Update Vietnamese translation. Closes #2142.

This commit is contained in:
Tom Hughes 2009-08-07 07:45:15 +00:00
parent 127241cdff
commit 66eafbf09e

View file

@ -87,6 +87,17 @@ vi:
download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}"
changesetxml: "Bộ thay đổi XML"
osmchangexml: "osmChange XML"
feed:
title: "Bộ thay đổi {{id}}"
title_comment: "Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}"
changeset_navigation:
user:
name_tooltip: "Xem các đóng góp của {{user}}"
prev_tooltip: "Đóng góp trước của {{user}}"
next_tooltip: "Đóng góp sau của {{user}}"
all:
prev_tooltip: "Bộ thay đổi trước"
next_tooltip: "Bộ thay đổi sau"
changeset_details:
created_at: "Lúc Tạo:"
closed_at: "Lúc Đóng:"
@ -95,9 +106,15 @@ vi:
no_bounding_box: "Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này."
show_area_box: "Hiện Hộp vùng"
box: "hộp"
has_nodes: "Có {{count}} nốt sau:"
has_ways: "Có {{count}} lối sau:"
has_relations: "Có {{count}} quan hệ sau:"
has_nodes:
one: "Có {{count}} nốt sau:"
other: "Có {{count}} nốt sau:"
has_ways:
one: "Có {{count}} lối sau:"
other: "Có {{count}} lối sau:"
has_relations:
one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
common_details:
edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
edited_by: "Người Sửa đổi:"
@ -145,6 +162,9 @@ vi:
relation_history:
relation_history: "Lịch sử Quan hệ"
relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
download_xml: "Tải xuống XML"
view_details: "xem chi tiết"
relation_member:
entry: "{{type}} {{name}}"
entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
@ -222,6 +242,7 @@ vi:
showing_page: "Đang hiện trang"
of: "trong"
changeset:
id: "#{{id}}"
still_editing: "(đang mở)"
anonymous: "Vô danh"
no_comment: "(không có)"
@ -235,27 +256,22 @@ vi:
user: "Người dùng"
comment: "Miêu tả"
area: "Vùng"
list_bbox:
history: "Lịch sử"
changesets_within_the_area: "Bộ thay đổi ở vùng:"
show_area_box: "xem hộp vùng"
no_changesets: "Không có bộ thay đổi"
all_changes_everywhere: "Xem các thay đổi ở mọi nơi tại {{recent_changes_link}}"
recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
no_area_specified: "Không định rõ vùng"
first_use_view: "Trước tiên dùng {{view_tab_link}} để chuyển và phóng to một vùng, rồi nhấn chuột vào thẻ lịch sử."
view_the_map: "xem bản đồ"
view_tab: "thẻ Xem"
alternatively_view: "Hoặc xem tất cả các {{recent_changes_link}}"
list:
recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
recently_edited_changesets: "Bộ thay đổi được sửa đổi gần đây:"
for_more_changesets: 'Để xem thêm bộ thay đổi, chọn người dùng và xem danh sách sửa đổi của họ, hoặc xem "lịch sử" của một vùng.'
list_user:
edits_by_username: "Sửa đổi của {{username_link}}"
no_visible_edits_by: "{{name}} không có sửa đổi công khai."
for_all_changes: "Xem các thay đổi bởi mọi người dùng tại {{recent_changes_link}}"
recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
title: "Các bộ thay đổi"
description: "Những đóng góp gần đây"
title_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
title_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
title_user_bbox: "v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
heading: "Các bộ thay đổi"
heading_user: "Các bộ thay đổi"
heading_bbox: "Các bộ thay đổi"
heading_user_bbox: "Các bộ thay đổi"
description: "Những thay đổi gần đây"
description_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
description_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
description_user_bbox: "Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
diary_entry:
new:
title: "Mục Nhật ký Mới"
@ -305,6 +321,16 @@ vi:
edit_link: "Sửa đổi mục này"
diary_comment:
comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}"
feed:
user:
title: "Các mục nhật ký của {{user}}"
description: "Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}"
language:
title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
all:
title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap"
description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap"
export:
start:
area_to_export: "Vùng để Xuất"
@ -536,6 +562,7 @@ vi:
unread_button: "Đánh dấu là chưa đọc"
read_button: "Đánh dấu là đã đọc"
reply_button: "Trả lời"
delete_button: "Xóa"
new:
title: "Gửi thư"
send_message_to: "Gửi thư mới cho {{name}}"
@ -571,9 +598,13 @@ vi:
reading_your_sent_messages: "Đọc thư đã gửi"
to: "Tới"
back_to_outbox: "Trở về hộp thư đã gửi"
sent_message_summary:
delete_button: "Xóa"
mark:
as_read: "Thư đã đọc"
as_unread: "Thư chưa đọc"
delete:
deleted: "Đã xóa thư"
site:
index:
js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript."
@ -610,11 +641,11 @@ vi:
table:
heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}"
entry:
motorway: "Quốc lộ"
motorway: "Đường cao tốc"
trunk: "Xa lộ"
primary: "Tỉnh lộ"
secondary: "Đường chính"
unclassified: "Đường lớn"
primary: "Đường chính"
secondary: "Đường lớn"
unclassified: "Đường không phân loại"
unsurfaced: "Đường không lát"
track: "Đường mòn"
byway: "Đường mòn đa mốt"
@ -689,6 +720,7 @@ vi:
owner: "Tác giả:"
description: "Miêu tả:"
tags: "Thẻ:"
tags_help: "dấu phẩy phân cách"
save_button: "Lưu các Thay đổi"
no_such_user:
title: "Người dùng không tồn tại"
@ -698,6 +730,7 @@ vi:
upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX"
description: "Miêu tả"
tags: "Thẻ"
tags_help: "dấu phẩy phân cách"
public: "Công khai?"
public_help: "có nghĩa là gì?"
public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi"
@ -769,15 +802,19 @@ vi:
account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br>Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản."
auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó."
lost_password:
title: "quên mất mật khẩu"
title: "Quên mất mật khẩu"
heading: "Quên mất Mật khẩu?"
email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
new password button: "Gửi mật khẩu mới cho tôi"
new password button: "Đặt lại mật khẩu"
notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại."
notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử."
reset_password:
title: "đặt lại mật khẩu"
flash changed check mail: "Mật khẩu của bạn đã được đổi và mật khẩu mới sắp tới hộp thư của bạn. :-)"
title: "Đặt lại mật khẩu"
heading: "Đặt lại Mật khẩu của {{user}}"
password: "Mật khẩu: "
confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: "
reset: "Đặt lại Mật khẩu"
flash changed: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?"
new:
title: "Mở tài khoản"
@ -875,5 +912,5 @@ vi:
failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại."
already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
remove_friend:
success: "{{name}} không còn người bạn."
success: "{{name}} không còn người bạn."
not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."