai: $rev"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:117
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'git bisect $TERM_BAD' can take only one argument."
|
|
msgstr "“git bisect $TERM_BAD” có thể lấy chỉ một đối số."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:149
|
|
msgid "No logfile given"
|
|
msgstr "Chưa chỉ ra tập tin ghi nhật ký"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:150
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "cannot read $file for replaying"
|
|
msgstr "không thể đọc $file để thao diễn lại"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:173
|
|
msgid "?? what are you talking about?"
|
|
msgstr "?? bạn đang nói gì thế?"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:183
|
|
msgid "bisect run failed: no command provided."
|
|
msgstr "bisect chạy gặp lỗi: không đưa ra lệnh."
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:188
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "running $command"
|
|
msgstr "đang chạy lệnh $command"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:195
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"exit code $res from '$command' is < 0 or >= 128"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"mã trả về $res từ lệnh “$command” là < 0 hoặc >= 128"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:221
|
|
msgid "bisect run cannot continue any more"
|
|
msgstr "bisect không thể tiếp tục thêm được nữa"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:227
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"bisect run failed:\n"
|
|
"'bisect_state $state' exited with error code $res"
|
|
msgstr ""
|
|
"chạy bisect gặp lỗi:\n"
|
|
"”bisect_state $state” đã thoát ra với mã lỗi $res"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:234
|
|
msgid "bisect run success"
|
|
msgstr "bisect chạy thành công"
|
|
|
|
#: git-bisect.sh:242
|
|
msgid "We are not bisecting."
|
|
msgstr "Chúng tôi không bisect."
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:46
|
|
msgid ""
|
|
"Error: Your local changes to the following files would be overwritten by "
|
|
"merge"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: Các thay đổi nội bộ của bạn với các tập tin sau đây sẽ bị ghi đè bởi "
|
|
"lệnh hòa trộn"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:61
|
|
msgid "Automated merge did not work."
|
|
msgstr "Hòa trộn một cách tự động không làm việc."
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:62
|
|
msgid "Should not be doing an octopus."
|
|
msgstr "Không thể thực hiện một octopus."
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:73
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to find common commit with $pretty_name"
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy lần chuyển giao chung với $pretty_name"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:77
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Already up to date with $pretty_name"
|
|
msgstr "Đã cập nhật với $pretty_name rồi"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:89
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Fast-forwarding to: $pretty_name"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến: $pretty_name"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:97
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Trying simple merge with $pretty_name"
|
|
msgstr "Đang thử hòa trộn đơn giản với $pretty_name"
|
|
|
|
#: git-merge-octopus.sh:102
|
|
msgid "Simple merge did not work, trying automatic merge."
|
|
msgstr "Hòa trộn đơn giản không làm việc, thử hòa trộn tự động."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:180
|
|
msgid "Relative path can only be used from the toplevel of the working tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đường dẫn tương đối chỉ có thể dùng từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm "
|
|
"việc"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:190
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "repo URL: '$repo' must be absolute or begin with ./|../"
|
|
msgstr ""
|
|
"repo URL: “$repo” phải là đường dẫn tuyệt đối hoặc là bắt đầu bằng ./|../"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:209
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index"
|
|
msgstr "”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:212
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists in the index and is not a submodule"
|
|
msgstr ""
|
|
"”$sm_path” thực sự đã tồn tại ở bảng mục lục rồi và không phải là một mô-đun-"
|
|
"con"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:219
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' does not have a commit checked out"
|
|
msgstr "“$sm_path” không có lần chuyển giao nào được lấy ra"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:250
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Adding existing repo at '$sm_path' to the index"
|
|
msgstr "Đang thêm repo có sẵn tại “$sm_path” vào bảng mục lục"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:252
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "'$sm_path' already exists and is not a valid git repo"
|
|
msgstr "”$sm_path” đã tồn tại từ trước và không phải là một kho git hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:260
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "A git directory for '$sm_name' is found locally with remote(s):"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục git cho “$sm_name” được tìm thấy một cách cục bộ với các máy chủ:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:262
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to reuse this local git directory instead of cloning again from\n"
|
|
" $realrepo\n"
|
|
"use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
|
|
"repo\n"
|
|
"or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
|
|
"option."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn sử dụng lại thư mục nội bộ này thay vì nhân bản lại lần nữa từ\n"
|
|
" $realrepo\n"
|
|
"dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là một kho đúng\n"
|
|
"hoặc là bạn không chắc chắn điều đó nghĩa là gì thì chọn tên khác với tùy "
|
|
"chọn “--name”."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:268
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Reactivating local git directory for submodule '$sm_name'."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phục hồi sự hoạt động của thư mục git nội bộ cho mô-đun-con “$sm_name”."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:280
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:285
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to add submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi thêm mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:294
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to register submodule '$sm_path'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đăng ký với hệ thống mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:567
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to find current revision in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành trong đường dẫn mô-đun-con "
|
|
"“$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:577
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to fetch in submodule path '$sm_path'"
|
|
msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:582
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to find current ${remote_name}/${branch} revision in submodule path "
|
|
"'$sm_path'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tìm thấy điểm xét duyệt hiện hành ${remote_name}/${branch} trong "
|
|
"đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:600
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Unable to fetch in submodule path '$displaypath'; trying to directly fetch "
|
|
"$sha1:"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”; thử lấy về trực "
|
|
"tiếp $sha1:"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:606
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Fetched in submodule path '$displaypath', but it did not contain $sha1. "
|
|
"Direct fetching of that commit failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã lấy về từ đường dẫn mô-đun con “$displaypath”, nhưng nó không chứa $sha1. "
|
|
"Lấy về theo định hướng của lần chuyển giao đó gặp lỗi."
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:613
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to checkout '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:614
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': checked out '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: đã checkout “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:618
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to rebase '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Không thể cải tổ “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:619
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': rebased into '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được rebase vào trong “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:624
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unable to merge '$sha1' in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hòa trộn (merge) “$sha1” trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:625
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': merged in '$sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: được hòa trộn vào “$sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:630
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Execution of '$command $sha1' failed in submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực hiện không thành công lệnh “$command $sha1” trong đường dẫn mô-đun-con "
|
|
"“$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:631
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Submodule path '$displaypath': '$command $sha1'"
|
|
msgstr "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”: “$command $sha1”"
|
|
|
|
#: git-submodule.sh:662
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Failed to recurse into submodule path '$displaypath'"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$displaypath”"
|
|
|
|
#: git-parse-remote.sh:89
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "See git-${cmd}(1) for details."
|
|
msgstr "Xem git-${cmd}(1) để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:109
|
|
msgid "Applied autostash."
|
|
msgstr "Đã áp dụng autostash."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:112
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot store $stash_sha1"
|
|
msgstr "Không thể lưu $stash_sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:113
|
|
msgid ""
|
|
"Applying autostash resulted in conflicts.\n"
|
|
"Your changes are safe in the stash.\n"
|
|
"You can run \"git stash pop\" or \"git stash drop\" at any time.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Áp dụng autostash có hiệu quả trong các xung đột.\n"
|
|
"Các thay đổi của bạn an toàn trong stash (tạm cất đi).\n"
|
|
"Bạn có thể chạy lệnh \"git stash pop\" hay \"git stash drop\" bất kỳ lúc "
|
|
"nào.\n"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:191
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Rebasing ($new_count/$total)"
|
|
msgstr "Đang rebase ($new_count/$total)"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:197
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"Commands:\n"
|
|
"p, pick <commit> = use commit\n"
|
|
"r, reword <commit> = use commit, but edit the commit message\n"
|
|
"e, edit <commit> = use commit, but stop for amending\n"
|
|
"s, squash <commit> = use commit, but meld into previous commit\n"
|
|
"f, fixup <commit> = like \"squash\", but discard this commit's log message\n"
|
|
"x, exec <commit> = run command (the rest of the line) using shell\n"
|
|
"d, drop <commit> = remove commit\n"
|
|
"l, label <label> = label current HEAD with a name\n"
|
|
"t, reset <label> = reset HEAD to a label\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <label> [# <oneline>]\n"
|
|
". create a merge commit using the original merge commit's\n"
|
|
". message (or the oneline, if no original merge commit was\n"
|
|
". specified). Use -c <commit> to reword the commit message.\n"
|
|
"\n"
|
|
"These lines can be re-ordered; they are executed from top to bottom.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Các lệnh:\n"
|
|
"p, pick <commit> = dùng lần chuyển giao\n"
|
|
"r, reword <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng sửa lại phần chú thích\n"
|
|
"e, edit <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng dừng lại để tu bổ (amend)\n"
|
|
"s, squash <commit> = dùng lần chuyển giao, nhưng meld vào lần chuyển giao kế "
|
|
"trước\n"
|
|
"f, fixup <commit> = giống như \"squash\", nhưng loại bỏ chú thích của lần "
|
|
"chuyển giao này\n"
|
|
"x, exec <commit> = chạy lệnh (phần còn lại của dòng) dùng hệ vỏ\n"
|
|
"d, drop <commit> = xóa lần chuyển giao\n"
|
|
"l, label <label> = đánh nhãn HEAD hiện tại bằng một tên\n"
|
|
"t, reset <label> = đặt lại HEAD thành một nhãn\n"
|
|
"m, merge [-C <commit> | -c <commit>] <nhãn> [# <một_dòng>]\n"
|
|
". tạo một lần chuyển giao hòa trộn sử dụng chú thích của lần chuyển\n"
|
|
". giao hòa trộn gốc (hoặc một_dòng, nếu không chỉ định lần chuyển giao "
|
|
"hòa\n"
|
|
". trộn gốc). Dùng -c <commit> để reword chú thích của lần chuyển "
|
|
"giao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Những dòng này có thể đảo ngược thứ tự; chúng chạy từ trên đỉnh xuống dưới "
|
|
"đáy.\n"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:260
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"You can amend the commit now, with\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Once you are satisfied with your changes, run\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tu bổ lần chuyển giao ngay bây giờ bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Một khi đã hài lòng với những thay đổi của mình, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:285
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "$sha1: not a commit that can be picked"
|
|
msgstr "$sha1: không phải là lần chuyển giao mà có thể lấy ra được"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:324
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Invalid commit name: $sha1"
|
|
msgstr "Tên lần chuyển giao không hợp lệ: $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:354
|
|
msgid "Cannot write current commit's replacement sha1"
|
|
msgstr "Không thể ghi lại sha1 thay thế của lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:405
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Fast-forward to $sha1"
|
|
msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:407
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot fast-forward to $sha1"
|
|
msgstr "Không thể chuyển-tiếp-nhanh đến $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:416
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot move HEAD to $first_parent"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển HEAD đến $first_parent"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:421
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Refusing to squash a merge: $sha1"
|
|
msgstr "Từ chối squash lần hòa trộn: $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:439
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Error redoing merge $sha1"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hoàn lại bước hòa trộn $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:448
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not pick $sha1"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra $sha1"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:457
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "This is the commit message #${n}:"
|
|
msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n}:"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:462
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "The commit message #${n} will be skipped:"
|
|
msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ #${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:473
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "This is a combination of $count commit."
|
|
msgid_plural "This is a combination of $count commits."
|
|
msgstr[0] "Đây là tổ hợp của $count lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:482
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot write $fixup_msg"
|
|
msgstr "Không thể $fixup_msg"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:485
|
|
msgid "This is a combination of 2 commits."
|
|
msgstr "Đây là tổ hợp của 2 lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:526 git-rebase--preserve-merges.sh:569
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:572
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not apply $sha1... $rest"
|
|
msgstr "Không thể áp dụng $sha1… $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:601
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Could not amend commit after successfully picking $sha1... $rest\n"
|
|
"This is most likely due to an empty commit message, or the pre-commit hook\n"
|
|
"failed. If the pre-commit hook failed, you may need to resolve the issue "
|
|
"before\n"
|
|
"you are able to reword the commit."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể tu bổ lần chuyển giao sau khi lấy ra $sha1… $rest thành công\n"
|
|
"Việc này có thể là do một ghi chú cho lần chuyển giao là trống rỗng, hoặc "
|
|
"móc pre-commit\n"
|
|
"gặp lỗi. Nếu là móc pre-commit bị lỗi, Bạn có lẽ cần giải quyết trục trặc "
|
|
"này\n"
|
|
"trước khi bạn có thể làm việc lại với lần chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:616
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Stopped at $sha1_abbrev... $rest"
|
|
msgstr "Bị dừng tại $sha1_abbrev… $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:631
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot '$squash_style' without a previous commit"
|
|
msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế trước"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:673
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Executing: $rest"
|
|
msgstr "Đang thực thi: $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:681
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Execution failed: $rest"
|
|
msgstr "Thực thi gặp lỗi: $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:683
|
|
msgid "and made changes to the index and/or the working tree"
|
|
msgstr "và tạo các thay đổi bảng mục lục và/hay cây làm việc"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:685
|
|
msgid ""
|
|
"You can fix the problem, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể sửa các trục trặc, và sau đó chạy lệnh “cải tổ”:\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: after these lines is a command to be issued by the user
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:698
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"Execution succeeded: $rest\n"
|
|
"but left changes to the index and/or the working tree\n"
|
|
"Commit or stash your changes, and then run\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thực thi thành công: $rest\n"
|
|
"nhưng còn các thay đổi trong mục lục và/hoặc cây làm việc\n"
|
|
"Chuyển giao hay tạm cất các thay đổi này đi, rồi chạy\n"
|
|
"\n"
|
|
"\tgit rebase --continue"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:709
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Unknown command: $command $sha1 $rest"
|
|
msgstr "Lệnh chưa biết: $command $sha1 $rest"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:710
|
|
msgid "Please fix this using 'git rebase --edit-todo'."
|
|
msgstr "Vui lòng sửa lỗi này bằng cách dùng “git rebase --edit-todo”."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:745
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Successfully rebased and updated $head_name."
|
|
msgstr "Cài tổ và cập nhật $head_name một cách thành công."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:802
|
|
msgid "Could not remove CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
msgstr "Không thể xóa bỏ CHERRY_PICK_HEAD"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:807
|
|
#, sh-format
|
|
msgid ""
|
|
"You have staged changes in your working tree.\n"
|
|
"If these changes are meant to be\n"
|
|
"squashed into the previous commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"If they are meant to go into a new commit, run:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"In both cases, once you're done, continue with:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có các thay đổi so với trong bệ phóng trong\n"
|
|
"thư mục làm việc của bạn. Nếu các thay đổi này là muốn\n"
|
|
"squash vào lần chuyển giao kế trước, chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit --amend $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu chúng có ý là đi đến lần chuyển giao mới, thì chạy:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git commit $gpg_sign_opt_quoted\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trong cả hai trường hợp, một khi bạn làm xong, tiếp tục bằng:\n"
|
|
"\n"
|
|
" git rebase --continue\n"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:824
|
|
msgid "Error trying to find the author identity to amend commit"
|
|
msgstr "Lỗi khi cố tìm định danh của tác giả để tu bổ lần chuyển giao"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:829
|
|
msgid ""
|
|
"You have uncommitted changes in your working tree. Please commit them\n"
|
|
"first and then run 'git rebase --continue' again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có các thay đổi chưa chuyển giao trong thư mục làm việc.\n"
|
|
"Vui lòng chuyển giao chúng và sau đó chạy lệnh “git rebase --continue” lần "
|
|
"nữa."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:834 git-rebase--preserve-merges.sh:838
|
|
msgid "Could not commit staged changes."
|
|
msgstr "Không thể chuyển giao các thay đổi đã đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:869 git-rebase--preserve-merges.sh:955
|
|
msgid "Could not execute editor"
|
|
msgstr "Không thể thực thi trình biên soạn"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:890
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not checkout $switch_to"
|
|
msgstr "Không thể lấy ra $switch_to"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:897
|
|
msgid "No HEAD?"
|
|
msgstr "Không HEAD?"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:898
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Could not create temporary $state_dir"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục tạm thời $state_dir"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:901
|
|
msgid "Could not mark as interactive"
|
|
msgstr "Không thể đánh dấu là tương tác"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:933
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount command)"
|
|
msgid_plural "Rebase $shortrevisions onto $shortonto ($todocount commands)"
|
|
msgstr[0] "Cải tổ $shortrevisions vào $shortonto (các lệnh $todocount)"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:945
|
|
msgid "Note that empty commits are commented out"
|
|
msgstr "Chú ý rằng lần chuyển giao trống rỗng là ghi chú"
|
|
|
|
#: git-rebase--preserve-merges.sh:987 git-rebase--preserve-merges.sh:992
|
|
msgid "Could not init rewritten commits"
|
|
msgstr "Không thể khởi tạo các lần chuyển giao ghi lại"
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:89 git-sh-setup.sh:94
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "usage: $dashless $USAGE"
|
|
msgstr "cách dùng: $dashless $USAGE"
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:191
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot chdir to $cdup, the toplevel of the working tree"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển thư mục (chdir) sang $cdup, thư mục ở mức cao nhất của cây "
|
|
"làm việc"
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:200 git-sh-setup.sh:207
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "fatal: $program_name cannot be used without a working tree."
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi nghiêm trọng: $program_name không thể được dùng ngoaoif thư mục làm việc."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:221
|
|
msgid "Cannot rebase: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "Không thể cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:224
|
|
msgid "Cannot rewrite branches: You have unstaged changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể ghi lại các nhánh: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:227
|
|
msgid "Cannot pull with rebase: You have unstaged changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:230
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot $action: You have unstaged changes."
|
|
msgstr "Không thể $action: Bạn có các thay đổi chưa được đưa lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:243
|
|
msgid "Cannot rebase: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể cải tổ: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:246
|
|
msgid "Cannot pull with rebase: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr "Không thể pull với cải tổ: Bạn có các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:249
|
|
#, sh-format
|
|
msgid "Cannot $action: Your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể $action: Mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển "
|
|
"giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:253
|
|
msgid "Additionally, your index contains uncommitted changes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thêm vào đó, bảng mục lục của bạn có chứa các thay đổi chưa được chuyển giao."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:373
|
|
msgid "You need to run this command from the toplevel of the working tree."
|
|
msgstr "Bạn cần chạy lệnh này từ thư mục ở mức cao nhất của cây làm việc."
|
|
|
|
#: git-sh-setup.sh:378
|
|
msgid "Unable to determine absolute path of git directory"
|
|
msgstr "Không thể dò tìm đường dẫn tuyệt đối của thư mục git"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: you can adjust this to align "git add -i" status menu
|
|
#: git-add--interactive.perl:212
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%12s %12s %s"
|
|
msgstr "%12s %12s %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:634
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "touched %d path\n"
|
|
msgid_plural "touched %d paths\n"
|
|
msgstr[0] "%d đường dẫn đã touch (chạm)\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1058
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for staging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1061
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for stashing."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để tạm cất."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1064
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for unstaging."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để bỏ chuyển lên bệ phóng."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1067 git-add--interactive.perl:1076
|
|
#: git-add--interactive.perl:1082
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for applying."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để áp dụng."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1070 git-add--interactive.perl:1073
|
|
#: git-add--interactive.perl:1079
|
|
msgid ""
|
|
"If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
"marked for discarding."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
"được đánh dấu để loại bỏ."
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1116
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "failed to open hunk edit file for writing: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi tập tin sửa khúc để ghi: %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1123
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"---\n"
|
|
"To remove '%s' lines, make them ' ' lines (context).\n"
|
|
"To remove '%s' lines, delete them.\n"
|
|
"Lines starting with %s will be removed.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"---\n"
|
|
"Để gỡ bỏ các dòng “%s”, làm chúng thành những dòng “ “ (nội dung).\n"
|
|
"Để xóa bỏ dòng “%s”, xóa chúng đi.\n"
|
|
"Những dòng bắt đầu bằng %s sẽ bị loại bỏ.\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1145
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "failed to open hunk edit file for reading: %s"
|
|
msgstr "gặp lỗi khi mở tập tin khúc để đọc: %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1253
|
|
msgid ""
|
|
"y - stage this hunk\n"
|
|
"n - do not stage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stage this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập "
|
|
"tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1259
|
|
msgid ""
|
|
"y - stash this hunk\n"
|
|
"n - do not stash this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not stash this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - stash this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not stash this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - tạm cất khúc này\n"
|
|
"n - đừng tạm cất khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - tạm cất khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng tạm cất khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1265
|
|
msgid ""
|
|
"y - unstage this hunk\n"
|
|
"n - do not unstage this hunk\n"
|
|
"q - quit; do not unstage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - unstage this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not unstage this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"n - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này\n"
|
|
"q - thoát; đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
|
|
"lại\n"
|
|
"a - đưa ra khỏi bệ phóng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng đưa ra khỏi bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại trong "
|
|
"tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1271
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc này vào mục lục\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1277 git-add--interactive.perl:1295
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1283
|
|
msgid ""
|
|
"y - discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"n - do not discard this hunk from index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not discard this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - discard this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not discard this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - loại bỏ khúc này khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng loại bỏ khúc khỏi mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - loại bỏ khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng loại bỏ khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1289
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to index and worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào mục lục và cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1301
|
|
msgid ""
|
|
"y - apply this hunk to worktree\n"
|
|
"n - do not apply this hunk to worktree\n"
|
|
"q - quit; do not apply this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
"a - apply this hunk and all later hunks in the file\n"
|
|
"d - do not apply this hunk or any of the later hunks in the file"
|
|
msgstr ""
|
|
"y - áp dụng khúc này vào cây làm việc\n"
|
|
"n - đừng áp dụng khúc vào cây làm việc\n"
|
|
"q - thoát; đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
"a - áp dụng khúc này và tất cả các khúc sau này trong tập tin\n"
|
|
"d - đừng áp dụng khúc này cũng như bất kỳ cái nào sau này trong tập tin"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1316
|
|
msgid ""
|
|
"g - select a hunk to go to\n"
|
|
"/ - search for a hunk matching the given regex\n"
|
|
"j - leave this hunk undecided, see next undecided hunk\n"
|
|
"J - leave this hunk undecided, see next hunk\n"
|
|
"k - leave this hunk undecided, see previous undecided hunk\n"
|
|
"K - leave this hunk undecided, see previous hunk\n"
|
|
"s - split the current hunk into smaller hunks\n"
|
|
"e - manually edit the current hunk\n"
|
|
"? - print help\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"g - chọn một khúc muốn tới\n"
|
|
"/ - tìm một khúc khớp với biểu thức chính quy đưa ra\n"
|
|
"j - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế\n"
|
|
"J - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế\n"
|
|
"k - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc chưa quyết định kế trước\n"
|
|
"K - để lại khúc này là chưa quyết định, xem khúc kế trước\n"
|
|
"s - chia khúc hiện tại thành các khúc nhỏ hơn\n"
|
|
"e - sửa bằng tay khúc hiện hành\n"
|
|
"? - in trợ giúp\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1347
|
|
msgid "The selected hunks do not apply to the index!\n"
|
|
msgstr "Các khúc đã chọn không được áp dụng vào bảng mục lục!\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1362
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "ignoring unmerged: %s\n"
|
|
msgstr "bỏ qua những thứ chưa hòa trộn: %s\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1481
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply mode change to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng thay đổi chế độ cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1482
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply deletion to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc xóa cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1483
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply addition to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng việc thêm cho cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1484
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Apply this hunk to worktree [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
msgstr "Áp dụng khúc này vào cây làm việc [y,n,q,a,d%s,?]? "
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1601
|
|
msgid "No other hunks to goto\n"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà nhảy đến\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1619
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Invalid number: '%s'\n"
|
|
msgstr "Số không hợp lệ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1624
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Sorry, only %d hunk available.\n"
|
|
msgid_plural "Sorry, only %d hunks available.\n"
|
|
msgstr[0] "Rất tiếc, chỉ có sẵn %d khúc.\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1659
|
|
msgid "No other hunks to search\n"
|
|
msgstr "Không còn khúc nào để mà tìm kiếm\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1676
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Malformed search regexp %s: %s\n"
|
|
msgstr "Định dạng tìm kiếm của biểu thức chính quy không đúng %s: %s\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1686
|
|
msgid "No hunk matches the given pattern\n"
|
|
msgstr "Không thấy khúc nào khớp mẫu đã cho\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1698 git-add--interactive.perl:1720
|
|
msgid "No previous hunk\n"
|
|
msgstr "Không có khúc kế trước\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1707 git-add--interactive.perl:1726
|
|
msgid "No next hunk\n"
|
|
msgstr "Không có khúc kế tiếp\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1732
|
|
msgid "Sorry, cannot split this hunk\n"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể chia nhỏ khúc này\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1738
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Split into %d hunk.\n"
|
|
msgid_plural "Split into %d hunks.\n"
|
|
msgstr[0] "Chi nhỏ thành %d khúc.\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1748
|
|
msgid "Sorry, cannot edit this hunk\n"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể sửa khúc này\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: please do not translate the command names
|
|
#. 'status', 'update', 'revert', etc.
|
|
#: git-add--interactive.perl:1813
|
|
msgid ""
|
|
"status - show paths with changes\n"
|
|
"update - add working tree state to the staged set of changes\n"
|
|
"revert - revert staged set of changes back to the HEAD version\n"
|
|
"patch - pick hunks and update selectively\n"
|
|
"diff - view diff between HEAD and index\n"
|
|
"add untracked - add contents of untracked files to the staged set of "
|
|
"changes\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"status - hiển thị các đường dẫn với các thay đổi\n"
|
|
"update - đặt trạng thái cây làm việc thành tập hợp các thay đổi đã "
|
|
"đặt lên bệ phóng\n"
|
|
"revert - hoàn nguyên tập hợp các thay đổi đã đặt lên bệ phóng trở lại "
|
|
"phiên bản HEAD\n"
|
|
"patch - cậy các khúc và cập nhật có lựa chọn\n"
|
|
"diff\t - xem khác biệt giữa HEAD và mục lục\n"
|
|
"add untracked - thêm nội dung các các tập tin chưa theo dõi và tập hợp các "
|
|
"thay đổi đã đặt lên bệ phóng\n"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1830 git-add--interactive.perl:1835
|
|
#: git-add--interactive.perl:1838 git-add--interactive.perl:1845
|
|
#: git-add--interactive.perl:1848 git-add--interactive.perl:1855
|
|
#: git-add--interactive.perl:1859 git-add--interactive.perl:1865
|
|
msgid "missing --"
|
|
msgstr "thiếu --"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1861
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "unknown --patch mode: %s"
|
|
msgstr "không hiểu chế độ --patch: %s"
|
|
|
|
#: git-add--interactive.perl:1867 git-add--interactive.perl:1873
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "invalid argument %s, expecting --"
|
|
msgstr "đối số không hợp lệ %s, cần --"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:138
|
|
msgid "local zone differs from GMT by a non-minute interval\n"
|
|
msgstr "múi giờ nội bộ khác biệt với GMT bởi khoảng thời gian không-phút\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:145 git-send-email.perl:151
|
|
msgid "local time offset greater than or equal to 24 hours\n"
|
|
msgstr "khoảng bù thời gian nội bộ lớn hơn hoặc bằng 24 giờ\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:223 git-send-email.perl:229
|
|
msgid "the editor exited uncleanly, aborting everything"
|
|
msgstr "trình soạn thảo thoát không sạch sẽ, bãi bỏ mọi thứ"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:312
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"'%s' contains an intermediate version of the email you were composing.\n"
|
|
msgstr "“%s” có chưa một phiên bản trung gian của thư bạn đã soạn.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:317
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "'%s.final' contains the composed email.\n"
|
|
msgstr "“%s.final” chứa thư điện tử đã soạn thảo.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:410
|
|
msgid "--dump-aliases incompatible with other options\n"
|
|
msgstr "--dump-aliases xung khắc với các tùy chọn khác\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:484
|
|
msgid ""
|
|
"fatal: found configuration options for 'sendmail'\n"
|
|
"git-send-email is configured with the sendemail.* options - note the 'e'.\n"
|
|
"Set sendemail.forbidSendmailVariables to false to disable this check.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"lỗi nghiêm trọng: tìm thấy các tùy chọn cấu hình cho 'sendmail'\n"
|
|
"git-send-email được cấu hình với các tùy chọn sendemail.* - chú ý 'e'.\n"
|
|
"Đặt sendemail.forbidSendmailVariables thành false để tắt kiểm tra này.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:489 git-send-email.perl:691
|
|
msgid "Cannot run git format-patch from outside a repository\n"
|
|
msgstr "Không thể chạy git format-patch ở ngoài một kho chứa\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:492
|
|
msgid ""
|
|
"`batch-size` and `relogin` must be specified together (via command-line or "
|
|
"configuration option)\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"“batch-size” và “relogin” phải được chỉ định cùng với nhau (thông qua dòng "
|
|
"lệnh hoặc tùy chọn cấu hình)\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:505
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unknown --suppress-cc field: '%s'\n"
|
|
msgstr "Không hiểu trường --suppress-cc: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:536
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Unknown --confirm setting: '%s'\n"
|
|
msgstr "Không hiểu cài đặt --confirm: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:564
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: sendmail alias with quotes is not supported: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: bí danh sendmail với dấu trích dẫn không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:566
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: `:include:` not supported: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: “:include:“ không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:568
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: `/file` or `|pipe` redirection not supported: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: chuyển hướng “/file“ hay “|pipe“ không được hỗ trợ: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:573
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "warning: sendmail line is not recognized: %s\n"
|
|
msgstr "cảnh báo: dòng sendmail không nhận ra được: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:657
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"File '%s' exists but it could also be the range of commits\n"
|
|
"to produce patches for. Please disambiguate by...\n"
|
|
"\n"
|
|
" * Saying \"./%s\" if you mean a file; or\n"
|
|
" * Giving --format-patch option if you mean a range.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin “%s” đã có sẵn nhưng nó có lẽ cũng là chuẩn bị của\n"
|
|
"các miếng vá tạo lần chuyển giao. Vui lòng làm rõ ý bằng…\n"
|
|
"\n"
|
|
" * Nói \"./%s\" nếu ý bạn là một tập tin; hoặc\n"
|
|
" * Đưa ra tùy chọn --format-patch nếu ý bạn là chuẩn bị.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:678
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to opendir %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở thư mục “%s”: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:702
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"fatal: %s: %s\n"
|
|
"warning: no patches were sent\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"nghiêm trọng: %s: %s\n"
|
|
"cảnh báo: không có miếng vá nào được gửi đi\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:713
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"No patch files specified!\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"Chưa chỉ định các tập tin miếng vá!\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:726
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "No subject line in %s?"
|
|
msgstr "Không có dòng chủ đề trong %s?"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:736
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to open for writing %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s” để ghi: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:747
|
|
msgid ""
|
|
"Lines beginning in \"GIT:\" will be removed.\n"
|
|
"Consider including an overall diffstat or table of contents\n"
|
|
"for the patch you are writing.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Clear the body content if you don't wish to send a summary.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các dòng bắt đầu bằng \"GIT:\" sẽ bị xóa bỏ.\n"
|
|
"Cân nhắc bao gồm một thống kê diff toàn thể hay bảng nội dung\n"
|
|
"cho miếng vá mà bạn đang viết.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Xóa nội dung phần thân nếu bạn không muốn gửi tóm tắt.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:771
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to open %s: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở “%s”: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:788
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to open %s.final: %s"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi mở %s.final: %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:831
|
|
msgid "Summary email is empty, skipping it\n"
|
|
msgstr "Thư tổng thể là trống rỗng, nên bỏ qua nó\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: please keep [y/N] as is.
|
|
#: git-send-email.perl:866
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Are you sure you want to use <%s> [y/N]? "
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn dùng <%s> [y/N]? "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:921
|
|
msgid ""
|
|
"The following files are 8bit, but do not declare a Content-Transfer-"
|
|
"Encoding.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các trường sau đây là 8bit, nhưng không khai báo một Content-Transfer-"
|
|
"Encoding.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:926
|
|
msgid "Which 8bit encoding should I declare [UTF-8]? "
|
|
msgstr "Bảng mã 8bit nào tôi nên khai báo [UTF-8]? "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:934
|
|
#, perl-format
|
|
msgid ""
|
|
"Refusing to send because the patch\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"has the template subject '*** SUBJECT HERE ***'. Pass --force if you really "
|
|
"want to send.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Từ chối gửi bởi vì miếng vá\n"
|
|
"\t%s\n"
|
|
"có chủ đề ở dạng mẫu “*** SUBJECT HERE ***”. Dùng --force nếu bạn thực sự "
|
|
"muốn gửi.\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:953
|
|
msgid "To whom should the emails be sent (if anyone)?"
|
|
msgstr "Tới người mà thư được gửi (nếu có)?"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:971
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "fatal: alias '%s' expands to itself\n"
|
|
msgstr "nghiêm trọng: bí danh “%s” được khai triển thành chính nó\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:983
|
|
msgid "Message-ID to be used as In-Reply-To for the first email (if any)? "
|
|
msgstr "Message-ID được dùng như là In-Reply-To cho thư đầu tiên (nếu có)? "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1041 git-send-email.perl:1049
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "error: unable to extract a valid address from: %s\n"
|
|
msgstr "lỗi: không thể rút trích một địa chỉ hợp lệ từ: %s\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [q] [d] [e] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-send-email.perl:1053
|
|
msgid "What to do with this address? ([q]uit|[d]rop|[e]dit): "
|
|
msgstr "Làm gì với địa chỉ này? (thoát[q]|xóa[d]|sửa[e]): "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1370
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "CA path \"%s\" does not exist"
|
|
msgstr "Đường dẫn CA “%s” không tồn tại"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1453
|
|
msgid ""
|
|
" The Cc list above has been expanded by additional\n"
|
|
" addresses found in the patch commit message. By default\n"
|
|
" send-email prompts before sending whenever this occurs.\n"
|
|
" This behavior is controlled by the sendemail.confirm\n"
|
|
" configuration setting.\n"
|
|
"\n"
|
|
" For additional information, run 'git send-email --help'.\n"
|
|
" To retain the current behavior, but squelch this message,\n"
|
|
" run 'git config --global sendemail.confirm auto'.\n"
|
|
"\n"
|
|
msgstr ""
|
|
" Danh sách Cc ở trên được diễn giải bằng các địa chỉ phụ\n"
|
|
" thêm tìm thấy trong lời ghi chú lần chuyển giao của miếng vá.\n"
|
|
" Theo mặc định send-email sẽ nhắc trước khi gửi bất cứ khi\n"
|
|
" nào điều này xảy ra. Cách hành xử này được điều khiển bởi cài\n"
|
|
" đặt cấu hình sendemail.confirm.\n"
|
|
"\n"
|
|
" Để biết thêm chi tiết, hãy chạy lệnh “git send-email --help”.\n"
|
|
" Để giữ lại cách hành xử hiện nay, làm hết lời nhắn này,\n"
|
|
" chạy “git config --global sendemail.confirm auto”.\n"
|
|
"\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: Make sure to include [y] [n] [e] [q] [a] in your
|
|
#. translation. The program will only accept English input
|
|
#. at this point.
|
|
#: git-send-email.perl:1468
|
|
msgid "Send this email? ([y]es|[n]o|[e]dit|[q]uit|[a]ll): "
|
|
msgstr "Gửi thư này chứ? ([y]có|[n]không|[e]sửa|[q]thoát|[a]tất): "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1471
|
|
msgid "Send this email reply required"
|
|
msgstr "Gửi thư này trả lời yêu cầu"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1499
|
|
msgid "The required SMTP server is not properly defined."
|
|
msgstr "Máy phục vụ SMTP chưa được định nghĩa một cách thích hợp."
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1546
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Server does not support STARTTLS! %s"
|
|
msgstr "Máy chủ không hỗ trợ STARTTLS! %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1551 git-send-email.perl:1555
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "STARTTLS failed! %s"
|
|
msgstr "STARTTLS gặp lỗi! %s"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1564
|
|
msgid "Unable to initialize SMTP properly. Check config and use --smtp-debug."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể khởi tạo SMTP một cách đúng đắn. Kiểm tra cấu hình và dùng --smtp-"
|
|
"debug."
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1582
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Failed to send %s\n"
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi gửi %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1585
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Dry-Sent %s\n"
|
|
msgstr "Thử gửi %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1585
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Sent %s\n"
|
|
msgstr "Gửi %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1587
|
|
msgid "Dry-OK. Log says:\n"
|
|
msgstr "Dry-OK. Nhật ký nói rằng:\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1587
|
|
msgid "OK. Log says:\n"
|
|
msgstr "OK. Nhật ký nói rằng:\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1599
|
|
msgid "Result: "
|
|
msgstr "Kết quả: "
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1602
|
|
msgid "Result: OK\n"
|
|
msgstr "Kết quả: Tốt\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1620
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "can't open file %s"
|
|
msgstr "không thể mở tập tin “%s”"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1667 git-send-email.perl:1687
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1673
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(mbox) Adding to: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(mbox) Đang thêm to: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1730
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(non-mbox) Adding cc: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(non-mbox) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1765
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(body) Adding cc: %s from line '%s'\n"
|
|
msgstr "(body) Thêm cc: %s từ dòng “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1876
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(%s) Could not execute '%s'"
|
|
msgstr "(%s) Không thể thực thi “%s”"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1883
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(%s) Adding %s: %s from: '%s'\n"
|
|
msgstr "(%s) Đang thêm %s: %s từ: “%s”\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1887
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "(%s) failed to close pipe to '%s'"
|
|
msgstr "(%s) gặp lỗi khi đóng đường ống đến “%s”"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1917
|
|
msgid "cannot send message as 7bit"
|
|
msgstr "không thể lấy gửi thư dạng 7 bít"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1925
|
|
msgid "invalid transfer encoding"
|
|
msgstr "bảng mã truyền không hợp lệ"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1966 git-send-email.perl:2018 git-send-email.perl:2028
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "unable to open %s: %s\n"
|
|
msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1969
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "%s: patch contains a line longer than 998 characters"
|
|
msgstr "%s: miếng vá có chứa dòng dài hơn 998 ký tự"
|
|
|
|
#: git-send-email.perl:1986
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Skipping %s with backup suffix '%s'.\n"
|
|
msgstr "Bỏ qua %s với hậu tố sao lưu dự phòng “%s”.\n"
|
|
|
|
#. TRANSLATORS: please keep "[y|N]" as is.
|
|
#: git-send-email.perl:1990
|
|
#, perl-format
|
|
msgid "Do you really want to send %s? [y|N]: "
|
|
msgstr "Bạn có thực sự muốn gửi %s? [y|N](có/KHÔNG): "
|
|
|
|
#~ msgid "unknown hash algorithm length"
|
|
#~ msgstr "không hiểu chiều dài thuật toán băm dữ liệu"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "commit-graph chunk lookup table entry missing; file may be incomplete"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "bảng tìm kiếm mảnh đồ-thị-các-lần-chuyển-giao còn thiếu; tập tin có thể "
|
|
#~ "sẽ không hoàn thiện"
|
|
|
|
#~ msgid "Writing changed paths Bloom filters index"
|
|
#~ msgstr "Ghi dữ liệu các mục lục Bloom đường dẫn đã bị thay đổi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "hash version %u does not match"
|
|
#~ msgstr "phiên bản băm “%u” không khớp"
|
|
|
|
#~ msgid "Remote with no URL"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ không có địa chỉ URL"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "%%(subject) does not take arguments"
|
|
#~ msgstr "%%(subject) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "positive value expected objectname:short=%s"
|
|
#~ msgstr "cần nội dung mang giá trị dương:shot=%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unrecognized %%(objectname) argument: %s"
|
|
#~ msgstr "đối số không được thừa nhận %%(objectname): %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "option `%s' is incompatible with --merged"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --merged"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "option `%s' is incompatible with --no-merged"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn “%s” là xung khắc với tùy chọn --no-merged"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not open '%s' for writing: %s"
|
|
#~ msgstr "không thể mở “%s” để ghi: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not read ref '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc tham chiếu “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "ref '%s' already exists"
|
|
#~ msgstr "tham chiếu “%s” đã có từ trước rồi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unexpected object ID when writing '%s'"
|
|
#~ msgstr "không cần ID đối tượng khi ghi “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unexpected object ID when deleting '%s'"
|
|
#~ msgstr "gặp ID đối tượng không cần khi xóa “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "The hash algorithm %s is not supported in this build."
|
|
#~ msgstr "Thuật toán băm %s không được hỗ trợ trong bản biên dịch này."
|
|
|
|
#~ msgid "could not open the file BISECT_TERMS"
|
|
#~ msgstr "không thể mở tập tin BISECT_TERMS"
|
|
|
|
#~ msgid "update BISECT_HEAD instead of checking out the current commit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "cập nhật BISECT_HEAD thay vì lấy ra (checking out) lần chuyển giao hiện "
|
|
#~ "hành"
|
|
|
|
#~ msgid "print only names (no SHA-1)"
|
|
#~ msgstr "chỉ hiển thị tên (không SHA-1)"
|
|
|
|
#~ msgid "passed to 'git am'"
|
|
#~ msgstr "chuyển cho “git am”"
|
|
|
|
#~ msgid "The --cached option cannot be used with the --files option"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn --cached không thể dùng cùng với tùy chọn --files"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_src"
|
|
#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_src"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid " Warn: $display_name doesn't contain commit $sha1_dst"
|
|
#~ msgstr " Cảnh báo: $display_name không chứa lần chuyển giao $sha1_dst"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ " Warn: $display_name doesn't contain commits $sha1_src and $sha1_dst"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " Cảnh báo: $display_name không chứa những lần chuyển giao $sha1_src và "
|
|
#~ "$sha1_dst"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Finding commits for commit graph from %d ref"
|
|
#~ msgid_plural "Finding commits for commit graph from %d refs"
|
|
#~ msgstr[0] ""
|
|
#~ "Đang tìm các lần chuyển giao cho đồ thị lần chuyển giao từ %d tham chiếu"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid commit object id: %s"
|
|
#~ msgstr "mã số đối tượng lần chuyển giao không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Removing worktrees/%s: not a valid directory"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không phải là thư mục hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Removing worktrees/%s: unable to read gitdir file (%s)"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: không thể đọc tập tin gitdir (%s)"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Removing worktrees/%s: invalid gitdir file"
|
|
#~ msgstr "Gỡ bỏ cây làm việc/%s: tập tin gitdir không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to re-add worktree '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể thêm-lại cây “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "target '%s' already exists"
|
|
#~ msgstr "đích “%s” đã tồn tại rồi"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Cannot update sparse checkout: the following entries are not up to date:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể cập nhật checkout rải rác: các mục tin sau đây chưa cập nhật:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following working tree files would be overwritten by sparse checkout "
|
|
#~ "update:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị ghi đè bởi cập "
|
|
#~ "nhật checkout rải rác:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following working tree files would be removed by sparse checkout "
|
|
#~ "update:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các tập tin cây làm việc chưa được theo dõi sau đây sẽ bị xóa bỏ bởi cập "
|
|
#~ "nhật checkout rải rác:\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "annotated tag %s has no embedded name"
|
|
#~ msgstr "thẻ được chú giải %s không có tên nhúng"
|
|
|
|
#~ msgid "automatically stash/stash pop before and after rebase"
|
|
#~ msgstr "tự động stash/stash pop tước và sau tu bổ (rebase)"
|
|
|
|
#~ msgid "--[no-]autostash option is only valid with --rebase."
|
|
#~ msgstr "tùy chọn --[no-]autostash chỉ hợp lệ khi dùng với --rebase."
|
|
|
|
#~ msgid "(DEPRECATED) keep empty commits"
|
|
#~ msgstr "(CŨ) giữ lại các lần chuyển giao rỗng"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Could not read '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể đọc “%s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Cannot store %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể lưu “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "initialize sparse-checkout"
|
|
#~ msgstr "khởi tạo sparse-checkout"
|
|
|
|
#~ msgid "set sparse-checkout patterns"
|
|
#~ msgstr "đặt các mẫu sparse-checkout"
|
|
|
|
#~ msgid "disable sparse-checkout"
|
|
#~ msgstr "tắt sparse-checkout"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not exec %s"
|
|
#~ msgstr "không thể thực thi %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot remove temporary index (can't happen)"
|
|
#~ msgstr "Không thể gỡ bỏ bảng mục lục tạm thời (không thể xảy ra)"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Cannot update $ref_stash with $w_commit"
|
|
#~ msgstr "Không thể cập nhật $ref_stash với $w_commit"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "error: unknown option for 'stash push': $option"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash push”: $option"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Saved working directory and index state $stash_msg"
|
|
#~ msgstr "Đã ghi lại thư mục làm việc và trạng thái mục lục $stash_msg"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "unknown option: $opt"
|
|
#~ msgstr "không hiểu tùy chọn: $opt"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Too many revisions specified: $REV"
|
|
#~ msgstr "Chỉ ra quá nhiều điểm xét duyệt: $REV"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "$reference is not a valid reference"
|
|
#~ msgstr "$reference không phải là tham chiếu hợp lệ"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "'$args' is not a stash-like commit"
|
|
#~ msgstr "“$args” không phải là lần chuyển giao kiểu-stash (cất đi)"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "'$args' is not a stash reference"
|
|
#~ msgstr "”$args” không phải tham chiếu đến stash"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to refresh index"
|
|
#~ msgstr "không thể làm tươi mới bảng mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot apply a stash in the middle of a merge"
|
|
#~ msgstr "Không thể áp dụng một stash ở giữa của quá trình hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "Conflicts in index. Try without --index."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xung đột trong bảng mục lục. Hãy thử mà không dùng tùy chọn --index."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not save index tree"
|
|
#~ msgstr "Không thể ghi lại cây chỉ mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not restore untracked files from stash entry"
|
|
#~ msgstr "Không thể phục hồi các tập tin chưa theo dõi từ mục cất đi (stash)"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot unstage modified files"
|
|
#~ msgstr "Không thể bỏ ra khỏi bệ phóng các tập tin đã được sửa chữa"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "Dropped ${REV} ($s)"
|
|
#~ msgstr "Đã xóa ${REV} ($s)"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid "${REV}: Could not drop stash entry"
|
|
#~ msgstr "${REV}: Không thể xóa bỏ mục stash"
|
|
|
|
#~ msgid "(To restore them type \"git stash apply\")"
|
|
#~ msgstr "(Để phục hồi lại chúng hãy gõ \"git stash apply\")"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Stage mode change [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
#~ msgstr "Thay đổi chế độ bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Stage deletion [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
#~ msgstr "Xóa khỏi bệ phóng [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Stage this hunk [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
#~ msgstr "Đưa lên bệ phóng khúc này [y,n,a,q,d%s,?]? "
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
#~ "marked for staging.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, khúc đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
#~ "được đánh dấu để chuyển lên bệ phóng.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "y - stage this hunk\n"
|
|
#~ "n - do not stage this hunk\n"
|
|
#~ "q - quit; do not stage this hunk or any of the remaining ones\n"
|
|
#~ "a - stage this and all the remaining hunks\n"
|
|
#~ "d - do not stage this hunk nor any of the remaining hunks\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "y - đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
#~ "n - đừng đưa lên bệ phóng khúc này\n"
|
|
#~ "q - thoát; đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn "
|
|
#~ "lại\n"
|
|
#~ "a - đưa lên bệ phóng khúc này và tất cả các khúc còn lại sau này\n"
|
|
#~ "d - đừng đưa lên bệ phóng khúc này cũng như bất kỳ cái nào còn lại\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not copy '%s' to '%s'."
|
|
#~ msgstr "không thể chép “%s” sang “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "malformed ident line"
|
|
#~ msgstr "dòng định danh không hợp lệ"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not parse '%.*s'"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích cú pháp “%.*s”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "could not checkout %s"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy ra %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "filename in tree entry contains backslash: '%s'"
|
|
#~ msgstr "tên tập tin trong mục tin cây có chứa ký tự gạch ngược: '%s'"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Use -f if you really want to add them.\n"
|
|
#~ msgstr "Sử dụng tùy chọn -f nếu bạn thực sự muốn thêm chúng vào.\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "Maybe you wanted to say 'git add .'?\n"
|
|
#~ msgstr "Có lẽ ý bạn là “git add .” phải không?\n"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "packfile is invalid: %s"
|
|
#~ msgstr "tập tin gói không hợp lệ: %s"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to open packfile for reuse: %s"
|
|
#~ msgstr "không thể mở tập tin gói để dùng lại: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to seek in reused packfile"
|
|
#~ msgstr "không thể di chuyển vị trí đọc trong tập tin gói dùng lại"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to read from reused packfile"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc từ tập tin gói dùng lại"
|
|
|
|
#~ msgid "no HEAD?"
|
|
#~ msgstr "không HEAD?"
|
|
|
|
#~ msgid "preserve empty commits during rebase"
|
|
#~ msgstr "ngăn cấm các lần chuyển giao trống rỗng trong suốt quá trình cải tổ"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot combine --use-bitmap-index with object filtering"
|
|
#~ msgstr "không thể tổ hợp --use-bitmap-index với lọc đối tượng"
|
|
|
|
#, sh-format
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The following path is ignored by one of your .gitignore files:\n"
|
|
#~ "$sm_path\n"
|
|
#~ "Use -f if you really want to add it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các đường dẫn theo sau đây sẽ bị lờ đi bởi một trong các tập tin ."
|
|
#~ "gitignore của bạn:\n"
|
|
#~ "$sm_path\n"
|
|
#~ "Sử dụng -f nếu bạn thực sự muốn thêm nó vào."
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unable to get tree for %s"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy cây cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Use an experimental heuristic to improve diffs"
|
|
#~ msgstr "Dùng một phỏng đoán thử nghiệm để tăng cường các diff"
|
|
|
|
#~ msgid "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
|
|
#~ msgstr "git commit-graph [--object-dir <objdir>]"
|
|
|
|
#~ msgid "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
|
|
#~ msgstr "git commit-graph read [--object-dir <objdir>]"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "unknown core.untrackedCache value '%s'; using 'keep' default value"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không hiểu giá trị core.untrackedCache “%s”; dùng giá trị mặc định “keep”"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot change partial clone promisor remote"
|
|
#~ msgstr "không thể thay đổi nhân bản từng phần máy chủ promisor"
|
|
|
|
#~ msgid "error building trees"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi xây dựng cây"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid date format '%s' in '%s'"
|
|
#~ msgstr "định dạng ngày tháng không hợp lệ “%s” trong “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "writing root commit"
|
|
#~ msgstr "ghi chuyển giao gốc"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "staged changes in the following files may be lost: %s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "các thay đổi đã đưa lên bệ phóng trong các tập tin sau đây có thể bị mất: "
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "--filter can only be used with the remote configured in extensions."
|
|
#~ "partialClone"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "--filter chỉ có thể được dùng với máy chủ được cấu hình bằng extensions."
|
|
#~ "partialClone"
|
|
|
|
#~ msgid "verify commit-msg hook"
|
|
#~ msgstr "thẩm tra móc (hook) commit-msg"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
|
|
#~ msgstr "không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-option”"
|
|
|
|
#, c-format
|
|
#~ msgid "invalid sparse value '%s'"
|
|
#~ msgstr "giá trị sparse không hợp lệ “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Fetch normally indicates which branches had a forced update, but that "
|
|
#~ "check has been disabled."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lấy về bình thường cho biết các các nhánh nào buộc phải cập nhật, nhưng "
|
|
#~ "việc kiểm tra đã bị vô hiệu hóa."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "or run 'git config fetch.showForcedUpdates false' to avoid this check.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "hoặc chạy 'git config fetch.showForcedUpdates false' để tránh kiểm tra "
|
|
#~ "này.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "log.mailmap is not set; its implicit value will change in an\n"
|
|
#~ "upcoming release. To squelch this message and preserve current\n"
|
|
#~ "behaviour, set the log.mailmap configuration value to false.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To squelch this message and adopt the new behaviour now, set the\n"
|
|
#~ "log.mailmap configuration value to true.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "See 'git help config' and search for 'log.mailmap' for further "
|
|
#~ "information."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "log.mailmap không được đặt; giá trị ngầm của nó sẽ thay đổi trong một\n"
|
|
#~ "phát hành sắp tới. Để chấm dứt thông báo này và duy trì hành xử\n"
|
|
#~ "hiện tại, đặt giá trị cấu hình log.mailmap thành false.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để làm chấm dứt thông báo này và áp cách hành xử mới, hãy đặt\n"
|
|
#~ "giá trị cấu hình log.mailmap true.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Xem 'git help config ' và tìm kiếm ' log.mailmap ' để biết thêm thông tin."
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports multi_ack_detailed"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack_detailed"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports no-done"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ no-done"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports multi_ack"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ multi_ack"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports side-band-64k"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band-64k"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports side-band"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ side-band"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports allow-tip-sha1-in-want"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-tip-sha1-in-want"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports allow-reachable-sha1-in-want"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ allow-reachable-sha1-in-want"
|
|
|
|
#~ msgid "Server supports ofs-delta"
|
|
#~ msgstr "Máy chủ hỗ trợ ofs-delta"
|
|
|
|
#~ msgid "(HEAD detached at %s)"
|
|
#~ msgstr "(HEAD được tách rời tại %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "(HEAD detached from %s)"
|
|
#~ msgstr "(HEAD được tách rời từ %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "Checking out files"
|
|
#~ msgstr "Đang lấy ra các tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot be interactive without stdin connected to a terminal."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không thể được tương tác mà không có stdin kết nối với một thiết bị cuối."
|
|
|
|
#~ msgid "failed to stat %s\n"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi lấy thông tin thống kê về %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you wish to skip this commit, use:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git reset\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Then \"git cherry-pick --continue\" will resume cherry-picking\n"
|
|
#~ "the remaining commits.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu bạn muốn bỏ qua lần chuyển giao này thì dùng:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git reset\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Thế thì \"git cherry-pick --continue\" sẽ phục hồi lại việc cherry-pick\n"
|
|
#~ "những lần chuyển giao còn lại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid "unrecognized verb: %s"
|
|
#~ msgstr "verb không được thừa nhận: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "option '%s' requires a value"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn “%s” yêu cầu một giá trị"
|
|
|
|
#~ msgid "could not transform the todo list"
|
|
#~ msgstr "không thể chuyển dạng danh sách cần làm"
|
|
|
|
#~ msgid "default"
|
|
#~ msgstr "mặc định"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not create directory '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo thư mục “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "allow rerere to update index with resolved conflict"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "cho phép rerere cập nhật bảng mục lục với các xung đột đã được giải quyết"
|
|
|
|
#~ msgid "could not open %s"
|
|
#~ msgstr "không thể mở %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not move back to $head_name"
|
|
#~ msgstr "Không thể quay trở lại $head_name"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "It seems that there is already a $state_dir_base directory, and\n"
|
|
#~ "I wonder if you are in the middle of another rebase. If that is the\n"
|
|
#~ "case, please try\n"
|
|
#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
|
|
#~ "If that is not the case, please\n"
|
|
#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
|
|
#~ "and run me again. I am stopping in case you still have something\n"
|
|
#~ "valuable there."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hình như là ở đây sẵn có một thư mục $state_dir_base, và\n"
|
|
#~ "Tôi tự hỏi có phải bạn đang ở giữa một lệnh rebase khác. Nếu đúng là\n"
|
|
#~ "như vậy, xin hãy thử\n"
|
|
#~ "\t$cmd_live_rebase\n"
|
|
#~ "Nếu không phải thế, hãy thử\n"
|
|
#~ "\t$cmd_clear_stale_rebase\n"
|
|
#~ "và chạy TÔI lần nữa. TÔI dừng lại trong trường hợp bạn vẫn\n"
|
|
#~ "có một số thứ quý giá ở đây."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "fatal: cannot combine am options with either interactive or merge options"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể tổ hợp các tùy chọn am với các tùy chọn tương "
|
|
#~ "tác hay hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--signoff' with '--preserve-merges'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--signoff” với “--preserve-merges”"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--preserve-merges' with '--rebase-merges'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--preserve-merges” với “--rebase-"
|
|
#~ "merges”"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy-option'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy-"
|
|
#~ "option”"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: cannot combine '--rebase-merges' with '--strategy'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi nghiêm trọng: không thể kết hợp “--rebase-merges” với “--strategy”"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid upstream '$upstream_name'"
|
|
#~ msgstr "thượng nguồn không hợp lệ “$upstream_name”"
|
|
|
|
#~ msgid "$onto_name: there are more than one merge bases"
|
|
#~ msgstr "$onto_name: ở đây có nhiều hơn một nền móng hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "$onto_name: there is no merge base"
|
|
#~ msgstr "$onto_name: ở đây không có nền móng hòa trộn nào"
|
|
|
|
#~ msgid "Does not point to a valid commit: $onto_name"
|
|
#~ msgstr "Không chỉ đến một lần chuyển giao không hợp lệ: $onto_name"
|
|
|
|
#~ msgid "fatal: no such branch/commit '$branch_name'"
|
|
#~ msgstr "nghiêm trọng: không có nhánh như thế: “$branch_name”"
|
|
|
|
#~ msgid "Created autostash: $stash_abbrev"
|
|
#~ msgstr "Đã tạo autostash: $stash_abbrev"
|
|
|
|
#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date."
|
|
#~ msgstr "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi."
|
|
|
|
#~ msgid "Current branch $branch_name is up to date, rebase forced."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nhánh hiện tại $branch_name đã được cập nhật rồi, lệnh rebase ép buộc."
|
|
|
|
#~ msgid "Changes to $onto:"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi thành $onto:"
|
|
|
|
#~ msgid "Changes from $mb to $onto:"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi từ $mb thành $onto:"
|
|
|
|
#~ msgid "Fast-forwarded $branch_name to $onto_name."
|
|
#~ msgstr "Chuyển-tiếp-nhanh $branch_name thành $onto_name."
|
|
|
|
#~ msgid "First, rewinding head to replay your work on top of it..."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Trước tiên, di chuyển head để xem lại các công việc trên đỉnh của nó…"
|
|
|
|
#~ msgid "ignoring unknown color-moved-ws mode '%s'"
|
|
#~ msgstr "bỏ qua chế độ color-moved-ws chưa biết “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "only 'tree:0' is supported"
|
|
#~ msgstr "chỉ “tree:0” là được hỗ trợ"
|
|
|
|
#~ msgid "Renaming %s to %s and %s to %s instead"
|
|
#~ msgstr "Đang đổi tên %s thành %s thay vì %s thành %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Adding merged %s"
|
|
#~ msgstr "Thêm hòa trộn %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Internal error"
|
|
#~ msgstr "Lỗi nội bộ"
|
|
|
|
#~ msgid "mainline was specified but commit %s is not a merge."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "luồng chính đã được chỉ ra nhưng lần chuyển giao %s không phải là một lần "
|
|
#~ "hòa trộn."
|
|
|
|
#~ msgid "unable to write sha1 filename %s"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi vào tên tập tin sha1 %s"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot read sha1_file for %s"
|
|
#~ msgstr "không thể đọc sha1_file cho %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "error: cannot combine interactive options (--interactive, --exec, --"
|
|
#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) with am "
|
|
#~ "options (%s)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi: không thể tổ hợp các tùy chọn tương tác (--interactive, --exec, --"
|
|
#~ "rebase-merges, --preserve-merges, --keep-empty, --root + --onto) với các "
|
|
#~ "tùy chọn am (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "error: cannot combine merge options (--merge, --strategy, --strategy-"
|
|
#~ "option) with am options (%s)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi: không thể kết hợp các tùy chọn hòa trộn (--merge, --strategy, --"
|
|
#~ "strategy-option) với một tùy chọn am (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "unrecognised option: '$arg'"
|
|
#~ msgstr "không công nhận tùy chọn: “$arg”"
|
|
|
|
#~ msgid "'$invalid' is not a valid commit"
|
|
#~ msgstr "”$invalid” không phải là lần chuyển giao hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s')"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (đang tìm kiếm cho “%s”)"
|
|
|
|
#~ msgid "deprecated synonym for --create-reflog"
|
|
#~ msgstr "đồng nghĩa đã lạc hậu cho --create-reflog"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't stat %s"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy thông tin thống kê về “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "abort rebase"
|
|
#~ msgstr "bãi bỏ việc cải tổ"
|
|
|
|
#~ msgid "make rebase script"
|
|
#~ msgstr "tạo văn lệnh rebase"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot move a locked working tree"
|
|
#~ msgstr "không thể di chuyển một cây-làm-việc bị khóa"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot remove a locked working tree"
|
|
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ một cây-làm-việc bị khóa"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\tHowever, if you remove everything, the rebase will be aborted.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\tTuy nhiên, nếu bạn xóa bỏ mọi thứ, việc cải tổ sẽ bị bãi bỏ.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t"
|
|
|
|
#~ msgid "could not parse '%s' (looking for '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể phân tích “%s” (tìm kiếm cho “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "push|fetch"
|
|
#~ msgstr "push|fetch"
|
|
|
|
#~ msgid "Dirty index: cannot merge (dirty: %s)"
|
|
#~ msgstr "Bảng mục lục bẩn: không thể hòa trộn (bẩn: %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "(+/-)x"
|
|
#~ msgstr "(+/-)x"
|
|
|
|
#~ msgid "<command>"
|
|
#~ msgstr "<lệnh>"
|
|
|
|
#~ msgid "w[,i1[,i2]]"
|
|
#~ msgstr "w[,i1[,i2]]"
|
|
|
|
#~ msgid "Entering '$displaypath'"
|
|
#~ msgstr "Đang vào “$displaypath”"
|
|
|
|
#~ msgid "Stopping at '$displaypath'; script returned non-zero status."
|
|
#~ msgstr "Dừng lại tại “$displaypath”; script trả về trạng thái khác không."
|
|
|
|
#~ msgid "Everyday Git With 20 Commands Or So"
|
|
#~ msgstr "Mỗi ngày học 20 lệnh Git hay hơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open '%s' for writing"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở “%s” để ghi"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "unexpected 1st line of squash message:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "không cần dòng thứ nhất của ghi chú squash:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "invalid 1st line of squash message:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dòng thứ nhất của ghi chú squash không hợp lệ:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "\t%.*s"
|
|
|
|
#~ msgid "BUG: returned path string doesn't match cwd?"
|
|
#~ msgstr "LỖI: trả về chuỗi đường dẫn không khớp cwd?"
|
|
|
|
#~ msgid "Error in object"
|
|
#~ msgstr "Lỗi trong đối tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "git fetch-pack: expected ACK/NAK, got EOF"
|
|
#~ msgstr "git fetch-pack: cần ACK/NAK, nhưng lại nhận được EOF"
|
|
|
|
#~ msgid "invalid filter-spec expression '%s'"
|
|
#~ msgstr "biểu thức đặc tả bộ lọc “%s” không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "The copy of the patch that failed is found in: %s"
|
|
#~ msgstr "Bản sao chép của miếng vá mà nó gặp lỗi thì được tìm thấy trong: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "pathspec and --all are incompatible"
|
|
#~ msgstr "đặc tả đường dẫn và --all xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "Submodule '$name' ($url) unregistered for path '$displaypath'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Mô-đun-con “$name” ($url) được bỏ đăng ký cho đường dẫn “$displaypath”"
|
|
|
|
#~ msgid "To/Cc/Bcc fields are not interpreted yet, they have been ignored\n"
|
|
#~ msgstr "Các trường To/Cc/Bcc không được phiên dịch, chúng bị bỏ qua\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "empty strings as pathspecs will be made invalid in upcoming releases. "
|
|
#~ "please use . instead if you meant to match all paths"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "chuỗi rỗng làm đặc tả đường dẫn không hợp lệ ở lần phát hành kế tiếp. Vui "
|
|
#~ "lòng dùng . để thay thế nếu ý bạn là khớp mọi đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "could not truncate '%s'"
|
|
#~ msgstr "không thể cắt cụt “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "could not close %s"
|
|
#~ msgstr "không thể đóng %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Copied a misnamed branch '%s' away"
|
|
#~ msgstr "Đã chép nhánh khuyết danh “%s” đi"
|
|
|
|
#~ msgid "it does not make sense to create 'HEAD' manually"
|
|
#~ msgstr "không hợp lý khi tạo “HEAD” thủ công"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to clone %s"
|
|
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để nhân bản (clone) %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Don't know how to fetch from %s"
|
|
#~ msgstr "Không biết làm cách nào để lấy về từ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "'$term' is not a valid term"
|
|
#~ msgstr "“$term” không phải là thời kỳ hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "error: unknown option for 'stash save': $option\n"
|
|
#~ " To provide a message, use git stash save -- '$option'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "lỗi: không hiểu tùy chọn cho “stash save”: $option\n"
|
|
#~ " Để có thể dùng lời chú thích có chứa -- ở đầu,\n"
|
|
#~ " dùng git stash save -- \"$option\""
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "%%(trailers) does not take arguments"
|
|
#~ msgstr "%%(trailers) không nhận các đối số"
|
|
|
|
#~ msgid "submodule update strategy not supported for submodule '%s'"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "chiến lược cập nhật mô-đun-con không được hỗ trợ cho mô-đun-con “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "change upstream info"
|
|
#~ msgstr "thay đổi thông tin thượng nguồn"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "If you wanted to make '%s' track '%s', do this:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nếu bạn muốn “%s” theo dõi “%s”, thực hiện lệnh sau:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
|
|
#~ msgid "basename"
|
|
#~ msgstr "tên cơ sở"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "When you have resolved this problem, run \"git rebase --continue\".\n"
|
|
#~ "If you prefer to skip this patch, run \"git rebase --skip\" instead.\n"
|
|
#~ "To check out the original branch and stop rebasing, run \"git rebase --"
|
|
#~ "abort\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Khi bạn cần giải quyết vấn đề này hãy chạy lệnh \"git rebase --continue"
|
|
#~ "\".\n"
|
|
#~ "Nếu bạn có ý định bỏ qua miếng vá, thay vào đó bạn chạy \"git rebase --"
|
|
#~ "skip\".\n"
|
|
#~ "Để phục hồi lại thành nhánh nguyên thủy và dừng việc vá lại thì chạy "
|
|
#~ "\"git rebase --abort\"."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Warning: the SHA-1 is missing or isn't a commit in the following line:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cảnh báo: SHA-1 bị thiếu hoặc không phải là một lần chuyển giao trong "
|
|
#~ "dòng sau đây:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Warning: the command isn't recognized in the following line:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cảnh báo: lệnh không nhận ra trong dòng sau đây:\n"
|
|
#~ " - $line"
|
|
|
|
#~ msgid "Or you can abort the rebase with 'git rebase --abort'."
|
|
#~ msgstr "Hoặc là bạn có thể bãi bỏ lần cải tổ với lệnh “git rebase --abort”."
|
|
|
|
#~ msgid "%s, %"
|
|
#~ msgid_plural "%s, %"
|
|
#~ msgstr[0] "%s, %"
|
|
|
|
#~ msgid "in %0.1f seconds automatically..."
|
|
#~ msgstr "trong %0.1f giây một cách tự động…"
|
|
|
|
#~ msgid "dup2(%d,%d) failed"
|
|
#~ msgstr "dup2(%d,%d) gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "Initial commit on "
|
|
#~ msgstr "Lần chuyển giao khởi tạo trên "
|
|
|
|
#~ msgid "Patch is empty. Was it split wrong?"
|
|
#~ msgstr "Miếng vá trống rỗng. Quá trình chia nhỏ miếng vá có lỗi?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You still have unmerged paths in your index.\n"
|
|
#~ "Did you forget to use 'git add'?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn vẫn có những đường dẫn chưa được hòa trộn trong bảng mục lục của "
|
|
#~ "mình.\n"
|
|
#~ "Bạn đã quên sử dụng lệnh “git add” à?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Cannot update paths and switch to branch '%s' at the same time.\n"
|
|
#~ "Did you intend to checkout '%s' which can not be resolved as commit?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể cập nhật và chuyển thành nhánh “%s” cùng lúc\n"
|
|
#~ "Bạn đã có ý định checkout “%s” cái mà không thể được phân giải như là lần "
|
|
#~ "chuyển giao?"
|
|
|
|
#~ msgid "Explicit paths specified without -i or -o; assuming --only paths..."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Những đường dẫn rõ ràng được chỉ ra không có tùy chọn -i cũng không -o; "
|
|
#~ "coi là --only những đường dẫn"
|
|
|
|
#~ msgid "default mode for recursion"
|
|
#~ msgstr "chế độ mặc định cho đệ qui"
|
|
|
|
#~ msgid "submodule--helper subcommand must be called with a subcommand"
|
|
#~ msgstr "lệnh con submodule--helper phải được gọi với một lệnh con"
|
|
|
|
#~ msgid "tag: tagging "
|
|
#~ msgstr "thẻ: đang đánh thẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "commit object"
|
|
#~ msgstr "đối tượng lần chuyển giao"
|
|
|
|
#~ msgid "tree object"
|
|
#~ msgstr "đối tượng cây"
|
|
|
|
#~ msgid "blob object"
|
|
#~ msgstr "đối tượng blob"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "There is nothing to exclude from by :(exclude) patterns.\n"
|
|
#~ "Perhaps you forgot to add either ':/' or '.' ?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ở đây không có gì bị loại trừ bởi: các mẫu (loại trừ).\n"
|
|
#~ "Có lẽ bạn đã quên thêm hoặc là “:/” hoặc là “.”?"
|
|
|
|
#~ msgid "unrecognized format: %%(%s)"
|
|
#~ msgstr "không nhận ra định dạng: %%(%s)"
|
|
|
|
#~ msgid ":strip= requires a positive integer argument"
|
|
#~ msgstr ":strip= cần một đối số nguyên dương"
|
|
|
|
#~ msgid "ref '%s' does not have %ld components to :strip"
|
|
#~ msgstr "tham chiếu “%s” không có %ld thành phần để mà :strip"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: gone]"
|
|
#~ msgstr "[%s: đã ra đi]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s]"
|
|
#~ msgstr "[%s]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: behind %d]"
|
|
#~ msgstr "[%s: đứng sau %d]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: ahead %d]"
|
|
#~ msgstr "[%s: phía trước %d]"
|
|
|
|
#~ msgid "[%s: ahead %d, behind %d]"
|
|
#~ msgstr "[%s: trước %d, sau %d]"
|
|
|
|
#~ msgid " **** invalid ref ****"
|
|
#~ msgstr " **** tham chiếu không hợp lệ ****"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long object directory %.*s"
|
|
#~ msgstr "thư mục đối tượng dài một cách điên rồ %.*s"
|
|
|
|
#~ msgid "git merge [<options>] <msg> HEAD <commit>"
|
|
#~ msgstr "git merge [<các-tùy-chọn>] <tin-nhắn> HEAD <commit>"
|
|
|
|
#~ msgid "tag name too long: %.*s..."
|
|
#~ msgstr "tên thẻ quá dài: %.*s…"
|
|
|
|
#~ msgid "tag header too big."
|
|
#~ msgstr "phần đầu thẻ quá lớn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If the patch applies cleanly, the edited hunk will immediately be\n"
|
|
#~ "marked for discarding"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu miếng vá được áp dụng sạch sẽ, hunk đã sửa sẽ ngay lập tức\n"
|
|
#~ "được đánh dấu để loại bỏ"
|
|
|
|
#~ msgid "Use an experimental blank-line-based heuristic to improve diffs"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Dùng một phỏng đoán dựa trên dòng trắng thử nghiệm để tăng cường các diff"
|
|
|
|
#~ msgid "Clever... amending the last one with dirty index."
|
|
#~ msgstr "Giỏi… “tu bổ” cái cuối với bảng mục lục bẩn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "the following submodule (or one of its nested submodules)\n"
|
|
#~ "uses a .git directory:"
|
|
#~ msgid_plural ""
|
|
#~ "the following submodules (or one of their nested submodules)\n"
|
|
#~ "use a .git directory:"
|
|
#~ msgstr[0] ""
|
|
#~ "các mô-đun-con sau đây (hay một trong số mô-đun-con bên trong của nó)\n"
|
|
#~ "dùng một thư mục .git:"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
|
|
#~ "history)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "(dùng /\"rm -rf/\" nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử "
|
|
#~ "của chúng)"
|
|
|
|
#~ msgid "Error wrapping up %s."
|
|
#~ msgstr "Lỗi bao bọc %s."
|
|
|
|
#~ msgid "Your local changes would be overwritten by cherry-pick."
|
|
#~ msgstr "Các thay đổi nội bộ của bạn có thể bị ghi đè bởi lệnh cherry-pick."
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot revert during another revert."
|
|
#~ msgstr "Không thể hoàn nguyên trong khi có hoàn nguyên khác."
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot cherry-pick during another cherry-pick."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể thực hiện việc cherry-pick trong khi khi đang cherry-pick khác."
|
|
|
|
#~ msgid "Could not open %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể mở %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not format %s."
|
|
#~ msgstr "Không thể định dạng “%s”."
|
|
|
|
#~ msgid "You need to set your committer info first"
|
|
#~ msgstr "Bạn cần đặt thông tin về người chuyển giao mã nguồn trước đã"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s': invalid unit"
|
|
#~ msgstr "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s”: đơn vị sai"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in blob %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong blob %s: đơn vị sai"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in file %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong tập tin %s: đơn vị "
|
|
#~ "sai"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in standard input: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong đầu vào tiêu chuẩn: "
|
|
#~ "đơn vị không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in submodule-blob %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong submodule-blob %s: "
|
|
#~ "đơn vị không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "bad numeric config value '%s' for '%s' in command line %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong dòng lệnh %s: đơn vị "
|
|
#~ "không hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "bad numeric config value '%s' for '%s' in %s: invalid unit"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "sai giá trị bằng số của cấu hình “%s” cho “%s” trong %s: đơn vị không hợp "
|
|
#~ "lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 2nd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 2:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 3rd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 3:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 4th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 4:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 5th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 5:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 6th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 6:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 7th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 7:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 8th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 8:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 9th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 9:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the 10th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ 10:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}th commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}st commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}nd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "This is the ${n}rd commit message:"
|
|
#~ msgstr "Đây là chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n}:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 1st commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ nhất sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 2nd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 2 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 3rd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 3 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 4th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 4 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 5th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 5 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 6th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 6 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 7th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 7 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 8th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 8 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 9th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 9 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The 10th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ 10 sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}th commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}st commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}nd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "The ${n}rd commit message will be skipped:"
|
|
#~ msgstr "Chú thích cho lần chuyển giao thứ ${n} sẽ bị bỏ qua:"
|
|
|
|
#~ msgid "could not run gpg."
|
|
#~ msgstr "không thể chạy gpg."
|
|
|
|
#~ msgid "gpg did not accept the data"
|
|
#~ msgstr "gpg đã không chấp nhận dữ liệu"
|
|
|
|
#~ msgid "unsupported object type in the tree"
|
|
#~ msgstr "kiểu đối tượng không được hỗ trợ trong cây (tree)"
|
|
|
|
#~ msgid "Fatal merge failure, shouldn't happen."
|
|
#~ msgstr "Việc hòa trộn hỏng nghiêm trọng, không nên để xảy ra."
|
|
|
|
#~ msgid "Unprocessed path??? %s"
|
|
#~ msgstr "Đường dẫn chưa được xử lý??? %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Cannot %s during a %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể %s trong khi %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't cherry-pick into empty head"
|
|
#~ msgstr "Không thể cherry-pick vào một đầu (head) trống rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "could not open %s for writing"
|
|
#~ msgstr "không thể mở %s để ghi"
|
|
|
|
#~ msgid "bug: unhandled unmerged status %x"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái chưa hòa trộn %x"
|
|
|
|
#~ msgid "bug: unhandled diff status %c"
|
|
#~ msgstr "lỗi: không thể tiếp nhận trạng thái lệnh diff %c"
|
|
|
|
#~ msgid "could not write branch description template"
|
|
#~ msgstr "không thể ghi mẫu mô tả nhánh"
|
|
|
|
#~ msgid "corrupt index file"
|
|
#~ msgstr "tập tin ghi bảng mục lục bị hỏng"
|
|
|
|
#~ msgid "detach the HEAD at named commit"
|
|
#~ msgstr "rời bỏ HEAD tại lần chuyển giao danh nghĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "Checking connectivity... "
|
|
#~ msgstr "Đang kiểm tra kết nối… "
|
|
|
|
#~ msgid " (unable to update local ref)"
|
|
#~ msgstr " (không thể cập nhật tham chiếu nội bộ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Reinitialized existing"
|
|
#~ msgstr "Khởi tạo lại đã sẵn có rồi"
|
|
|
|
#~ msgid "Initialized empty"
|
|
#~ msgstr "Khởi tạo trống rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid " shared"
|
|
#~ msgstr " đã chia sẻ"
|
|
|
|
#~ msgid "Verify that the named commit has a valid GPG signature"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Thẩm tra xem lần chuyển giao có tên đó có chữ ký GPG hợp lệ hay không"
|
|
|
|
#~ msgid "Writing SQUASH_MSG"
|
|
#~ msgstr "Đang ghi SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#~ msgid "Finishing SQUASH_MSG"
|
|
#~ msgstr "Hoàn thành SQUASH_MSG"
|
|
|
|
#~ msgid " and with remote"
|
|
#~ msgstr " và với máy chủ"
|
|
|
|
#~ msgid "removing '%s' failed"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi xóa bỏ “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "Please call 'bisect_state' with at least one argument."
|
|
#~ msgstr "Hãy gọi lệnhl “bisect_state” với ít nhất một đối số."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If you want to reuse this local git directory instead of cloning again "
|
|
#~ "from"
|
|
#~ msgstr "Nếu bạn muốn dùng lại thư mục git nội bộ này thay vì nhân bản từ nó"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "use the '--force' option. If the local git directory is not the correct "
|
|
#~ "repo"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "dùng tùy chọn “--force”. Nếu thư mục git nội bộ không phải là repo (kho) "
|
|
#~ "đúng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "or you are unsure what this means choose another name with the '--name' "
|
|
#~ "option."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "hay bạn không chắc chắn điều đó có nghĩa gì chọn tên khác với tùy chọn “--"
|
|
#~ "name”."
|
|
|
|
#~ msgid "Submodule work tree '$displaypath' contains a .git directory"
|
|
#~ msgstr "Cây làm việc mô-đun-con “$displaypath” có chứa thư mục .git"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "(use 'rm -rf' if you really want to remove it including all of its "
|
|
#~ "history)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "(dùng “rm -rf” nếu bạn thực sự muốn gỡ bỏ nó cùng với tất cả lịch sử của "
|
|
#~ "chúng)"
|
|
|
|
#~ msgid "'%s': %s"
|
|
#~ msgstr "“%s”: %s"
|
|
|
|
#~ msgid " git branch -d %s\n"
|
|
#~ msgstr " git branch -d %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid " git branch --set-upstream-to %s\n"
|
|
#~ msgstr " git branch --set-upstream-to %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot open %s: %s\n"
|
|
#~ msgstr "không thể mở %s: %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "Please, stage your changes to .gitmodules or stash them to proceed"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Vui lòng đưa các thay đổi của bạn vào “.gitmodules” hay tạm cất chúng đi "
|
|
#~ "để xử lý"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to remove: %s"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi gỡ bỏ: %s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Submodule path '$displaypath' not initialized\n"
|
|
#~ "Maybe you want to use 'update --init'?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Đường dẫn mô-đun-con “$displaypath” chưa được khởi tạo.\n"
|
|
#~ "Có lẽ bạn muốn sử dụng lệnh “update --init”?"
|
|
|
|
#~ msgid "Forward-port local commits to the updated upstream head"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Chuyển tiếp những lần chuyển giao nội bộ tới head thượng nguồn đã cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "improper format entered align:%s"
|
|
#~ msgstr "định dạng không đúng chỗ căn chỉnh:%s"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "push.default is unset; its implicit value has changed in\n"
|
|
#~ "Git 2.0 from 'matching' to 'simple'. To squelch this message\n"
|
|
#~ "and maintain the traditional behavior, use:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default matching\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To squelch this message and adopt the new behavior now, use:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default simple\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "When push.default is set to 'matching', git will push local branches\n"
|
|
#~ "to the remote branches that already exist with the same name.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Since Git 2.0, Git defaults to the more conservative 'simple'\n"
|
|
#~ "behavior, which only pushes the current branch to the corresponding\n"
|
|
#~ "remote branch that 'git pull' uses to update the current branch.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "See 'git help config' and search for 'push.default' for further "
|
|
#~ "information.\n"
|
|
#~ "(the 'simple' mode was introduced in Git 1.7.11. Use the similar mode\n"
|
|
#~ "'current' instead of 'simple' if you sometimes use older versions of Git)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "biến push.default chưa được đặt; giá trị ngầm định của nó\n"
|
|
#~ "đã được thay đổi trong Git 2.0 từ “matching” thành “simple”.\n"
|
|
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và duy trì cách xử lý cũ, hãy chạy lệnh:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default matching\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để không hiển thị nhắc nhở này và áp dụng cách ứng xử mới, hãy chạy "
|
|
#~ "lệnh:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git config --global push.default simple\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Khi push.default được đặt thành “matching”, git sẽ đẩy các nhánh nội bộ\n"
|
|
#~ "lên các nhánh trên máy chủ, cái mà đã sẵn có và cùng tên.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Trong 2.0, Git sẽ mặc định duy trì các ứng xử “simple”,\n"
|
|
#~ "cái này chỉ đẩy những nhánh hiện hành lên các nhánh tương ứng\n"
|
|
#~ "trên máy chủ cái mà lệnh “git pull” dùng để cập nhật nhánh hiện tại.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Xem “git help config” và tìm đến “push.default” để có thêm thông tin.\n"
|
|
#~ "(chế độ “simple” được bắt đầu sử dụng từ Git 1.7.11. Sử dụng chế độ tương "
|
|
#~ "tự\n"
|
|
#~ "“current” thay vì “simple” nếu bạn thỉnh thoảng phải sử dụng bản Git cũ)"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not append '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không thể nối thêm “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to look up current user in the passwd file: %s"
|
|
#~ msgstr "không tìm thấy người dùng hiện tại trong tập tin passwd: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "no such user"
|
|
#~ msgstr "không có người dùng như vậy"
|
|
|
|
#~ msgid "Testing "
|
|
#~ msgstr "Đang thử"
|
|
|
|
#~ msgid "branch '%s' does not point at a commit"
|
|
#~ msgstr "nhánh “%s” không chỉ đến một lần chuyển giao nào cả"
|
|
|
|
#~ msgid "print only merged branches"
|
|
#~ msgstr "chỉ hiển thị các nhánh đã hòa trộn"
|
|
|
|
#~ msgid "--dissociate given, but there is no --reference"
|
|
#~ msgstr "đã đưa ra --dissociate, nhưng ở đây lại không có --reference"
|
|
|
|
#~ msgid "show usage"
|
|
#~ msgstr "hiển thị cách dùng"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long template name %s"
|
|
#~ msgstr "tên mẫu dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long symlink %s"
|
|
#~ msgstr "liên kết mềm dài một cách điên rồ %s"
|
|
|
|
#~ msgid "insanely long template path %s"
|
|
#~ msgstr "đường dẫn mẫu “%s” dài một cách điên rồ"
|
|
|
|
#~ msgid "unsupported sort specification '%s' in variable '%s'"
|
|
#~ msgstr "không hỗ trợ đặc tả sắp xếp “%s” trong biến “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "switch 'points-at' requires an object"
|
|
#~ msgstr "chuyển đến “points-at” yêu cần một đối tượng"
|
|
|
|
#~ msgid "--sort and -n are incompatible"
|
|
#~ msgstr "--sort và -n xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "Gitdir '$a' is part of the submodule path '$b' or vice versa"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Gitdir “$a” là bộ phận của đường dẫn mô-đun-con “$b” hoặc \"vice versa\""
|
|
|
|
#~ msgid "false|true|preserve"
|
|
#~ msgstr "false|true|preserve"
|
|
|
|
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that is still open"
|
|
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó lại đang được mở"
|
|
|
|
#~ msgid "BUG: reopen a lockfile that has been committed"
|
|
#~ msgstr "LỖI: mở lại tập tin khóa mà nó đã được chuyển giao"
|
|
|
|
#~ msgid "option %s does not accept negative form"
|
|
#~ msgstr "tùy chọn %s không chấp nhận dạng thức âm"
|
|
|
|
#~ msgid "-b and -B are mutually exclusive"
|
|
#~ msgstr "-b và -B loại từ lẫn nhau."
|
|
|
|
#~ msgid "Patch format $patch_format is not supported."
|
|
#~ msgstr "Định dạng miếng vá $patch_format không được hỗ trợ."
|
|
|
|
#~ msgid "Please make up your mind. --skip or --abort?"
|
|
#~ msgstr "Xin hãy rõ ràng. --skip hay --abort?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Patch is empty. Was it split wrong?\n"
|
|
#~ "If you would prefer to skip this patch, instead run \"$cmdline --skip\".\n"
|
|
#~ "To restore the original branch and stop patching run \"$cmdline --abort\"."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Miếng vá trống rỗng. Nó đã bị chia cắt sai phải không?\n"
|
|
#~ "Nếu bạn thích bỏ qua miếng vá này, hãy chạy lệnh sau để thay thế "
|
|
#~ "\"$cmdline --skip\".\n"
|
|
#~ "Để phục hồi lại nhánh nguyên thủy và dừng vá lại hãy chạy lệnh \"$cmdline "
|
|
#~ "--abort\"."
|
|
|
|
#~ msgid "Patch does not have a valid e-mail address."
|
|
#~ msgstr "Miếng vá không có địa chỉ thư điện tử hợp lệ."
|
|
|
|
#~ msgid "Applying: $FIRSTLINE"
|
|
#~ msgstr "Đang áp dụng (miếng vá): $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#~ msgid "Patch failed at $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi vá tại $msgnum $FIRSTLINE"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Pull is not possible because you have unmerged files.\n"
|
|
#~ "Please, fix them up in the work tree, and then use 'git add/rm <file>'\n"
|
|
#~ "as appropriate to mark resolution and make a commit."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Pull là không thể được bởi vì bạn có những tập tin chưa được hòa trộn.\n"
|
|
#~ "Xin hãy sửa chữa chúng trước, và sau đó sử dụng lệnh “git add/rm <tập-"
|
|
#~ "tin>”\n"
|
|
#~ "để phê chuẩn việc đánh dấu đây cần được giải quyết và tạo một lần chuyển "
|
|
#~ "giao."
|
|
|
|
#~ msgid "no branch specified"
|
|
#~ msgstr "chưa chỉ ra tên của nhánh"
|
|
|
|
#~ msgid "prune .git/worktrees"
|
|
#~ msgstr "xén .git/worktrees"
|
|
|
|
#~ msgid "The most commonly used git commands are:"
|
|
#~ msgstr "Những lệnh git hay được dùng nhất là:"
|
|
|
|
#~ msgid "No such branch: '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không có nhánh nào như thế: “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not create git link %s"
|
|
#~ msgstr "Không thể tạo liên kết git “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "Invalid gc.pruneexpire: '%s'"
|
|
#~ msgstr "gc.pruneexpire không hợp lệ: “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "(detached from %s)"
|
|
#~ msgstr "(được tách rời từ %s)"
|
|
|
|
#~ msgid "No existing author found with '%s'"
|
|
#~ msgstr "Không tìm thấy tác giả có sẵn với “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "search also in ignored files"
|
|
#~ msgstr "tìm cả trong các tập tin đã bị lờ đi"
|
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | --auto | -d | --delete |<branch>)"
|
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | --auto | -d | --delete | <nhánh>)"
|
|
|
|
#~ msgid "no files added"
|
|
#~ msgstr "chưa có tập tin nào được thêm vào"
|
|
|
|
#~ msgid "slot"
|
|
#~ msgstr "khe"
|
|
|
|
#~ msgid "check"
|
|
#~ msgstr "kiểm tra"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to lock ref for update"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa tham chiếu để cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to write ref"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi ghi tham chiếu"
|
|
|
|
#~ msgid "commit has empty message"
|
|
#~ msgstr "lần chuyển giao có ghi chú trống rỗng"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot lock HEAD ref"
|
|
#~ msgstr "không thể khóa HEAD ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#~ msgid "cannot update HEAD ref"
|
|
#~ msgstr "không thể cập nhật ref (tham chiếu) HEAD"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to chdir: %s"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi với lệnh chdir: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: cannot lock the ref"
|
|
#~ msgstr "%s: không thể khóa ref (tham chiếu)"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to lock HEAD during fast_forward_to"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi khóa HEAD trong quá trình fast_forward_to"
|
|
|
|
#~ msgid "key id"
|
|
#~ msgstr "id của khóa"
|
|
|
|
#~ msgid "Tracking not set up: name too long: %s"
|
|
#~ msgstr "Việc theo dõi chưa được cài đặt: tên quá dài: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "bug"
|
|
#~ msgstr "lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid ", behind "
|
|
#~ msgstr ", đằng sau "
|
|
|
|
#~ msgid "could not find .gitmodules in index"
|
|
#~ msgstr "không tìm thấy .gitmodules trong bảng mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "reading updated .gitmodules failed"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đọc cập nhật .gitmodules"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to stat updated .gitmodules"
|
|
#~ msgstr "không thể lấy thống kê .gitmodules đã cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid "unable to remove .gitmodules from index"
|
|
#~ msgstr "không thể gỡ bỏ .gitmodules từ mục lục"
|
|
|
|
#~ msgid "adding updated .gitmodules failed"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi thêm .gitmodules đã cập nhật"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The behavior of 'git add %s (or %s)' with no path argument from a\n"
|
|
#~ "subdirectory of the tree will change in Git 2.0 and should not be used "
|
|
#~ "anymore.\n"
|
|
#~ "To add content for the whole tree, run:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s :/\n"
|
|
#~ " (or git add %s :/)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "To restrict the command to the current directory, run:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s .\n"
|
|
#~ " (or git add %s .)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "With the current Git version, the command is restricted to the current "
|
|
#~ "directory.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Cách ứng xử của lệnh “git add %s (hay %s)” khi không có tham số đường dẫn "
|
|
#~ "từ\n"
|
|
#~ "thư-mục con của cây sẽ thay đổi kể từ Git 2.0 và không thể sử dụng như "
|
|
#~ "thế nữa.\n"
|
|
#~ "Để thêm nội dung cho toàn bộ cây, chạy:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s :/\n"
|
|
#~ " (hoặc git add %s :/)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Để hạn chế lệnh cho thư-mục hiện tại, chạy:\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ " git add %s .\n"
|
|
#~ " (hoặc git add %s .)\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Với phiên bản hiện tại của Git, lệnh bị hạn chế cho thư-mục hiện tại.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You ran 'git add' with neither '-A (--all)' or '--ignore-removal',\n"
|
|
#~ "whose behaviour will change in Git 2.0 with respect to paths you "
|
|
#~ "removed.\n"
|
|
#~ "Paths like '%s' that are\n"
|
|
#~ "removed from your working tree are ignored with this version of Git.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* 'git add --ignore-removal <pathspec>', which is the current default,\n"
|
|
#~ " ignores paths you removed from your working tree.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* 'git add --all <pathspec>' will let you also record the removals.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Run 'git status' to check the paths you removed from your working tree.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn chạy “git add” mà không có “-A (--all)” cũng không “--ignore-"
|
|
#~ "removal”,\n"
|
|
#~ "cách ứng xử của nó sẽ thay đổi kể từ Git 2.0: nó quan tâm đến các đường "
|
|
#~ "dẫn mà\n"
|
|
#~ "bạn đã gỡ bỏ. Các đường dẫn như là “%s” cái mà\n"
|
|
#~ "bị gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn thì bị bỏ qua với phiên bản này của "
|
|
#~ "Git.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* “git add --ignore-removal <pathspec>”, cái hiện tại là mặc định,\n"
|
|
#~ " bỏ qua các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc của bạn.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "* “git add --all <pathspec>” sẽ đồng thời giúp bạn ghi lại việc dời đi.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Chạy “git status” để kiểm tra các đường dẫn bạn đã gỡ bỏ từ cây làm việc "
|
|
#~ "của bạn.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Auto packing the repository for optimum performance. You may also\n"
|
|
#~ "run \"git gc\" manually. See \"git help gc\" for more information.\n"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tự động đóng gói kho chứa để tối ưu hóa hiệu suất làm việc.\n"
|
|
#~ "chạy lệnh \"git gc\" một cách thủ công. Hãy xem \"git help gc\" để biết "
|
|
#~ "thêm chi tiết.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Updates were rejected because a pushed branch tip is behind its remote\n"
|
|
#~ "counterpart. If you did not intend to push that branch, you may want to\n"
|
|
#~ "specify branches to push or set the 'push.default' configuration "
|
|
#~ "variable\n"
|
|
#~ "to 'simple', 'current' or 'upstream' to push only the current branch."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Việc cập nhật bị từ chối bởi vì đầu mút của nhánh được push nằm đằng sau "
|
|
#~ "bộ\n"
|
|
#~ "phận tương ứng của máy chủ. Nếu bạn không có ý định push nhánh đó, bạn có "
|
|
#~ "lẽ muốn\n"
|
|
#~ "chỉ định các nhánh để push hoặt là đặt nội dung cho biến cấu hình “push."
|
|
#~ "default”\n"
|
|
#~ "thành “simple”, “current” hoặc “upstream” để chỉ push nhánh hiện hành mà "
|
|
#~ "thôi."
|
|
|
|
#~ msgid "copied: %s -> %s"
|
|
#~ msgstr "đã sao chép: %s -> %s"
|
|
|
|
#~ msgid "deleted: %s"
|
|
#~ msgstr "đã xóa: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "modified: %s"
|
|
#~ msgstr "đã sửa đổi: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "renamed: %s -> %s"
|
|
#~ msgstr "đã đổi tên: %s -> %s"
|
|
|
|
#~ msgid "unmerged: %s"
|
|
#~ msgstr "chưa hòa trộn: %s"
|
|
|
|
#~ msgid "input paths are terminated by a null character"
|
|
#~ msgstr "các đường dẫn được ngăn cách bởi ký tự null"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Aborting. Consider using either the --force or --include-untracked option."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bãi bỏ. Cân nhắc dùng một trong hai tùy chọn --force và --include-"
|
|
#~ "untracked."
|
|
|
|
#~ msgid " (fix conflicts and then run \"git am --resolved\")"
|
|
#~ msgstr " (sửa các xung đột và sau đó chạy lệnh \"git am --resolved\")"
|
|
|
|
#~ msgid " (all conflicts fixed: run \"git commit\")"
|
|
#~ msgstr " (khi tất cả các xung đột đã sửa xong: chạy lệnh \"git commit\")"
|
|
|
|
#~ msgid "more than %d trees given: '%s'"
|
|
#~ msgstr "đã chỉ ra nhiều hơn %d cây (tree): “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "'%s' has changes staged in the index\n"
|
|
#~ "(use --cached to keep the file, or -f to force removal)"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "“%s” có các thay đổi được lưu trạng thái trong bảng mục lục\n"
|
|
#~ "(dùng tùy chọn --cached để giữ tập tin, hoặc -f để ép buộc gỡ bỏ)"
|
|
|
|
#~ msgid "show commits where no parent comes before its children"
|
|
#~ msgstr "hiển thị các lần chuyển giao nơi mà cha mẹ đến trước con của nó"
|
|
|
|
#~ msgid "show the HEAD reference"
|
|
#~ msgstr "hiển thị tham chiếu của HEAD"
|
|
|
|
#~ msgid "Unable to fetch in submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Không thể lấy về trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "Failed to recurse into submodule path '$prefix$sm_path'"
|
|
#~ msgstr "Gặp lỗi khi đệ quy vào trong đường dẫn mô-đun-con “$prefix$sm_path”"
|
|
|
|
#~ msgid "It took %.2f seconds to enumerate untracked files. 'status -uno'"
|
|
#~ msgstr "Cần %.2f giây để đếm các tập tin chưa được theo dõi. “status -uno”"
|
|
|
|
#~ msgid "may speed it up, but you have to be careful not to forget to add"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "có thể làm nó nhanh lên, nhưng bạn phải cẩn trọng đừng quên thêm nó vào"
|
|
|
|
#~ msgid "new files yourself (see 'git help status')."
|
|
#~ msgstr "tập tin mới của chính bạn (xem “git help status”.."
|
|
|
|
#~ msgid "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>... ]"
|
|
#~ msgstr "git shortlog [-n] [-s] [-e] [-w] [rev-opts] [--] [<commit-id>… ]"
|
|
|
|
#~ msgid "use any ref in .git/refs"
|
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ ref nào trong .git/refs"
|
|
|
|
#~ msgid "use any tag in .git/refs/tags"
|
|
#~ msgstr "sử dụng bất kỳ thẻ nào trong .git/refs/tags"
|
|
|
|
#~ msgid "failed to close pipe to 'show' for object '%s'"
|
|
#~ msgstr "gặp lỗi khi đóng đường ống cho lệnh “show” cho đối tượng “%s”"
|
|
|
|
#~ msgid "You do not have a valid HEAD"
|
|
#~ msgstr "Bạn không có HEAD nào hợp lệ"
|
|
|
|
#~ msgid "oops"
|
|
#~ msgstr "ôi?"
|
|
|
|
#~ msgid "Not removing %s\n"
|
|
#~ msgstr "Không xóa %s\n"
|
|
|
|
#~ msgid "git remote set-head <name> (-a | -d | <branch>])"
|
|
#~ msgstr "git remote set-head <tên> (-a | -d | <nhánh>])"
|
|
|
|
#~ msgid " %d file changed"
|
|
#~ msgid_plural " %d files changed"
|
|
#~ msgstr[0] " %d tập tin thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid ", %d insertion(+)"
|
|
#~ msgid_plural ", %d insertions(+)"
|
|
#~ msgstr[0] ", %d thêm(+)"
|
|
|
|
#~ msgid ", %d deletion(-)"
|
|
#~ msgid_plural ", %d deletions(-)"
|
|
#~ msgstr[0] ", %d xóa(-)"
|
|
|
|
#~ msgid " (use \"git add\" to track)"
|
|
#~ msgstr " (dùng \"git add\" để theo dõi dấu vết)"
|
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -b/-B/--orphan"
|
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -b/-B/--orphan"
|
|
|
|
#~ msgid "--detach cannot be used with -t"
|
|
#~ msgstr "--detach không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#~ msgid "--orphan and -b|-B are mutually exclusive"
|
|
#~ msgstr "Tùy chọn --orphan và -b|-B loại từ lẫn nhau"
|
|
|
|
#~ msgid "--orphan cannot be used with -t"
|
|
#~ msgstr "--orphan không thể được sử dụng với tùy chọn -t"
|
|
|
|
#~ msgid "git checkout: -f and -m are incompatible"
|
|
#~ msgstr "git checkout: hai tùy chọn -f và -m xung khắc nhau"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "git checkout: updating paths is incompatible with switching branches."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "git checkout: việc cập nhật các đường dẫn là xung khắc với việc chuyển "
|
|
#~ "đổi các nhánh."
|
|
|
|
#~ msgid "diff setup failed"
|
|
#~ msgstr "cài đặt diff gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "merge-recursive: disk full?"
|
|
#~ msgstr "merge-recursive: đĩa bị đầy?"
|
|
|
|
#~ msgid "diff_setup_done failed"
|
|
#~ msgstr "diff_setup_done gặp lỗi"
|
|
|
|
#~ msgid "%s: has been deleted/renamed"
|
|
#~ msgstr "%s: đã được xóa/thay-tên"
|
|
|
|
#~ msgid "'%s': not a documentation directory."
|
|
#~ msgstr "”%s”: không phải là một thư mục tài liệu."
|
|
|
|
#~ msgid "--"
|
|
#~ msgstr "--"
|
|
|
|
#~ msgid "Could not extract email from committer identity."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không thể rút trích địa chỉ thư điện tử từ định danh người chuyển giao"
|