Localisation updates from translatewiki.net (2010-04-18)
This commit is contained in:
parent
b7ceec9c88
commit
3513138b99
1 changed files with 29 additions and 6 deletions
|
@ -424,6 +424,7 @@ vi:
|
||||||
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
|
bicycle_rental: Chỗ Mướn Xe đạp
|
||||||
cafe: Quán Cà phê
|
cafe: Quán Cà phê
|
||||||
car_rental: Chỗ Mướn Xe
|
car_rental: Chỗ Mướn Xe
|
||||||
|
car_sharing: Chia sẻ Xe cộ
|
||||||
car_wash: Tiệm Rửa Xe
|
car_wash: Tiệm Rửa Xe
|
||||||
casino: Sòng bạc
|
casino: Sòng bạc
|
||||||
cinema: Rạp phim
|
cinema: Rạp phim
|
||||||
|
@ -478,11 +479,13 @@ vi:
|
||||||
university: Trường Đại học
|
university: Trường Đại học
|
||||||
waste_basket: Thùng rác
|
waste_basket: Thùng rác
|
||||||
wifi: Điểm Truy cập Không dây
|
wifi: Điểm Truy cập Không dây
|
||||||
|
youth_centre: Trung tâm Thanh niên
|
||||||
boundary:
|
boundary:
|
||||||
administrative: Biên giới Hành chính
|
administrative: Biên giới Hành chính
|
||||||
building:
|
building:
|
||||||
bunker: Boong ke
|
bunker: Boong ke
|
||||||
church: Nhà thờ
|
church: Nhà thờ
|
||||||
|
city_hall: Trụ sở Thành phố
|
||||||
commercial: Tòa nhà Thương mại
|
commercial: Tòa nhà Thương mại
|
||||||
dormitory: Ký túc xá
|
dormitory: Ký túc xá
|
||||||
entrance: Cửa vào
|
entrance: Cửa vào
|
||||||
|
@ -638,11 +641,13 @@ vi:
|
||||||
monorail: Đường Một Ray
|
monorail: Đường Một Ray
|
||||||
station: Nhà ga
|
station: Nhà ga
|
||||||
subway: Trạm Xe điện Ngầm
|
subway: Trạm Xe điện Ngầm
|
||||||
|
subway_entrance: Cửa vào Nhà ga Xe điện ngầm
|
||||||
tram: Đường Xe điện
|
tram: Đường Xe điện
|
||||||
shop:
|
shop:
|
||||||
bakery: Tiệm Bánh
|
bakery: Tiệm Bánh
|
||||||
bicycle: Tiệm Xe đạp
|
bicycle: Tiệm Xe đạp
|
||||||
books: Tiệm Sách
|
books: Tiệm Sách
|
||||||
|
car: Tiệm Xe hơi
|
||||||
car_dealer: Cửa hàng Xe hơi
|
car_dealer: Cửa hàng Xe hơi
|
||||||
car_repair: Tiệm Sửa Xe
|
car_repair: Tiệm Sửa Xe
|
||||||
carpet: Tiệm Thảm
|
carpet: Tiệm Thảm
|
||||||
|
@ -655,6 +660,7 @@ vi:
|
||||||
fashion: Tiệm Thời trang
|
fashion: Tiệm Thời trang
|
||||||
fish: Tiệm Cá
|
fish: Tiệm Cá
|
||||||
florist: Tiệm Hoa
|
florist: Tiệm Hoa
|
||||||
|
food: Tiệm Thực phẩm
|
||||||
grocery: Tiệm Tạp phẩm
|
grocery: Tiệm Tạp phẩm
|
||||||
hairdresser: Tiệm Làm tóc
|
hairdresser: Tiệm Làm tóc
|
||||||
insurance: Bảo hiểm
|
insurance: Bảo hiểm
|
||||||
|
@ -690,6 +696,7 @@ vi:
|
||||||
waterway:
|
waterway:
|
||||||
canal: Kênh
|
canal: Kênh
|
||||||
dam: Đập
|
dam: Đập
|
||||||
|
rapids: Thác ghềnh
|
||||||
river: Sông
|
river: Sông
|
||||||
riverbank: Bờ sông
|
riverbank: Bờ sông
|
||||||
stream: Dòng suối
|
stream: Dòng suối
|
||||||
|
@ -793,10 +800,14 @@ vi:
|
||||||
send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
|
send_message_to: Gửi thư mới cho {{name}}
|
||||||
subject: Tiêu đề
|
subject: Tiêu đề
|
||||||
title: Gửi thư
|
title: Gửi thư
|
||||||
|
no_such_message:
|
||||||
|
body: Rất tiếc, không có thư nào với ID đó.
|
||||||
|
heading: Thư không tồn tại
|
||||||
|
title: Thư không tồn tại
|
||||||
no_such_user:
|
no_such_user:
|
||||||
body: Rất tiếc, không có người dùng hoặc thư với tên hoặc ID đó
|
body: Rất tiếc, không có người dùng với tên đó.
|
||||||
heading: Người dùng hoặc thư không tồn tại
|
heading: Người dùng không tồn tại
|
||||||
title: Người dùng hoặc thư không tồn tại
|
title: Người dùng không tồn tại
|
||||||
outbox:
|
outbox:
|
||||||
date: Ngày
|
date: Ngày
|
||||||
inbox: thư đến
|
inbox: thư đến
|
||||||
|
@ -840,8 +851,9 @@ vi:
|
||||||
hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
|
hopefully_you_1: Ai (chắc bạn) muốn đổi địa chỉ thư điện tử bên
|
||||||
hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
|
hopefully_you_2: "{{server_url}} thành {{new_address}}."
|
||||||
friend_notification:
|
friend_notification:
|
||||||
|
befriend_them: Cũng có thể thêm họ vào danh sách người bạn tại {{befriendurl}}.
|
||||||
had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
|
had_added_you: "{{user}} đã thêm bạn vào danh sách bạn tại OpenStreetMap."
|
||||||
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}} và cũng thêm họ vào danh sách của bạn tùy ý.
|
see_their_profile: Có thể xem trang cá nhân của họ tại {{userurl}}.
|
||||||
subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
|
subject: "[OpenStreetMap] {{user}} đã thêm bạn là người bạn"
|
||||||
gpx_notification:
|
gpx_notification:
|
||||||
and_no_tags: và không có thẻ
|
and_no_tags: và không có thẻ
|
||||||
|
@ -1070,6 +1082,9 @@ vi:
|
||||||
sidebar:
|
sidebar:
|
||||||
close: Đóng
|
close: Đóng
|
||||||
search_results: Kết quả Tìm kiếm
|
search_results: Kết quả Tìm kiếm
|
||||||
|
time:
|
||||||
|
formats:
|
||||||
|
friendly: "%e tháng %m năm %Y lúc %H:%M"
|
||||||
trace:
|
trace:
|
||||||
create:
|
create:
|
||||||
trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
|
trace_uploaded: Tập tin GPX của bạn đã được tải lên và đang chờ được chèn vào cơ sở dữ liệu. Thường chỉ cần chờ đợi trong vòng nửa tiếng, và bạn sẽ nhận thư điện tử lúc khi nó xong.
|
||||||
|
@ -1179,6 +1194,7 @@ vi:
|
||||||
flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
|
flash update success confirm needed: Đã cập nhật thông tin cá nhân thành công. Kiểm tra thư điện tử xác nhận địa chỉ thư điện tử mới.
|
||||||
home location: "Vị trí Nhà:"
|
home location: "Vị trí Nhà:"
|
||||||
image: "Hình:"
|
image: "Hình:"
|
||||||
|
image size hint: (hình vuông ít nhất 100×100 điểm ảnh là tốt nhất)
|
||||||
keep image: Giữ hình hiện dùng
|
keep image: Giữ hình hiện dùng
|
||||||
latitude: "Vĩ độ:"
|
latitude: "Vĩ độ:"
|
||||||
longitude: "Kinh độ:"
|
longitude: "Kinh độ:"
|
||||||
|
@ -1230,7 +1246,12 @@ vi:
|
||||||
lost password link: Quên mất Mật khẩu?
|
lost password link: Quên mất Mật khẩu?
|
||||||
password: "Mật khẩu:"
|
password: "Mật khẩu:"
|
||||||
please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
|
please login: Xin hãy đăng nhập hoặc {{create_user_link}}.
|
||||||
|
remember: "Nhớ tôi:"
|
||||||
title: Đăng nhập
|
title: Đăng nhập
|
||||||
|
logout:
|
||||||
|
heading: Đăng xuất OpenStreetMap
|
||||||
|
logout_button: Đăng xuất
|
||||||
|
title: Đăng xuất
|
||||||
lost_password:
|
lost_password:
|
||||||
email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
|
email address: "Địa chỉ Thư điện tử:"
|
||||||
heading: Quên mất Mật khẩu?
|
heading: Quên mất Mật khẩu?
|
||||||
|
@ -1264,6 +1285,7 @@ vi:
|
||||||
heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
|
heading: Người dùng {{user}} không tồn tại
|
||||||
title: Người dùng không tồn tại
|
title: Người dùng không tồn tại
|
||||||
popup:
|
popup:
|
||||||
|
friend: Người bạn
|
||||||
nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
|
nearby mapper: Người vẽ bản đồ ở gần
|
||||||
your location: Vị trí của bạn
|
your location: Vị trí của bạn
|
||||||
remove_friend:
|
remove_friend:
|
||||||
|
@ -1305,10 +1327,11 @@ vi:
|
||||||
my edits: đóng góp của tôi
|
my edits: đóng góp của tôi
|
||||||
my settings: tùy chọn
|
my settings: tùy chọn
|
||||||
my traces: tuyến đường của tôi
|
my traces: tuyến đường của tôi
|
||||||
nearby users: "Người dùng ở gần:"
|
nearby users: Người dùng khác ở gần
|
||||||
new diary entry: mục nhật ký mới
|
new diary entry: mục nhật ký mới
|
||||||
no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
|
no friends: Bạn chưa thêm người bạn.
|
||||||
no nearby users: Chưa có người dùng nào nhận là họ ở gần.
|
no nearby users: Không có người dùng nào nhận rằng họ ở gần.
|
||||||
|
oauth settings: Thiết lập OAuth
|
||||||
remove as friend: dời người bạn
|
remove as friend: dời người bạn
|
||||||
role:
|
role:
|
||||||
administrator: Người dùng này là quản lý viên
|
administrator: Người dùng này là quản lý viên
|
||||||
|
|
Loading…
Add table
Add a link
Reference in a new issue