Update Vietnamese translation. Closes #2142.
This commit is contained in:
parent
127241cdff
commit
66eafbf09e
1 changed files with 69 additions and 32 deletions
|
@ -87,6 +87,17 @@ vi:
|
|||
download: "Tải xuống {{changeset_xml_link}} hoặc {{osmchange_xml_link}}"
|
||||
changesetxml: "Bộ thay đổi XML"
|
||||
osmchangexml: "osmChange XML"
|
||||
feed:
|
||||
title: "Bộ thay đổi {{id}}"
|
||||
title_comment: "Bộ thay đổi {{id}} - {{comment}}"
|
||||
changeset_navigation:
|
||||
user:
|
||||
name_tooltip: "Xem các đóng góp của {{user}}"
|
||||
prev_tooltip: "Đóng góp trước của {{user}}"
|
||||
next_tooltip: "Đóng góp sau của {{user}}"
|
||||
all:
|
||||
prev_tooltip: "Bộ thay đổi trước"
|
||||
next_tooltip: "Bộ thay đổi sau"
|
||||
changeset_details:
|
||||
created_at: "Lúc Tạo:"
|
||||
closed_at: "Lúc Đóng:"
|
||||
|
@ -95,9 +106,15 @@ vi:
|
|||
no_bounding_box: "Không lưu hộp bao của bộ thay đổi này."
|
||||
show_area_box: "Hiện Hộp vùng"
|
||||
box: "hộp"
|
||||
has_nodes: "Có {{count}} nốt sau:"
|
||||
has_ways: "Có {{count}} lối sau:"
|
||||
has_relations: "Có {{count}} quan hệ sau:"
|
||||
has_nodes:
|
||||
one: "Có {{count}} nốt sau:"
|
||||
other: "Có {{count}} nốt sau:"
|
||||
has_ways:
|
||||
one: "Có {{count}} lối sau:"
|
||||
other: "Có {{count}} lối sau:"
|
||||
has_relations:
|
||||
one: "Có {{count}} quan hệ sau:"
|
||||
other: "Có {{count}} quan hệ sau:"
|
||||
common_details:
|
||||
edited_at: "Lúc Sửa đổi:"
|
||||
edited_by: "Người Sửa đổi:"
|
||||
|
@ -145,6 +162,9 @@ vi:
|
|||
relation_history:
|
||||
relation_history: "Lịch sử Quan hệ"
|
||||
relation_history_title: "Lịch sử Quan hệ: {{relation_name}}"
|
||||
download: "{{download_xml_link}} hoặc {{view_details_link}}"
|
||||
download_xml: "Tải xuống XML"
|
||||
view_details: "xem chi tiết"
|
||||
relation_member:
|
||||
entry: "{{type}} {{name}}"
|
||||
entry_role: "{{type}} {{name}} với vai trò {{role}}"
|
||||
|
@ -222,6 +242,7 @@ vi:
|
|||
showing_page: "Đang hiện trang"
|
||||
of: "trong"
|
||||
changeset:
|
||||
id: "#{{id}}"
|
||||
still_editing: "(đang mở)"
|
||||
anonymous: "Vô danh"
|
||||
no_comment: "(không có)"
|
||||
|
@ -235,27 +256,22 @@ vi:
|
|||
user: "Người dùng"
|
||||
comment: "Miêu tả"
|
||||
area: "Vùng"
|
||||
list_bbox:
|
||||
history: "Lịch sử"
|
||||
changesets_within_the_area: "Bộ thay đổi ở vùng:"
|
||||
show_area_box: "xem hộp vùng"
|
||||
no_changesets: "Không có bộ thay đổi"
|
||||
all_changes_everywhere: "Xem các thay đổi ở mọi nơi tại {{recent_changes_link}}"
|
||||
recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
|
||||
no_area_specified: "Không định rõ vùng"
|
||||
first_use_view: "Trước tiên dùng {{view_tab_link}} để chuyển và phóng to một vùng, rồi nhấn chuột vào thẻ lịch sử."
|
||||
view_the_map: "xem bản đồ"
|
||||
view_tab: "thẻ Xem"
|
||||
alternatively_view: "Hoặc xem tất cả các {{recent_changes_link}}"
|
||||
list:
|
||||
recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
|
||||
recently_edited_changesets: "Bộ thay đổi được sửa đổi gần đây:"
|
||||
for_more_changesets: 'Để xem thêm bộ thay đổi, chọn người dùng và xem danh sách sửa đổi của họ, hoặc xem "lịch sử" của một vùng.'
|
||||
list_user:
|
||||
edits_by_username: "Sửa đổi của {{username_link}}"
|
||||
no_visible_edits_by: "{{name}} không có sửa đổi công khai."
|
||||
for_all_changes: "Xem các thay đổi bởi mọi người dùng tại {{recent_changes_link}}"
|
||||
recent_changes: "Thay đổi Gần đây"
|
||||
title: "Các bộ thay đổi"
|
||||
description: "Những đóng góp gần đây"
|
||||
title_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
|
||||
title_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
|
||||
title_user_bbox: "v bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
|
||||
|
||||
heading: "Các bộ thay đổi"
|
||||
heading_user: "Các bộ thay đổi"
|
||||
heading_bbox: "Các bộ thay đổi"
|
||||
heading_user_bbox: "Các bộ thay đổi"
|
||||
|
||||
description: "Những thay đổi gần đây"
|
||||
description_user: "Những bộ thay đổi của {{user}}"
|
||||
description_bbox: "Những bộ thay đổi ở trong {{bbox}}"
|
||||
description_user_bbox: "Những bộ thay đổi của {{user}} ở trong {{bbox}}"
|
||||
diary_entry:
|
||||
new:
|
||||
title: "Mục Nhật ký Mới"
|
||||
|
@ -305,6 +321,16 @@ vi:
|
|||
edit_link: "Sửa đổi mục này"
|
||||
diary_comment:
|
||||
comment_from: "Bình luận của {{link_user}} lúc {{comment_created_at}}"
|
||||
feed:
|
||||
user:
|
||||
title: "Các mục nhật ký của {{user}}"
|
||||
description: "Những mục gần đây trong nhật ký OpenStreetMap của {{user}}"
|
||||
language:
|
||||
title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
|
||||
description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap bằng {{language_name}}"
|
||||
all:
|
||||
title: "Các mục nhật ký OpenStreetMap"
|
||||
description: "Những mục nhật ký gần đây của người dùng OpenStreetMap"
|
||||
export:
|
||||
start:
|
||||
area_to_export: "Vùng để Xuất"
|
||||
|
@ -536,6 +562,7 @@ vi:
|
|||
unread_button: "Đánh dấu là chưa đọc"
|
||||
read_button: "Đánh dấu là đã đọc"
|
||||
reply_button: "Trả lời"
|
||||
delete_button: "Xóa"
|
||||
new:
|
||||
title: "Gửi thư"
|
||||
send_message_to: "Gửi thư mới cho {{name}}"
|
||||
|
@ -571,9 +598,13 @@ vi:
|
|||
reading_your_sent_messages: "Đọc thư đã gửi"
|
||||
to: "Tới"
|
||||
back_to_outbox: "Trở về hộp thư đã gửi"
|
||||
sent_message_summary:
|
||||
delete_button: "Xóa"
|
||||
mark:
|
||||
as_read: "Thư đã đọc"
|
||||
as_unread: "Thư chưa đọc"
|
||||
delete:
|
||||
deleted: "Đã xóa thư"
|
||||
site:
|
||||
index:
|
||||
js_1: "Hoặc trình duyệt của bạn không hỗ trợ JavaScript, hoặc bạn đã tắt JavaScript."
|
||||
|
@ -610,11 +641,11 @@ vi:
|
|||
table:
|
||||
heading: "Chú giải tại mức {{zoom_level}}"
|
||||
entry:
|
||||
motorway: "Quốc lộ"
|
||||
motorway: "Đường cao tốc"
|
||||
trunk: "Xa lộ"
|
||||
primary: "Tỉnh lộ"
|
||||
secondary: "Đường chính"
|
||||
unclassified: "Đường lớn"
|
||||
primary: "Đường chính"
|
||||
secondary: "Đường lớn"
|
||||
unclassified: "Đường không phân loại"
|
||||
unsurfaced: "Đường không lát"
|
||||
track: "Đường mòn"
|
||||
byway: "Đường mòn đa mốt"
|
||||
|
@ -689,6 +720,7 @@ vi:
|
|||
owner: "Tác giả:"
|
||||
description: "Miêu tả:"
|
||||
tags: "Thẻ:"
|
||||
tags_help: "dấu phẩy phân cách"
|
||||
save_button: "Lưu các Thay đổi"
|
||||
no_such_user:
|
||||
title: "Người dùng không tồn tại"
|
||||
|
@ -698,6 +730,7 @@ vi:
|
|||
upload_gpx: "Tải lên Tập tin GPX"
|
||||
description: "Miêu tả"
|
||||
tags: "Thẻ"
|
||||
tags_help: "dấu phẩy phân cách"
|
||||
public: "Công khai?"
|
||||
public_help: "có nghĩa là gì?"
|
||||
public_help_url: "http://wiki.openstreetmap.org/wiki/Visibility_of_GPS_traces?uselang=vi"
|
||||
|
@ -769,15 +802,19 @@ vi:
|
|||
account not active: "Rất tiếc, tài khoản của bạn chưa được kích hoạt.<br>Xin hãy nhấn chuột vào liên kết trong thư điện tử xác nhận tài khoản để kích hoạt tài khoản."
|
||||
auth failure: "Rất tiếc, không thể đăng nhập với những chi tiết đó."
|
||||
lost_password:
|
||||
title: "quên mất mật khẩu"
|
||||
title: "Quên mất mật khẩu"
|
||||
heading: "Quên mất Mật khẩu?"
|
||||
email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
|
||||
new password button: "Gửi mật khẩu mới cho tôi"
|
||||
new password button: "Đặt lại mật khẩu"
|
||||
notice email on way: "Đáng tiếc là bạn quên nó. :-( May là thư điện tử sắp tới để bạn đặt nó lại."
|
||||
notice email cannot find: "Rất tiếc, không tìm thấy địa chỉ thư điện tử."
|
||||
reset_password:
|
||||
title: "đặt lại mật khẩu"
|
||||
flash changed check mail: "Mật khẩu của bạn đã được đổi và mật khẩu mới sắp tới hộp thư của bạn. :-)"
|
||||
title: "Đặt lại mật khẩu"
|
||||
heading: "Đặt lại Mật khẩu của {{user}}"
|
||||
password: "Mật khẩu: "
|
||||
confirm password: "Xác nhận Mật khẩu: "
|
||||
reset: "Đặt lại Mật khẩu"
|
||||
flash changed: "Mật khẩu của bạn đã được thay đổi."
|
||||
flash token bad: "Không tìm thấy dấu hiệu đó. Có lẽ kiểm tra URL?"
|
||||
new:
|
||||
title: "Mở tài khoản"
|
||||
|
@ -875,5 +912,5 @@ vi:
|
|||
failed: "Rất tiếc, việc thêm {{name}} là người bạn bị thất bại."
|
||||
already_a_friend: "{{name}} đã là người bạn."
|
||||
remove_friend:
|
||||
success: "{{name}} không còn người bạn."
|
||||
success: "{{name}} không còn là người bạn."
|
||||
not_a_friend: "{{name}} đã không phải người bạn."
|
||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue